Trong IELTS Listening Diagram Labelling, mỗi chi tiết trên sơ đồ là một mảnh ghép của kỹ năng nghe – hiểu không gian. Bài viết sau sẽ phân tích cách Labelling A Diagram IELTS Listening chính xác, khai thác hiệu quả các yếu tố Spatial Language, Prepositions of Place và tuân thủ Spelling Rules IELTS trong Listening Section 2.

1. Dạng Labelling a Diagram là gì?

Labelling A Diagram IELTS Listening là dạng bài yêu cầu thí sinh hoàn thành sơ đồ, bản vẽ hoặc quy trình hoạt động dựa trên thông tin nghe được. Thường gặp ở Section 2, nơi người nói thuyết trình mô tả nơi chốn, thiết bị hoặc quy trình vận hành.

IELTS Listening Diagram Labelling có hai biến thể chính. Bao gồm:

  • Điền từ tự do (NO MORE THAN… WORDS)
  • Chọn từ trong khung (Choose from a box)

Dạng bài này thường kiểm tra khả năng nắm bắt tên bộ phận, vị trí, chức năng ngắn hoặc hướng di chuyển. Đòi hỏi thí sinh kỹ năng nhận diện ngôn ngữ không gian (Spatial Language) và từ vựng mô tả chi tiết chính xác.

Mô phỏng dạng bài IELTS Listening Diagram Labelling với biến thể điền từ tự do

Mô phỏng dạng bài IELTS Listening Diagram Labelling với biến thể điền từ tự do

Mô phỏng dạng bài IELTS Listening Diagram Labelling với biến thể chọn từ trong khung

Mô phỏng dạng bài IELTS Listening Diagram Labelling với biến thể chọn từ trong khung

2. Quy trình 6 bước làm bài IELTS Listening Diagram Labelling

Cách xử lý dạng IELTS Listening Diagram a Labelling hiệu quả đòi hỏi một quy trình có hệ thống nhằm tận dụng tối đa thời gian nghe và quan sát. Dưới đây là 6 bước chiến lược giúp định vị thông tin nhanh, hạn chế sai sót và tối ưu điểm số.

B1. Đọc hướng dẫn và xác định word limit
Trước khi nghe, cần gạch chân cụm như “ONE/TWO WORDS AND/OR A NUMBER”, “NO MORE THAN…”, “ONE/TWO WORDS ONLY” để nắm rõ giới hạn từ và định dạng đáp án hợp lệ. Việc nhận diện chính xác yêu cầu này giúp tránh mất điểm vì lỗi hình thức.

B2. Quan sát sơ đồ trong 30 – 45 giây và đánh dấu manh mối

Trong thời gian này, hãy xác định thứ tự câu hỏi (theo chiều kim đồng hồ hoặc ngược lại). Đồng thời dự đoán loại từ cần điền như danh từ bộ phận (filter, valve), vị trí (entrance), hoặc cụm danh từ ngắn (water tank).

Ngoài ra, bạn nên lưu ý các từ khóa chỉ hướng như “top, bottom, left, right, in the middle, alongside, adjacent to”. Những tín hiệu này sẽ có ích khi định vị chính xác thông tin trong bài nghe.

B3. Dự đoán từ đồng nghĩa/paraphrase

Trước khi nghe, bạn hãy dự đoán các khả năng diễn đạt khác nhau cho cùng một khái niệm. Ví dụ “entrance” có thể được nói thành “doorway”, “corridor” thành “hallway” hay “control panel” thành “dashboard”.

Việc dự đoán đồng nghĩa hay trái nghĩa trước khi làm bài sẽ giúp bạn nhận ra đáp án ngay cả khi người nói không dùng đúng từ trong đề.

B4. Nghe lần 1: Điền nhanh theo tín hiệu điều hướng

Ở lượt nghe này, hãy tập trung bắt các cụm báo hiệu trình tự như “firstly, moving to…, next to.., at the far end, attached to…”

Những cụm từ này chỉ hướng di chuyển hoặc vị trí. Giúp bạn xác định đúng phần sơ đồ đang được mô tả. Nhanh tay viết nháp ngắn gọn, dù chưa chắc về chính tả. Tránh bỏ nhịp thông tin tiếp theo.

B5. Nghe lần 2: Xác nhận và chỉnh lỗi

Khi được nghe lại, hãy đối chiếu thứ tự câu hỏi và kiểm tra chi tiết ngữ pháp. Đơn cử như danh từ số nhiều, dấu gạch nối (storage-area), đơn vị đo lường nếu có số. Bước này giúp bạn loại bỏ lỗi hình thức và củng cố độ chính xác của đáp án.

B6. Soát spelling và format trước khi nộp

Tại bước cuối cùng, hãy rà soát toàn bộ đáp án về chính tả và định dạng. Ưu tiên chính tả Anh-Anh (litre, centre), viết thường (trừ tên riêng). Đặc biệt đảm bảo tuân thủ đúng word limit ghi theo yêu cầu.

Quy trình 6 bước làm bài IELTS Listening Diagram Labelling chuẩn chiến thuật

Quy trình 6 bước làm bài IELTS Listening Diagram Labelling chuẩn chiến thuật

3. Từ vựng “xương sống” cho Diagram Labelling

Một trong những yếu tố giúp làm bài dạng IELTS Listening Diagram Labelling đạt điểm cao là vốn từ vựng mô tả vị trí, hướng di chuyển và cấu trúc bộ phận – thiết bị. Dưới đây là nhóm từ “xương sống” phổ biến trong các chủ đề sơ đồ, giúp bạn nghe – hiểu và điền đáp án chính xác hơn.

3.1. Vị trí – hướng (prepositions & phrases)

Các giới từ và cụm từ chỉ hướng là công cụ định vị cốt lõi trong dạng sơ đồ. Giúp người làm hình dung mạch di chuyển của người nói và mối quan hệ giữa các phần tử trong hình.

  • Chỉ vị trí tĩnh: in the centre, at the top, at the bottom, on the left/right, in front of, behind, above, underneath.
  • Chỉ vị trí tương đối: next to, adjacent to, alongside, opposite, between, at the corner, at the far end.
  • Chỉ hướng di chuyển: clockwise, anticlockwise, towards, away from, across.

Khi nghe các cụm như “moving towards the entrance” hoặc “just behind the counter”, hãy lập tức xác định khu vực tương ứng trên sơ đồ để không bị trượt nhịp.

3.2. Bộ phận – thiết bị (tuỳ chủ đề)

Phụ thuộc vào các chủ đề mà định dạng sơ đồ có thể thuộc lĩnh vực kiến trúc, khoa học hay quy trình vận hành thiết bị. Mỗi nhóm yêu cầu vốn từ đặc thù, thường mang tính mô tả cấu trúc hay chức năng.

  • Architecture/places: entrance, lobby, corridor, staircase, booth, aisle, platform. Thường thấy trong các bài mô tả “tour of a building hoặc museum layout”.
  • Machines/process: tank, valve, chamber, filter, nozzle, conveyor, outlet, intake. Xuất hiện trong bài “factory process hoặc equipment demonstration”.
  • Nature/science: root, stem, leaf, chamber, layer, crust, core. Phổ biến trong sơ đồ “natural cycles hoặc scientific experiments”.

Bạn nên học theo cụm danh từ thay vì từng từ đơn lẻ. Ví dụ như “water filtration tank”, “main entrance hall”, “lava flow channel” – để dễ nhận diện khi người nói mô tả nhanh.

4. Dấu hiệu âm thanh & chiến thuật nghe theo “điểm neo”

Trong dạng IELTS Listening Diagram Labelling, khả năng nhận diện tín hiệu âm thanh (Audio Cues) có vai trò thiết yếu giúp bám sát mạch mô tả và xác định chính xác vị trí cần điền. Người nói thường sử dụng các cụm từ mang tính định hướng. Nhờ đó thí sinh nghe theo trình tự và áp dụng hiệu quả kỹ năng Spatial Listening.

  • Từ nối trình tự: First, then, after that, finally. Đây là dấu hiệu cho thấy người nói đang di chuyển qua các phần khác nhau của sơ đồ. Ghi nhớ trật tự giúp bạn theo dõi đúng vị trí khi Labelling A Diagram IELTS Listening, đặc biệt trong Listening Section 2.
  • Tín hiệu đổi hướng: Now moving to…, if you look to your left…, at the other end… Những cụm này báo hiệu sự thay đổi hướng hoặc góc nhìn. Khi xuất hiện, hãy nhanh chóng định vị khu vực tương ứng và chuẩn bị nghe thông tin mô tả vị trí mới.
  • Cụm xác nhận vị trí: Just behind…, directly below…, attached to… Thường dùng để củng cố mô tả không gian. Chúng hỗ trợ xác định quan hệ giữa các bộ phận trong sơ đồ, một kỹ năng quan trọng khi làm Label The Diagram chính xác.
  • Kỹ thuật “Pause – Predict – Place”: Trong khi nghe, dừng mắt ở ô trống tiếp theo, dự đoán loại từ cần điền (danh từ, vị trí hay bộ phận), và đặt bút đúng vị trí trước khi người nói chuyển sang chi tiết kế tiếp. Chiến thuật này giúp tối ưu tốc độ phản ứng, giảm lỗi chính tả (spelling rules IELTS), và cải thiện độ chính xác trong các bài Diagram Labelling Tasks.
Luyện tập có chiến lược là chìa khóa để làm tốt dạng Labelling A Diagram IELTS Listening 

Luyện tập có chiến lược là chìa khóa để làm tốt dạng Labelling A Diagram IELTS Listening 

5. Quy tắc word limit & chính tả

Một lỗi phổ biến trong dạng IELTS Listening Diagram Labelling là viết sai chính tả hoặc vượt quá word limit. Đây là lỗi hình thức nhưng có thể khiến đáp án tính sai hoàn toàn dù bạn nghe đúng. Nằm lòng các quy tắc dưới đây là bước bắt buộc để tối ưu độ chính xác tuyệt đối.

  • ONE WORD ONLY nghĩa là chỉ được dùng một từ duy nhất. Ví dụ “control”. Nếu thêm bất kỳ từ phụ nào khác, đáp án sẽ không được chấp nhận.
  • TWO WORDS cho phép sử dụng từ ghép có gạch nối, được tính là một từ. Chẳng hạn “check-in” hoặc “waiting-room”. Thí sinh cần chú ý không tách các từ ghép này thành hai phần riêng biệt.
  • A NUMBER có thể được viết bằng chữ hoặc bằng số tùy theo hướng dẫn của đề. Ví dụ 5 hoặc five. Dù viết theo cách nào, cần thống nhất và tuân thủ đúng yêu cầu về định dạng.
  • Plural/Singular là yếu tố dễ bị bỏ sót. Khi nghe thấy các tín hiệu số lượng như “two, several, many hay a pair of”, bạn phải thêm hậu tố –s hoặc –es để đảm bảo ngữ pháp.
  • Tên riêng luôn cần được viết hoa chữ cái đầu. Ví dụ “Hall A, River Thames”. Viết thường hoặc sai chính tả tên riêng là lỗi nghiêm trọng trong Label The Diagram. Bạn có thể mất điểm dù đáp án đúng về nội dung.

Tuân thủ các quy tắc trên giúp bạn hạn chế tối đa lỗi hình thức và bảo toàn điểm số trong IELTS Listening Section 2, nơi độ chính xác về từ vựng và chính tả được chấm rất nghiêm ngặt.

6. Bẫy thường gặp & cách né

Có thể nói, Labelling A Diagram IELTS Listening không chỉ kiểm tra khả năng nghe hiểu mà còn đánh giá năng lực định hướng không gian và xử lý chi tiết trong thời gian ngắn. Phần đông các thí sinh dù nghe đúng nhưng vẫn mất điểm vì các “bẫy” tinh vi. Như:

  • Theo dõi sai thứ tự mũi tên hoặc số thứ tự trên sơ đồ. Người nói thường mô tả theo một hướng cụ thể (ví dụ theo chiều kim đồng hồ). Do đó, bạn hãy luôn kẻ đường đi bằng mắt để bám sát luồng mô tả.
  • Nhầm từ mô tả chức năng với tên bộ phận. Khi nghe thấy câu đại loại như “the part that heats water”, đáp án đúng không phải toàn bộ cụm mà là danh từ chỉ thiết bị. Ví dụ “heater”.
  • Đổi đáp án ở cuối câu. Cụ thể người nói tự sửa thông tin ở lúc cuối. Chẳng hạn như “it’s a cupboard – sorry, a locker”. Nếu không chú ý từ sửa lại, đáp án sẽ sai dù phần đầu nghe hợp lí.
  • Spelling traps cũng rất phổ biến. Đặc biệt với các cặp âm dễ nhầm lẫn trong bài nghe: /æ/ và /ʌ/ (valve), hoặc /ɔː/ và /əʊ/ (portpost). Cần luyện nhận diện âm và chính tả tương ứng để tránh mất điểm đáng tiếc.
  • Word limit. Nếu đề yêu cầu ONE/TWO WORDS ONLY mà bạn viết ba từ, đáp án sẽ bị tính sai toàn bộ dù ý đúng.

Nhận diện sớm và tránh những bẫy này giúp bạn tối ưu điểm trong phần Label The Diagram của IELTS Listening Section 2. Dạng bài với độ chính xác chi tiết quyết định kết quả.

Thực hành nhiều đề Diagram Labelling giúp hình thành thói quen nhận diện tín hiệu âm thanh nhanh chóng

Thực hành nhiều đề Diagram Labelling giúp hình thành thói quen nhận diện tín hiệu âm thanh nhanh chóng

7. Khác gì so với Labelling a Map/Plan?

Labelling A Diagram và Labelling A Map/Plan đều thuộc nhóm bài nghe miêu tả không gian trong IELTS Listening. Nhưng, mỗi dạng lại đòi hỏi cách tư duy và chiến lược xử lý khác nhau.

  • Dạng Map/Plan: Nội dung thường thiên về định hướng không gian lớn. Như hướng Bắc – Nam, giao lộ, lối vào hoặc khu vực xung quanh một tòa nhà (ví dụ North/South, junctions, exits). Người làm cần hình dung sự di chuyển trong không gian mở và bám theo các chỉ dẫn định hướng (Direction Cues).
  • Dạng Diagram: Tập trung vào tên bộ phận hoặc chi tiết của vật thể/quy trình. Chẳng hạn như “machine parts, process stages hoặc biological structures”. Dạng này nhấn mạnh mối quan hệ giữa các thành phần. Thường thể hiện qua cụm từ như “connected to, attached to, leads to, flows through”.

Dù có sự khác nhau về phạm vi và mức độ chi tiết, nhưng cả hai dạng đều yêu cầu khả năng nhận diện chính xác “Prepositions of Place và Directional Language”. Do đó, người học có thể ôn tập chung danh sách cụm từ định hướng để áp dụng linh hoạt cho Map Labelling và cả Diagram Labelling trong IELTS Listening Section 2.

Bài viết liên quan
IELTS Listening: Bí quyết & cách làm để đạt band 7.0+
IELTS Listening
26/11/2025

IELTS Listening: Bí quyết & cách làm để đạt band 7.0+

Đạt IELTS Listening 7.0+ không chỉ nhờ chăm chỉ, mà còn từ chiến lược đúng. Khám phá bí quyết IELTS Listening, thực hành cách làm IELTS Listening cùng tips to improve Listening IELTS và exam day tips giúp bạn tự tin bứt phá. 1. Cấu trúc đề thi IELTS Listening 2025 mới nhất Với mục […]

Cách làm bài IELTS Listening Labelling A Diagram
IELTS Listening
26/11/2025

Cách làm bài IELTS Listening Labelling A Diagram

Trong IELTS Listening Diagram Labelling, mỗi chi tiết trên sơ đồ là một mảnh ghép của kỹ năng nghe – hiểu không gian. Bài viết sau sẽ phân tích cách Labelling A Diagram IELTS Listening chính xác, khai thác hiệu quả các yếu tố Spatial Language, Prepositions of Place và tuân thủ Spelling Rules IELTS […]

Cách làm dạng bài IELTS Listening Note Completion hiệu quả
IELTS Listening
25/11/2025

Cách làm dạng bài IELTS Listening Note Completion hiệu quả

Note Completion IELTS Listening là dạng thường gặp, đòi hỏi nắm chắc cách làm, chú ý word limit Listening, mẹo bắt từ khóa Listening, cũng như chính tả Anh–Anh/Anh–Mỹ. Bài viết chia sẻ chiến lược hiệu quả để làm tốt điền ghi chú IELTS Listening. 1. Note Completion là gì? (nhận diện nhanh) Note completion […]

IELTS Reading
21/11/2025

IELTS Short Answer Questions: Chiến lược làm bài Listening & Reading

Làm chủ IELTS Short Answer Questions không chỉ nhờ tốc độ mà còn ở chiến lược. Bài viết cung cấp hướng dẫn làm bài chuẩn xác, mẹo paraphrase (diễn đạt lại) hiệu quả, cùng bẫy thường gặp và bài luyện tập có đáp án, giúp bạn tự tin đạt điểm cao trong cả Listening và […]

ĐĂNG KÝ

KHAI PHÓNG TIỀM NĂNG HỌC THUẬT NGAY HÔM NAY

Để lại tin nhắn cho chúng tôi