Khám phá cấu trúc đề IELTS Writing để nắm chắc IELTS Writing gồm những phần nào. Bài viết phân tích chi tiết Task 1 và Task 2, thời gian làm bài, tiêu chí chấm điểm và những lỗi phổ biến, giúp thí sinh chuẩn bị chiến lược viết thông minh và tối ưu điểm số.
1. Tổng quan cấu trúc đề IELTS Writing
Cấu trúc đề IELTS Writing bao gồm hai phần chính, được thiết kế để đánh giá khả năng viết học thuật và giao tiếp bằng tiếng Anh. Thí sinh có 60 phút để hoàn thành toàn bộ bài viết. Trong đó họ cần tự quản lý thời gian cho IELTS Writing Task 1 và Task 2 mà không có giới hạn riêng cho từng phần.
Phần thi được chấm theo thang điểm 0.0–9.0, với điểm số làm tròn đến .0 hoặc .5, dựa trên tiêu chí đánh giá ngữ pháp, từ vựng, tính mạch lạc và mức độ hoàn thành yêu cầu đề (Grammatical Range & Accuracy, Lexical Resource, Coherence & Cohesion và Task Response). Bạn có thể tìm hiểu chi tiết cách cải thiện từng tiêu chí tại bài viết.
IELTS Writing có hai hình thức: Academic và General Training (GT). Cả hai đều gồm Task 1 và Task 2, trong đó Task 2 chiếm trọng số cao hơn Task 1, do yêu cầu thí sinh lập luận và trình bày ý tưởng phức tạp hơn.
1- Tổng quan cấu trúc đề IELTS Writing gồm những phần nào đóng vai trò quan trọng
2. Academic vs General Training – khác gì ở Writing?
Phần IELTS Writing được chia thành hai hình thức chính: Academic và General Training (GT). Mỗi hình thức có Task 1 và Task 2 nhưng mục tiêu, nội dung và cách tiếp cận khác nhau. Thí sinh cần chuẩn bị chiến lược riêng.
| Hình thức | Task 1 | Task 2 |
| Academic | Mô tả biểu đồ, bảng, biểu đồ kết hợp, bản đồ hoặc quy trình. Mục tiêu là tóm tắt, so sánh và mô tả dữ liệu khách quan. Yêu cầu tối thiểu 150 từ, thời gian khoảng 20 phút. Sử dụng động từ xu hướng, trạng từ, câu bị động, và giới từ vị trí (maps/process) để tăng điểm từ vựng và ngữ pháp. | Viết essay học thuật về các chủ đề xã hội, giáo dục, kinh tế hoặc môi trường. Mục tiêu là trình bày lập luận rõ ràng, phân tích ý tưởng và thuyết phục người đọc. Yêu cầu 250 từ trở lên, thời gian khoảng 40 phút. Cấu trúc gồm Introduction, 2 body paragraphs, Conclusion. |
| General Training | Viết thư theo tình huống cho trước, có thể là formal, semi-formal hoặc informal. Mục tiêu là giao tiếp rõ ràng và phù hợp với bối cảnh. Yêu cầu tối thiểu 150 từ. Thí sinh cần chọn tone chuẩn và trình bày đầy đủ bullet points, mở – kết thư đúng chuẩn. | Viết essay học thuật nhẹ hơn, ví dụ minh họa đơn giản hơn so với Academic, nhưng vẫn yêu cầu cấu trúc rõ ràng và lập luận logic. Yêu cầu ≥250 từ, thời gian ~40 phút. Cấu trúc gồm Introduction, 2 body paragraphs, Conclusion. |
Dù Academic hay General Training, cả Task 1 và Task 2 đều đánh giá dựa trên Task Achievement/Task Response, Coherence & Cohesion, Lexical Resource và Grammatical Range & Accuracy.
Sự khác biệt chủ yếu nằm ở loại văn bản, cách phát triển ý tưởng và bối cảnh sử dụng ngôn ngữ.
Thí sinh nên luyện tập riêng cho từng hình thức để nắm rõ yêu cầu đặc thù, từ cách viết overview và data description trong Task 1 Academic đến việc chọn tone và bố cục thư trong Task 1 General Training. Đồng thời, rèn luyện essay logic cho Task 2 giúp cả Academic và General Training đạt điểm tối ưu.
Tham khảo ngay IELTS Academic Writing: Tất cả kiến thức cần biết & bài mẫu tham khảo để có thêm nhiều thông tin và ý tưởng.
3. Cấu trúc chi tiết từng phần trong IELTS Writing
Hiểu rõ cấu trúc đề IELTS Writing giúp thí sinh kiểm soát bài viết từ Task 1 đến Task 2, tối ưu điểm ở mọi tiêu chí TR/CC/LR/GRA.
3.1. Task 1 Academic (charts/maps/process)
Mục tiêu của Task 1 Academic là tóm tắt, so sánh và mô tả dữ liệu một cách khách quan, tuyệt đối không nêu ý kiến cá nhân. Bố cục khuyến nghị gồm 4 đoạn:
- Introduction: Paraphrase đề bài để mở đầu.
- Overview: Nêu 2–3 xu hướng hoặc điểm nổi bật mà không đưa số liệu chi tiết.
- Details 1: Mô tả nhóm dữ liệu đầu tiên.
- Details 2: Mô tả nhóm dữ liệu thứ hai.
Ngôn ngữ trọng điểm bao gồm: Động từ và trạng từ xu hướng, câu bị động (đặc biệt với process), và giới từ chỉ vị trí khi mô tả maps.
3.2. Task 1 General Training (letter)
Trong Task 1 GT, mục tiêu là đáp ứng đúng mục đích của bức thư, có thể là complaint, request, apology hoặc invitation. Bố cục cơ bản gồm:
- Opening: Mở thư, giới thiệu ngắn gọn.
- Purpose: Nêu mục đích bức thư.
- Body: Trình bày đủ bullet points yêu cầu.
- Closing: Kết thúc thư, chọn tone phù hợp (formal, semi-formal hoặc informal).
Bên cạnh đó, việc lựa chọn tone chuẩn giúp bài viết chuyên nghiệp và tăng tính thuyết phục.
3.3. Task 2 (Academic & GT)
Mục tiêu của Task 2 là viết essay mạch lạc, lập luận rõ ràng, thể hiện khả năng phân tích và thuyết phục người đọc. Các dạng đề phổ biến bao gồm: opinion, discussion (both views), advantages–disadvantages, problem–solution và two-part question.
Bố cục khuyến nghị 4 đoạn như sau:
- Introduction: Paraphrase đề và nêu thesis statement trong một câu.
- Body 1: Trình bày một main idea, giải thích, đưa ví dụ minh họa, kết thúc bằng mini-kết luận.
- Body 2: Trình bày main idea khác, giải thích, ví dụ minh họa, mini-kết luận.
- Conclusion: Nhắc lại luận điểm, không thêm ý mới.
Áp dụng cấu trúc này giúp thí sinh dễ kiểm soát ý tưởng, đảm bảo bài viết mạch lạc và đáp ứng đầy đủ tiêu chí chấm điểm.
2- Tùy vào từng Task 1,2 mà cấu trúc đề IELTS Writing gồm những phần nào khác nhau
4. Tiêu chí chấm điểm trong IELTS (áp dụng cho cả Task 1 & Task 2)
Điểm số IELTS Writing được đánh giá dựa trên bốn tiêu chí chính, áp dụng cho cả Task 1 và Task 2. Giúp thí sinh hiểu rõ cách tối ưu bài viết và đạt điểm cao:
- Task Achievement/Task Response (TA/TR) yêu cầu thí sinh trả đúng đề và trình bày đầy đủ ý. Ở Task 1, thí sinh cần có overview tóm tắt xu hướng chính hoặc dữ liệu nổi bật, trong khi ở Task 2, bài viết cần có thesis rõ ràng và phát triển các ý hỗ trợ một cách logic. Chiến lược viết hiệu quả cho Task 2 có thể tham khảo các cấu trúc IELTS Writing Task 2 (IELTS Writing Task 2 Structure).
- Coherence & Cohesion (CC) đánh giá bố cục bài viết, yêu cầu mỗi đoạn có topic sentence và các ý được liên kết tự nhiên. Thí sinh nên tránh lạm dụng từ nối, để bài viết mạch lạc, dễ theo dõi.
- Lexical Resource (LR) yêu cầu sử dụng từ vựng chính xác, collocations tự nhiên, và khả năng paraphrase bền vững. Chú ý chính tả và lựa chọn từ học thuật phù hợp sẽ giúp nâng cao điểm số.
- Grammatical Range & Accuracy (GRA) đánh giá sự đa dạng và chính xác trong cấu trúc câu, bao gồm câu nhượng bộ, điều kiện, quan hệ hay bị động. Lỗi ngữ pháp không hệ thống và dấu câu chuẩn cũng được tính trong tiêu chí này.
Hiểu rõ các tiêu chí này giúp thí sinh phân bổ thời gian hợp lý giữa IELTS Writing Task 1 và Task 2. Đồng thời tránh những lỗi phổ biến, từ đó tối ưu chiến lược viết và nâng cao kết quả thi.
5. Quản lý thời gian & chiến lược làm bài
Để đạt hiệu quả cao trong IELTS Writing, việc quản lý thời gian hợp lý là yếu tố then chốt. Thông thường, thí sinh được khuyến nghị phân bổ khoảng 20 phút cho Task 1 và 40 phút cho Task 2. Lý do vì Task 2 chiếm trọng số điểm lớn hơn.
Một quy trình 5 bước giúp tối ưu hiệu quả viết. Đầu tiên là Analyze (2–3 phút) – đọc đề và xác định yêu cầu. Tiếp theo là Outline (3–5 phút) – lên dàn ý gồm các ý chính. Kế tiếp là Draft – viết nháp bài. Sau đó, Refine – chỉnh sửa liên kết câu, độ rõ ràng và mạch lạc. Cuối cùng là Check (2–3 phút) – rà soát lỗi ngữ pháp, chính tả và độ logic.
Về độ dài bài viết, Task 1 yêu cầu tối thiểu 150 từ, Task 2 tối thiểu 250 từ. Tuy nhiên, nếu tốc độ viết hoặc độ chính xác chưa ổn định, không nên vượt 320 từ. Nhằm đảm bảo thời gian kiểm tra và tránh lỗi.
Áp dụng chiến lược này giúp thí sinh cân bằng giữa Task 1 và Task 2, đồng thời tối ưu band score theo các tiêu chí đánh giá. Ngoài ra, bạn cũng có thể lựa chọn tham gia các Chương trình IELTS writing Yola để bổ thêm cho mình kiến thức, định hướng làm bài có lộ trình chuẩn chiến lược.
6. Lỗi thường gặp theo phần
Nhận diện lỗi thường gặp trong IELTS Writing giúp thí sinh tránh mất điểm không đáng có và tối ưu kết quả thi.
Trong Task 1 Academic, những lỗi phổ biến bao gồm thiếu overview, chỉ liệt kê số liệu mà không phân tích xu hướng, sử dụng sai đơn vị hoặc thì và vô tình thêm ý kiến cá nhân, điều không được phép.
Với Task 1 General Training, thí sinh dễ gặp sai lầm khi chọn tone không phù hợp, bỏ qua bullet points để trình bày ý chính, hoặc mở – kết thư không đúng chuẩn. Giảm tính chuyên nghiệp và độ thuyết phục của bài viết.
Ở Task 2, các lỗi thường gặp là thesis statement mơ hồ. Mỗi body paragraph nhồi quá nhiều ý nhỏ khiến bài loãng, ví dụ minh họa không rõ ràng, và lạm dụng linking words hoặc idioms. Bài viết kém tự nhiên và mất điểm ở tiêu chí Coherence & Cohesion cũng như Lexical Resource.
Hiểu rõ các lỗi này giúp thí sinh kiểm soát IELTS Writing Task 1 & Task 2, tối ưu TR/CC/LR/GRA, và tăng cơ hội đạt band cao.
3- Chú ý và hạn chế các lỗi phổ biến giúp nâng cao kết quả thời gian – điểm cách chấm cấu trúc đề IELTS Writing Task 1, 2
7. Checklist trước khi nộp bài
Trước khi nhấn nút nộp bài IELTS Writing, hãy dành vài phút cuối để đảm bảo bài viết thật hoàn thiện.
Với Task 1, kiểm tra xem bạn đã có ove rview tóm tắt xu hướng chính chưa. Với Task 2, một thesis statement rõ ràng sẽ giúp người đọc nắm ngay luận điểm chính của bạn.
Mỗi body paragraph nên tập trung vào một ý chính, phát triển logic theo cấu trúc PEEL hoặc TEECL, giúp bài viết mạch lạc và thuyết phục.
Đừng quên paraphrase ý tưởng một cách tự nhiên và sử dụng collocations học thuật đúng ngữ cảnh để nâng cao Lexical Resource, tránh sao chép từ đề một cách máy móc.
Ngữ pháp cũng là “vũ khí” quan trọng. Hãy dùng 2–3 cấu trúc câu phức phù hợp, kiểm tra kỹ dấu câu, mạo từ và các lỗi cơ bản để đảm bảo Grammatical Range & Accuracy.
Cuối cùng, dành 2–3 phút rà soát lỗi bề mặt như chính tả hay liên kết câu, giúp bài viết hoàn thiện từ đầu đến cuối. Áp dụng checklist này sẽ giúp bạn kiểm soát toàn bộ IELTS Writing Task 1 & Task 2 và tối ưu điểm số ở mọi tiêu chí TR/CC/LR/GRA.
