Học từ vựng IELTS Writing Task 2 hiệu quả đòi hỏi chiến lược rõ ràng. Bài này giới thiệu cách học từ vựng cho band 7. Bạn sẽ tìm hiểu về collocations trong Task 2. Nó cũng giúp bạn mở rộng nguồn từ vựng. Bạn sẽ học cách paraphrase theo chủ đề, xây dựng phrase bank, và sử dụng SRS (spaced repetition) để ghi nhớ lâu hơn.
1. Vì sao học từ vựng từ bài mẫu band cao?
Học từ vựng cho IELTS Writing Task 2 từ các bài mẫu band cao giúp thí sinh đạt điểm Lexical Resource từ 7–8. Điều này bao gồm:
- Phạm vi từ vựng đa dạng
- Collocations Task 2 tự nhiên
- Khả năng paraphrase linh hoạt
- Độ chính xác về chính tả và word form
Khi học trong ngữ cảnh thực tế, người học có thể thấy cách tác giả xây dựng lập luận. Họ sẽ quan sát từ quan điểm, phát triển lý do, đến việc đưa ra ví dụ và đánh giá. Điều này giúp rèn luyện từ vựng học thuật và cách diễn đạt mạch lạc.
2. Quy trình 6 bước “đào vàng” từ 1 bài mẫu (How-To)
Để nâng cao hiệu quả khi học từ vựng IELTS Writing Task 2, người học có thể áp dụng quy trình 6 bước cụ thể.
- Skim cấu trúc tổng thể
Bắt đầu bằng việc đọc lướt để nắm rõ thesis statement và topic sentences của từng đoạn. Bước này giúp bạn hình dung cách tác giả phát triển luận điểm. Đồng thời xác định vị trí từ vựng trọng tâm xuất hiện trong bối cảnh lập luận.
- Gạch collocations và academic verbs
Trong khi đọc kỹ, hãy gạch chân các collocations và động từ học thuật thường dùng trong Task 2, như “tackle a problem”, “exert a profound influence on”, và “be attributable to”. Đây chính là “vốn từ” quý giá vì chúng thường xuất hiện trong các bài viết đạt band điểm cao.
- Nhóm theo chức năng
Sắp xếp các cụm từ đã thu thập theo nhóm chức năng như sau:
- Nêu quan điểm (stance/hedging)
- Nguyên nhân-hệ quả (cause-effect)
- Nhượng bộ-đối lập (concession/contrast)
- Minh họa (exemplification)
- Đánh giá (evaluation).
Nhờ đó bạn dễ dàng xây dựng “phrase bank” có tổ chức, thuận tiện cho việc sử dụng khi viết trong tương lai.
- Kiểm tra tính tự nhiên
Lưu ý, không phải collocation nào cũng phù hợp Hãy kiểm tra tính chính xác và phong cách ngôn ngữ học thuật của từng cụm.
Đồng thời tránh từ quá cảm tính hay mang sắc thái văn nói. Đơn cử, thay vì viết make an influence, bạn có thể điều chỉnh thành exert an influence.
- Tạo thẻ SRS (Spaced Repetition System)
Sử dụng các công cụ hữu ích (như Anki/Quizlet) để ôn tập theo khoảng cách thời gian. Mặt trước có thể là một câu ngắn có chỗ trống. Mặt sau ghi collocation kèm câu mẫu ngắn tự viết. Cách này làm tăng khả năng ghi nhớ lâu dài. Hạn chế tình trạng “học vẹt”.
- Tái sử dụng có kiểm soát
Hãy viết lại 1–2 câu hoặc đoạn của bài mẫu bằng cách thay thế từ vựng gốc với các cụm collocations Task 2 vừa học. Việc thực hành “Shadow Writing” vừa củng cố khả năng sử dụng từ, vừa bảo đảm kiểm soát ngữ pháp hay mạch luận điểm chặt chẽ.
 1- Quy trình học từ vựng từ bài mẫu band 7+
1- Quy trình học từ vựng từ bài mẫu band 7+
3. Bộ khung từ vựng theo “chức năng viết” (Functional Language)
Để đạt tiêu chí Lexical Resource trong IELTS Writing Task 2, bạn nên làm quen với các cụm từ học thuật chia theo chức năng lập luận. Dưới đây là các nhóm phổ biến cùng ví dụ minh họa.
4. Mở bài & quan điểm (stance/hedging)
Các cụm dùng để giới thiệu chủ đề, thể hiện quan điểm một cách học thuật và thận trọng.
| Cụm từ | Ví dụ ngắn | 
| It is widely argued that… | It is widely argued that technology reshapes education. | 
| There is growing concern about… | There is growing concern about climate change impacts. | 
| This essay contends that… | This essay contends that public transport should be subsidized. | 
| It is plausible to suggest… | It is plausible to suggest that stricter laws are necessary. | 
5. Nguyên nhân – hệ quả (cause–effect)
Diễn đạt quan hệ nguyên nhân – kết quả trong lập luận
| Cụm từ | Ví dụ ngắn | 
| Be attributable to | The rise in obesity is largely attributable to sedentary lifestyles. | 
| Give rise to | Automation may give rise to widespread unemployment. | 
| Precipitate | Poor planning precipitated a financial crisis. | 
| Engender | Such policies can engender public trust. | 
| Consequently/as a corollary/this culminates in… | A lack of investment culminates in poor infrastructure. | 
6. Nhượng bộ – đối lập (concession/contrast)
Cách diễn đạt sự đối lập hoặc nhượng bộ để tăng tính cân bằng trong lập luận
| Cụm từ | Ví dụ ngắn | 
| Notwithstanding X, … | Notwithstanding its benefits, nuclear power remains controversial. | 
| While it is true that…, this does not imply that… 
 | While it is true that social media connects people, this does not imply that it fosters deep relationships. | 
| By contrast | Urban areas are expanding; by contrast, rural regions are shrinking. | 
| In stark opposition | This policy stands in stark opposition to democratic values. | 
| Albeit… | The solution is effective, albeit costly. | 
7. Ví dụ – minh họa (exemplification)
Các cụm từ học thuật thường dùng để đưa ví dụ minh chứng, làm lập luận thuyết phục hơn.
| Cụm từ | Ví dụ ngắn | 
| For illustrative purposes, … | For illustrative purposes, consider the case of Singapore. | 
| A case in point is… | A case in point is the success of renewable energy in Germany. | 
8. Đánh giá – đề xuất (evaluation/solutions)
Ngôn ngữ hữu ích để đưa ra nhận định, đánh giá hoặc đề xuất giải pháp trong phần kết luận hoặc body.
| Cụm từ | Ví dụ ngắn | 
| A viable/feasible measure is to… | A viable measure is to increase investment in education. | 
| This approach is fraught with challenges. | This approach is fraught with implementation challenges. | 
9. Cụm từ theo chủ đề nóng (Topic Clusters)
Với IELTS Writing Task 2, việc học từ vựng theo Topic Clusters giúp xây dựng vốn collocations gắn với những chủ đề thường gặp. Cách tiếp cận này không chỉ mở rộng Lexical Resource mà còn giúp bạn paraphrase linh hoạt và duy trì tính học thuật trong bài viết.
Education
- Compulsory schooling
Example: Compulsory schooling is extended in many countries to reduce child labor.
- Curriculum overhaul
Example: A curriculum overhaul may be required to meet modern educational demands.
- Academic attainment
Example: Family background has a strong impact on academic attainment.
- Pedagogical approach
Example: Teachers are encouraged to adopt innovative pedagogical approaches.
- Equitable access
Example: Governments need to guarantee equitable access to higher education.
Environment
- Carbon-intensive industries
Example: Policies must target carbon-intensive industries to curb emissions.
- Renewable uptake
Example: The renewable uptake rate remains low due to high initial costs.
- Environmental degradation
Example: Deforestation accelerates environmental degradation.
- Stringent regulation
Example: Stringent regulations are essential to protect endangered species.
- Biodiversity loss
Example: Urban expansion contributes to severe biodiversity loss.
Technology
- Data privacy safeguards
Example: Stronger data privacy safeguards are needed to protect users online.
- Algorithmic bias
Example: Hiring platforms must address algorithmic bias in automated decisions.
- Digital divide
Example: Rural communities often face a widening digital divide.
- Automation-induced unemployment
Example: Automation-induced unemployment threatens low-skilled workers.
- Ubiquitous connectivity
Example: Ubiquitous connectivity has transformed global communication.
Health
- Preventive healthcare
Example: Investment in preventive healthcare reduces long-term costs.
- Sedentary lifestyle
Example: A sedentary lifestyle increases the risk of chronic diseases.
- Mental well-being
Example: Work–life balance is vital for employees’ mental well-being.
- Healthcare expenditure
Example: Governments struggle with rising healthcare expenditure.
- Nutritional deficiency
Example: Poverty often leads to nutritional deficiencies among children.
Crime
- Juvenile delinquency
Example: Poverty is a major factor in juvenile delinquency.
- Law enforcement agencies
Example: Effective law enforcement agencies deter organized crime.
- Recidivism rate
Example: Rehabilitation programs can reduce the recidivism rate.
- Cybercrime networks
Example: International cooperation is crucial to dismantle cybercrime networks.
- Deterrent punishment
Example: The death penalty is often justified as a deterrent punishment.
Economy
- Economic downturn
Example: The pandemic triggered a global economic downturn.
- Income inequality
Example: Income inequality remains a pressing social issue.
- Fiscal stimulus
Example: Governments introduced fiscal stimulus to revive growth.
- Labor productivity
Example: Technology can enhance labor productivity in manufacturing.
- Market liberalization
Example: Market liberalization has increased foreign investment.

2- Phương pháp học từ vựng Writing Task 2 qua bài mẫu band cao: vừa trau dồi ý tưởng vừa tăng vốn “academic vocabulary”.
10. Paraphrase “thông minh”, không lạm dụng đồng nghĩa
Trong IELTS Writing Task 2, paraphrase giữ vai trò quan trọng để đạt tiêu chí Lexical Resource.
Tuy nhiên, việc thay thế từ đồng nghĩa cần dựa trên trường nghĩa thay vì sử dụng một cách tùy tiện. Thay cho cách diễn đạt quá đơn giản như “very important”, người học có thể dùng “pivotal” hoặc “vital” để thể hiện sắc thái học thuật.
Khai thác “word family” và “nominalisation” giúp ngôn ngữ phong phú hơn. Ví dụ, từ “decide” có thể thành “decision”, và “grow” có thể thành “growth”.
Một số mẫu nâng cấp thường gặp là thay “X is important” bằng “X plays a pivotal role in….” Sử dụng collocation đúng giúp văn bản tự nhiên hơn. Ví dụ, thay vì “big change,” ta có thể dùng “profound shift” hoặc “sweeping reform”.
11. Lỗi thường gặp & cách né
Khi học từ vựng IELTS Writing Task 2, nhiều thí sinh thường lo lắng vì các lỗi phổ biến. Cùng điểm qua một vài lỗi có thể kể đến như:
- Học thuộc câu dài
Với cách thức học này dễ dẫn đến sai ngữ cảnh. Cách hiệu quả hơn là ghi nhớ theo cụm chức năng.
- Lạm dụng từ “kêu” (như plethora, ubiquitous)
Điều này có thể làm giảm tính tự nhiên. Do đó nên ưu tiên những từ ngữ phù hợp với ngữ cảnh hơn.
- Thêm từ hàn lâm nhưng sai collocation
Việc thêm từ hàn lâm nhưng dùng sai collocation. Chẳng hạn như “make an influence”, khiến bài viết thiếu chính xác. Tốt hơn nên dùng “exert an influence”.
- Thiếu tái chế
Thiếu tái chế kiến thức cũng là một vấn đề lớn. Khi học xong không viết lại trong vòng 48h, người học sẽ nhanh chóng quên mọi kiến thức vừa hấp thụ.

3- Đừng quên: Ôn luyện từ vựng IELTS Writing Task 2 cần kết hợp thực hành viết lại để ghi nhớ lâu.
Ví dụ trích–dùng nhanh (mini case)
Một cách học hiệu quả là quan sát trực tiếp cách diễn đạt trong bài mẫu và áp dụng lại vào câu của riêng mình. Chẳng hạn như mini case sau, trong bài mẫu có câu: “This policy is fraught with unintended consequences.” Từ đó, người học có thể tạo ra câu mới như: “Nationwide bans are fraught with enforcement issues and may undermine civil liberties.”
Điểm quan trọng ở đây là giữ nguyên khung collocation “fraught with” và danh từ số nhiều. Đồng thời điều chỉnh nội dung để phù hợp với ngữ cảnh khác.
 
                    
 
                                         
         
         
         
        