Tưởng dễ mà khó, dạng bài Classification IELTS Listening thường gây khó khăn bởi sự thay đổi ý kiến và lượng thông tin dày đặc. Bài viết sau đây phân tích đặc điểm nhận diện, cung cấp chiến lược xử lý signposting, cùng bài tập thực hành có đáp án giúp thí sinh rèn khả năng phân loại thông tin chính xác và nâng cao hiệu quả làm bài.
Classification là gì?
Dạng Classification IELTS Listening yêu cầu thí sinh phân loại thông tin và xếp các mục (A-H) vào những nhóm hoặc đối tượng tương ứng. Ví dụ Student A/B/C, Agree/Disagree/Not mentioned hoặc Method X/Y/Z.
Dạng này xuất hiện phổ biến ở Part 3, nơi diễn ra cuộc thảo luận học thuật giữa 2-3 người. Đôi khi cũng có trong Part 2 hoặc Part 4.
Mục tiêu kỹ năng của dạng IELTS Listening Classification là đánh giá khả năng theo dõi quan điểm của người nói, nhận biết cách diễn đạt lại (paraphrase) và xử lý thông tin nhiễu hoặc sự thay đổi ý kiến trong đoạn hội thoại.
 
1- Bài mẫu chuẩn Strategies Classification IELTS Listening
Quy trình 5 bước (How-to đúng chuẩn)
Một quy trình đúng chuẩn có vai trò quan trọng để nâng cao hiệu suất làm bài IELTS Listening Classification. Cụ thể:
Bước 1. Khóa chỉ dẫn & cấu trúc câu hỏi (5–10 giây)
Trước khi nghe, đọc kỹ phần hướng dẫn của dạng Classification IELTS Listening để xác định rõ mục cần xếp (items) và nhóm phân loại (categories hoặc people). Đếm số nhóm và ký hiệu (A/B/C hoặc T/S1/S2) để tránh bỏ sót hoặc trùng đáp án.
Bước 2. Gạch từ khóa & lập “bản đồ người nói” (20–30 giây)
Nếu đề bài phân loại theo người nói, ghi tắt T (tutor), S1/S2 (student 1/2) và lưu ý đặc trưng giọng để nhận diện dễ hơn trong IELTS Listening Part 3.
Nếu đề yêu cầu phân loại đặc điểm, hãy liệt kê từ khóa và các từ đồng nghĩa (như pros/cons, method/approach) để định hướng trước khi nghe.
Bước 3. Dự đoán paraphrase & bẫy thường gặp trong Classification
Đây là bước giúp bạn dự đoán cách diễn đạt lại và tránh mắc bẫy khi nghe. Một số từ đồng nghĩa phổ biến gồm “advantage – benefit/pro, problem – issue/concern, prefer – favour/lean towards”.
Cần đặc biệt đánh dấu, chú ý tới các từ nối tương phản có thể đảo ngược nghĩa như “however, but, whereas, instead”.
Bước 4. Nghe lượt 1 – gán tạm thời (pencil first)
Tập trung vào signposting IELTS Listening như “firstly, moving on, however, on the other hand, finally” để theo dõi mạch thông tin. Khi nghe thấy phát biểu khớp với nhóm hoặc người nói, đánh dấu tạm thời cho mục tương ứng để kiểm tra sau.
Bước 5. Nghe lượt 2 – xác nhận & xử lý đổi ý
Trong lượt nghe thứ hai, tập trung phát hiện “self-correction, negation hoặc exception” (no, I meant…; not…; except…) để cập nhật đáp án chính xác. Cuối cùng, kiểm tra lại toàn bộ số lượng nhóm và đảm bảo mỗi mục đã được phân loại đúng theo yêu cầu đề.
Chiến thuật “bắt đúng nhóm”
IELTS Listening Classification đòi hỏi không chỉ nắm ý chính mà còn phải theo dõi quan điểm của từng người nói hoặc mối quan hệ giữa các nhóm thông tin. Việc “bắt đúng nhóm” quyết định trực tiếp đến độ chính xác của toàn bài. Sau đây là các chiến thuật giúp bạn xử lý dạng bài này một cách có hệ thống và hiệu quả.
Gắn người nói với ý kiến chính: Tạo bảng riêng cho T (tutor), S1/S2 (student 1/student 2) và đánh dấu khi họ đồng ý, không đồng ý hay đề xuất. Cách này giúp bạn nhận diện tốt lập trường từng người và tránh nhầm lẫn. Nhất là trong IELTS Listening Part 3, nơi có nhiều người cùng thảo luận vấn đề.
Theo dõi kết luận, không sa vào ví dụ: Ví dụ thường đóng vai trò “distractor”, người nghe dễ chọn sai. Do đó, hãy tập trung vào câu kết luận. Đây là phần thể hiện quan điểm chính hoặc quyết định cuối cùng, nhằm xác định nhóm chính xác hơn.
Xử lý từ khóa mơ hồ: Khi nghe các từ như “maybe, might hay could…” bạn đừng vội gán nhóm. Đây thường là dấu hiệu người nói chưa chốt ý. Thay vào đó, hãy chờ mệnh đề kết luận (so, overall, in the end) trước khi kết luận đáp án.
Loại trừ có hệ thống (systematic elimination): Khi phát hiện người nói phủ định hoặc bác bỏ một lựa chọn, hãy gạch bỏ nhóm đó và chỉ giữ lại những phương án còn khả năng đúng. Phương pháp này giúp tiết kiệm thời gian và giảm áp lực ghi nhớ.
Giữ nhịp làm bài ổn định: Nếu bỏ lỡ một câu, hãy điền đoán có cơ sở dựa trên ngữ cảnh rồi nhanh chóng bắt lại phần tiếp theo. Không được để trống câu trả lời. Vì trong Classification IELTS Listening các ý thường có mối liên kết logic giữa người nói hoặc chủ đề.
 
2- Nắm rõ các Tips Classification IELTS giúp bạn tư duy làm bài hiệu quả hơn
Dấu hiệu âm thanh (signposting) phải thuộc
Nắm vững signposting IELTS Listening giúp bạn theo dõi mạch hội thoại, nhận diện người nói và “bắt đúng nhóm” nhanh hơn. Đây là những cụm từ báo hiệu chuyển ý, tương phản và kết luận thường gặp trong dạng Classification:
Chuyển ý: Các cụm từ như “first(ly), moving on, the main point is…” cho biết người nói bắt đầu ý mới hoặc chuyển sang chủ đề khác. Khi nghe thấy, hãy sẵn sàng ghi nhận thông tin thuộc nhóm kế tiếp.
Tương phản/đổi ý: Các từ nối như “however, whereas, instead, on the other hand, but” thường báo hiệu sự thay đổi lập trường hoặc quan điểm đối lập giữa người nói với nhau. Đây là điểm dễ rơi vào bẫy nếu bạn không chú ý.
Kết luận hay chốt ý: Các cụm từ như “so, overall, therefore, to sum up” thường thể hiện ý chính hoặc quan điểm cuối cùng. Trong IELTS Listening Classification, câu chứa signposting dạng này thường là nơi xác định nhóm đúng.
Gán quan điểm: Những cụm từ như “X argues/claims/suggest, from X’s perspective, X tends to…” giúp bạn gắn phát biểu với đúng người hoặc nhóm quan điểm. Đây là tín hiệu quan trọng để “bắt nhóm” chính xác trong Part 3 Listening.
Việc luyện tập nhận diện và phản xạ nhanh các signposting IELTS Listening không chỉ giúp tăng độ chính xác mà còn rút ngắn thời gian xử lý thông tin trong từng lượt nghe.
Lỗi thường gặp & cách né
Với dạng Classification IELTS Listening, nhiều thí sinh thường mất điểm không phải vì nghe kém mà vì những lỗi nhỏ trong quá trình xử lý thông tin.
Lỗi đầu tiên kể đến là nhầm người nói, khiến chuỗi câu trả lời bị lệch nhóm. Tips Classification IELTS hãy sử dụng ký hiệu T/S1/S2 kèm đặc trưng giọng. Ví dụ nam, nữ, nói nhanh hay nói chậm. Nhờ đó bạn dễ theo dõi chính xác ai đang phát biểu.
Một lỗi phổ biến khác là bám vào từ khóa bề mặt, dẫn đến việc chọn sai đáp án do không nhận ra cách diễn đạt lại (paraphrase). Cách tránh hiệu quả là xây dựng paraphrase bank theo từng chủ đề. Chẳng hạn như nhóm từ “advantage, benefit, strength hoặc problem, issue, concern”, để quen với các dạng thay thế thường gặp trong IELTS Listening Part 3.
Nhiều thí sinh cũng bỏ lỡ các liên từ tương phản như “but, however, whereas” và chọn nhầm ý đã bác bỏ. Hãy luôn tập trung vào phần sau của liên từ. Vì từ đó mới là nơi thể hiện quan điểm thật của người nói.
Cuối cùng, lỗi thừa hoặc thiếu phân bổ mục thường xuất hiện khi người làm bài không kiểm soát được số lượng đáp án. Giải pháp là tạo cột đếm nhỏ bên cạnh mỗi nhóm, giúp bạn theo dõi số lượng đã phân loại và đảm bảo cân đối đúng với yêu cầu của đề bài.
Checklist 30s trước khi nộp
Trước khi chuyển đáp án sang phiếu trả lời, hãy dành 30 giây cuối để rà soát nhanh theo checklist dưới đây. Việc kiểm tra này giúp bạn tránh mất điểm đáng tiếc ở dạng Classification IELTS Listening:
- Đảm bảo mỗi mục đã được xếp đúng nhóm hoặc đúng người nói theo yêu cầu của đề.
- Kiểm tra lại các liên từ tương phản như “however, but, instead” để chắc chắn bạn không chọn nhầm ý bị bác bỏ.
- Xác nhận rằng không có câu nào bị bỏ trống và số lượng đáp án ở mỗi nhóm đã cân đối, tránh trường hợp thừa hoặc thiếu so với hướng dẫn.
 
                    
 
                                         
         
         
         
        