Bắt đầu hành trình chinh phục kỹ năng viết với tổng quan IELTS Writing Overview – bản đồ toàn cảnh cho cả Task 1 và Task 2. Từ cấu trúc, thang điểm đến mẹo viết và chiến lược luyện. Bài viết giúp người mới định hình phong cách học thông minh và xây nền vững cho mục tiêu band cao.
1. IELTS Writing gồm những gì?
Phần IELTS Writing kéo dài 60 phút, không chia sẵn thời gian cho từng phần. Thí sinh cần tự quản lý thời gian hợp lý.
Task 1 thường chiếm khoảng 20 phút, yêu cầu viết tối thiểu 150 từ.
- Với Academic, bạn sẽ mô tả biểu đồ, bảng, bản đồ hoặc quy trình. Song, tập trung vào phân tích, so sánh số liệu và xu hướng.
- Với General Training, bạn cần viết thư theo ngữ cảnh formal, semi-formal hoặc informal.
Hãy dành 40 phút cho Task 2, yêu cầu bài viết tối thiểu 250 từ, dưới dạng essay. Các dạng thường gặp gồm: Opinion, discussion, advantages–disadvantages, problem–solution và two questions.
Về tỉ trọng điểm, Task 2 chiếm khoảng 2/3 tổng điểm. Do đó, đây là phần cần đầu tư nhiều thời gian và chiến lược luyện tập.
1- Hiểu tổng quan IELTS Writing cực kỳ cần thiết trước khi bắt đầu làm Task 1 Task 2
2. Cách chấm điểm (4 tiêu chí chung)
IELTS Writing Task 1 Task 2 đều được chấm dựa trên 4 tiêu chí chung. Mỗi tiêu chí chiếm 25% tỉ trọng điểm. Khi hiểu rõ bản chất của từng tiêu chí giúp người học biết trọng tâm và cải thiện đúng hướng.
- Task Response (TR)/Task Achievement (TA): Đánh giá mức độ trả lời đúng yêu cầu đề bài và phát triển ý đầy đủ, logic.
- Coherence & Cohesion (CC): Đánh giá tính mạch lạc trong bố cục và liên kết ý giữa các đoạn. Bài viết cần có cấu trúc rõ ràng, sử dụng linking words một cách tự nhiên, tránh lạm dụng và lặp từ nối.
- Lexical Resource (LR): Bài viết được đánh giá cao ở tiêu chí này khi thể hiện được khả năng sử dụng từ vựng phù hợp. Đồng thời biết cách kết hợp từ một cách tự nhiên, tránh lặp từ quá mức.
- Grammatical Range & Accuracy (GRA): Đánh giá độ đa dạng cấu trúc câu và độ chính xác ngữ pháp. Bài điểm cao thường có sự cân bằng giữa “simple, compound, complex sentences” ( câu đơn, câu ghép và câu phức) và ít lỗi ngữ pháp cơ bản.
Trong IELTS Writing, Task 1 Academic được đánh giá theo tiêu chí Task Achievement (TA). Trong khi Task 1 General Training chấm theo Task Response (TR). Đối với Task 2, tiêu chí Task Response luôn được áp dụng và thường có ảnh hưởng lớn nhất đến tổng điểm bài viết.
2- Tổng quan tiêu chí chấm cho cả IELTS Writing Task 1 Task 2
3. Task 1 Academic – cần biết nhanh
IELTS Writing Task 1 Academic Overview kiểm tra khả năng nhìn nhận, mô tả và so sánh thông tin trực quan. Việc nắm rõ mục tiêu, bố cục và quy trình làm bài là nền tảng để đạt điểm cao. Đặc biệt ở tiêu chí Task Achievement và Coherence & Cohesion.
3.1. Mục tiêu & yêu cầu
IELTS Writing Task 1 Academic yêu cầu thí sinh tóm tắt, so sánh và mô tả số liệu hoặc quy trình dựa trên biểu đồ hoặc hình ảnh cho sẵn. Đặc biệt là không đưa ý kiến cá nhân mà chỉ trình bày thông tin khách quan, chính xác và có hệ thống.
Các dạng đề thường gặp gồm: line graph, bar chart, pie chart, table, mixed chart, maps và process diagram.
3.2. Bố cục gợi ý (4 đoạn)
Một bài Task 1 Academic đạt chuẩn nên có bố cục rõ ràng. Gồm bốn đoạn:
- Introduction: Paraphrase lại đề bằng cách thay từ/cấu trúc, không chép nguyên văn.
- Overview: Nêu 2–3 xu hướng hoặc đặc điểm nổi bật nhất của biểu đồ (tăng/giảm, khác biệt rõ, quy trình nhiều giai đoạn,…).
- Details (1): So sánh nhóm số liệu đầu tiên, chọn số liệu đại diện để minh họa xu hướng.
- Details (2): Phân tích nhóm còn lại, duy trì logic và tính đối xứng trong mô tả.
3.3. Quy trình 5 bước
Để đảm bảo bài viết vừa chính xác vừa hiệu quả, bạn có thể làm theo chu trình chuẩn IELTS Writing Overview sau:
- Bước 1: Đọc đề và xác định loại biểu đồ, đơn vị đo.
- Bước 2: Xác định xu hướng chính hoặc nhóm thông tin liên quan.
- Bước 3: Viết Introduction và Overview trước khi đi vào chi tiết.
- Bước 4: Viết phần Details theo từng nhóm logic, tránh liệt kê số liệu.
- Bước 5: Kiểm tra số liệu, cấu trúc ngữ pháp và chính tả trước khi kết thúc.
Cấu trúc và quy trình trên giúp người học làm chủ Task 1 chỉ trong vài tuần luyện tăng. Thêm cơ hội tăng điểm ở cả bốn tiêu chí chấm điểm TA, CC, LR, GRA của IELTS Writing Academic.
3.4. Lỗi thường gặp
Trong IELTS Writing Task 1, người mới thường mắc một số lỗi cơ bản khiến bài viết mất điểm. Dù ngữ pháp và từ vựng không sai nghiêm trọng. Hiểu rõ những lỗi này sẽ giúp bạn điều chỉnh chiến lược viết hiệu quả hơn.
- Thiếu overview: Không có đoạn tổng quan mô tả xu hướng chính hoặc đặc điểm nổi bật của biểu đồ. Đây là lỗi nghiêm trọng vì overview chiếm phần lớn điểm Task Achievement.
- Liệt kê số liệu rời rạc: Trình bày từng con số mà không so sánh hay nhóm thông tin. Cần tập trung mô tả mối quan hệ, xu hướng và sự khác biệt, thay vì chỉ liệt kê dữ liệu.
- Sai so sánh hoặc đơn vị: Dùng sai dạng so sánh (higher/lower), hoặc quên ghi đơn vị đo lường (%, million, tonnes). Điều này làm giảm tính chính xác và rõ ràng của bài.
- Dùng opinions: Task 1 yêu cầu miêu tả khách quan, không đưa quan điểm cá nhân hay suy đoán. Điển hình như I think, this means, it is good that….
Tránh những lỗi này là bước đầu tiên để cải thiện điểm Coherence, Task Achievement, và thể hiện tư duy học thuật trong IELTS Writing Task 1.
3- Mẫu một bài viêt Task 1 Academic chuẩn chiến lược và cấu trúc IELTS Writing
4. Task 1 General Training – cần biết nhanh
IELTS Writing General Training Task 1 – viết một bức thư để phản hồi tình huống được cho trong đề. Mục tiêu chính không chỉ là viết đúng nội dung mà còn phải thể hiện mục đích rõ ràng và giọng điệu phù hợp.
Mục tiêu:
Đảm bảo trả lời đúng purpose của đề. Kể đến như complaint, request, apology, invitation, hoặc application. Cùng lúc đó, chọn tone thích hợp: formal, semi-formal, hoặc informal tùy người nhận.
Bố cục chuẩn (3–4 đoạn):
- Mở thư (salutation): Gọi đúng tên hoặc chức danh người nhận, chọn cách chào phù hợp (Dear Sir/Madam, hoặc Hi John,).
- Đoạn 1 – Lý do viết thư: Giới thiệu ngắn gọn lý do viết, gắn với yêu cầu đề bài.
- Đoạn 2–3 – Triển khai chi tiết: Trả lời lần lượt các “bullet points” được cho trong đề, thêm chi tiết hợp lý để hoàn chỉnh nội dung.
- Kết thư (closing): Viết câu kết phù hợp với tone. Ví dụ I look forward to your reply (formal) hoặc See you soon(informal).
Checklist trước khi nộp, cần kiểm tra và đảm bảo:
- Tone: Giữ đúng mức độ trang trọng theo đề (formal, semi-formal, informal).
- Nội dung: Đảm bảo đủ ba bullet points, không bỏ sót ý nào.
- Ngữ pháp & từ vựng: Sử dụng modal verbs lịch sự (could, would, may), hạn chế lỗi chính tả và viết tắt trong thư formal.
Viết đúng tone và đầy đủ các bullet là yếu tố quyết định để đạt điểm cao trong IELTS Writing General Training Task 1.
4- Mẫu bài viết Task 1 General Training chuẩn chiến lược cấu trúc và tiêu chí chấm điểm tổng quan IELTS Writing
5. Task 2 – essay cho người mới
IELTS Writing Task 2 chiếm tỷ trọng điểm cao nhất trong bài thi viết, yêu cầu thí sinh trình bày và bảo vệ quan điểm bằng lập luận logic, ngôn ngữ học thuật và ví dụ thuyết phục. Dưới đây là hướng dẫn nền tảng dành cho người mới bắt đầu
5.1. Dạng đề phổ biến
Task 2 có năm dạng chính, mỗi dạng yêu cầu cách lập luận và phát triển ý riêng:
- Opinion (agree/disagree)
- Discussion (both views)
- Advantages/Disadvantages
- Problem/Solution
- Two-part question
Việc nhận diện đúng dạng đề giúp bạn chọn hướng viết và cấu trúc luận điểm phù hợp với tiêu chí Task Response.
5.2. Bố cục chuẩn (4 đoạn)
Một bài IELTS Writing Task 2 hoàn chỉnh nên có 4 đoạn rõ ràng, đảm bảo tính logic và coherence:
- Introduction: Paraphrase lại đề, giới thiệu bối cảnh và viết thesis statement thể hiện rõ lập trường hoặc định hướng bài.
- Body 1: Trình bày main idea 1, kèm giải thích và ví dụ minh họa cụ thể.
- Body 2: Phát triển main idea 2, cũng có giải thích và ví dụ tương ứng.
- Conclusion: Tóm tắt lại các luận điểm chính, nhắc lại thesis một cách tự nhiên, không thêm ý mới.
Việc tuân thủ bố cục này giúp người mới dễ kiểm soát mạch viết, tránh lạc đề và đảm bảo đủ bốn tiêu chí chấm điểm trong IELTS Writing Task 2.
5- Tìm hiểu và nắm rõ cấu trúc tổng quan IELTS Writing (Overview) Task 2 – tips IELTS Writing cho người mới
5.3. Quy trình 5 bước
Để viết hiệu quả và đúng hướng trong IELTS Writing Task 1 và Task 2, người mới nên tuân theo quy trình 5 bước dưới đây. Cách làm này giúp đảm bảo bài viết vừa đủ ý, mạch lạc và đạt điểm cao ở cả bốn tiêu chí TR, CC, LR, GRA.
- Bước 1 – Phân tích đề: Đọc kỹ đề, gạch chân từ khóa và xác định dạng câu hỏi (overview, opinion, discussion,…).
- Bước 2 – Lập dàn ý: Chọn 2–3 ý chính phù hợp, sắp xếp logic và liên kết chặt chẽ với quan điểm trong đề.
- Bước 3 – Viết theo dàn: Phát triển từng ý thành đoạn hoàn chỉnh và đảm bảo mỗi đoạn có topic sentence, supporting idea và cohesion rõ ràng.
- Bước 4 – Thêm ví dụ cụ thể: Đưa ví dụ thực tế hoặc minh họa hợp lý để tăng tính thuyết phục và nâng điểm Task Response.
- Bước 5 – Soát lỗi (3–5 phút cuối): Kiểm tra Coherence & Cohesion, Lexical Resource, Grammatical Range & Accuracy, đảm bảo bài viết trôi chảy, chính xác và học thuật.
5.4. Lỗi thường gặp
Vì các lỗi quen thuộc, nhiều thí sinh IELTS Writing Task 2 bị mất điểm, dù nội dung có hay. Bên dưới là các lỗi phổ biến nhất mà người mới cần lưu ý tránh va phải.
- Thesis mơ hồ hoặc lạc đề: Nghĩa là không nêu rõ lập trung hoặc viết quá chung chung khiến giám khảo khó chấm theo tiêu chí Task Response.
- Thiếu ví dụ minh họa: Trình bày lý thuyết suông không có ví dụ dẫn chứng cụ thể. Bài viết bị thiếu tính thuyết phục.
- Lặp từ hoặc cấu trúc: Giảm điểm Lexical Resource và khiến bài viết trở nên đơn điệu.
- Đoạn quá dài hoặc không có topic sentence: Làm mất mạch logic và ảnh hướng đến Coherence & Cohesion.
Khi viết, hãy luôn đảm bảo mỗi đoạn có 1 ý chính rõ ràng, được hỗ trợ bằng lý giải và ví dụ thực tế. Song, hãy đa dạng hóa từ vựng và cấu trúc câu để tối ưu điểm trong cả 4 tiêu chí chấm Writing.
6. Quản lý thời gian & từ đếm
Một trong những kỹ năng để đạt điểm cao trong IELTS Writing là biết phân bổ thời gian hợp lý và kiểm soát độ dài bài viết. Việc quản lý tốt hai yếu tố này giúp bạn viết đủ ý, tránh thiếu thời gian và vẫn đảm bảo độ chính xác ngôn ngữ.
- Phân bổ thời gian hợp lý: Dành khoảng 18–20 phút cho Task 1, bao gồm viết và rà soát số liệu, overview. Với Task 2, nên dành 38–40 phút, trong đó có 3–5 phút cuối để soát lỗi ngữ pháp, chính tả và từ vựng. Vì Task 2 chiếm hai phần ba tổng điểm, phần này cần được ưu tiên nhiều thời gian hơn.
- Kiểm soát số lượng từ: Không nên đếm tay từng từ mà nên luyện cảm giác về độ dài tự nhiên. Thông thường, Task 1 dài khoảng 10–12 dòng(tương đương 150 từ), còn Task 2 khoảng 14–18 dòng (tương đương 250 từ), tùy cỡ chữ và cách trình bày.
- Mẹo luyện tập: Khi viết, hãy luôn sử dụng đồng hồ bấm giờ để rèn phản xạ thời gian. Việc luyện viết trong giới hạn 60 phút giúp bạn hình thành thói quen “đóng khung” thời gian, giữ nhịp viết ổn định và tránh mất điểm vì thiếu kiểm soát tốc độ trong IELTS Writing Task 2.
7. Từ vựng – ngữ pháp “ăn điểm” (starter pack)
Muốn đạt điểm cao trong IELTS Writing, đặc biệt ở hai tiêu chí Lexical Resource (LR) và Grammatical Range & Accuracy (GRA), người học cần xây nền ngôn ngữ học thuật vững. Dưới đây là bộ “starter pack” giúp bạn bắt đầu hiệu quả:
Lexical Resource (LR): Tập trung mở rộng collocations theo chủ đề phổ biến trong IELTS như:
- Education: academic performance, pursue higher education, learning outcomes
- Environment: carbon emissions, renewable energy, environmental degradation
- Technology: digital transformation, artificial intelligence, online platforms
- Health: preventive measures, balanced diet, public healthcare system
- Economy: economic growth, consumer spending, financial stability
Grammatical Range & Accuracy (GRA): Rèn luyện các cấu trúc ngữ pháp “ăn điểm” sau
- Mệnh đề quan hệ: which, who, that
- Mệnh đề nhượng bộ: although, whereas, while
- Câu bị động: is expected to be improved…
- Danh hoá: the increase in population, the decline of resources
- So sánh: far more significant than, as important as
Linkers thông dụng: Sử dụng linh hoạt các từ nối để tăng Coherence & Cohesion như however, therefore, moreover, in contrast, as a result, on the one hand… on the other hand.
Kết hợp khéo léo các nhóm từ vựng và cấu trúc học thuật IELTS Writing này sẽ giúp bài viết của bạn tự nhiên, mạch lạc và đạt chuẩn band 7+.
6- Mẫu bài viết chuẩn chiến lược các bước cấu trúc IELTS Writing Overview Task 2
8. Template ngắn
Dưới đây là mẫu câu mở đầu và kết cấu cơ bản cho cả IELTS Writing Task 1 và Task 2, giúp người mới dễ dàng bắt đầu bài viết mà vẫn đảm bảo tính học thuật và tự nhiên.
- Task 1 – Introduction: The chart illustrates… / The table compares…
- Task 1 – Overview: Overall, it is evident that… while…
- Task 2 – Introduction: It is widely argued that… This essay will argue that…
- Task 2 – Topic Sentence: One key reason is that… / Another important factor is…
- Task 2 – Conclusion: On balance, it seems reasonable to conclude that…
Các template IELTS Writing này giúp bạn duy trì cấu trúc rõ ràng, tiết kiệm thời gian khi viết. Đồng thời phù hợp với tiêu chí Coherence & Cohesion và Grammatical Range & Accuracy trong chấm điểm IELTS Writing.
9. Lộ trình 4–6 tuần cho người mới
Lộ trình này được thiết kế giúp người mới làm quen với IELTS Writing nắm chắc cấu trúc, tiêu chí chấm điểm IELTS Writing, và làm chủ cả Task 1 lẫn Task 2 chỉ trong 4–6 tuần. Mục tiêu là cải thiện đồng thời bốn tiêu chí TR, CC, LR, GRA, hướng đến bài viết đạt chuẩn học thuật.
- Tuần 1: Làm quen cấu trúc IELTS Writing, nhận biết sự khác biệt giữa Task 1 và Task 2. Viết 3 bài Task 1 (mỗi dạng 1 bài) và 2 bài Task 2 (opinion, discussion) để rèn kỹ năng lập dàn ý và quản lý thời gian.
- Tuần 2: Luyện Task 1 (maps/process) và Task 2 (advantages–disadvantages). Bắt đầu lập Error Log theo 4 tiêu chí Task Response, Coherence & Cohesion, Lexical Resource, Grammatical Range & Accuracy – nền tảng của hệ thống chấm điểm IELTS Writing.
- Tuần 3: Chuyển sang Task 2 (problem–solution, two-part questions). Xây Sentence Pool gồm mẫu câu mở đoạn, nhượng bộ, kết luận – bí quyết giúp tăng điểm Coherence và làm phong phú từ vựng IELTS Writing.
- Tuần 4: Làm 2 mini mock test (Task 1 + Task 2 trong 60 phút). Sau mỗi bài, phân tích chi tiết để nhận diện lỗi hệ thống và tối ưu chiến lược viết.
- Tuần 5–6: Tập trung cải thiện tiêu chí yếu nhất (ví dụ LR hoặc GRA). Viết 2–3 bài/tuần, có feedback chi tiết, đối chiếu lại với thang chấm điểm IELTS Writing để chuẩn hóa phong cách, từ vựng và cấu trúc cho mục tiêu band cao.
10. Checklist trước khi nộp bài
Trước khi hoàn thiện IELTS Writing Task 1 và Task 2, hãy rà soát nhanh các tiêu chí quan trọng dưới đây để đảm bảo bài viết đạt chuẩn về nội dung, bố cục và ngôn ngữ.
Task 1
- Đã có overview tổng quan, nêu rõ 2–3 đặc điểm nổi bật chưa.
- Các số liệu, đơn vị đo lường được ghi đúng và nhất quán chưa.
Task 2
- Thesis statement rõ ràng, thể hiện quan điểm ngay từ mở bài.
- Mỗi body paragraph chỉ triển khai 1 ý chính, có ví dụ minh họa cụ thể.
- Kết luận khái quát lại luận điểm, không thêm ý mới.
Coherence & Cohesion (CC)
- Các đoạn được tách rõ, có linkers tự nhiên (however, therefore, in addition, etc.).
Lexical Resource / Grammatical Range & Accuracy (LR/GRA)
- Hạn chế lặp từ, tránh lỗi ngữ pháp cơ bản.
- Sử dụng đa dạng cấu trúc câu (simple, compound, complex) để tăng điểm?
7- Tư duy làm bài – rà soát và khả năng linh hoạt phù hợp cấu trúc tổng quan IELTS Writing Task 1 Task 2 tạo nên điểm band tối ưu
