Trong quá trình học tiếng Anh, chắc chắn bạn sẽ bắt gặp các câu như: “Be quiet!”, “Don’t move!”, hay “Let’s go!”. Đó chính là câu mệnh lệnh – dạng câu được sử dụng phổ biến trong cả giao tiếp lẫn văn viết. Vậy câu mệnh lệnh trong tiếng Anh là gì, có những cấu trúc nào, và sử dụng ra sao cho hiệu quả? Hãy cùng YOLA tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây!
1. Câu mệnh lệnh là gì?
Câu mệnh lệnh (Imperative sentence) là dạng câu dùng để ra lệnh, yêu cầu, đưa ra chỉ thị, lời khuyên hoặc lời đề nghị. Trong tiếng Anh, câu mệnh lệnh thường được dùng khi bạn muốn người khác làm điều gì đó (hoặc không làm).
Ví dụ:
- “Stop talking!” → Yêu cầu ngừng nói chuyện
- “Please help me.” → Đề nghị giúp đỡ một cách lịch sự
Các câu cầu khiến trong tiếng Anh thường không có chủ ngữ rõ ràng, vì người được yêu cầu (you) đã được ngầm hiểu. Cũng giống như trong thì hiện tại đơn – nơi động từ được dùng ở dạng nguyên mẫu, câu mệnh lệnh sử dụng cấu trúc rút gọn, không cần chủ ngữ rõ ràng vì “you” đã được ngầm hiểu trong ngữ cảnh.
2. Cấu trúc câu mệnh lệnh
Dưới đây là các dạng cấu trúc câu mệnh lệnh phổ biến nhất, bao gồm cả trực tiếp, gián tiếp và với “let”:
2.1 Câu mệnh lệnh trực tiếp
Định nghĩa: Đây là dạng đơn giản nhất: không cần chủ ngữ, bắt đầu bằng động từ nguyên mẫu.
Cấu trúc dạng khẳng định: [Động từ nguyên mẫu] + [bổ ngữ]
Ví dụ:
- “Open the door.” (Mở cửa ra.)
- “Study harder.” (Học chăm hơn.)
Cấu trúc dạng phủ định: Don’t / Do not + [Động từ nguyên mẫu]
Ví dụ:
- “Don’t waste time.” (Đừng lãng phí thời gian.)
- “Do not touch the exhibits.” (Không được chạm vào hiện vật.)
Thêm “please” để lịch sự hơn: Sử dụng “please” làm câu mệnh lệnh trở nên mềm mại, lịch thiệp hơn, đặc biệt trong giao tiếp xã hội hoặc công sở.
Ví dụ:
- “Please wait here.” (Làm ơn chờ ở đây.)
- “Please hand in your assignment.” (Xin nộp bài tập.
Dùng “do” để nhấn mạnh yêu cầu: Khi muốn nhấn mạnh hoặc bày tỏ sự tha thiết, người bản xứ hay thêm “do” trước động từ.
Ví dụ:
- “Do be careful!” (Thực sự hãy cẩn thận nhé!)
- “Do come to the party!” (Hãy đến bữa tiệc nhé!)
2.2 Câu mệnh lệnh gián tiếp
Định nghĩa: Không nói thẳng mệnh lệnh, mà “chuyển lời” người khác ra lệnh/nhờ vả.
Cấu trúc: S + asked / told / ordered + O + to V
- “She told me to call her.”
- “They asked us to leave early.”
Dạng phủ định: … + not to V
- “He told me not to worry.”
- “They asked me not to shout.”
Việc chuyển đổi này tương tự như cách bạn dùng trong câu tường thuật – khi chuyển lời nói trực tiếp sang gián tiếp, bạn cần thay đổi động từ, ngôi và thì cho phù hợp.
2.3 Câu mệnh lệnh với “Let”
“Let” được dùng để: Đưa ra lời đề nghị, cho phép hoặc khuyến khích ai đó làm điều gì
Cấu trúc chung: Let + O + V (infinitive)
Ví dụ:
-
“Let me carry that for you.” (Để tôi xách giúp bạn.)
Sử dụng “Let’s” để rủ rê hành động cùng nhau: Let’s + V (infinitive)
Ví dụ:
-
“Let’s watch a movie tonight.” (Tối nay cùng xem phim nhé.)
Cấu trúc phủ định: Let’s not + V
Ví dụ:
-
“Let’s not waste time.” (Chúng ta đừng lãng phí thời gian.)
3. Cách sử dụng câu mệnh lệnh hiệu quả trong giao tiếp
3.1 Trong giao tiếp hàng ngày:
- “Call me when you’re ready.”
- “Don’t forget your umbrella.”
Việc sử dụng câu mệnh lệnh đúng mực không chỉ giúp bạn giao tiếp rõ ràng, mạch lạc mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp, nhất là khi bạn làm việc nhóm hoặc hướng dẫn người khác. Trong môi trường học tập, làm việc hoặc các dự án cộng tác, biết cách ra yêu cầu một cách ngắn gọn, dễ hiểu mà vẫn lịch sự sẽ giúp tiết kiệm thời gian, giảm hiểu lầm và nâng cao hiệu quả công việc.
3.2 Trên biển báo, thông báo:
- “No entry.”
- “Wash hands before entering.”
Dạng câu mệnh lệnh trong tiếng Anh được sử dụng khi bạn muốn chỉ dẫn nhanh chóng, rõ ràng và dễ hiểu, đặc biệt trong những tình huống mà người nghe bắt buộc phải tuân theo hoặc cần thực hiện ngay lập tức.
3.3 Trong văn bản hướng dẫn, công thức nấu ăn:
- “Add two tablespoons of sugar.”
- “Press the red button to start.”
Tất cả các chỉ dẫn kỹ thuật, hướng dẫn sử dụng, bài thi speaking/writing phần hướng dẫn đều dùng câu mệnh lệnh.
4. Những lưu ý khi sử dụng câu mệnh lệnh:
4.1 Khi nào dùng ngắn gọn – khi nào cần lịch sự?
- Giao tiếp bạn bè, thân mật: có thể dùng câu mệnh lệnh ngắn gọn, trực tiếp.
Ví dụ: “Come here!”, “Pass me the salt.”
- Giao tiếp công việc, môi trường trang trọng: thêm please, dùng cấu trúc mềm mại hơn để lịch sự.
Ví dụ: “Could you please submit the report by Friday?”
Lưu ý: Tránh dùng câu mệnh lệnh trong ngữ cảnh nhạy cảm. Trong những tình huống dễ gây hiểu lầm hoặc yêu cầu đối với người lớn tuổi, cấp trên – bạn cần dùng câu hỏi lịch sự thay thế.
5. Các lỗi thường gặp khi dùng câu mệnh lệnh
- Thiếu động từ:
– Sai: “Please the door.”
– Đúng: “Please close the door.” - Không phù hợp ngữ cảnh:
– Nói thẳng mệnh lệnh trong phỏng vấn xin việc hoặc email quan trọng sẽ bị đánh giá thiếu lịch sự. - Quên dùng “please” khi cần:
– Đặc biệt trong văn hóa giao tiếp lịch thiệp, việc thêm “please” là tối quan trọng
6. Bài tập áp dụng
Bài tập 1: Chuyển các câu sau thành câu mệnh lệnh trực tiếp
Yêu cầu: Chuyển các câu đề nghị/khuyên nhủ sau thành câu mệnh lệnh trực tiếp.
- You should close the window.
- You must listen carefully.
- You should not talk during the exam.
- You must be quiet.
- You should drink more water.
- You should not use your phone here.
- You must follow the rules.
- You should take a break.
- You must not park here.
- You should arrive on time.
Bài tập 2: Chuyển các câu mệnh lệnh trực tiếp thành câu mệnh lệnh gián tiếp
Yêu cầu: Chuyển các câu mệnh lệnh sau thành gián tiếp.
- “Sit down.”
- “Don’t shout.”
- “Be careful.”
- “Open your books.”
- “Don’t run in the hall.”
- “Call me when you get home.”
- “Don’t waste time.”
- “Please help your classmates.”
- “Turn off the lights.”
- “Don’t leave the door open.”
Bài tập 3: Viết câu mệnh lệnh với “let” theo tình huống
Yêu cầu: Dùng Let’s / Let me / Let him/her… để viết câu.
- (Đề nghị cùng đi dạo)
- (Rủ bạn cùng làm bài tập)
- (Đề nghị giúp bạn xách vali)
- (Rủ bạn ăn tối cùng nhau)
- (Đề nghị để em bé tự chơi)
- (Gợi ý cùng nghỉ ngơi một chút)
- (Khuyên đừng tranh cãi)
- (Đề nghị được giải thích)
- (Rủ mọi người chụp hình kỷ niệm)
- (Khuyên đừng từ bỏ quá sớm)
Đáp án Bài tập 1:
- Close the window.
- Listen carefully.
- Don’t talk during the exam.
- Be quiet.
- Drink more water.
- Don’t use your phone here.
- Follow the rules.
- Take a break.
- Don’t park here.
- Arrive on time.
Đáp án Bài tập 2:
- She told me to sit down.
- He asked me not to shout.
- She told me to be careful.
- He told us to open our books.
- They told us not to run in the hall.
- She told me to call her when I got home.
- He told me not to waste time.
- The teacher asked me to help my classmates.
- She told him to turn off the lights.
- He asked me not to leave the door open.
Đáp án Bài tập 3:
- Let’s go for a walk.
- Let’s do the homework together.
- Let me carry your suitcase.
- Let’s have dinner together.
- Let the baby play by himself.
- Let’s take a short break.
- Let’s not argue.
- Let me explain.
- Let’s take a group photo.
- Let’s not give up too soon.
Kết luận:
Câu mệnh lệnh trong tiếng Anh tưởng chừng đơn giản, nhưng lại là chìa khóa giúp bạn giao tiếp rõ ràng, chuyên nghiệp và đầy tự tin trong mọi tình huống. Khi bạn hiểu đúng cấu trúc, luyện tập mỗi ngày và vận dụng linh hoạt, bạn sẽ: Tự nhiên diễn đạt yêu cầu, chỉ dẫn mà không bị lúng túng, giao tiếp lưu loát hơn trong học tập, công việc và đời sống, tạo ấn tượng tốt với sự lịch thiệp, rõ ràng và chủ động
Và nếu bạn đang tìm kiếm một nơi để rèn luyện phản xạ giao tiếp thực chiến, xây nền tảng tiếng Anh vững chắc, thì YOLA chính là người bạn đồng hành lý tưởng. Tại YOLA, bạn sẽ không chỉ học ngôn ngữ – mà còn học cách tự tin thể hiện bản thân bằng tiếng Anh, ngay từ những bài học đầu tiên.
Nguồn tham khảo: British Council