1. Thông tin chung
+ Tên Trung tâm: |
Yola Phan Văn Trị Quận Gò Vấp |
+ Địa chỉ hoạt động: |
366A7-A8 Phan Văn Trị, KDC Cityland, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh |
+ Họ và tên Giám đốc Trung tâm: |
Nguyễn Hoàng Yến Nhi |
+ Số điện thoại trung tâm: |
028 6285 8080 |
+ Tên Công ty: |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIÁO DỤC YOLA |
+ Địa chỉ Công ty: |
Tầng 2, Tòa nhà Miss Áo Dài, 21 Nguyễn Trung Ngạn, Phường Sài Gòn, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam |
2. Hồ sơ pháp lý
Tên giấy chứng nhận |
Mã số Giấy chứng nhận |
Ngày đăng ký lần đầu |
Cơ quan cấp |
Giấy CNĐK doanh nghiệp |
|
|
|
Giấy CNĐK hoạt động chi nhánh |
0309139430-010 |
14/06/2017 |
Sở KHĐT TP.HCM |
Tên quyết định |
Số quyết định |
Ngày cấp quyết |
Cơ quan cấp |
QĐ cho phép thành lập |
|
|
|
QĐ cho phép hoạt động giáo dục |
4547/GDĐT |
07/12/2017 |
Sở GD và ĐT TP. HCM |
QĐ công nhận Giám đốc Trung tâm |
2117/QĐ-GDĐT |
13/10/2017 |
Sở GD và ĐT TP. HCM |
3. Hồ sơ nhân sự
– Thông tin Giám đốc trung tâm:
Họ và tên Giám đốc trung tâm |
Nhiệm kỳ |
Trình độ |
Chuyên ngành |
Nguyễn Hoàng Yến Nhi |
5 năm |
Thạc sĩ |
Luật kinh tế |
Nhân sự |
Số lượng |
Đơn vị |
Tổng số nhân viên: |
24 |
người |
Số nhân viên người Việt Nam |
9 |
người |
Tổng số giáo viên người nước ngoài |
4 |
người |
Tổng số nhân viên hỗ trợ lớp học |
11 |
người |
4. Cơ sở vật chất, thiết bị dụng cụ dạy học
Diện tích mặt bằng: |
321.5 m2 |
Diện tích bình quân/ học sinh tối thiểu |
2,5 m2 |
Tổng số phòng học: |
10 |
Danh sách các phòng học tại Center và diện tích
Center |
Tên phòng |
Diện tích |
SG5 PVT |
1-01 Boston |
21 |
SG5 PVT |
1-02 Chicago |
21 |
SG5 PVT |
103 Whale |
18 |
SG5 PVT |
104 Turtle |
17 |
SG5 PVT |
105 Octopus |
17 |
SG5 PVT |
2-01 Houston |
21 |
SG5 PVT |
2-02 Las Vegas |
21 |
SG5 PVT |
2-03 Los Angeles |
19 |
SG5 PVT |
2-04 New York City |
29 |
SG5 PVT |
2-05 Philadelphia |
29 |
SG5 PVT |
3-01 San Diego |
17 |
SG5 PVT |
3-02 San Francisco |
24 |
SG5 PVT |
3-03 Seattle |
24 |
SG5 PVT |
3-04 Washington DC |
17 |
Danh sách các phòng chức năng và diện tích
# |
Center |
Tên phòng |
Diện tích (m2) |
1 |
SG18 DXH |
Interview 1 |
4.7 |
2 |
SG18 DXH |
Interview 2 |
4 |
3 |
SG18 DXH |
Lab |
12 |
4 |
SG18 DXH |
Pantry |
5.8 |
Tên |
Số lượng |
Tình trạng |
Lối thoát hiểm |
02 |
Thông thoáng |
Đèn chiếu sáng sự cố |
16 |
Tốt |
Nhà vệ sinh |
15 |
Sạch sẽ |
Bình chữa cháy |
18 |
Tốt |
Thiết bị, đồ dùng dạy học:
STT |
Tên thiết bị, đồ dùng dạy học (được trang bị trong phòng học) |
Số lượng |
1 |
Tivi |
14 |
2 |
Máy tính |
14 |
3 |
Bàn + ghế |
118 |
4 |
Đèn chiếu sáng |
126 |
5 |
Máy điều hòa nhiệt độ |
24 |
5. Quản lý thu học phí
• Hình thức thu học phí: tiền mặt và chuyển khoản
• Sử dụng biên lai, phiếu thu: Có
• Học phí được thu phí 1 lần theo: 03 tháng
6. Về thực hiện chế độ báo cáo
Báo cáo hằng quý
7. Thực hiện nghĩa vụ Thuế
Liệt kê các loại thuế |
Ngày đóng thuế |
Thuế thu nhập doanh nghiệp |
25/12//2024 |
Thuế môn bài |
20/01/2025 |
8. Danh sách nhân viên
Họ và tên |
Vị trí |
Đối tượng tham gia BHXH |
Category |
Phạm Phan Việt Anh |
Academic Advisor |
Có |
Nhân viên |
Võ Thị Thu Thảo |
Center Manager |
Có |
Nhân viên |
Nguyễn Xuân Hoà |
Customer Care |
Có |
Nhân viên |
Bùi Thị Mỹ Diễm |
Customer Care |
Có |
Nhân viên |
La Tuyết Hạnh |
Education Advisor |
Có |
Nhân viên |
Huỳnh Ngọc Huỳnh |
Education Advisor |
Có |
Nhân viên |
Nguyễn Thị Thu Hà |
Education Advisor |
Có |
Nhân viên |
Phạm Thu Thảo Phương |
Senior Customer Care |
Có |
Nhân viên |
Lê Thị Thu Hiền 01 |
Senior Customer Care |
Có |
Nhân viên |
Châu Thụy Ngọc Yến |
Senior Education Advisor |
Có |
Nhân viên |
Đặng Nguyễn Yến Nhi |
Senior Education Advisor |
Có |
Nhân viên |
Nguyễn Tố Như |
Teacher |
Có |
Giáo viên |
Võ Văn Tường Quang |
Teacher |
Có |
Giáo viên |
Phùng Đào Ngọc Trang |
Teacher |
Có |
Giáo viên |
Huỳnh Trọng Thuận |
Teacher |
Có |
Giáo viên |
Lê Ngọc Khánh Ngân |
Teacher |
Có |
Giáo viên |
Lê Ngọc Thanh Vân |
Teacher |
Có |
Giáo viên |
Lê Trung Hậu |
Teacher |
Có |
Giáo viên |
Nguyễn Trương Ngọc Diễm Quỳnh |
Teacher |
Có |
Giáo viên |
Vũ Hoàng Ân |
Teacher |
Có |
Giáo viên |
9. Thông tin học phí
Thông tin chi tiết học phí tại đây
10. Thông tin chính sách giảm giá học phí
STT |
Tên loại học bổng/Chính sách khác |
Phần trăm giảm giá (%) |
1 |
Giảm giá cho nhân viên toàn thời gian |
100% |
2 |
Giảm giá cho cha mẹ/vợ chồng/con cái của nhân viên toàn thời gian |
100% |
3 |
Giảm giá cho cha mẹ chồng-vợ/anh chị em/ cháu của nhân viên toàn thời gian |
50% |
11. Thực hiện công khai theo thông tư số 09/2024/TT-BGDĐT của Bộ Giáo dục và Đào tạo
Loại công khai |
Tình trạng |
Nơi công khai |
Công khai về hồ sơ pháp lý |
Có |
Phòng ghi danh và website |
Công khai về nội dung, chương trình giảng dạy |
Có |
Phòng ghi danh và website |
Công khai về hồ sơ giáo viên, nhân viên |
Có |
Phòng ghi danh và website |
Công khai về học phí |
Có |
Phòng ghi danh và website |
Công khai về cam kết chất lượng giảng dạy |
Có |
Phòng ghi danh và website |