Trong tiếng Anh, trợ động từ là một phần quan trọng giúp cấu trúc ngữ pháp trở nên chính xác và mạch lạc hơn. Việc nắm rõ khái niệm, đặc tính, và cách sử dụng trợ động từ sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc nói và viết tiếng Anh. Trong bài viết này Yola sẽ giúp tìm hiểu chi tiết về trợ động từ, các loại thường gặp, cách sử dụng, những lỗi phổ biến và cung cấp các bài tập thực hành phong phú để củng cố kiến thức.
Xem thêm:
Khái niệm trợ động từ
Trợ động từ (auxiliary verbs) là từ được theo sau bởi một động từ khác để tạo thành một câu hỏi, câu phủ định hoặc thể bị động.
Có 12 trợ động từ trong tiếng Anh là be, have, do, can, will, shall, may, must, used (to), need, ought (to), dare. Trong đó có 9 trợ động từ còn được xếp vào loại động từ khiếm khuyết (modal verbs) đó là can, may, must, will, shall, used (to), need, ought (to), dare nên có nhiều người dễ bị nhầm lẫn.
Đặc tính của trợ động từ
- Không mang nghĩa đầy đủ: Trợ động từ không thể đứng một mình mà phải đi kèm với động từ chính để hoàn chỉnh ý nghĩa của câu.
- Thay đổi theo thì: Trợ động từ giúp xác định thì của câu (quá khứ, hiện tại, tương lai).
- Được sử dụng trong câu phủ định và câu hỏi: Trợ động từ là yếu tố quan trọng trong việc tạo câu phủ định và câu hỏi.
Ví dụ:
- Phủ định: She does not like coffee. (Cô ấy không thích cà phê.)
- Câu hỏi: Are they coming to the meeting? (Họ có đến cuộc họp không?)
Các loại trợ động từ thường gặp
Trợ động từ “be”
- Dùng trong các thì tiếp diễn (continuous tenses) và câu bị động (passive voice).
Ví dụ: She is cooking dinner. (Cô ấy đang nấu bữa tối.)
- Be” là một loại động từ chưa đầy đủ nên luôn phải có một bổ ngữ từ để hoàn thành ý nghĩa của câu.
Ex:
Her dinner is ready.
Her father was a famous man.
- Khi “be” được sử dụng như một động từ hoàn chỉnh, nó sẽ có nghĩa là hiện hữu, tồn tại.
I think, therefore I am.
- “Be + to” dùng để diễn tả một sự sắp đặt, mệnh lệnh, yêu cầu hay tính tương lai trong quá khứ.
Ex: The wedding is to take place on Sunday.
You are to see the teacher at 7 o’clock.
My daughter was to come and see us this weekend, but she couldn’t come.
“Do + be” là một hình thức nhấn mạnh, làm tăng ý nghĩa tình cảm của hành động hay làm cho câu có ý nghĩa thuyết phục hơn.
Ex: Do be careful when you cross the road in the city.
2. Trợ động từ “do”
- Dùng trong câu phủ định, câu hỏi, và nhấn mạnh.
Ví dụ: He does play the guitar well. (Anh ấy thực sự chơi đàn rất giỏi.)
- “Do” là một động từ thường.
Ex: He does his work well.
- Khi “do” là một trợ động từ: Dùng để hình thành thể phủ định và nghi vấn cho các động từ thường.
Ex:
She doesn’t like volleyball.
Don’t sit on that sofa!
- Dùng để hình thành câu hỏi đuôi khi động từ chính trong câu là một động từ thường.
Ex:
I stayed in that hotel, didn’t I?
Jenny doesn’t clean the floor, does she?
- Dùng để tránh lặp lại động từ chính khi động từ chính là một động từ thường trong câu trả lời ngắn.
Ex:
He likes football. So does she.
Did we go to Sydney? Yes, we did.
3. Trợ động từ “have”
- Dùng trong các thì hoàn thành (perfect tenses).
Ví dụ: They have visited Paris. (Họ đã đến thăm Paris.)
Được dùng như một động từ chính trong câu với nghĩa là sở hữu. Với ý nghĩa này trong bài nói hay viết từ “got” được thêm vào với “have” mà không làm tăng thêm ý nghĩa.
Ex:
The woman has (got) a red car.
How many children have he (got)?
Khi được dùng với nghĩa khác ngoài “sở hữu” thì “have” còn có các hình thức phủ định, nghi vấn,… như các động từ thông thường khác. Lúc này,”have” không dùng với “got” ở phía sau và diễn tả một hành động có tính chất của một thói quen, sự lặp đi lặp lại nhiều lần.
Ví dụ:
Did you have a gift from home? (= receive)
She doesn’t have much difficulty with English grammar. (= find, experience)
Có thể được dùng trong thể nguyên nhân với cấu trúc:
Active: S + (have) + O1 + V + O2
Passive: S + (have) + O2 + past participle (by O1)
Ví dụ:
They had Lena clean the floor.
They have just had their house painted.
“Have to” có nghĩa là phải, cần phải được dùng để diễn tả một sự cần thiết, sự cưỡng bách, bắt buộc và có thể dùng với “got” ở phía sau.
Ví dụ:
I missed the bus, so I had to taxi to the office.
You have got to work hard to make a living.
“Have to” được dùng thay cho “must” ở các thì mà nó không có.
Ví dụ:
You will have to go to work all day.
They had to answer all the questions in the examination.
4. Modal verbs (động từ khiếm khuyết)
- Bao gồm: can, could, will, would, shall, should, may, might, must.
- Ví dụ: You should study harder. (Bạn nên học chăm chỉ hơn.)
Cách sử dụng trợ động từ
1. Tạo các thì trong tiếng Anh
- Hiện tại tiếp diễn: She is studying. (Cô ấy đang học.)
- Quá khứ hoàn thành: They had left before we arrived. (Họ đã rời đi trước khi chúng tôi đến.)
2. Tạo câu phủ định
- Công thức: Subject + Auxiliary Verb + Not + Main Verb
- Ví dụ: He does not know the answer. (Anh ấy không biết câu trả lời.)
3. Tạo câu hỏi
- Công thức: Auxiliary Verb + Subject + Main Verb
- Ví dụ: Do you like coffee? (Bạn có thích cà phê không?)
4. Nhấn mạnh
- Ví dụ: I do believe in you. (Tôi thực sự tin tưởng bạn.)
Những lỗi thường gặp khi sử dụng trợ động từ
- Dùng sai thì của trợ động từ:
- Sai: She do like coffee.
- Đúng: She does like coffee.
2. Quên thêm trợ động từ trong câu phủ định và câu hỏi:
-
- Sai: You not go there?
- Đúng: Do you not go there?
3. Nhầm lẫn giữa các loại trợ động từ:
-
-
- Sai: She has finish her work.
- Đúng: She has finished her work.
-
Bài tập thực hành về trợ động từ
Bài tập A: Hoàn thành câu bằng trợ động từ phù hợp (10 câu)
- She ___ reading a book now. (is/are)
- They ___ not finished their homework yet. (have/has)
- ___ you like coffee? (Do/Does)
- He ___ play football when he was a child. (could/can)
- We ___ going to the park tomorrow. (are/is)
- I ___ never seen such a beautiful sunset. (have/has)
- She ___ studying for her exam last night. (was/were)
- ___ they coming to the party? (Are/Is)
- He ___ to leave early yesterday. (had/has)
- You ___ not worry about it. (should/must)
Bài tập B: Viết lại các câu sau đây theo dạng phủ định (10 câu)
- She is reading a book.
- They have finished their homework.
- He can swim very well.
- We are going to the park.
- You should study harder.
- I have seen that movie.
- They were playing in the garden.
- He does know the answer.
- We had completed the task before noon.
- She will call you later.
Bài tập C: Chọn đáp án đúng (10 câu)
- He ___ to the store yesterday. (a. go, b. went, c. going)
- They ___ not arrive on time. (a. do, b. did, c. have)
- She ___ reading a book when I saw her. (a. was, b. is, c. are)
- We ___ to the museum last weekend. (a. had gone, b. go, c. went)
- ___ you like ice cream? (a. Do, b. Does, c. Did)
- He ___ finished his project by the deadline. (a. has, b. have, c. had)
- They ___ playing football when it started raining. (a. are, b. were, c. was)
- She ___ not know the answer. (a. do, b. does, c. did)
- I ___ seen that movie before. (a. have, b. has, c. had)
- You ___ call her now. (a. should, b. must, c. can)
Đáp án:
Bài tập A: Hoàn thành câu bằng trợ động từ phù hợp
- is
- have
- do
- could
- are
- have
- was
- are
- had
- should
Bài tập B: Viết lại các câu sau đây theo dạng phủ định
- She is not reading a book;
- They have not finished their homework;
- He cannot swim very well;
- We are not going to the park;
- You should not study harder;
- I have not seen that movie;
- They were not playing in the garden;
- He does not know the answer;
- We had not completed the task before noon;
- She will not call you later.
Bài tập C: Chọn đáp án đúng
- b. went,
- b. did,
- a. was,
- c. went,
- a. Do,
- a. has,
- b. were,
- b. does,
- a. have,
- a. should
Kết luận
Trợ động từ đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên các cấu trúc ngữ pháp chính xác và phong phú trong tiếng Anh. Bằng cách nắm vững lý thuyết và thực hành thường xuyên, bạn sẽ sử dụng trợ động từ một cách tự tin và hiệu quả hơn trong giao tiếp cũng như học tập.