Học từ vựng theo chủ đề là cách hiệu quả giúp trẻ ghi nhớ từ vựng lâu hơn và dễ dàng vận dụng trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây Yola sẽ tổng hợp các chủ đề từ vựng tiếng anh phổ biến và thú vị dành cho trẻ, giúp trẻ mở rộng vốn từ vựng và làm quen với nhiều tình huống trong cuộc sống.
Trẻ nên bắt đầu học chủ đề nào khi học tiếng Anh
Khi bắt đầu học tiếng Anh, các chủ đề quen thuộc với đời sống hàng ngày sẽ giúp trẻ dễ dàng tiếp cận hơn. Những từ vựng về gia đình, động vật, trái cây, trái cây,… sẽ tạo nền tảng cho con trước khi học chủ đề phức tạp hơn.
Chủ đề con vật
Trẻ nhỏ luôn thích thú với các loài động vật. Học từ vựng về động vật giúp trẻ mở rộng kiến thức và biết cách gọi tên các loài quen thuộc và cả những loài xa lạ với mình.
Nhóm từ vựng tiếng Anh về các con vật sống dưới biển
Dưới đây là các từ vựng về sinh vật biển, giúp các bé nhận biết và gọi tên những loài động vật sống dưới đại dương sâu thẳm:
Shark – Cá mập
Dolphin – Cá heo
Jellyfish – Sứa
Whale – Cá voi
Octopus – Bạch tuộc
Starfish – Sao biển
Seahorse – Cá ngựa
Lobster – Tôm hùm
Crab – Cua
Sea turtle – Rùa biển
Clownfish – Cá hề
Squid – Mực
Coral – San hô
Angelfish – Cá thiên thần
Nhóm từ vựng tiếng Anh về con vật sống trong hoang dã
Thế giới hoang dã là nơi sinh sống của những loài động vật mạnh mẽ và tự do. Cùng khám phá tên của các loài động vật này nhé!
Lion – Sư tử
Elephant – Voi
Zebra – Ngựa vằn
Giraffe – Hươu cao cổ
Wolf – Sói
Panther – Báo đen
Cheetah – Báo săn
Rhinoceros – Tê giác
Hyena – Linh cẩu
Hippo – Hà mã
Buffalo – Trâu
Kangaroo – Chuột túi
Bear – Gấu
Monkey – Khỉ
Nhóm từ vựng tiếng Anh về các loại côn trùng
Côn trùng tuy nhỏ bé nhưng lại là nhóm sinh vật phong phú và đa dạng nhất trên trái đất.
Butterfly – Bướm
Ant – Kiến
Bee – Ong
Spider – Nhện
Ladybug – Bọ rùa
Wasp – Ong bắp cày
Moth – Bướm đêm
Dragonfly – Chuồn chuồn
Mosquito – Muỗi
Grasshopper – Châu chấu
Cockroach – Gián
Beetle – Bọ cánh cứng
Firefly – Đom đóm
Cricket – Dế
Nhóm từ vựng tiếng Anh loài chim
Loài chim với màu sắc rực rỡ và khả năng bay lượn luôn là một chủ đề thú vị với các bé.
Parrot – Vẹt
Eagle – Đại bàng
Owl – Cú mèo
Sparrow – Chim sẻ
Penguin – Chim cánh cụt
Flamingo – Hồng hạc
Peacock – Con công
Hawk – Diều hâu
Crow – Quạ
Woodpecker – Chim gõ kiến
Swan – Thiên nga
Goose – Ngỗng
Heron – Diệc
Pelican – Bồ nông
Nhóm từ vựng tiếng Anh thú cưng trong nhà
Thú cưng là những người bạn đáng yêu của con người. Dưới đây là các từ tiếng Anh chỉ những loài thú cưng mà trẻ thường thấy:
Cat – Mèo
Dog – Chó
Rabbit – Thỏ
Hamster – Chuột hamster
Goldfish – Cá vàng
Guinea pig – Chuột lang
Parakeet – Vẹt đuôi dài
Ferret – Chồn
Tortoise – Rùa cạn
Budgie – Vẹt yến phụng
Canary – Chim hoàng yến
Mouse – Chuột
Puppy – Chó con
Kitten – Mèo con
Nhóm từ vựng tiếng Anh lưỡng cư và bò sát
Cùng khám phá các loài lưỡng cư và bò sát với những đặc điểm độc đáo trong nhóm từ vựng này!
Frog – Ếch
Snake – Rắn
Lizard – Thằn lằn
Turtle – Rùa
Crocodile – Cá sấu
Alligator – Cá sấu mõm ngắn
Gecko – Tắc kè
Salamander – Kỳ nhông
Newt – Sa giông
Chameleon – Tắc kè hoa
Iguana – Cự đà
Toad – Cóc
Viper – Rắn lục
Cobra – Rắn hổ mang
Từ vựng tiếng Anh chủ đề hoa quả/trái cây
Trái cây không chỉ ngon mà còn giàu dinh dưỡng. Dưới đây là từ vựng giúp các bé gọi tên các loại trái cây quen thuộc:
Apple – Táo
Banana – Chuối
Orange – Cam
Grape – Nho
Pineapple – Dứa
Strawberry – Dâu tây
Watermelon – Dưa hấu
Papaya – Đu đủ
Mango – Xoài
Cherry – Anh đào
Lemon – Chanh vàng
Coconut – Dừa
Avocado – Bơ
Kiwi – Kiwi
Pomegranate – Lựu
Blueberry – Việt quất
Raspberry – Phúc bồn tử
Peach – Đào
Plum – Mận
Từ vựng tiếng Anh chủ đề màu sắc
Màu sắc giúp trẻ nhận biết và mô tả các đồ vật xung quanh. Cùng học từ vựng về màu sắc nào!
Red – Đỏ
Blue – Xanh dương
Green – Xanh lá
Yellow – Vàng
Purple – Tím
Pink – Hồng
Orange – Cam
Brown – Nâu
Gray – Xám
Turquoise – Ngọc lam
Violet – Tím nhạt
Beige – Màu be
Olive – Xanh ô liu
Gold – Vàng ánh kim
Silver – Bạc
Từ vựng tiếng Anh chủ đề hình khối
Các hình khối giúp bé làm quen với toán học và nhận diện đồ vật dễ dàng hơn.
Circle – Hình tròn
Square – Hình vuông
Triangle – Hình tam giác
Rectangle – Hình chữ nhật
Oval – Hình bầu dục
Hexagon – Hình lục giác
Pentagon – Hình ngũ giác
Rhombus – Hình thoi
Cylinder – Hình trụ
Cone – Hình nón
Pyramid – Hình chóp
Sphere – Hình cầu
Crescent – Hình lưỡi liềm
Star – Hình sao
Từ vựng tiếng Anh chủ đề thực phẩm
Trẻ nhỏ luôn cần tìm hiểu về thực phẩm để biết được sự quan trọng của dinh dưỡng và các loại thực phẩm khác nhau.
Milk – Sữa
Bread – Bánh mì
Rice – Gạo
Egg – Trứng
Cheese – Phô mai
Butter – Bơ
Chicken – Gà
Beef – Thịt bò
Pasta – Mì Ý
Soup – Súp
Noodles – Mì sợi
Sausage – Xúc xích
Fish – Cá
Vegetables – Rau củ
Fruit – Trái cây
Juice – Nước ép
Cake – Bánh ngọt
Ice cream – Kem
Candy – Kẹo
Từ vựng tiếng Anh chủ đề phương tiện giao thông
Phương tiện giao thông là một phần quan trọng trong cuộc sống hàng ngày. Dưới đây là từ vựng giúp các bé gọi tên các phương tiện giao thông thông dụng:
Car – Xe hơi
Bike – Xe đạp
Train – Tàu hỏa
Plane – Máy bay
Truck – Xe tải
Scooter – Xe tay ga
Motorbike – Xe máy
Helicopter – Trực thăng
Boat – Thuyền
Ship – Tàu thủy
Taxi – Xe taxi
Bus – Xe buýt
Subway – Tàu điện ngầm
Bicycle – Xe đạp
Skateboard – Ván trượt
Từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp
Trẻ em thường tò mò về nghề nghiệp của người lớn. Dưới đây là một số từ vựng giúp bé nhận biết các nghề nghiệp phổ biến:
Doctor – Bác sĩ
Teacher – Giáo viên
Firefighter – Lính cứu hỏa
Police officer – Cảnh sát
Từ vựng tiếng Anh chủ đề cảm xúc
Pilot – Phi công
Nurse – Y tá
Chef – Đầu bếp
Farmer – Nông dân
Scientist – Nhà khoa học
Engineer – Kỹ sư
Artist – Họa sĩ
Musician – Nhạc sĩ
Dentist – Nha sĩ
Architect – Kiến trúc sư
Photographer – Nhiếp ảnh gia
Journalist – Nhà báo
Actor – Diễn viên
Mechanic – Thợ máy
Librarian – Thủ thư
Học từ vựng về cảm xúc sẽ giúp trẻ dễ dàng bày tỏ cảm xúc và trạng thái tâm lý của mình hơn.
Happy – Vui vẻ
Sad – Buồn
Angry – Tức giận
Surprised – Ngạc nhiên
Excited – Hào hứng
Tired – Mệt mỏi
Bored – Chán nản
Scared – Sợ hãi
Nervous – Lo lắng
Proud – Tự hào
Confused – Bối rối
Calm – Bình tĩnh
Shy – Nhút nhát
Relieved – Nhẹ nhõm
Từ vựng tiếng Anh chủ đề con số
Bé học đếm số cũng là cách giúp bé làm quen với các con số trong tiếng Anh. Cùng điểm qua các từ cơ bản nhé!
One – Số một
Two – Số hai
Three – Số ba
Four – Số bốn
Five – Năm
Six – Sáu
Seven – Bảy
Eight – Tám
Nine – Chín
Ten – Mười
Eleven – Mười một
Twelve – Mười hai
Thirteen – Mười ba
Fourteen – Mười bốn
Fifteen – Mười lăm
Sixteen – Mười sáu
Seventeen – Mười bảy
Eighteen – Mười tám
Nineteen – Mười chín
Twenty – Hai mươi
Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết
Thời tiết là chủ đề quen thuộc và luôn thay đổi. Học về thời tiết giúp trẻ giao tiếp và miêu tả môi trường xung quanh.
Sunny – Nắng
Rainy – Mưa
Cloudy – Nhiều mây
Windy – Gió
Snowy – Tuyết
Foggy – Sương mù
Hazy – Mù sương
Humid – Ẩm ướt
Dry – Khô ráo
Chilly – Lạnh lẽo
Warm – Ấm áp
Hot – Nóng
Freezing – Đóng băng
Thunder – Sấm
Lightning – Chớp
Drizzle – Mưa phùn
Blizzard – Bão tuyết
Hail – Mưa đá
Rainbow – Cầu vồng
Từ vựng tiếng Anh chủ đề mùa trong năm
Mùa trong năm cũng là một trong những chủ đề phổ biến, giúp trẻ biết thời điểm của các mùa.
Spring – Mùa xuân
Summer – Mùa hè
Autumn – Mùa thu
Winter – Mùa đông
Rainy season – Mùa mưa
Dry season – Mùa khô
Harvest season – Mùa thu hoạch
Snowfall – Tuyết rơi
Bloom – Nở hoa (đặc trưng mùa xuân)
Heatwave – Đợt nóng (đặc trưng mùa hè)
Leaf-fall – Rụng lá (đặc trưng mùa thu)
Frost – Sương giá (đặc trưng mùa đông)
Cách học từ vựng dễ nhớ, hiệu quả
- Học từ vựng là một quá trình cần sự kiên nhẫn và phương pháp hiệu quả. Yola sẽ gợi ý những bí quyết giúp trẻ ghi nhớ từ vựng lâu dài và ứng dụng vào thực tế dễ dàng hơn.
- Sử dụng Flashcard: Flashcard là công cụ không thể thiếu trong việc học từ vựng, giúp bạn ghi nhớ từ mới dễ dàng qua các lượt ôn tập.
- Học theo nhóm từ vựng liên quan: Tổ chức từ vựng theo chủ đề giúp trẻ liên tưởng nhanh và ghi nhớ hiệu quả hơn, đặc biệt là khi học về một chủ đề đa dạng như gia đình.
- Sử dụng hình ảnh và sơ đồ tư duy: Hình ảnh trực quan và sơ đồ tư duy là phương pháp tuyệt vời để gắn kết các ý tưởng và từ vựng liên quan.
- Luyện tập với câu chuyện: Tạo dựng câu chuyện hoặc đoạn văn ngắn với từ vựng về gia đình sẽ giúp trẻ hiểu sâu hơn và ghi nhớ từ vựng trong ngữ cảnh tự nhiên.
- Lặp lại và ôn tập thường xuyên: Để từ vựng trở thành một phần của vốn tiếng Anh, việc ôn tập thường xuyên là rất cần thiết.
Ngoài ra môi trường học tiếng anh cũng là phương pháp tuyệt vời để giúp trẻ có thể học tiếng anh một cách tự nhiên và dễ dàng hơn. Tại Yola trẻ được học trong môi trường 100% giáo viên bản xứ giúp trẻ có cơ hội học qua chơi và tương tác cùng người bản xứ để rèn luyện phản xạ khi giao tiếp.