Hotline: 028 6285 8080
Bí quyết học Tiếng Anh

23/11/2024

00:20

|

400+ Từ vựng cho trẻ theo chủ đề mới nhất [CẬP NHẬT 2024]

Học từ vựng theo chủ đề là cách hiệu quả giúp trẻ ghi nhớ từ vựng lâu hơn và dễ dàng vận dụng trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây Yola sẽ tổng hợp các chủ đề từ vựng tiếng anh phổ biến và thú vị dành cho trẻ, giúp trẻ mở rộng vốn từ vựng và làm quen với nhiều tình huống trong cuộc sống.

Trẻ nên bắt đầu học chủ đề nào khi học tiếng Anh

Khi bắt đầu học tiếng Anh, các chủ đề quen thuộc với đời sống hàng ngày sẽ giúp trẻ dễ dàng tiếp cận hơn. Những từ vựng về gia đình, động vật, trái cây, trái cây,… sẽ tạo nền tảng cho con trước khi học chủ đề phức tạp hơn.

Chủ đề con vật

Trẻ nhỏ luôn thích thú với các loài động vật. Học từ vựng về động vật giúp trẻ mở rộng kiến thức và biết cách gọi tên các loài quen thuộc và cả những loài xa lạ với mình.

Nhóm từ vựng tiếng Anh về các con vật sống dưới biển

Dưới đây là các từ vựng về sinh vật biển, giúp các bé nhận biết và gọi tên những loài động vật sống dưới đại dương sâu thẳm:

Shark – Cá mập

Dolphin – Cá heo

Jellyfish – Sứa

Whale – Cá voi

Octopus – Bạch tuộc

Starfish – Sao biển

Seahorse – Cá ngựa

Lobster – Tôm hùm

Crab – Cua

Sea turtle – Rùa biển

Clownfish – Cá hề

Squid – Mực

Coral – San hô

Angelfish – Cá thiên thần

Nhóm từ vựng tiếng Anh về con vật sống trong hoang dã

Thế giới hoang dã là nơi sinh sống của những loài động vật mạnh mẽ và tự do. Cùng khám phá tên của các loài động vật này nhé!

Lion – Sư tử

Elephant – Voi

Zebra – Ngựa vằn

Giraffe – Hươu cao cổ

Wolf – Sói

Panther – Báo đen

Cheetah – Báo săn

Rhinoceros – Tê giác

Hyena – Linh cẩu

Hippo – Hà mã

Buffalo – Trâu

Kangaroo – Chuột túi

Bear – Gấu

Monkey – Khỉ

Nhóm từ vựng tiếng Anh về các loại côn trùng

Côn trùng tuy nhỏ bé nhưng lại là nhóm sinh vật phong phú và đa dạng nhất trên trái đất.

Butterfly – Bướm

Ant – Kiến

Bee – Ong

Spider – Nhện

Ladybug – Bọ rùa

Wasp – Ong bắp cày

Moth – Bướm đêm

Dragonfly – Chuồn chuồn

Mosquito – Muỗi

Grasshopper – Châu chấu

Cockroach – Gián

Beetle – Bọ cánh cứng

Firefly – Đom đóm

Cricket – Dế

Nhóm từ vựng tiếng Anh loài chim

Loài chim với màu sắc rực rỡ và khả năng bay lượn luôn là một chủ đề thú vị với các bé.

Parrot – Vẹt

Eagle – Đại bàng

Owl – Cú mèo

Sparrow – Chim sẻ

Penguin – Chim cánh cụt

Flamingo – Hồng hạc

Peacock – Con công

Hawk – Diều hâu

Crow – Quạ

Woodpecker – Chim gõ kiến

Swan – Thiên nga

Goose – Ngỗng

Heron – Diệc

Pelican – Bồ nông

Nhóm từ vựng tiếng Anh thú cưng trong nhà

Thú cưng là những người bạn đáng yêu của con người. Dưới đây là các từ tiếng Anh chỉ những loài thú cưng mà trẻ thường thấy:

Cat – Mèo

Dog – Chó

Rabbit – Thỏ

Hamster – Chuột hamster

Goldfish – Cá vàng

Guinea pig – Chuột lang

Parakeet – Vẹt đuôi dài

Ferret – Chồn

Tortoise – Rùa cạn

Budgie – Vẹt yến phụng

Canary – Chim hoàng yến

Mouse – Chuột

Puppy – Chó con

Kitten – Mèo con

Nhóm từ vựng tiếng Anh lưỡng cư và bò sát

Cùng khám phá các loài lưỡng cư và bò sát với những đặc điểm độc đáo trong nhóm từ vựng này!

Frog – Ếch

Snake – Rắn

Lizard – Thằn lằn

Turtle – Rùa

Crocodile – Cá sấu

Alligator – Cá sấu mõm ngắn

Gecko – Tắc kè

Salamander – Kỳ nhông

Newt – Sa giông

Chameleon – Tắc kè hoa

Iguana – Cự đà

Toad – Cóc

Viper – Rắn lục

Cobra – Rắn hổ mang

Từ vựng tiếng Anh chủ đề hoa quả/trái cây

Trái cây không chỉ ngon mà còn giàu dinh dưỡng. Dưới đây là từ vựng giúp các bé gọi tên các loại trái cây quen thuộc:

Apple – Táo

Banana – Chuối

Orange – Cam

Grape – Nho

Pineapple – Dứa

Strawberry – Dâu tây

Watermelon – Dưa hấu

Papaya – Đu đủ

Mango – Xoài

Cherry – Anh đào

Lemon – Chanh vàng

Coconut – Dừa

Avocado – Bơ

Kiwi – Kiwi

Pomegranate – Lựu

Blueberry – Việt quất

Raspberry – Phúc bồn tử

Peach – Đào

Plum – Mận

Từ vựng tiếng Anh chủ đề màu sắc

Màu sắc giúp trẻ nhận biết và mô tả các đồ vật xung quanh. Cùng học từ vựng về màu sắc nào!

Red – Đỏ

Blue – Xanh dương

Green – Xanh lá

Yellow – Vàng

Purple – Tím

Pink – Hồng

Orange – Cam

Brown – Nâu

Gray – Xám

Turquoise – Ngọc lam

Violet – Tím nhạt

Beige – Màu be

Olive – Xanh ô liu

Gold – Vàng ánh kim

Silver – Bạc

Từ vựng tiếng Anh chủ đề hình khối

Các hình khối giúp bé làm quen với toán học và nhận diện đồ vật dễ dàng hơn.

Circle – Hình tròn

Square – Hình vuông

Triangle – Hình tam giác

Rectangle – Hình chữ nhật

Oval – Hình bầu dục

Hexagon – Hình lục giác

Pentagon – Hình ngũ giác

Rhombus – Hình thoi

Cylinder – Hình trụ

Cone – Hình nón

Pyramid – Hình chóp

Sphere – Hình cầu

Crescent – Hình lưỡi liềm

Star – Hình sao

Từ vựng tiếng Anh chủ đề thực phẩm

Trẻ nhỏ luôn cần tìm hiểu về thực phẩm để biết được sự quan trọng của dinh dưỡng và các loại thực phẩm khác nhau.

Milk – Sữa

Bread – Bánh mì

Rice – Gạo

Egg – Trứng

Cheese – Phô mai

Butter – Bơ

Chicken – Gà

Beef – Thịt bò

Pasta – Mì Ý

Soup – Súp

Noodles – Mì sợi

Sausage – Xúc xích

Fish – Cá

Vegetables – Rau củ

Fruit – Trái cây

Juice – Nước ép

Cake – Bánh ngọt

Ice cream – Kem

Candy – Kẹo

Từ vựng tiếng Anh chủ đề phương tiện giao thông

Phương tiện giao thông là một phần quan trọng trong cuộc sống hàng ngày. Dưới đây là từ vựng giúp các bé gọi tên các phương tiện giao thông thông dụng:

Car – Xe hơi

Bike – Xe đạp

Train – Tàu hỏa

Plane – Máy bay

Truck – Xe tải

Scooter – Xe tay ga

Motorbike – Xe máy

Helicopter – Trực thăng

Boat – Thuyền

Ship – Tàu thủy

Taxi – Xe taxi

Bus – Xe buýt

Subway – Tàu điện ngầm

Bicycle – Xe đạp

Skateboard – Ván trượt

Từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp

Trẻ em thường tò mò về nghề nghiệp của người lớn. Dưới đây là một số từ vựng giúp bé nhận biết các nghề nghiệp phổ biến:

Doctor – Bác sĩ

Teacher – Giáo viên

Firefighter – Lính cứu hỏa

Police officer – Cảnh sát

Từ vựng tiếng Anh chủ đề cảm xúc

Pilot – Phi công

Nurse – Y tá

Chef – Đầu bếp

Farmer – Nông dân

Scientist – Nhà khoa học

Engineer – Kỹ sư

Artist – Họa sĩ

Musician – Nhạc sĩ

Dentist – Nha sĩ

Architect – Kiến trúc sư

Photographer – Nhiếp ảnh gia

Journalist – Nhà báo

Actor – Diễn viên

Mechanic – Thợ máy

Librarian – Thủ thư

Học từ vựng về cảm xúc sẽ giúp trẻ dễ dàng bày tỏ cảm xúc và trạng thái tâm lý của mình hơn.

Happy – Vui vẻ

Sad – Buồn

Angry – Tức giận

Surprised – Ngạc nhiên

Excited – Hào hứng

Tired – Mệt mỏi

Bored – Chán nản

Scared – Sợ hãi

Nervous – Lo lắng

Proud – Tự hào

Confused – Bối rối

Calm – Bình tĩnh

Shy – Nhút nhát

Relieved – Nhẹ nhõm

Từ vựng tiếng Anh chủ đề con số

Bé học đếm số cũng là cách giúp bé làm quen với các con số trong tiếng Anh. Cùng điểm qua các từ cơ bản nhé!

One – Số một

Two – Số hai

Three – Số ba

Four – Số bốn

Five – Năm

Six – Sáu

Seven – Bảy

Eight – Tám

Nine – Chín

Ten – Mười

Eleven – Mười một

Twelve – Mười hai

Thirteen – Mười ba

Fourteen – Mười bốn

Fifteen – Mười lăm

Sixteen – Mười sáu

Seventeen – Mười bảy

Eighteen – Mười tám

Nineteen – Mười chín

Twenty – Hai mươi

Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết

Thời tiết là chủ đề quen thuộc và luôn thay đổi. Học về thời tiết giúp trẻ giao tiếp và miêu tả môi trường xung quanh.

Sunny – Nắng

Rainy – Mưa

Cloudy – Nhiều mây

Windy – Gió

Snowy – Tuyết

Foggy – Sương mù

Hazy – Mù sương

Humid – Ẩm ướt

Dry – Khô ráo

Chilly – Lạnh lẽo

Warm – Ấm áp

Hot – Nóng

Freezing – Đóng băng

Thunder – Sấm

Lightning – Chớp

Drizzle – Mưa phùn

Blizzard – Bão tuyết

Hail – Mưa đá

Rainbow – Cầu vồng

Từ vựng tiếng Anh chủ đề mùa trong năm

Mùa trong năm cũng là một trong những chủ đề phổ biến, giúp trẻ biết thời điểm của các mùa.

Spring – Mùa xuân

Summer – Mùa hè

Autumn – Mùa thu

Winter – Mùa đông

Rainy season – Mùa mưa

Dry season – Mùa khô

Harvest season – Mùa thu hoạch

Snowfall – Tuyết rơi

Bloom – Nở hoa (đặc trưng mùa xuân)

Heatwave – Đợt nóng (đặc trưng mùa hè)

Leaf-fall – Rụng lá (đặc trưng mùa thu)

Frost – Sương giá (đặc trưng mùa đông)

Cách học từ vựng dễ nhớ, hiệu quả

  • Học từ vựng là một quá trình cần sự kiên nhẫn và phương pháp hiệu quả. Yola sẽ gợi ý những bí quyết giúp trẻ ghi nhớ từ vựng lâu dài và ứng dụng vào thực tế dễ dàng hơn.
  • Sử dụng Flashcard: Flashcard là công cụ không thể thiếu trong việc học từ vựng, giúp bạn ghi nhớ từ mới dễ dàng qua các lượt ôn tập.
  • Học theo nhóm từ vựng liên quan: Tổ chức từ vựng theo chủ đề giúp trẻ liên tưởng nhanh và ghi nhớ hiệu quả hơn, đặc biệt là khi học về một chủ đề đa dạng như gia đình.
  • Sử dụng hình ảnh và sơ đồ tư duy: Hình ảnh trực quan và sơ đồ tư duy là phương pháp tuyệt vời để gắn kết các ý tưởng và từ vựng liên quan.
  • Luyện tập với câu chuyện: Tạo dựng câu chuyện hoặc đoạn văn ngắn với từ vựng về gia đình sẽ giúp trẻ hiểu sâu hơn và ghi nhớ từ vựng trong ngữ cảnh tự nhiên.
  • Lặp lại và ôn tập thường xuyên: Để từ vựng trở thành một phần của vốn tiếng Anh, việc ôn tập thường xuyên là rất cần thiết.

Ngoài ra môi trường học tiếng anh cũng là phương pháp tuyệt vời để giúp trẻ có thể học tiếng anh một cách tự nhiên và dễ dàng hơn. Tại Yola trẻ được học trong môi trường 100% giáo viên bản xứ giúp trẻ có cơ hội học qua chơi và tương tác cùng người bản xứ để rèn luyện phản xạ khi giao tiếp.

Đừng bỏ lỡ
điều thú vị từ Yola

TRẢI NGHIỆM LỚP HỌC THỬ 0 ĐỒNG

Đăng ký học thử
Đăng Ký Yola International Program

"Sau khi xác thực, YOLA sẽ liên hệ quý khách để tư vấn chi tiết"