Hotline: 028 6285 8080
Bí quyết học Tiếng Anh

26/12/2024

16:24

|

Bổ ngữ là gì? Cách dùng và bài tập chi tiết

Trong hành trình học tiếng Anh, việc hiểu rõ các thành phần trong câu đóng vai trò vô cùng quan trọng, giúp bạn không chỉ nắm bắt cấu trúc câu mà còn cải thiện đáng kể khả năng đọc và viết. Bổ ngữ (Complement) là một thành phần không thể thiếu, xuất hiện thường xuyên trong các câu tiếng Anh với nhiệm vụ bổ sung và làm rõ ý nghĩa cho câu. Vậy, bổ ngữ là gì và cách sử dụng chúng như thế nào để câu văn trở nên mạch lạc và chính xác hơn? Hãy cùng khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây!

1. Bổ ngữ là gì?

Định nghĩa: Bổ ngữ trong tiếng Anh (Complement) là từ hoặc cụm từ được sử dụng để cung cấp thêm thông tin về chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu, làm rõ nghĩa hoặc hoàn thiện ý nghĩa của câu. Bổ ngữ không thể thiếu trong một số loại câu nhất định, vì thiếu nó, câu sẽ không đầy đủ ý nghĩa.

Ví dụ:

  • She is a doctor. (Cô ấy là một bác sĩ.)
  • The soup tastes delicious. (Món súp có vị ngon.)

Tên tiếng Anh của các loại bổ ngữ:

  • Subject Complement (Bổ ngữ cho chủ ngữ): Cung cấp thêm thông tin hoặc mô tả về chủ ngữ.

Ví dụ: He became a teacher.

  • Object Complement (Bổ ngữ cho tân ngữ): Cung cấp thông tin để hoàn chỉnh ý nghĩa của tân ngữ.

Ví dụ: They elected her president.

2. Vị trí của bổ ngữ trong câu tiếng Anh

Dựa vào loại bổ ngữ, vị trí của chúng trong câu có sự khác biệt nhất định. Hãy cùng phân tích chi tiết để hiểu rõ hơn nhé!

      2.1 Bổ Ngữ Cho Chủ Ngữ (Subject Complement)

Vị trí: Đứng ngay sau động từ liên kết (linking verbs), chẳng hạn như: be, become, seem, feel, look, taste, smell,…

Chức năng: Mô tả hoặc định nghĩa chủ ngữ, giúp câu trở nên đầy đủ ý nghĩa hơn.

Ví dụ:

  • She is happy. (Happy là bổ ngữ, mô tả trạng thái của chủ ngữ she – cô ấy đang hạnh phúc.)
  • The sky looks blue. (Blue là bổ ngữ, mô tả đặc điểm của chủ ngữ sky – bầu trời trông xanh.)
  • This soup tastes delicious. (Delicious là bổ ngữ, miêu tả hương vị của chủ ngữ soup – món súp ngon.)

       2.2 Bổ ngữ cho tân ngữ (Object Complement)

Vị trí: Đứng sau tân ngữ trong câu, thường xuất hiện khi có các động từ chỉ hành động đặc biệt như: make, name, call, elect, find, consider,…

Chức năng: Cung cấp thông tin bổ sung hoặc mô tả tân ngữ, giúp làm rõ ý nghĩa của câu.

Ví dụ:

  • They named the baby John. (John là bổ ngữ, cung cấp thông tin cụ thể về tân ngữ baby – em bé được đặt tên là John.)
  • She painted the walls white. (White là bổ ngữ, mô tả đặc điểm của tân ngữ walls – bức tường được sơn màu trắng.)
  • We consider her a great leader. (A great leader là bổ ngữ, định nghĩa tân ngữ her – chúng tôi xem cô ấy là một nhà lãnh đạo tài giỏi.)

        2.3 Phân biệt bổ ngữ với trạng từ (Adverbial)

Bổ ngữ và trạng từ thường bị nhầm lẫn, vì cả hai đều cung cấp thêm thông tin trong câu. Tuy nhiên, chức năng và vai trò của chúng rất khác nhau:

  • Bổ ngữ: Là thành phần cần thiết để hoàn thiện ý nghĩa của câu, giúp mô tả hoặc định nghĩa chủ ngữ hoặc tân ngữ.
  • Trạng từ: Là thành phần bổ trợ, thường được dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc toàn bộ câu, nhưng không bắt buộc phải có để câu đủ nghĩa.

Ví dụ so sánh:

  • He is happy. (Happy là bổ ngữ, cung cấp thông tin cần thiết về chủ ngữ He – anh ấy đang hạnh phúc.)
  • He runs quickly. (Quickly là trạng từ, bổ nghĩa cho động từ runs, chỉ cách anh ấy chạy như thế nào.)
  • The room feels warm. (Warm là bổ ngữ, mô tả trạng thái của chủ ngữ room – căn phòng cảm thấy ấm áp.)
  • She speaks fluently. (Fluently là trạng từ, mô tả cách cô ấy nói chuyện – cô ấy nói một cách trôi chảy.)

Lưu ý:

  • Nếu thiếu bổ ngữ, câu sẽ trở nên không rõ ràng hoặc không đầy đủ ý nghĩa.
  • The sky looks… → Thiếu bổ ngữ, câu trở nên không trọn vẹn.
  • The sky looks blue. → Bổ ngữ blue hoàn thiện ý nghĩa của câu.
  • Trong khi đó, trạng từ chỉ đóng vai trò bổ trợ và câu vẫn có thể hiểu được ngay cả khi không có trạng từ.
  • He runs. → Câu vẫn đầy đủ nghĩa dù không có trạng từ.
  • He runs quickly. → Thêm trạng từ quickly chỉ rõ cách anh ấy chạy.

3. Phân loại bổ ngữ

Bổ ngữ trong tiếng Anh (Complement) được chia thành hai loại chính, dựa trên vai trò và vị trí của chúng trong câu: bổ ngữ cho chủ ngữ (Subject Complement)bổ ngữ cho tân ngữ (Object Complement). Mỗi loại bổ ngữ lại được phân thành các dạng khác nhau, thường xuất hiện dưới dạng danh từ (Noun Complement) hoặc tính từ (Adjective Complement). Dưới đây là phân tích chi tiết từng loại bổ ngữ với ví dụ minh họa để bạn hiểu rõ hơn.

     3.1 Bổ ngữ cho chủ ngữ (Subject Complement)

Bổ ngữ cho chủ ngữ được dùng để mô tả, định nghĩa hoặc cung cấp thêm thông tin về chủ ngữ của câu. Nó luôn đi kèm với động từ liên kết (linking verbs) như: be, become, seem, look, feel, taste, smell,

             3.1.1. Dạng danh từ (Noun Complement)

  • Vai trò: Định nghĩa hoặc mô tả chủ ngữ, làm rõ chủ ngữ là ai hoặc cái gì.
  • Vị trí: Đứng sau động từ liên kết và chủ ngữ trong câu.

Ví dụ:

  • She is a teacher. (A teacher là bổ ngữ danh từ, định nghĩa chủ ngữ she – cô ấy là một giáo viên.)
  • This is my car. (My car là bổ ngữ danh từ, xác định chủ ngữ this – đây là xe hơi của tôi.)
  • He became a leader after years of hard work. (A leader là bổ ngữ danh từ, mô tả chủ ngữ he – anh ấy đã trở thành một người lãnh đạo.)

              3.1.2. Dạng Tính Từ (Adjective Complement)

  • Vai trò: Mô tả trạng thái, cảm xúc hoặc đặc điểm của chủ ngữ.
  • Vị trí: Đứng sau động từ liên kết và chủ ngữ trong câu.

Ví dụ:

  • He looks tired. (Tired là bổ ngữ tính từ, mô tả trạng thái của chủ ngữ he – anh ấy trông mệt mỏi.)
  • The soup smells delicious. (Delicious là bổ ngữ tính từ, chỉ rõ đặc điểm của chủ ngữ soup – món súp có mùi rất ngon.)
  • She seems happy today. (Happy là bổ ngữ tính từ, mô tả cảm xúc của chủ ngữ she – cô ấy dường như hạnh phúc hôm nay.)

    3.2 Bổ ngữ cho tân ngữ (Object Complement)

Bổ ngữ cho tân ngữ được dùng để cung cấp thêm thông tin cho tân ngữ của câu, giúp hoàn thiện ý nghĩa của câu. Nó thường xuất hiện trong các câu có động từ chỉ hành động đặc biệt như: make, name, call, elect, find, consider,

           3.2.1. Dạng danh từ (Noun Complement)

  • Vai trò: Hoàn thiện ý nghĩa cho tân ngữ, định nghĩa hoặc đặt tên cho tân ngữ.
  • Vị trí: Đứng ngay sau tân ngữ trong câu.

Ví dụ:

  • They elected him president. (President là bổ ngữ danh từ, định nghĩa tân ngữ him – họ bầu anh ấy làm tổng thống.)
  • We call her a hero. (A hero là bổ ngữ danh từ, mô tả tân ngữ her – chúng tôi gọi cô ấy là một anh hùng.)
  • The villagers named the baby John. (John là bổ ngữ danh từ, làm rõ tân ngữ baby – dân làng đặt tên em bé là John.)

           3.2.2. Dạng tính từ (Adjective Complement)

  • Vai trò: Mô tả tính chất hoặc trạng thái của tân ngữ, bổ sung ý nghĩa cần thiết cho câu.
  • Vị trí: Đứng ngay sau tân ngữ trong câu.

Ví dụ:

  • I found the story boring. (Boring là bổ ngữ tính từ, mô tả tân ngữ story – tôi thấy câu chuyện thật nhàm chán.)
  • She painted the house blue. (Blue là bổ ngữ tính từ, mô tả đặc điểm của tân ngữ house – cô ấy sơn ngôi nhà màu xanh.)
  • The judge declared him guilty. (Guilty là bổ ngữ tính từ, mô tả trạng thái của tân ngữ him – thẩm phán tuyên bố anh ấy có tội.)

Lưu ý khi sử dụng bổ ngữ trong câu

  1. Luôn kiểm tra động từ liên kết (linking verbs): Đối với bổ ngữ chủ ngữ, hãy chắc chắn rằng nó đi kèm với một động từ liên kết như be, seem, look, smell,
  2. Phân biệt bổ ngữ và trạng từ: Bổ ngữ cung cấp thông tin cần thiết về chủ ngữ hoặc tân ngữ, trong khi trạng từ chỉ bổ trợ ý nghĩa cho động từ hoặc cả câu.

Ví dụ:

  • She looks beautiful. (Beautiful là bổ ngữ tính từ, mô tả chủ ngữ she.)
  • She sings beautifully. (Beautifully là trạng từ, bổ nghĩa cho động từ sings.)
  1. Xác định rõ vai trò của bổ ngữ: Nếu bổ ngữ xuất hiện sau tân ngữ, hãy kiểm tra xem nó định nghĩa (danh từ) hay mô tả (tính từ) tân ngữ đó.

4. Bài tập về bổ ngữ

Bài Tập 1: Nhận diện bổ ngữ trong câu

Hãy đọc các câu sau và xác định bổ ngữ. Ghi rõ đó là bổ ngữ cho chủ ngữ (Subject Complement) hay bổ ngữ cho tân ngữ (Object Complement).

  1. The soup tastes delicious.
  2. They appointed her the team leader.
  3. He became a successful businessman.
  4. I find this movie boring.
  5. The sky looks cloudy today.
  6. The students elected him president.
  7. She seems very tired after work.
  8. The teacher made the instructions clear.
  9. The house looks abandoned.
  10. We consider him a great artist.

Bài Tập 2: Điền bổ ngữ phù hợp

Hoàn thành các câu dưới đây bằng cách chọn bổ ngữ đúng từ các từ trong ngoặc.

  1. She looks ___ (happy, happily).
  2. We painted the walls ___ (red, redness).
  3. He seems ___ (angry, angrily).
  4. They made the project ___ (perfect, perfectly).
  5. The cake smells ___ (delicious, deliciously).
  6. I found the solution ___ (simple, simply).
  7. The soup tastes ___ (salty, salt).
  8. She called the baby ___ (cute, cuteness).
  9. This movie is ___ (exciting, excitement).
  10. The teacher declared the test ___ (difficult, difficulty).

Bài Tập 3: Phân biệt bổ ngữ và trạng từ

Xác định từ in đậm trong các câu sau là bổ ngữ (Complement) hay trạng từ (Adverb).

  1. The soup smells amazing.
  2. He ran quickly to catch the bus.
  3. The room feels warm.
  4. She sings beautifully during performances.
  5. They consider her talented.
  6. The cake tastes sweet.
  7. The children played happily in the garden.
  8. She declared the plan successful.
  9. He looked confident before the presentation.
  10. The flowers smell fresh.

Đáp Án

Bài Tập 1: Nhận diện bổ ngữ

  1. delicious – Subject Complement
  2. the team leader – Object Complement
  3. a successful businessman – Subject Complement
  4. boring – Object Complement
  5. cloudy – Subject Complement
  6. president – Object Complement
  7. very tired – Subject Complement
  8. clear – Object Complement
  9. abandoned – Subject Complement
  10. a great artist – Object Complement

Bài Tập 2: Điền bổ ngữ phù hợp

  1. happy
  2. red
  3. angry
  4. perfect
  5. delicious
  6. simple
  7. salty
  8. cute
  9. exciting
  10. difficult

Bài Tập 3: Phân biệt bổ ngữ và trạng từ

  1. Complement (amazing – mô tả chủ ngữ soup)
  2. Adverb (quickly – bổ nghĩa cho động từ ran)
  3. Complement (warm – mô tả chủ ngữ room)
  4. Adverb (beautifully – bổ nghĩa cho động từ sings)
  5. Complement (talented – bổ nghĩa cho tân ngữ her)
  6. Complement (sweet – mô tả chủ ngữ cake)
  7. Adverb (happily – bổ nghĩa cho động từ played)
  8. Complement (successful – bổ nghĩa cho tân ngữ plan)
  9. Complement (confident – mô tả chủ ngữ he)
  10. Complement (fresh – mô tả chủ ngữ flowers)

Kết luận: 

Bổ ngữ (Complement) là một thành phần quan trọng trong tiếng Anh, giúp câu văn trở nên đầy đủ, rõ ràng và giàu ý nghĩa hơn. Bằng cách hiểu rõ các loại bổ ngữ như bổ ngữ cho chủ ngữbổ ngữ cho tân ngữ, cũng như cách phân biệt bổ ngữ với trạng từ, bạn sẽ nâng cao kỹ năng xây dựng câu và giao tiếp hiệu quả hơn trong mọi tình huống.

Qua bài viết này, YOLA hy vọng bạn không chỉ nắm vững lý thuyết về bổ ngữ mà còn có cơ hội thực hành với các bài tập đa dạng, được thiết kế nhằm củng cố kiến thức một cách chắc chắn. Đừng quên rằng việc luyện tập thường xuyên và áp dụng bổ ngữ trong câu nói, bài viết hàng ngày sẽ giúp bạn thành thạo chủ đề này nhanh chóng hơn.

Nguồn 

https://www.grammar-monster.com/glossary/complement.htm#:~:text=Complement%20is%20the%20term%20used,how%20complements%20differ%20from%20adjuncts

 

Đăng Ký Nhận Ngay Học Bổng 30%

"Sau khi xác thực, YOLA sẽ liên hệ quý khách để tư vấn chi tiết"

Đừng bỏ lỡ
điều thú vị từ Yola

TRẢI NGHIỆM LỚP HỌC THỬ 0 ĐỒNG

Đăng ký học thử
Đăng Ký Yola International Program

"Sau khi xác thực, YOLA sẽ liên hệ quý khách để tư vấn chi tiết"