Hotline: 028 6285 8080
Bí quyết học Tiếng Anh

21/01/2025

18:10

|

 Liên từ: Các loại liên từ, cách sử dụng và bài tập

Liên từ trong tiếng Anh là một chủ điểm ngữ pháp vô cùng thú vị, thường gặp và được sử dụng nhiều trong giao tiếp hằng ngày hay học tập. Mặc dù phổ biến nhưng rất nhiều người học vẫn còn gặp vấn đề với cách dùng liên từ trong tiếng Anh. Vì thế, YOLA sẽ tổng hợp tất cả những kiến thức về loại từ này để bạn có thể hiểu rõ và sử dụng đúng cách.

1. Định nghĩa về liên từ trong tiếng Anh

Liên từ (“conjunction”) là từ hoặc cụm từ được sử dụng để kết nối:

  • Liên kết các từ lại với nhau (e.g., apples and oranges)
  • Liên kết các câu với nhau (e.g., She likes coffee, but she doesn’t like tea).
  • Liên kết các đoạn văn (để tăng tính logic cho bài viết hoặc bài nói).

Liên từ sẽ giúp câu văn trôi chảy hơn, thể hiện quan hệ giữa các ý tưởng như: bổ sung, đối lập, nguyên nhân-kết quả hoặc lựa chọn.

2. Các liên từ trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh liên từ có 3 nhóm chính: Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions), Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions), Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions). Ngay sau đây chúng ta cùng đi tìm hiểu thêm về các liên từ này nhé!

       2.1 Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions)

Chức năng: Kết nối các từ hoặc mệnh đề có tính chất bình đẳng.

Các liên từ phổ biến: for, and, nor, but, or, yet, so.

“For” được dùng giống với “because” để giải thích một lý do hay mục đích nào đó. Liên từ “for” chỉ đứng giữa câu, sau nó phải sử dụng 1 mệnh đề và trước nó phải có dấu phẩy.

Ex: I do morning exercise every day, for i want to keep healthy. – Tôi tập thể dục buổi sáng hằng ngày, vì tôi muốn khỏe mạnh.

“And” thêm/ bổ sung 1 thứ nào đó vào 1 thứ khác.

Ex: I do morning exercise every day to keep healthy and comfortable. – Tôi tập thể dục buổi sáng mỗi ngày để duy trì khỏe mạnh và thoải mái.

“Nor” dùng để bổ sung một ý phủ định vào ý phủ định khác đã được nêu trước đó.

Ex: I don’t like reading books nor listening to music. I just keep on walking. – Tôi không thích  đọc sách và nghe nhạc. Tôi chỉ thích đi bộ.

“But” dùng để diễn tả sự  trái nghĩa, đối lập.

Ex: She works quickly but accurately. – Cô ấy làm việc nhanh nhưng chính xác.

“Or” dùng để đưa thêm một lựa chọn khác.

Ex: You can play soccer or watch TV. – Bạn có thể chơi bóng đá hoặc xem TV.

“Yet” được dùng để giới thiệu 1 ý trái ngược với ý trước đó.

Ex: He took a book with him on his holiday, yet he didn’t read a single page. – Anh ấy cầm theo 1 cuốn sách vào kì nghỉ của mình, nhưng chưa đọc 1 trang nào.

“So” dùng để nói về 1 kết quả hoặc ảnh hưởng của hành động, sự việc được nhắc đến trước đó.

Ex: I have started dating one soccer player, so now I can play the game each week. – Tôi đã bắt đầu hẹn hò với 1 cầu thủ bóng đá nên giờ tôi có thể chơi bóng mỗi tuần.

* Lưu ý:

Nếu liên từ kết hợp dùng để liên kết 2 mệnh đề độc lập thì giữa hai mệnh đề phải có dấu phẩy. 

Ex: He took a book with him on his holiday, yet he didn’t read a single page.

Nếu liên từ kết hợp dùng để nối 2 từ hoặc cụm từ thì không cần dùng dấu phẩy.

Ex: I do morning exercise every day to keep healthy and comfortable.

Khi liệt kê 3 đơn vị trở lên, bạn dùng dấu phẩy giữa các đơn vị trước còn đơn vị cuối cùng thì có thể dùng hoặc không dùng dấu phẩy.

Ex: Many fruits are good for your eyes, such as  oranges, carrots, tomatoes and mango.

 

     2.2 Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions)

Chức năng: Kết nối một mệnh đề chính với một mệnh đề phụ thuộc.

Các liên từ phổ biến: because, although, while, since, after, before, if, unless, when.

“Before/ After” được dùng để diễn tả thời gian 1 sự việc xảy ra trước hoặc sau một sự việc khác trong câu.

Ex: Nghia plays games after he finished his work. – Nghĩa chơi trò chơi sau khi hoàn thành công việc của mình.

“Although/Though/Even though” được dùng để diễn tả 2 hành động trái ngược nhau về nghĩa. Ngoài ra bạn có thể thay thế chúng bằng “despite/ in spite of” để diễn tả ý tương tự.

Ex: 

Although she were tired, she worked overtime. – Mặc dù cô ấy đã mệt nhưng cô ấy vẫn làm thêm.

Despite his age, she still enjoys skiing. – Mặc dù đã lớn tuổi, nhưng bà ấy vẫn thích trượt băng.

“As” dùng để diễn tả 2 hành động cùng xảy ra (khi) hoặc nguyên nhân (bởi vì).

Ex: As Lam is late for school, his mother has to apologize to his teacher. – Vì Lam đi học muộn nên mẹ cậu phải xin lỗi thầy giáo.

“As long as” dùng để diễn tả quan hệ về thời gian (ngay khi mà).

Ex: As soon as he comes back, i’ll give it to he. – Ngay khi anh ấy về, tôi sẽ đưa nó cho anh ấy.

“Because/Since” được dùng với mệnh đề để diễn tả nguyên nhân, lý do (bởi vì). Ngoài ra bạn có thể thay thế bằng because of/due to để diễn tả ý tương tự.

Ex: 

You can’t do that because you are mature: Bạn không được làm thế vì bạn đã lớn rồi.

Quarantined because of the epidemic: Bị cách ly vì bệnh dịch.

“Even if” được dùng diễn tả điều kiện giả định (kể cả khi).

Ex: I love you even if i die: Anh yêu em ngay cả khi anh chết

“If/Unless” diễn tả điều kiện (nếu/nếu không).

Ex: You’ll never know unless you try: Bạn không bao giờ biết nếu không thử.

“Once” diễn tả ràng buộc về thời gian (một khi).

Ex: Once you’ve tried it, you cannot stop: Một khi bạn đã thử nó, bạn không thể dừng lại.

“Now that” dùng để diễn tả quan hệ nhân quả phụ thuộc thời gian (vì giờ đây).

Ex: I pray now that soon you’re released: Tôi đã cầu nguyện rồi nên giờ đây bạn sẽ sớm được giải thoát.

“So that/In order that” được dùng để diễn tả mục đích (để cho).

Ex: Keep quiet so that she may sleep: Hãy giữ yên lặng để cho cô ấy có thể ngủ được.

“Until” diễn tả quan hệ thời gian, thường dùng với câu phủ định (cho đến khi).

Ex: I’ll wait until you agree: Tôi sẽ đợi cho đến khi bạn đồng ý.

“When” diễn tả quan hệ thời gian (khi).

Ex: When he cries, I just can’t think!: Khi anh ấy khóc, tôi không biết nghĩ gì nữa!

“Where” diễn tả quan hệ về địa điểm.

Ex: Where is the market, where is supermarket: Đâu là chợ, đâu là siêu thị.

“While” diễn tả quan hệ thời gian (trong khi) hoặc sự trái nghĩa giữa 2 mệnh đề (nhưng).

Ex: Reading while being alone: Đọc truyện khi ở một mình

“In case/In the event that” được dùng để diễn tả giả định về một hành động có thể xảy ra trong tương lai (trong trường hợp, phòng khi).

Ex: In case of genuine emergency, call me please. – Trong trường hợp thực sự khẩn cấp, hãy gọi cho tôi.

 

        2.3. Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions)

Chức năng: Kết nối các cặp từ hoặc mệnh đề song song nhau.

Các liên từ phổ biến: either…or, neither…nor, not only…but also, both…and.

“Either … or” được dùng để diễn tả sự lựa chọn “hoặc là cái này, hoặc là cái kia”.

Ex: I want either the apple or the strawberry. – Tôi muốn táo hoặc dâu tây.

“Neither … nor” diễn tả phủ định kép “ không cái này cũng không cái kia”.

Ex: I want neither the apple nor the strawberry. I will just need some biscuits. – Tôi không muốn cả táo và dâu tây. Tôi chỉ cần một ít bánh quy.

“Both … and” dùng để diễn tả lựa chọn kép “cái này lẫn cái kia”.

Ex: I want both the apple and the strawberry. I’m very hungry now. – Tôi muốn cả táo và dâu tây. Giờ tôi đang rất đói.

“Not only … but also” được dùng để diễn tả lựa chọn kép “không những cái này mà cả cái kia”.

Ex: I’ll eat them both: not only the apple but also the strawberry. – Tôi sẽ ăn cả 2: không chỉ táo mà còn cả dâu tây. 

“Whether … or” diễn tả nghi vấn giữa 2 đối tượng “liệu cái này hay cái kia”.

Ex: I didn’t know whether she’d want the pizza or the sandwich, so I got she both. – Tôi không biết liệu cô ấy có muốn bánh pizza hay bánh sandwich nên tôi chọn cả 2.

“As … as” được dùng để so sánh ngang bằng.

Ex: Table tennis isn’t as fun as volleyball. – Bóng bàn không thú vị bằng bóng chuyền.

“Such … that/ so … that” được dùng để diễn tả quan hệ nhân quả “quá đến nỗi mà”.

Ex: Mom’s voice is so good that he can easily capture everyone’s attention. – Giọng của mẹ tôi rất hay đến nỗi ông ấy thu hút sự chú ý của mọi người.

“Rather … than” được dùng để diễn tả lựa chọn “hơn là/ thay vì”.

Ex: She’d rather play volleyball than sing. – Cô ấy thích chơi cầu lông hơn là hát.

3. Bài tập thực hành liên từ trong tiếng Anh

Bài tập 1: Điền liên từ thích hợp vào chỗ trống

  1. I wanted to go out, ___ it was raining heavily.
  2. She is both smart ___ hardworking.
  3. You can come with us ___ stay home.
  4. He stayed at home ___ he was feeling unwell.
  5. You should hurry up, ___ you’ll miss the bus.

Đáp án:

  1. but
  2. and
  3. or
  4. because
  5. or

Bài tập 2: Xác định loại liên từ

  1. He stayed home because he was feeling unwell.
  2. She likes apples and oranges.
  3. Either you finish your homework, or you won’t go out.
  4. Although it was raining, we decided to go hiking.
  5. She is not only kind but also generous.

Đáp án:

  1. Liên từ phụ thuộc
  2. Liên từ kết hợp
  3. Liên từ tương quan
  4. Liên từ phụ thuộc
  5. Liên từ tương quan

Bài tập 3: Viết lại câu sử dụng liên từ

  1. She didn’t come. She was busy. (Dùng “because”)
  2. He studied hard. He didn’t pass the exam. (Dùng “although”)
  3. You can stay here. You can go out. (Dùng “or”)
  4. He is talented. He is hardworking. (Dùng “not only…but also”)

Đáp án:

  1. She didn’t come because she was busy.
  2. Although he studied hard, he didn’t pass the exam.
  3. You can stay here or go out.
  4. He is not only talented but also hardworking.

Bài tập 4: Kết hợp câu bằng liên từ phù hợp

  1. She loves reading. She doesn’t like writing. (Dùng “but”)
  2. He missed the train. He got up late. (Dùng “because”)
  3. You can have tea. You can have coffee. (Dùng “either…or”)
  4. He is tired. He is still working. (Dùng “although”)
  5. They will go to the park. They will stay at home. (Dùng “if”)

Đáp án:

  1. She loves reading, but she doesn’t like writing.
  2. He missed the train because he got up late.
  3. You can have either tea or coffee.
  4. Although he is tired, he is still working.
  5. They will go to the park if it doesn’t rain.

Hy vọng rằng bài viết chi tiết về liên từ của Yola giúp bạn có thể nâng band điểm trong các kỳ thi sắp tới.

 

Đăng Ký Nhận ƯU ĐÃI Học Phí Ngay

"Sau khi xác thực, YOLA sẽ liên hệ quý khách để tư vấn chi tiết"

Đừng bỏ lỡ
điều thú vị từ Yola

TRẢI NGHIỆM LỚP HỌC THỬ 0 ĐỒNG

Đăng ký học thử
Đăng Ký Yola International Program

"Sau khi xác thực, YOLA sẽ liên hệ quý khách để tư vấn chi tiết"