Trạng từ trong tiếng Anh là một từ loại rất hay được sử dụng và xuất hiện hầu hết trong câu nên đòi hỏi người học phải luôn chú trọng bổ sung dạng kiến thức này. Vì thế, hãy cùng YOLA tìm hiểu kỹ lưỡng về từ loại này trong bài viết sau đây.
Trạng từ là gì?
Trạng từ (adverb) là từ loại quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, đóng vai trò cung cấp thông tin chi tiết hơn về động từ, tính từ, hoặc một trạng từ khác trong câu. Trạng từ có thể miêu tả cách thức, thời gian, nơi chốn, mức độ và tần suất của một hành động hoặc trạng thái. Việc hiểu và sử dụng đúng trạng từ sẽ giúp câu văn trở nên rõ ràng và chi tiết hơn.
Ví dụ:
She sings beautifully (Cô ấy hát rất hay) – “beautifully” là trạng từ bổ nghĩa cho động từ “sings”.
He is extremely tall (Anh ấy rất cao) – “extremely” là trạng từ bổ nghĩa cho tính từ “tall”.
Vị trí trạng từ trong câu tiếng Anh
Vị trí của trạng từ trong câu tiếng Anh có thể linh hoạt, nhưng nó thường được đặt gần từ mà nó bổ nghĩa. Tuy nhiên, có một số nguyên tắc cơ bản về vị trí của trạng từ:
- Vị trí trạng từ với động từ:
Trạng từ thường được đặt sau động từ chính trong câu.
Ví dụ: She quickly ran to the store. (Cô ấy nhanh chóng chạy đến cửa hàng.) - Vị trí trạng từ với tính từ:
Trạng từ thường đứng trước tính từ mà nó bổ nghĩa.
Ví dụ: He is very smart. (Anh ấy rất thông minh.) - Vị trí trạng từ với câu hỏi hay câu phủ định:
Khi trạng từ bổ nghĩa cho động từ “to be” hoặc câu hỏi, nó thường đứng trước động từ hoặc trợ động từ.
Ví dụ: Are you always happy? (Bạn luôn vui vẻ à?)
Chức năng của trạng từ trong tiếng Anh
Trạng từ có một số chức năng quan trọng trong câu, chủ yếu là để bổ nghĩa và làm rõ hơn thông tin. Dưới đây là các chức năng chính của trạng từ:
- Bổ nghĩa cho động từ:
Trạng từ bổ nghĩa cho động từ để chỉ rõ cách thức hành động được thực hiện.
Ví dụ: She dances gracefully. (Cô ấy nhảy điệu nghệ.) - Bổ nghĩa cho tính từ:
Trạng từ cũng có thể bổ nghĩa cho tính từ để chỉ mức độ hoặc tầm quan trọng của tính từ đó.
Ví dụ: It was a really exciting game. (Đó là một trận đấu thực sự thú vị.) - Bổ nghĩa cho một trạng từ khác:
Một trạng từ có thể bổ nghĩa cho trạng từ khác, giúp làm rõ mức độ hoặc tần suất của hành động.
Ví dụ: She runs very fast. (Cô ấy chạy rất nhanh.)
Dấu hiệu nhận biết trạng từ
Dưới đây là một số dấu hiệu giúp bạn nhận biết trạng từ trong câu tiếng Anh:
- Từ có hậu tố “-ly”:
Hầu hết trạng từ trong tiếng Anh có hậu tố “-ly”. Ví dụ: quickly, happily, carefully. Tuy nhiên, không phải tất cả trạng từ đều có hậu tố này, chẳng hạn như fast, late, well. - Trạng từ chỉ thời gian:
Một số trạng từ chỉ thời gian giúp xác định khi hành động xảy ra. Ví dụ: today, yesterday, soon. - Trạng từ chỉ nơi chốn:
Một số trạng từ chỉ địa điểm hoặc nơi mà hành động diễn ra. Ví dụ: here, there, everywhere.
Cách sắp xếp trạng từ trong tiếng anh
Trạng từ có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong câu tiếng Anh, tùy thuộc vào loại trạng từ và thông tin mà người nói muốn nhấn mạnh. Dưới đây là một số vị trí thông thường của trạng từ trong câu:
- Trước động từ chính: Đây là vị trí phổ biến cho trạng từ chỉ tần suất. Ví dụ: “She often goes to the park.” (Cô ấy thường đi công viên.)
- Giữa trợ động từ và động từ chính: Khi câu có trợ động từ, trạng từ thường được đặt giữa trợ động từ và động từ chính. Ví dụ: “I have never seen such a beautiful sunset.” (Tôi chưa bao giờ thấy hoàng hôn đẹp như vậy.)
- Đầu câu: Trạng từ có thể được đặt ở đầu câu để nhấn mạnh thời gian, nơi chốn, hoặc tần suất. Ví dụ: “Usually, he arrives on time.” (Thường thì anh ấy đến đúng giờ.)
- Cuối câu: Trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn thường được đặt ở cuối câu. Ví dụ: “We will meet him there.” (Chúng tôi sẽ gặp anh ấy ở đó.)
Các loại trạng từ thường gặp trong tiếng anh
Loại trạng từ | Định nghĩa & Cách dùng | Những trạng từ trong tiếng Anh | Ví dụ |
---|---|---|---|
Trạng từ chỉ thời gian (Time) |
|
Yesterday, today, tomorrow, soon, recently, already |
|
Trạng từ chỉ cách thức (Adverbs of Manner) |
|
Beautifully, carefully, quickly, happily, slowly, loudly, silently, confidently, badly, easily |
|
Trạng từ chỉ nơi chốn (Adverbs of Place) |
|
Here, there, outside, upstairs, everywhere |
|
Trạng từ chỉ mức độ (Adverbs of Degree) |
|
Very, too, quite, extremely, almost, so, fairly, barely, utterly, absolutely |
|
Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of Frequency) |
|
Always, never, sometimes, often, rarely, usually |
|
Trạng từ nghi vấn (Interrogative Adverbs) |
|
Where, how, when, how long, why, how often, how far, how much |
|
Trạng từ quan hệ (Relative Adverbs) |
|
Where, when, why |
|
Bài tập về trạng từ trong tiếng anh
- Điền trạng từ thích hợp vào chỗ trống
- She sings __________ (beautiful).
- He answered the question __________ (correct).
- The kids played __________ (happy) in the garden.
- He drives __________ (careful) to avoid accidents.
- They work __________ (hard) to meet the deadline.
- Chọn đáp án đúng
6. She walks (quick/quickly) to catch the bus.
7. He shouted (angry/angrily) at the dog.
8. The baby slept (peaceful/peacefully) through the night.
9. He writes essays (good/well) for his assignments.
10. They danced (graceful/gracefully) at the party.
Bài tập về Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of Time)
- Điền trạng từ thích hợp vào chỗ trống
- I will visit you __________ (tomorrow).
- She arrived at the airport __________ (yesterday).
- They will complete the project __________ (soon).
- We haven’t met __________ (recently).
- The train always departs __________ (on time).
- Sắp xếp câu
6. met / we / ago / years / five (=> Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh).
7. dinner / later / have / will / they.
8. the / finished / we / work / already / have.
9. always / he / on / comes / time / meetings / to.
10. the / going / beach / are / we / weekend / this.
Bài tập về Trạng từ chỉ nơi chốn (Adverbs of Place)
- Điền trạng từ thích hợp vào chỗ trống
- Please sit __________ (here).
- The children are playing __________ (outside).
- They looked __________ (everywhere) for the missing keys.
- He is standing __________ (there) near the door.
- Let’s go __________ (upstairs) to check.
- Viết lại câu với trạng từ gợi ý
6. She is waiting at the bus stop. (Add: outside)
7. The book is on the table. (Add: there)
8. He ran to the park. (Add: quickly)
9. They placed the chair in the room. (Add: upstairs)
10. She works in the library. (Add: quietly)
Bài tập về Trạng từ chỉ mức độ (Adverbs of Degree)
- Điền trạng từ thích hợp vào chỗ trống
- She is __________ (very) tired after the long day.
- The weather is __________ (too) hot to go outside.
- He was __________ (quite) surprised by the result.
- I am __________ (extremely) grateful for your help.
- They are __________ (so) excited about the trip.
- Chọn đáp án đúng
6. He was (completely / slight) satisfied with the service.
7. The movie was (too / enough) scary for children.
8. The soup is (so / too) salty.
9. They are (hardly / fully) prepared for the exam.
10. She feels (extremely / rarely) happy today.
Bài tập về Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of Frequency)
- Điền trạng từ thích hợp vào chỗ trống
- He __________ (always) drinks coffee in the morning.
- She __________ (rarely) goes to the cinema.
- We __________ (sometimes) eat out on weekends.
- They __________ (never) arrive late for meetings.
- He __________ (usually) takes the bus to work.
- Chọn đáp án đúng
6. She (always / rarely) forgets her keys.
7. They (sometimes / never) travel abroad.
8. He (often / hardly) misses his classes.
9. We (always / sometimes) have lunch together.
10. She (hardly / often) speaks during meetings.
Bài tập tổng hợp (Mixed Adverbs Exercises)
- Xác định loại trạng từ trong câu sau (Manner, Time, Place, Degree, Frequency)
- She runs quickly.
- They rarely go to the park.
- He is extremely tired.
- I’ll visit you tomorrow.
- The children are playing outside.
- Điền trạng từ vào câu (dùng từ gợi ý trong ngoặc)
6. She danced __________ (beautiful).
7. We are leaving __________ (soon).
8. He is __________ (very) happy today.
9. The book is __________ (there) on the shelf.
10. They __________ (never) eat fast food. - Viết lại câu theo nghĩa không đổi với trạng từ gợi ý
11. She sang a song (beautifully).
12. They are going to the park (tomorrow).
13. He worked hard (yesterday).
14. She always smiles (happily).
15. We will finish the project (soon).
Đáp án: Bài tập về Trạng từ chỉ cách thức (Adverbs of Manner)
- Điền trạng từ thích hợp vào chỗ trống
- beautifully
- correctly
- happily
- carefully
- hard
- Chọn đáp án đúng
6. quickly
7. angrily
8. peacefully
9. well
10. gracefully
Đáp án: Bài tập về Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of Time)
- Điền trạng từ thích hợp vào chỗ trống
- tomorrow
- yesterday
- soon
- recently
- on time
- Sắp xếp câu
6. We met five years ago.
7. They will have dinner later.
8. We have already finished the work.
9. He always comes on time to meetings.
10. We are going to the beach this weekend.
Đáp án: Bài tập về Trạng từ chỉ nơi chốn (Adverbs of Place)
- Điền trạng từ thích hợp vào chỗ trống
- here
- outside
- everywhere
- there
- upstairs
- Viết lại câu với trạng từ gợi ý
6. She is waiting outside at the bus stop.
7. The book is there on the table.
8. He ran quickly to the park.
9. They placed the chair upstairs in the room.
10. She works quietly in the library.
Đáp án: Bài tập về Trạng từ chỉ mức độ (Adverbs of Degree)
- Điền trạng từ thích hợp vào chỗ trống
- very
- too
- quite
- extremely
- so
- Chọn đáp án đúng
6. completely
7. too
8. too
9. fully
10. extremely
Đáp án: Bài tập về Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of Frequency)
- Điền trạng từ thích hợp vào chỗ trống
- always
- rarely
- sometimes
- never
- usually
- Chọn đáp án đúng
6. always
7. sometimes
8. often
9. always
10. hardly
Đáp án: Bài tập tổng hợp (Mixed Adverbs Exercises)
- Xác định loại trạng từ trong câu sau (Manner, Time, Place, Degree, Frequency)
- Manner
- Frequency
- Degree
- Time
- Place
- Điền trạng từ vào câu (dùng từ gợi ý trong ngoặc)
6. beautifully
7. soon
8. very
9. there
10. never - Viết lại câu theo nghĩa không đổi với trạng từ gợi ý
11. She sang a song beautifully.
12. They are going to the park tomorrow.
13. He worked hard yesterday.
14. She always smiles happily.
15. We will finish the project soon.