Hotline: 028 6285 8080
Bí quyết học Tiếng Anh

24/12/2024

17:46

|

Các trạng từ trong tiếng Anh (Adverb) chi tiết nhất

Trạng từ trong tiếng Anh là một từ loại rất hay được sử dụng và xuất hiện hầu hết trong câu nên đòi hỏi người học phải luôn chú trọng bổ sung dạng kiến thức này. Vì thế, hãy cùng YOLA tìm hiểu kỹ lưỡng về từ loại này trong bài viết sau đây.

Trạng từ là gì?

Trạng từ (adverb) là từ loại quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, đóng vai trò cung cấp thông tin chi tiết hơn về động từ, tính từ, hoặc một trạng từ khác trong câu. Trạng từ có thể miêu tả cách thức, thời gian, nơi chốn, mức độ và tần suất của một hành động hoặc trạng thái. Việc hiểu và sử dụng đúng trạng từ sẽ giúp câu văn trở nên rõ ràng và chi tiết hơn.

Ví dụ:

She sings beautifully (Cô ấy hát rất hay) – “beautifully” là trạng từ bổ nghĩa cho động từ “sings”.

He is extremely tall (Anh ấy rất cao) – “extremely” là trạng từ bổ nghĩa cho tính từ “tall”.

Vị trí trạng từ trong câu tiếng Anh

Vị trí của trạng từ trong câu tiếng Anh có thể linh hoạt, nhưng nó thường được đặt gần từ mà nó bổ nghĩa. Tuy nhiên, có một số nguyên tắc cơ bản về vị trí của trạng từ:

  1. Vị trí trạng từ với động từ:
    Trạng từ thường được đặt sau động từ chính trong câu.
    Ví dụ: She quickly ran to the store. (Cô ấy nhanh chóng chạy đến cửa hàng.)
  2. Vị trí trạng từ với tính từ:
    Trạng từ thường đứng trước tính từ mà nó bổ nghĩa.
    Ví dụ: He is very smart. (Anh ấy rất thông minh.)
  3. Vị trí trạng từ với câu hỏi hay câu phủ định:
    Khi trạng từ bổ nghĩa cho động từ “to be” hoặc câu hỏi, nó thường đứng trước động từ hoặc trợ động từ.
    Ví dụ: Are you always happy? (Bạn luôn vui vẻ à?)

Chức năng của trạng từ trong tiếng Anh

Trạng từ có một số chức năng quan trọng trong câu, chủ yếu là để bổ nghĩa và làm rõ hơn thông tin. Dưới đây là các chức năng chính của trạng từ:

  1. Bổ nghĩa cho động từ:
    Trạng từ bổ nghĩa cho động từ để chỉ rõ cách thức hành động được thực hiện.
    Ví dụ: She dances gracefully. (Cô ấy nhảy điệu nghệ.)
  2. Bổ nghĩa cho tính từ:
    Trạng từ cũng có thể bổ nghĩa cho tính từ để chỉ mức độ hoặc tầm quan trọng của tính từ đó.
    Ví dụ: It was a really exciting game. (Đó là một trận đấu thực sự thú vị.)
  3. Bổ nghĩa cho một trạng từ khác:
    Một trạng từ có thể bổ nghĩa cho trạng từ khác, giúp làm rõ mức độ hoặc tần suất của hành động.
    Ví dụ: She runs very fast. (Cô ấy chạy rất nhanh.)

Dấu hiệu nhận biết trạng từ

Dưới đây là một số dấu hiệu giúp bạn nhận biết trạng từ trong câu tiếng Anh:

  1. Từ có hậu tố “-ly”:
    Hầu hết trạng từ trong tiếng Anh có hậu tố “-ly”. Ví dụ: quickly, happily, carefully. Tuy nhiên, không phải tất cả trạng từ đều có hậu tố này, chẳng hạn như fast, late, well.
  2. Trạng từ chỉ thời gian:
    Một số trạng từ chỉ thời gian giúp xác định khi hành động xảy ra. Ví dụ: today, yesterday, soon.
  3. Trạng từ chỉ nơi chốn:
    Một số trạng từ chỉ địa điểm hoặc nơi mà hành động diễn ra. Ví dụ: here, there, everywhere.

Cách sắp xếp trạng từ trong tiếng anh

Trạng từ có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong câu tiếng Anh, tùy thuộc vào loại trạng từ và thông tin mà người nói muốn nhấn mạnh. Dưới đây là một số vị trí thông thường của trạng từ trong câu:

  • Trước động từ chính: Đây là vị trí phổ biến cho trạng từ chỉ tần suất. Ví dụ: “She often goes to the park.” (Cô ấy thường đi công viên.)
  • Giữa trợ động từ và động từ chính: Khi câu có trợ động từ, trạng từ thường được đặt giữa trợ động từ và động từ chính. Ví dụ: “I have never seen such a beautiful sunset.” (Tôi chưa bao giờ thấy hoàng hôn đẹp như vậy.)
  • Đầu câu: Trạng từ có thể được đặt ở đầu câu để nhấn mạnh thời gian, nơi chốn, hoặc tần suất. Ví dụ: “Usually, he arrives on time.” (Thường thì anh ấy đến đúng giờ.)
  • Cuối câu: Trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn thường được đặt ở cuối câu. Ví dụ: “We will meet him there.” (Chúng tôi sẽ gặp anh ấy ở đó.)

Các loại trạng từ thường gặp trong tiếng anh

Loại trạng từ Định nghĩa & Cách dùng Những trạng từ trong tiếng Anh Ví dụ
Trạng từ chỉ thời gian (Time)
  • Cho biết sự việc xảy ra vào lúc nào. Trạng từ chỉ thời gian có thể được dùng để trả lời cho các câu hỏi với when
  • Thường đứng ở vị trí cuối câu
  • Đôi khi có thể đứng ở đầu câu
  • Những trạng từ như: finally, soon, already, last, now, still, just cũng có thể đứng giữa câu
Yesterday, today, tomorrow, soon, recently, already
  • I’ll visit you tomorrow.
  • She has already finished the work.
Trạng từ chỉ cách thức (Adverbs of Manner)
  • Cho biết sự việc xảy ra hoặc được thực hiện như thế nào
  • Thường đứng ở vị trí cuối câu
  • Thường được thêm -ly vào sau tính từ
Beautifully, carefully, quickly, happily, slowly, loudly, silently, confidently, badly, easily
  • She sings beautifully. 
  • He drives carefully.
Trạng từ chỉ nơi chốn (Adverbs of Place)
  • Cho biết sự việc xảy ra nơi nào. Được dùng để trả lời câu hỏi where
  • Đứng ở vị trí cuối câu
  • Cũng có thể đứng ở đầu câu, nhất là trong văn chương và khi trạng từ không phải là trọng tâm của câu
Here, there, outside, upstairs, everywhere
  • The kids are playing outside. 
  • Please sit here.
Trạng từ chỉ mức độ (Adverbs of Degree)
  • Cho biết mức độ (ít, nhiều,..) của một tính chất hoặc một đặc tính
  • Thường đứng trước tính từ hoặc trạng từ mà nó bổ nghĩa
  • Có thể bổ nghĩa cho động từ như: almost, barely, hardly, just, nearly thường đứng vị trí giữa câu
Very, too, quite, extremely, almost, so, fairly, barely, utterly, absolutely
  • She is very tired.
  • The soup is too salty.
Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of Frequency)
  • Cho biết sự việc xảy ra thường xuyên như thế nào và thường được trả lời cho câu hỏi how often
  • Thường đứng ở vị trí giữa câu
  • Cũng có thể đứng ở đầu câu hoặc cuối câu để nhấn mạnh hoặc chỉ sự tương phản
  • Những cụm từ như: every day, every hour, once a week, three times a month,.. Thường đứng ở vị trí đầu hoặc cuối câu
Always, never, sometimes, often, rarely, usually
  • He always drinks coffee in the morning.
  • They rarely go out.
Trạng từ nghi vấn (Interrogative Adverbs)
  • Được dùng để đặt câu hỏi: Where, when, why, how
Where, how, when, how long, why, how often, how far, how much
  • How do you go to school? 
  • When will you visit us?
  • How often do you exercise?
  • How many apples are there?
Trạng từ quan hệ (Relative Adverbs)
  • Sử dụng để nối mệnh đề quan hệ với mệnh đề chính, cung cấp thêm thông tin về thời gian, nơi chốn hoặc lý do.
Where, when, why
  • Do you remember the day when we first met
  • I don’t know the reason why she left.

Bài tập về trạng từ trong tiếng anh

  1. Điền trạng từ thích hợp vào chỗ trống
  1. She sings __________ (beautiful).
  2. He answered the question __________ (correct).
  3. The kids played __________ (happy) in the garden.
  4. He drives __________ (careful) to avoid accidents.
  5. They work __________ (hard) to meet the deadline.
  1. Chọn đáp án đúng
    6. She walks (quick/quickly) to catch the bus.
    7. He shouted (angry/angrily) at the dog.
    8. The baby slept (peaceful/peacefully) through the night.
    9. He writes essays (good/well) for his assignments.
    10. They danced (graceful/gracefully) at the party.

Bài tập về Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of Time)

  1. Điền trạng từ thích hợp vào chỗ trống
  1. I will visit you __________ (tomorrow).
  2. She arrived at the airport __________ (yesterday).
  3. They will complete the project __________ (soon).
  4. We haven’t met __________ (recently).
  5. The train always departs __________ (on time).
  1. Sắp xếp câu
    6. met / we / ago / years / five (=> Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh).
    7. dinner / later / have / will / they.
    8. the / finished / we / work / already / have.
    9. always / he / on / comes / time / meetings / to.
    10. the / going / beach / are / we / weekend / this.

Bài tập về Trạng từ chỉ nơi chốn (Adverbs of Place)

  1. Điền trạng từ thích hợp vào chỗ trống
  1. Please sit __________ (here).
  2. The children are playing __________ (outside).
  3. They looked __________ (everywhere) for the missing keys.
  4. He is standing __________ (there) near the door.
  5. Let’s go __________ (upstairs) to check.
  1. Viết lại câu với trạng từ gợi ý
    6. She is waiting at the bus stop. (Add: outside)
    7. The book is on the table. (Add: there)
    8. He ran to the park. (Add: quickly)
    9. They placed the chair in the room. (Add: upstairs)
    10. She works in the library. (Add: quietly)

Bài tập về Trạng từ chỉ mức độ (Adverbs of Degree)

  1. Điền trạng từ thích hợp vào chỗ trống
  1. She is __________ (very) tired after the long day.
  2. The weather is __________ (too) hot to go outside.
  3. He was __________ (quite) surprised by the result.
  4. I am __________ (extremely) grateful for your help.
  5. They are __________ (so) excited about the trip.
  1. Chọn đáp án đúng
    6. He was (completely / slight) satisfied with the service.
    7. The movie was (too / enough) scary for children.
    8. The soup is (so / too) salty.
    9. They are (hardly / fully) prepared for the exam.
    10. She feels (extremely / rarely) happy today.

Bài tập về Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of Frequency)

  1. Điền trạng từ thích hợp vào chỗ trống
  1. He __________ (always) drinks coffee in the morning.
  2. She __________ (rarely) goes to the cinema.
  3. We __________ (sometimes) eat out on weekends.
  4. They __________ (never) arrive late for meetings.
  5. He __________ (usually) takes the bus to work.
  1. Chọn đáp án đúng
    6. She (always / rarely) forgets her keys.
    7. They (sometimes / never) travel abroad.
    8. He (often / hardly) misses his classes.
    9. We (always / sometimes) have lunch together.
    10. She (hardly / often) speaks during meetings.

Bài tập tổng hợp (Mixed Adverbs Exercises)

  1. Xác định loại trạng từ trong câu sau (Manner, Time, Place, Degree, Frequency)
  1. She runs quickly.
  2. They rarely go to the park.
  3. He is extremely tired.
  4. I’ll visit you tomorrow.
  5. The children are playing outside.
  1. Điền trạng từ vào câu (dùng từ gợi ý trong ngoặc)
    6. She danced __________ (beautiful).
    7. We are leaving __________ (soon).
    8. He is __________ (very) happy today.
    9. The book is __________ (there) on the shelf.
    10. They __________ (never) eat fast food.
  2. Viết lại câu theo nghĩa không đổi với trạng từ gợi ý
    11. She sang a song (beautifully).
    12. They are going to the park (tomorrow).
    13. He worked hard (yesterday).
    14. She always smiles (happily).
    15. We will finish the project (soon).

Đáp án: Bài tập về Trạng từ chỉ cách thức (Adverbs of Manner)

  1. Điền trạng từ thích hợp vào chỗ trống
  1. beautifully
  2. correctly
  3. happily
  4. carefully
  5. hard
  1. Chọn đáp án đúng
    6. quickly
    7. angrily
    8. peacefully
    9. well
    10. gracefully

Đáp án: Bài tập về Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of Time)

  1. Điền trạng từ thích hợp vào chỗ trống
  1. tomorrow
  2. yesterday
  3. soon
  4. recently
  5. on time
  1. Sắp xếp câu
    6. We met five years ago.
    7. They will have dinner later.
    8. We have already finished the work.
    9. He always comes on time to meetings.
    10. We are going to the beach this weekend.

Đáp án: Bài tập về Trạng từ chỉ nơi chốn (Adverbs of Place)

  1. Điền trạng từ thích hợp vào chỗ trống
  1. here
  2. outside
  3. everywhere
  4. there
  5. upstairs
  1. Viết lại câu với trạng từ gợi ý
    6. She is waiting outside at the bus stop.
    7. The book is there on the table.
    8. He ran quickly to the park.
    9. They placed the chair upstairs in the room.
    10. She works quietly in the library.

Đáp án: Bài tập về Trạng từ chỉ mức độ (Adverbs of Degree)

  1. Điền trạng từ thích hợp vào chỗ trống
  1. very
  2. too
  3. quite
  4. extremely
  5. so
  1. Chọn đáp án đúng
    6. completely
    7. too
    8. too
    9. fully
    10. extremely

Đáp án: Bài tập về Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of Frequency)

  1. Điền trạng từ thích hợp vào chỗ trống
  1. always
  2. rarely
  3. sometimes
  4. never
  5. usually
  1. Chọn đáp án đúng
    6. always
    7. sometimes
    8. often
    9. always
    10. hardly

Đáp án: Bài tập tổng hợp (Mixed Adverbs Exercises)

  1. Xác định loại trạng từ trong câu sau (Manner, Time, Place, Degree, Frequency)
  1. Manner
  2. Frequency
  3. Degree
  4. Time
  5. Place
  1. Điền trạng từ vào câu (dùng từ gợi ý trong ngoặc)
    6. beautifully
    7. soon
    8. very
    9. there
    10. never
  2. Viết lại câu theo nghĩa không đổi với trạng từ gợi ý
    11. She sang a song beautifully.
    12. They are going to the park tomorrow.
    13. He worked hard yesterday.
    14. She always smiles happily.
    15. We will finish the project soon.

 

Đăng Ký Nhận Học Bổng 30%

"Sau khi xác thực, YOLA sẽ liên hệ quý khách để tư vấn chi tiết"

Đừng bỏ lỡ
điều thú vị từ Yola

TRẢI NGHIỆM LỚP HỌC THỬ 0 ĐỒNG

Đăng ký học thử
Đăng Ký Yola International Program

"Sau khi xác thực, YOLA sẽ liên hệ quý khách để tư vấn chi tiết"