Việc chia động từ là một phần ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh, đóng vai trò cực kỳ quan trọng không chỉ trong giao tiếp hằng ngày mà còn trong các bài kiểm tra và kỳ thi lớn. Trong bài viết này, YOLA sẽ giúp bạn nắm vững cách chia động từ một cách chi tiết, dễ hiểu và chính xác nhất. Không chỉ vậy, phần bài tập thực hành kèm đáp án chi tiết cũng sẽ giúp bạn tự tin “ẵm” trọn điểm trong mọi bài thi tiếng Anh. Cùng bắt đầu nhé!
Động từ trong tiếng Anh là gì?
Động từ là một thành phần quan trọng trong câu, thể hiện hành động, trạng thái hoặc sự kiện. Trong tiếng Anh, động từ đóng vai trò trung tâm giúp biểu đạt ý nghĩa của câu
Ví dụ:
- He runs every morning. (Anh ấy chạy mỗi sáng.)
- She is happy today. (Hôm nay cô ấy vui vẻ.)
Động từ có thể được chia thành nhiều loại: động từ chính (main verbs), động từ khiếm khuyết (modal verbs), và trợ động từ (auxiliary verbs). Hiểu cách chia động từ là chìa khóa để sử dụng tiếng Anh trôi chảy và chính xác.
Công thức chia động từ
Chia động từ đúng cách là nền tảng để bạn xây dựng câu hoàn chỉnh và chính xác trong tiếng Anh. Để làm được điều này, bạn cần quan tâm đến các yếu tố chính: thì (tenses), ngôi (subjects), và dạng (forms) của động từ. Hãy cùng tìm hiểu từng trường hợp cụ thể dưới đây nhé!
1. Động từ nguyên thể (Infinitive)
Động từ nguyên thể là dạng gốc của động từ, chưa được chia. Dạng này thường được sử dụng trong:
- Câu mệnh lệnh
Ví dụ:
- Open the door. (Mở cửa ra.)
- Stop talking! (Ngừng nói chuyện!)
- Sau các động từ khiếm khuyết (modal verbs) như: can, may, must, should, will…
Ví dụ:
- I can speak English fluently. (Tôi có thể nói tiếng Anh trôi chảy.)
- You should study harder. (Bạn nên học chăm hơn.)
- Sau một số động từ nhất định, thường có “to” đi kèm (to-infinitive).
Ví dụ:
- I want to eat now. (Tôi muốn ăn ngay bây giờ.)
- He decided to go home early. (Anh ấy quyết định về nhà sớm.)
2. Thêm “-s/-es” với chủ ngữ ngôi thứ ba số ít
Khi chia động từ ở thì hiện tại đơn (Present Simple), động từ phải thêm “-s” hoặc “-es” nếu chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it).
- Thêm “-s”: Được áp dụng cho hầu hết các động từ.
Ví dụ:
- She runs every morning. (Cô ấy chạy mỗi sáng.)
- He works at a bank. (Anh ấy làm việc tại ngân hàng.)
- Thêm “-es”: Được áp dụng với động từ kết thúc bằng: -ch, -sh, -ss, -x, -o
Ví dụ:
- She watches TV every evening. (Cô ấy xem TV mỗi tối.)
- He goes to school by bus. (Anh ấy đi học bằng xe buýt.)
- Đặc biệt: Nếu động từ kết thúc bằng phụ âm + y, đổi y thành i rồi thêm “-es”.
Ví dụ:
- She studies English every day. (Cô ấy học tiếng Anh mỗi ngày.)
3. Thêm “-ed” cho động từ có quy tắc ở quá khứ đơn (Past Simple)
Với các động từ có quy tắc, bạn chỉ cần thêm -ed vào cuối động từ để chia ở thì quá khứ đơn hoặc dạng quá khứ phân từ (Past Participle).
- Công thức: Hiện tại → Quá khứ: V + ed
Ví dụ:
- They played football yesterday. (Họ đã chơi bóng đá hôm qua.)
- She walked to the park. (Cô ấy đã đi bộ đến công viên.)
Lưu ý quan trọng:
- Nếu động từ kết thúc bằng e, chỉ cần thêm -d
Ví dụ:
- He lived in Paris for two years. (Anh ấy đã sống ở Paris trong hai năm.)
- Nếu động từ kết thúc bằng phụ âm + y, đổi y thành i rồi thêm -ed.
Ví dụ:
- They cried after the movie. (Họ đã khóc sau bộ phim.)
Cấu trúc chia động từ khi có trợ động từ
Khi sử dụng các trợ động từ (auxiliary verbs) như do, does, did, have, has, had, will, shall…, động từ chính luôn ở dạng nguyên thể (infinitive). Trợ động từ sẽ đảm nhiệm việc chia thì hoặc ngôi cho câu.
- Trợ động từ hiện tại:
- He does not like coffee. (Anh ấy không thích cà phê.)
- Do you know her? (Bạn có biết cô ấy không?)
- Trợ động từ quá khứ:
- She did not finish the report. (Cô ấy đã không hoàn thành báo cáo.)
- Did they go to the party? (Họ đã đi dự tiệc chưa?)
- Trợ động từ tương lai:
- We will travel to Japan next year. (Chúng tôi sẽ du lịch Nhật Bản vào năm tới.)
Động từ bất quy tắc (Irregular Verbs)
Đây là nhóm động từ không tuân theo quy tắc thêm “-ed” ở thì quá khứ hoặc quá khứ phân từ. Với động từ bất quy tắc, bạn cần học thuộc bảng động từ.
Ví dụ:
- Go – went – gone:
- She went to the mall yesterday. (Cô ấy đã đi đến trung tâm mua sắm hôm qua.)
- They have gone abroad. (Họ đã ra nước ngoài.)
- Write – wrote – written:
- He wrote a letter last night. (Anh ấy đã viết một lá thư tối qua.)
- The book was written by her. (Quyển sách đã được cô ấy viết.)
Cách chia động từ theo ngôi
1. Ngôi thứ nhất (First Person)
Định nghĩa: Ngôi thứ nhất là ngôi “tôi” (I) hoặc “chúng tôi/chúng ta” (We).
A. Chủ ngữ “I” (tôi)
- Ở thì hiện tại đơn (Present Simple): Động từ không thêm “-s” hoặc “-es”, giữ nguyên dạng gốc.
Ví dụ:
- I work at a school. (Tôi làm việc ở trường học.)
- I like chocolate. (Tôi thích sô-cô-la.)
- Ở thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Đi với trợ động từ am và động từ thêm -ing.
Ví dụ:
- I am studying English. (Tôi đang học tiếng Anh.)
- Ở thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Đi với trợ động từ have và động từ ở dạng quá khứ phân từ (V3).
Ví dụ:
- I have finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập.)
- Ở thì quá khứ đơn (Past Simple): Động từ chia theo dạng quá khứ.
Ví dụ:
- I went to the park yesterday. (Tôi đã đi đến công viên hôm qua.)
B. Chủ ngữ “We” (chúng tôi/chúng ta)
Định nghĩa: Ngôi thứ nhất số nhiều We cũng được chia động từ giống như “I” trong hầu hết các trường hợp, nhưng chủ ngữ này luôn mang ý nghĩa số nhiều.
Ví dụ:
- We play soccer every weekend. (Chúng tôi chơi bóng đá mỗi cuối tuần.)
- We are working on the project. (Chúng tôi đang làm việc với dự án.)
2. Ngôi thứ hai (Second Person)
Định nghĩa: Ngôi thứ hai được dùng khi nói về “bạn” (you), áp dụng cho cả số ít lẫn số nhiều. Quy tắc chia động từ cho ngôi thứ hai rất đơn giản vì động từ không thay đổi ở thì hiện tại, giữ nguyên dạng gốc.
A. Thì hiện tại đơn (Present Simple): Dùng động từ nguyên thể, không thêm -s/-es.
Ví dụ:
- You study English every day. (Bạn học tiếng Anh mỗi ngày.)
- You run very fast. (Bạn chạy rất nhanh.)
B. Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Đi với trợ động từ are và động từ thêm -ing.
Ví dụ:
- You are talking too loudly. (Bạn đang nói quá to.)
C. Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Đi với trợ động từ have và động từ ở dạng quá khứ phân từ.
Ví dụ:
- You have eaten lunch already. (Bạn đã ăn trưa rồi.)
D. Thì quá khứ đơn (Past Simple): Động từ chia ở quá khứ.
Ví dụ:
- You visited Paris last summer. (Bạn đã đến thăm Paris mùa hè năm ngoái.)
3. Ngôi thứ ba (Third Person)
Định nghĩa: Ngôi thứ ba là ngôi “anh ấy, cô ấy, nó” (He/She/It) hoặc “họ” (They). Đây là ngôi có nhiều quy tắc cần chú ý nhất khi chia động từ.
A. Chủ ngữ “He/She/It” (ngôi thứ ba số ít): Ngôi thứ ba số ít có các quy tắc riêng khi chia động từ ở thì hiện tại đơn:
- Thì hiện tại đơn (Present Simple):
- Thêm -s hoặc -es vào động từ.
- Thêm -es với động từ kết thúc bằng -ch, -sh, -ss, -x, -o.
Ví dụ:
- He likes coffee. (Anh ấy thích cà phê.)
- She watches TV every evening. (Cô ấy xem TV mỗi tối.)
- It goes to the forest. (Nó đi vào rừng.)
- Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Đi với trợ động từ is và động từ thêm -ing.
Ví dụ:
- He is reading a book. (Anh ấy đang đọc sách.)
- Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Đi với trợ động từ has và động từ ở dạng quá khứ phân từ.
Ví dụ:
- She has done her homework. (Cô ấy đã làm xong bài tập.)
- Thì quá khứ đơn (Past Simple): Động từ chia ở quá khứ (với động từ bất quy tắc, cần dùng dạng V2).
Ví dụ:
- He went to school yesterday. (Anh ấy đã đến trường hôm qua.)
B. Chủ ngữ “They” (ngôi thứ ba số nhiều)
Định nghĩa: Ngôi thứ ba số nhiều “They” không thay đổi động từ ở thì hiện tại, giữ nguyên dạng gốc giống như ngôi thứ hai.
- Thì hiện tại đơn (Present Simple):
Ví dụ:
- They play soccer after school. (Họ chơi bóng đá sau giờ học.)
- Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Đi với trợ động từ are và động từ thêm -ing
Ví dụ:
- They are dancing at the party. (Họ đang nhảy tại bữa tiệc.)
- Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Đi với trợ động từ have và động từ quá khứ phân từ.
Ví dụ:
- They have seen that movie. (Họ đã xem bộ phim đó.)
- Thì quá khứ đơn (Past Simple): Động từ chia ở quá khứ (quy tắc hoặc bất quy tắc).
Ví dụ:
- They bought a new car. (Họ đã mua một chiếc xe mới.)
Ngôi | Thì Hiện Tại Đơn | Thì Hiện Tại Tiếp Diễn | Thì Hiện Tại Hoàn Thành | Thì Quá Khứ Đơn |
---|---|---|---|---|
I | V (nguyên thể) | am + V-ing | have + V3 | V2 |
We | V (nguyên thể) | are + V-ing | have + V3 | V2 |
You | V (nguyên thể) | are + V-ing | have + V3 | V2 |
He/She/It | V + s/es | is + V-ing | has + V3 | V2 |
They | V (nguyên thể) | are + V-ing | have + V3 | V2 |
Chia động từ theo thì
Thì (Tenses) trong tiếng Anh là một phần quan trọng giúp xác định thời điểm xảy ra hành động hoặc trạng thái. Việc chia động từ theo thì không chỉ giúp câu văn chính xác về mặt ngữ pháp mà còn giúp truyền tải ý nghĩa rõ ràng hơn. Trong tiếng Anh, có 12 thì chính, được chia thành 3 nhóm lớn: Hiện tại (Present), Quá khứ (Past), và Tương lai (Future). Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về từng thì cùng công thức, cách sử dụng, và ví dụ minh họa.
1. Hiện Tại Đơn (Present Simple)
- Công thức:
- Ngôi thứ ba số ít (He/She/It): S + V(s/es)
- Các ngôi khác (I/You/We/They): S + V
- Cách sử dụng: Diễn tả một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại, diễn tả sự thật hiển nhiên hoặc sự thật khoa học.
Ví dụ:
- I wake up at 6 AM every day. (Tôi dậy lúc 6 giờ sáng mỗi ngày.)
- She reads books every night. (Cô ấy đọc sách mỗi tối.)
- The Earth revolves around the Sun. (Trái đất quay quanh Mặt trời.)
Lưu ý đặc biệt: Với ngôi thứ ba số ít, thêm -s hoặc -es vào động từ.
2. Quá Khứ Đơn (Past Simple)
- Công thức: S + V2/V-ed
- Cách sử dụng: Diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ, thường có mốc thời gian cụ thể.
Ví dụ:
- We watched a movie yesterday. (Chúng tôi đã xem một bộ phim hôm qua.)
- I visited my grandparents last weekend. (Tôi đã thăm ông bà vào cuối tuần trước.)
Lưu ý đặc biệt:
- Với động từ bất quy tắc, cần dùng dạng V2.
- Động từ có quy tắc thêm -ed.
3. Tương Lai Đơn (Future Simple)
-
- Công thức: S + will + V
- Cách sử dụng: Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
Ví dụ:
- They will visit Paris next summer. (Họ sẽ thăm Paris vào mùa hè tới.)
- I will help you with your homework. (Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập.)
Lưu ý đặc biệt: Trợ động từ will đi với động từ nguyên thể (V).
4. Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous)
- Công thức: S + am/is/are + V-ing
- Cách sử dụng: Diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc diễn tả hành động tạm thời.
Ví dụ:
- She is cooking dinner now. (Cô ấy đang nấu bữa tối ngay lúc này.)
- We are studying for the exam. (Chúng tôi đang học cho kỳ thi.)
- I am living in Hanoi for a few months. (Tôi đang sống ở Hà Nội trong vài tháng.)
Lưu ý đặc biệt:
- Thêm -ing vào cuối động từ.
- Nếu động từ kết thúc bằng e, bỏ e rồi thêm -ing.
5. Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect)
- Công thức: S + have/has + V3
- Cách sử dụng: Diễn tả hành động đã hoàn thành nhưng không đề cập thời gian cụ thể hoặc diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại.
Ví dụ:
- I have finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập.)
- They have seen that movie. (Họ đã xem bộ phim đó.)
- She has lived in New York for 5 years. (Cô ấy đã sống ở New York được 5 năm.)
Lưu ý đặc biệt:
- Trợ động từ:
- Have: Dùng với chủ ngữ số nhiều (I, You, We, They).
- Has: Dùng với chủ ngữ ngôi thứ ba số ít (He, She, It).
- Động từ chính ở dạng quá khứ phân từ (V3).
Thì | Công Thức | Ví Dụ |
---|---|---|
Hiện tại đơn | S + V(s/es) | She likes coffee. |
Quá khứ đơn | S + V2/V-ed | I visited my grandparents. |
Tương lai đơn | S + will + V | They will go to the park tomorrow. |
Hiện tại tiếp diễn | S + am/is/are + V-ing | We are working on the project. |
Hiện tại hoàn thành | S + have/has + V3 | He has finished the report. |
Hãy đọc thêm bài viết chi tiết về Danh từ trong tiếng Anhđể nâng cao vốn từ vựng!
Cách chia động từ theo dạng1. Dạng Nguyên Thể (Infinitive)
Dạng nguyên thể của động từ (Infinitive) là dạng gốc, chưa được chia, thường đi kèm với từ to (to-infinitive). Tuy nhiên, trong một số trường hợp, động từ nguyên thể có thể đứng độc lập mà không cần “to” (bare infinitive).A. Dùng “to + động từ nguyên thể” (to-infinitive) Dạng này được sử dụng phổ biến trong các trường hợp:
- Sau một số động từ chỉ mong muốn, ý định, hoặc quyết định: want, need, decide, plan, hope, promise, agree, expect, refuse…
- Sau tính từ để giải thích hoặc bổ sung ý nghĩa:
- Dùng để chỉ mục đích (Purpose):
B. Dùng động từ nguyên thể không “to” (bare infinitive): Dạng này xuất hiện trong các trường hợp sau:
- Sau động từ khiếm khuyết (modal verbs): can, could, will, shall, must, might…
- Sau các động từ chỉ giác quan (sense verbs): see, hear, feel, watch…
- Sau “let”, “make” và “help” (một số trường hợp)
2. Dạng Đuôi “-ing” (Gerund)
Dạng đuôi “-ing” (hay còn gọi là gerund) được sử dụng như một danh từ để diễn tả hành động hoặc trạng thái. Ngoài ra, nó cũng được dùng như một tính từ hoặc trong các cấu trúc câu đặc biệt.
A. Dùng sau một số động từ: Các động từ như: enjoy, love, like, hate, prefer, avoid, consider, suggest, admit, keep, finish…
B. Dùng làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu: Khi động từ ở dạng “-ing” được sử dụng làm chủ ngữ của câu hoặc khi “-ing” được dùng làm bổ ngữ để mô tả thêm ý nghĩa cho chủ ngữ.
C. Dùng sau giới từ: Khi động từ đứng sau một giới từ, nó luôn ở dạng “-ing”.
D. Dùng trong cấu trúc “go + V-ing” (chỉ hoạt động giải trí): Được sử dụng để diễn tả các hoạt động như bơi lội, leo núi, câu cá, mua sắm…
3. Dạng Bị Động (Passive Voice)
Dạng bị động được sử dụng khi hành động trong câu tập trung vào đối tượng nhận hành động, thay vì người thực hiện hành động.
A. Công thức chung: Be + V3 (quá khứ phân từ):
Định nghĩa: Dạng bị động được hình thành bằng cách sử dụng trợ động từ be (chia theo thì) + quá khứ phân từ (V3) của động từ chính.
B. Cách dùng dạng bị động: Khi người thực hiện hành động không quan trọng hoặc không được nhắc đến, khi muốn nhấn mạnh vào đối tượng chịu tác động thay vì người thực hiện, khi muốn nhấn mạnh vào đối tượng chịu tác động thay vì người thực hiện.
C. Dạng bị động trong các thì:
- Hiện tại đơn: S + is/am/are + V3
- Quá khứ đơn: S + was/were + V3
- Tương lai đơn: S + will be + V3
Bài tập và đáp án chi tiết
Để nắm vững cách chia động từ theo dạng, hãy cùng thực hành với các bài tập dưới đây. Các câu hỏi sẽ bao gồm dạng nguyên thể (infinitive), dạng “-ing” (gerund), và dạng bị động (passive voice). Sau mỗi bài tập, bạn sẽ tìm thấy phần đáp án chi tiết để kiểm tra và hiểu rõ hơn.Bài Tập 1: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặcHoàn thành các câu sau bằng cách chia động từ đúng dạng (to-infinitive, bare-infinitive, gerund, hoặc bị động):
- I want ______ (learn) how to cook Italian food.
- She enjoys ______ (swim) every morning.
- Let me ______ (help) you with your homework.
- The homework must ______ (finish) before midnight.
- They decided ______ (go) to the beach for their vacation.
- He avoids ______ (talk) about his past.
- We saw the boy ______ (play) football in the park.
- This car needs ______ (clean) because it’s very dirty.
- The cake ______ (make) by my grandmother yesterday.
- He promised ______ (call) me as soon as possible.
Bài Tập 2: Chọn đáp án đúngChọn dạng đúng của động từ trong ngoặc:
- She agreed (to join / joining) the project.
- They don’t allow (smoking / to smoke) in the office.
- Would you like (to have / having) dinner with us tonight?
- The students were excited about (to participate / participating) in the event.
- This report should (to complete / be completed) by next Monday.
Bài Tập 3: Chia động từ theo dạng bị độngChuyển các câu sau sang dạng bị động:
- They cleaned the house yesterday.
- Someone has stolen my wallet.
- The manager will sign the contract tomorrow.
- People speak English in many countries.
- She is baking a cake in the kitchen.
Đáp án
Bài Tập 1: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc
- I want to learn how to cook Italian food.
- She enjoys swimming every morning.
- Let me help you with your homework.
- The homework must be finished before midnight.
- They decided to go to the beach for their vacation.
- He avoids talking about his past.
- We saw the boy play football in the park.
- This car needs cleaning because it’s very dirty.
- The cake was made by my grandmother yesterday.
- He promised to call me as soon as possible.
Bài Tập 2: Chọn đáp án đúng
- She agreed to join the project.
- They don’t allow smoking in the office.
- Would you like to have dinner with us tonight?
- The students were excited about participating in the event.
- This report should be completed by next Monday.
Bài Tập 3: Chia động từ theo dạng bị động
- They cleaned the house yesterday.
→ The house was cleaned yesterday. - Someone has stolen my wallet.
→ My wallet has been stolen. - The manager will sign the contract tomorrow.
→ The contract will be signed by the manager tomorrow. - People speak English in many countries.
→ English is spoken in many countries. - She is baking a cake in the kitchen.
→ A cake is being baked in the kitchen.
Kết luận: Chia động từ trong tiếng Anh không hề khó nếu bạn hiểu rõ các quy tắc cơ bản như cách chia theo thì, ngôi, và dạng. Đừng quên luyện tập thường xuyên bằng các bài tập để củng cố kiến thức!
Để hiểu thêm các chủ đề ngữ pháp khác, hãy xem thêm bài viết chi tiết về Câu điều kiện loại 1 nhé!