Hotline: 028 6285 8080
Bí quyết học Tiếng Anh

26/12/2024

17:19

|

Linking Verbs là gì? Cách dùng động từ nối trong tiếng Anh

Khi giao tiếp bằng tiếng Anh, dù là trong văn nói hay văn viết, việc duy trì sự mạch lạc và nhất quán trong câu là điều vô cùng quan trọng. Đây chính là lúc linking verbs (động từ nối) phát huy vai trò đặc biệt của mình, giúp liên kết các thành phần câu một cách tự nhiên và rõ ràng. Với sự đa dạng về loại và chức năng, linking verbs có thể được sử dụng linh hoạt để diễn đạt trạng thái, cảm xúc hoặc sự thay đổi của chủ ngữ trong nhiều tình huống khác nhau. Tuy nhiên, để sử dụng chúng hiệu quả, bạn cần hiểu rõ ý nghĩa, cách dùng và ngữ cảnh phù hợp của từng động từ nối. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về linking verbs qua bài viết dưới đây nhé!

1. Linking Verbs là gì?

Định nghĩa: Linking verbs (động từ nối) là những động từ không biểu đạt hành động, mà được dùng để kết nối chủ ngữ với một bổ ngữ (complement), nhằm cung cấp thêm thông tin hoặc mô tả về chủ ngữ.

Nói cách khác, Linking verbs giúp làm rõ chủ ngữ là gì hoặc trông như thế nào.

Ví dụ:

  • She is a teacher. (Cô ấy là một giáo viên.)
    → “Is” là Linking verb, kết nối chủ ngữ “She” với bổ ngữ “a teacher.”
  • The soup tastes delicious. (Món súp có vị ngon.)
    → “Tastes” là Linking verb, liên kết chủ ngữ “The soup” với bổ ngữ “delicious.”

2. Dạng linking verb thường gặp

Các Linking verbs phổ biến thường chia thành ba nhóm chính: động từ “to be”, các động từ chỉ cảm giác, trạng thái và động từ chỉ sự trở thành (Verbs of Change)

      2.1 Động từ “To Be” (To Be Verbs):

Đây là nhóm Linking verbs cơ bản và được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh.

Các dạng thường gặp: am, is, are, was, were, be, being, been

Ví dụ:

  • He is a doctor. (Anh ấy là một bác sĩ.)
  • They were tired after the trip. (Họ đã mệt mỏi sau chuyến đi.)

       2.2 Động từ chỉ cảm giác và trạng thái (Sensory Verbs):

Các động từ này dùng để miêu tả cảm giác hoặc trạng thái của chủ ngữ.

Các động từ thường gặp: look, sound, taste, feel, smell

Ví dụ:

  • The flowers smell wonderful. (Những bông hoa có mùi thơm tuyệt vời.)
  • She looks happy today. (Cô ấy trông vui vẻ hôm nay.)

        2.3 Động từ chỉ sự trở thành (Verbs of Change):

Các Linking verbs này diễn tả sự thay đổi hoặc phát triển của chủ ngữ.

Các động từ thường gặp: become, grow, get, turn, remain, stay

Ví dụ:

  • He became a successful businessman. (Anh ấy đã trở thành một doanh nhân thành đạt.)
  • The room stayed quiet after the announcement. (Căn phòng vẫn yên lặng sau thông báo.)

3. Những lưu ý khi sử dụng Linking Verb

Linking verbs thường được chia thành hai loại chính dựa trên chức năng:

     3.1 Động từ liên kết chủ ngữ với bổ ngữ danh từ (Noun Complement)

Định nghĩa: Các Linking verbs kết nối chủ ngữ với một danh từ để xác định chủ ngữ là ai hoặc cái gì.
Ví dụ:

  • She is a nurse. (Cô ấy là một y tá.)
  • John became the team captain. (John đã trở thành đội trưởng.)

      3.2 Động từ liên kết chủ ngữ với bổ ngữ tính từ (Adjective Complement)

Định nghĩa: Các Linking verbs liên kết chủ ngữ với một tính từ để mô tả trạng thái hoặc đặc điểm của chủ ngữ.
Ví dụ:

  • The cake smells delicious. (Chiếc bánh có mùi thơm ngon.)
  • He felt nervous before the interview. (Anh ấy cảm thấy lo lắng trước buổi phỏng vấn.)

4. Những lưu ý quan trọng khi sử dụng Linking Verbs

Để sử dụng linking verbs (động từ nối) đúng cách và tránh các lỗi sai thường gặp, bạn cần lưu ý các nguyên tắc quan trọng dưới đây:

     4.1 Không đi kèm trạng từ (Adverb)

Định nghĩa: Linking verbs không được bổ nghĩa bởi trạng từ như động từ hành động (action verbs). Thay vào đó, chúng thường đi kèm với bổ ngữ danh từ (noun complement) hoặc bổ ngữ tính từ (adjective complement) để cung cấp thông tin mô tả về chủ ngữ.

Ví dụ:

  • He is happy. (Đúng – “happy” là bổ ngữ tính từ mô tả trạng thái của chủ ngữ.)
  • He is happily. (Sai – Linking verb không dùng trạng từ “happily.”)

Giải thích:

  • “Happy” cung cấp thông tin mô tả về chủ ngữ (He), hoàn thiện ý nghĩa của câu.
  • Trong khi đó, trạng từ như “happily” không phù hợp với vai trò bổ nghĩa cho linking verbs.

      4.2. Không kết hợp Linking Verbs với động từ khác

Linking verbs không diễn tả hành động, vì vậy chúng không được kết hợp với các động từ biểu thị hành động (action verbs) trong cùng một mệnh đề.

Ví dụ:

  • She looks tired. (Đúng – “tired” là bổ ngữ tính từ mô tả trạng thái của chủ ngữ.)
  • She looks tired and runs. (Sai – “looks” là linking verb, nhưng kết hợp với động từ “runs” làm câu trở nên không hợp lý.)

Giải thích: Linking verbs có nhiệm vụ liên kết chủ ngữ với bổ ngữ để mô tả trạng thái hoặc tính chất, không thể thực hiện song song hành động nào khác.

         4.3 Luôn kiểm tra bổ ngữ sau Linking Verbs

Một trong những đặc điểm của linking verbs là bắt buộc phải có bổ ngữ đi kèm để câu trở nên đầy đủ ý nghĩa. Bổ ngữ này có thể là:

  • Danh từ (Noun): Để định nghĩa hoặc xác định chủ ngữ.

Ví dụ: He is a teacher. (Danh từ “a teacher” xác định chủ ngữ “he.”)

  • Tính từ (Adjective): Để mô tả trạng thái hoặc đặc điểm của chủ ngữ.

Ví dụ: The flowers smell wonderful. (Tính từ “wonderful” mô tả chủ ngữ “flowers.”)

Nếu thiếu bổ ngữ, câu sẽ trở nên không hoàn chỉnh:

  • Sai: She looks.
  • Đúng: She looks happy.

           4.4 Phân biệt Linking Verbs và Action Verbs

Một số từ như look, taste, feel, smell, grow, become,… có thể vừa là linking verbs, vừa là action verbs tùy vào ngữ cảnh. Hãy cẩn thận xác định vai trò của chúng trong câu.

Linking verb: The soup tastes delicious. (Tính từ “delicious” bổ nghĩa cho chủ ngữ “soup.”)

Action verb: He tasted the soup carefully. (Động từ “tasted” diễn tả hành động nếm.)

 

5. Những sai lầm thường gặp khi sử dụng Linking Verb 

Lỗi thường Gặp Giải thích Ví dụ đúng Ví dụ sai
Dùng trạng từ thay cho bổ ngữ tính từ
  • Linking verbs không dùng trạng từ để bổ nghĩa, mà phải đi kèm bổ ngữ danh từ hoặc tính từ.
He is happy.
  • He is happily.
Kết hợp với động từ hành động
  • Linking verbs không diễn tả hành động, nên không thể kết hợp với các động từ chỉ hành động khác.
She looks tired.
  • She looks tired and runs.
Thiếu bổ ngữ sau linking verbs
  • Linking verbs bắt buộc phải có bổ ngữ để hoàn thiện ý nghĩa câu.
The sky looks blue.
  • The sky looks.

 

6. Cách phân biệt Linking Verb và Action Verb

Một số từ trong tiếng Anh như feel, look, smell, taste, grow, become,… có thể vừa đóng vai trò là linking verbs vừa là action verbs, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng trong câu. Để phân biệt rõ ràng hai loại này, hãy cùng tìm hiểu các tiêu chí dưới đây:

       6.1 Chức năng

  • Linking Verb (Động từ nối): Linking verb không diễn tả hành động cụ thể mà đóng vai trò kết nối chủ ngữ với bổ ngữ (complement). Nó cung cấp thêm thông tin về trạng thái, đặc điểm, hoặc cảm giác của chủ ngữ.

Ví dụ: She feels tired. → “Feels” là linking verb, dùng để miêu tả trạng thái mệt mỏi của chủ ngữ “she”.

  • Action Verb (Động từ hành động): Action verb diễn tả một hành động cụ thể mà chủ ngữ thực hiện.

Ví dụ: She feels the fabric → “Feels” là action verb, diễn tả hành động cảm nhận bằng cách chạm vào vải của chủ ngữ “she”.

        6.2 Cần Bổ Ngữ

Linking Verb: Linking verb bắt buộc phải đi kèm bổ ngữ để hoàn thiện ý nghĩa của câu. Bổ ngữ này thường là:

  • Danh từ (Noun Complement): Dùng để định nghĩa hoặc xác định chủ ngữ.

Ví dụ: He became a doctor.

  • Tính từ (Adjective Complement): Dùng để miêu tả trạng thái hoặc đặc điểm của chủ ngữ.

Ví dụ: The cake tastes delicious.

Action Verb: Action verb không cần bổ ngữ mà có thể đứng độc lập trong câu hoặc đi kèm với tân ngữ để chỉ đối tượng chịu tác động của hành động.
Ví dụ: He smells the flowers. (Smells là action verb, không cần bổ ngữ, mà cần tân ngữ “the flowers” để chỉ đối tượng hành động.)

        6.3 Các dấu hiệu nhận biết Linking Verb và Action Verb

Tiêu Chí Linking Verb Action Verb
Ý nghĩa Diễn tả trạng thái, cảm giác, hoặc sự liên kết giữa chủ ngữ và bổ ngữ. Diễn tả hành động cụ thể mà chủ ngữ thực hiện.
Bổ ngữ Luôn cần bổ ngữ (danh từ hoặc tính từ) để hoàn chỉnh ý nghĩa của câu. Không cần bổ ngữ, nhưng có thể đi kèm tân ngữ để chỉ đối tượng hành động.
Có thể thay thế bằng “to be”? Nếu có thể thay thế bằng động từ “to be” mà câu vẫn đúng nghĩa, thì đó là linking verb. Không thể thay thế bằng “to be”.

7. Bài tập và đáp án chi tiết nhất

Bài Tập 1: Xác định Linking Verbs

Hãy đọc các câu sau và xác định linking verb trong mỗi câu.

  1. She looks happy today.
  2. The soup smells delicious.
  3. He became a doctor after graduation.
  4. The flowers grow taller every day.
  5. This cake tastes amazing.
  6. They remained silent during the announcement.
  7. He seems tired after the trip.
  8. The sky turned gray before the storm.
  9. The room feels cold in the winter.
  10. She is an excellent singer.

Bài Tập 2: Điền Linking Verb phù hợp

Chọn một linking verb thích hợp từ danh sách sau (is, are, looks, smells, tastes, feels, seems, becomes) để hoàn thành câu.

  1. The weather ___ cold today.
  2. The soup ___ spicy but delicious.
  3. He ___ more confident after taking the training.
  4. She ___ happy with her exam results.
  5. This flower ___ wonderful in spring.
  6. The cake ___ fantastic!
  7. They ___ very quiet after hearing the news.
  8. The room ___ cozy with the new furniture.
  9. It ___ like rain is coming soon.
  10. The children ___ excited about the school trip.

Bài Tập 3: Phân biệt Linking Verb và Action Verb

Trong mỗi câu dưới đây, từ in đậm có phải là Linking Verb không? Ghi Yes (Đúng) hoặc No (Sai).

  1. She looks beautiful in her dress.
  2. He smells the flowers carefully.
  3. The soup smells delicious.
  4. The students grew vegetables in the garden.
  5. The baby grew very quickly.
  6. The music sounds amazing.
  7. He tastes the soup to check if it’s salty.
  8. The cake tastes delicious.
  9. She feels nervous before the exam.
  10. She feels the soft fabric of the scarf.

Đáp án:

Bài Tập 1: Xác Định Linking Verbs

  1. looks
  2. smells
  3. became
  4. grow
  5. tastes
  6. remained
  7. seems
  8. turned
  9. feels
  10. is

Bài Tập 2: Điền Linking Verb phù hợp

  1. is
  2. tastes
  3. becomes
  4. looks
  5. smells
  6. tastes
  7. are
  8. feels
  9. seems
  10. are

Bài Tập 3: Phân biệt Linking Verb và Action Verb

  1. Yes (Linking Verb: “looks” miêu tả trạng thái của chủ ngữ.)
  2. No (Action Verb: “smells” chỉ hành động ngửi hoa.)
  3. Yes (Linking Verb: “smells” miêu tả mùi vị của súp.)
  4. No (Action Verb: “grew” chỉ hành động trồng rau.)
  5. Yes (Linking Verb: “grew” chỉ trạng thái phát triển của chủ ngữ.)
  6. Yes (Linking Verb: “sounds” miêu tả âm thanh của nhạc.)
  7. No (Action Verb: “tastes” chỉ hành động nếm súp.)
  8. Yes (Linking Verb: “tastes” chỉ vị ngon của bánh.)
  9. Yes (Linking Verb: “feels” miêu tả cảm giác lo lắng của chủ ngữ.)
  10. No (Action Verb: “feels” chỉ hành động cảm nhận qua xúc giác.)

Kết luận: 

Nắm rõ Linking verbs và cách sử dụng sẽ mang lại cho bạn lợi thế lớn trong việc giao tiếp tiếng Anh một cách chính xác và tự nhiên. Những động từ này không chỉ đóng vai trò kết nối trong câu, mà còn giúp bạn diễn đạt trạng thái, cảm xúc hay đặc điểm của chủ ngữ một cách mạch lạc và dễ dàng.

Hy vọng rằng bài viết đã cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về Linking verbs, giúp bạn áp dụng hiệu quả trong học tập và giao tiếp hàng ngày. 

Nguồn: https://www.grammarly.com/blog/parts-of-speech/linking-verbs/#:~:text=What%20is%20a%20linking%20verb,is%20or%20how%20it%20looks.

 

Đăng Ký Nhận Ngay Học Bổng 30%

"Sau khi xác thực, YOLA sẽ liên hệ quý khách để tư vấn chi tiết"

Đừng bỏ lỡ
điều thú vị từ Yola

TRẢI NGHIỆM LỚP HỌC THỬ 0 ĐỒNG

Đăng ký học thử
Đăng Ký Yola International Program

"Sau khi xác thực, YOLA sẽ liên hệ quý khách để tư vấn chi tiết"