Hotline: 028 6285 8080
Bí quyết học Tiếng Anh

20/12/2020

15:25

|

Câu bị động (Passive Voice) trong tiếng anh: Cách dùng và bài tập

Câu bị động là một trong những mảng kiến thức ngữ pháp “khó nhằn” nhưng lại vô cùng quan trọng trong tiếng Anh. Bạn chưa biết cách làm các bài tập liên quan đến cấu trúc ngữ pháp này? Bạn lúng túng khi đổi từ câu chủ động sang bị động? Tất cả sẽ chỉ là chuyện nhỏ sau khi bạn nắm được những thông tin cần thiết về câu bị động trong  bài viết sau đây!

Xem thêm:

1. Câu bị động là gì?

Câu bị động là câu trong đó chủ ngữ là người hay vật nhận hoặc chịu tác động của hành động. Trong câu bị động, đối tượng chịu tác động trở thành chủ ngữ của câu.

Ví dụ:

Câu chủ động: The chef cooks the meal. (Đầu bếp nấu bữa ăn.)

Câu bị động: The meal is cooked by the chef. (Bữa ăn được nấu bởi đầu bếp.)

2. Công thức câu bị động

Trong đó:

  • S: Chủ ngữ (Subject)
  • V: Động từ (Verb)
  • O: Tân ngữ (Object)
  • be: Động từ “to be” được chia theo thì của động từ chính
  • V3/ed: Quá khứ phân từ của động từ chính

Ex: This tree was planted by my grandfather. (Cây này do ông tôi trồng)

3. Cách đổi câu chủ động sang bị động trong tiếng Anh

Công thức chuyển câu chủ động thành bị động

Tense Passive Structure
Present Simple (Hiện tại đơn) am/is/are +pp
Present continuous (Hiện tại tiếp diễn) am/is/are being +pp
Past Simple (Quá khứ đơn) am/is/are +pp
Past continuous (Quá khứ tiếp diễn)) was/were being +pp
Present perfect (Hiện tại tiếp diễn) have/has been +pp
Past perfect (Quá khứ hoàn thành) Had been +pp
Future simple (Tương lai đơn) Will be +pp
Future continuous (Tương lai tiếp diễn) Will be being +pp
Future perfect (Tương lai hoàn thành) Will have been +pp
Be going to am/is/are going to be +pp
Model verb Can, should, must,… +be +pp
Present infinitive To be +pp
Perfect infinitive To have been +pp
Present participle/ Gerund being +pp
Perfect participle Having been +pp

 

4. Các bước chuyển đổi từ câu chủ động sang bị động

  1. Xác định chính xác tân ngữ trong câu chủ động. Vì tân ngữ sẽ chuyển thành chủ ngữ từ câu chủ động sang bị động. 
  2. Xác định thì trong câu chủ động rồi chuyển động từ về thể bị động như hướng dẫn ở trên.
  3. Chuyển đổi chủ ngữ thành tân ngữ từ câu chủ động sang bị động, nhớ thêm “by” hoặc “with” theo lưu ý.

Lưu ý:

Muốn làm tốt các bài tập câu bị động chúng ta cần lưu ý những điều dưới đây:

  • Khi chuyển câu chủ động sang bị động, các nội động từ không được dùng ở thể bị động. 

Ex: My arm hurts.

  • Khi chủ ngữ chịu trách nhiệm chính của hành động cũng không được chuyển thành bị động. 

Ex: The UK takes charge (Vương quốc Anh nhận lãnh trách nhiệm)

  • Có những trường hợp to be/ to get + P2 mang 2 nghĩa:
    • Chỉ trạng thái, tình huống mà chủ ngữ đang gặp phải. 

Ex: She got lost in the maze of the town yesterday.

    • Chỉ việc chủ ngữ tự làm lấy. 

Ex: The little girl gets dressed very quickly.

  • Mọi sự biến đổi về thì và thể đều nhằm vào động từ to be, còn phân từ 2 giữ nguyên.  Ex: This soup tastes good because it was made with a lot of spices.

5. Các dạng câu bị động

Ngoài việc nắm rõ công thức câu bị động trong tiếng Anh, chúng ta cần biết được các dạng câu bị động. Trong tiếng Anh có các dạng câu bị động như: 

     5.1 Thể bị động với những động từ có hai tân ngữ

Thể bị động với những động từ có hai tân ngữ như: give (đưa), lend (cho mượn), send (gửi), show (chỉ), buy (mua), make (làm), get (cho),…

Ex: 

A: I gave him an apple. (Tôi đã cho anh ấy một quả táo.)

P: An apple was given to him. (Một quả táo đã được trao cho anh ta.)

    He was given an apple by me. (Anh ta đã được tôi trao cho một quả táo)

     5.2 Thể bị động của các động từ tường thuật

Thể bị động với các động từ tường thuật như: assume, believe, claim, consider, expect, feel, find, know, report, say, … 

Câu chủ động: S + V + that + S’ + V’

Câu bị động: S + be + V3/-ed + to V hoặc IT + be + V3/-ed + that + S’ + V’

Ex: 

A: People say that he is very rich. (Mọi người nói rằng anh ấy rất giàu.)

P: He is said to be very rich. (Anh ta được cho là rất giàu có.)

    It’s said that he is very rich. (Người ta nói rằng anh ấy rất giàu.)

      5.3 Câu chủ động là câu nhờ vả với các động từ have, get, make 

Động từ Câu chủ động Câu bị động Ví dụ
HAVE … have someone + V (bare) something … have something + V3/-ed (+ by someone) A: Tom has his son buy a cup of coffee. (Tom nhờ con trai mua 1 cốc cà phê)

P: Tom has a cup of coffee bought by his son. (Tom có một cốc cà phê do con trai mua.)

MAKE … make someone + V (bare) something … (something) + be made + to V + (by someone) A: Merry makes the hairdresser cut her hair. (Merry nhờ thợ làm tóc chỉnh lại mái tóc)

P: Her hair is made to cut by the hairdresser. (Tóc của cô ấy được cắt bởi thợ làm tóc.)

GET … get + someone + to V + something … get + something + V3/-ed + (by someone)  A: Jelly gets her husband to clean the kitchen for her. (Jelly nhờ chồng dọn giúp nhà bếp)

P: Jelly gets the kitchen cleaned by her husband. (Jelly được chồng dọn giúp nhà bếp.)

        5.4 Câu chủ động là câu hỏi

Thể bị động của câu hỏi Yes/No theo bảng sau:

Câu chủ động Câu bị động Ví dụ
Do/does + S + V (bare) + O …? Am/ is/ are + S’ + V3/-ed + (by O)? A: Do you clean your room? (Con đã dọn phòng chưa đấy?)

P: Is your room cleaned(by you)? (Phòng của con đã được dọn dẹp chưa?)

Did + S + V (bare) + O…? Was/were + S’ + V3/-ed + by + …? A: Did Mary take my purse? (Có phải Mary đã lấy cái ví của tôi không?)

P: Was my purse taken by Mary? (Có phải cái ví của tôi đã bị lấy bởi Mary không?)

modal verbs + S + V (bare) + O + …? modal verbs + S’ + be + V3/-ed + by + O’? A: Can you move the chair? (Chuyển cái ghế đi được không?)

P: Can the chair be moved? (Cái ghế có thể chuyển đi được không?)

have/has/had + S + V3/-ed + O + …? Have/ has/ had + S’ + been + V3/-ed + by + O’? A: Has she done her homework? (Con bé đã làm bài tập xong chưa?)

B: Has her homework been done (by her)? (Bài tập của cô ấy đã được làm xong chưa?)

 

       5.5 Bị động với các động từ chỉ quan điểm, ý kiến 

Các động từ chỉ ý kiến, quan điểm như: think (nghĩa rằng), say (nói rằng), suppose (cho rằng), believe (tin rằng), consider (xem xét rằng), report (thông báo rằng),…

Ex: 

A: People think he stole his mother’s money. (Mọi người nghĩ anh ta lấy cắp tiền của mẹ mình.)

P: It is thought that he stole his mother’s money. (Người ra cho rằng anh ta đã lấy trộm tiền của mẹ mình.)

    He is thought to have stolen his mother’s money. (Anh ta được cho rằng đã lấy trộm tiền của   mẹ mình.)

        5.6 Thể bị động với các động từ chỉ giác quan

Các động từ chỉ giác quan nhận thức của con người như: see (nhìn), hear (nghe), watch (xem), look (nhìn), notice (nhận thấy),…

S + P2 + Sb + Ving. (nhìn/ xem/ nghe … ai đó đang làm gì)

Diễn tả hành động đang xảy ra bị một hành động khác xen vào hoặc việc ai đó chứng kiến người khác làm gì nhưng chỉ thấy một phần của hành động. 

Ex:

A: He watched them playing basketball. (Anh ấy đã xem họ chơi bóng rổ.)

P: They were watched playing basketball. (Họ đã được xem chơi bóng rổ)

S + P2 + Sb + V. (nhìn/ xem/ nghe… ai đó làm gì)

Ai đó chứng kiến người khác làm gì từ đầu đến cuối.

Ex:

A: I heard her cry. (Tôi nghe cô ấy khóc.)

P: She was heard to cry. (Cô ấy đã bị nghe thấy khóc)

       5.7 Câu chủ động là câu mệnh lệnh

Câu chủ động Câu bị động Ví dụ
Khẳng định V + O Let + O + be + P2 A: Do the exercise! (Làm bài tập về nhà!)

P: Let the exercise be done! (Hãy để bài tập về nhà được thực hiện!)

Phủ định Don’t  + V + O Don’t let + O + be + P2 A: Don’t leave her alone! (Đừng để cô ấy một mình!)

P: Don’t let her be left alone! (Đừng để cô ấy bị bỏ lại một mình!)

Tìm hiểu thêm: 

Linking Verbs là gì? Cách dùng động từ nối trong tiếng Anh
Phrasal Verb là gì? Tổng hợp Phrasal Verb thường gặp trong IELTS
Câu ghép trong tiếng anh


Bài tập về câu bị động

Để rèn luyện kiến thức về câu bị động trong tiếng Anh, bạn hãy làm một số bài tập sau đây và kiểm tra lại đáp án.

Bài 1: Chuyển các câu sau sang câu bị động

1. John gets his sister to clean his shirt.

2.  Anne had had a friend type her composition.
3. Rick will have a barber cut his hair.
4. They had the police arrest the shoplifter.
5. Are you going to have the shoemaker repair your shoes?
6. I must have the dentist check my teeth.
7. She will have Peter wash her car tomorrow.
8. They have her tell the story again.

Đáp án
1. John gets his shirt cleaned.
2. Anne has had her composition typed.
3. Rick will have his hair cut.
4. They had the shoplifter arrested.
5. Are you going to have your shoes repaired?
6. I must have my teeth checked.
7. She will have her car washed tomorrow.
8. They have the story told again.

Bài 2: Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc

Bài tập
1. Toshico had her car (repair) ………….. by a mechanic.
2. Ellen got Marvin (type) ………………her paper.
3. We got our house (paint) ……………… last week.
4. Dr Byrd is having the students (write ) ……………….   a composition.
5. Mark got his transcripts (send)………………. to the university.
6. Maria is having her hair (cut) ……………………. tomorrow.
7. Will Mr. Brown have the porter (carry)………………………his luggage to his car?

Đáp án
1 repaired
2  to type
3  painted
4 write
5 sent
6 cut
7 carry

Câu bị động là một mảng kiến thức quan trọng trong chương trình tiếng Anh. Những kiến thức về dạng ngữ pháp đó sẽ  theo các em trong suốt quá trình học tiếng Anh sau này. Nếu thấy quá khó khăn trong việc tiếp thu kiến thức, các em nên làm thêm các bài tập hoặc hỏi giáo viên những gì mình chưa rõ hay tham gia khóa học tiếng Anh tại YOLA.

Hiện nay, trung tâm Anh ngữ YOLA đang cung cấp nhiều khóa học tiếng Anh phù hợp với trình độ của từng học viên. Tham gia những khóa học này, các em không chỉ nắm chắc kiến thức về ngữ pháp mà còn phát triển toàn diện các kỹ năng tiếng Anh khác. Hãy liên hệ với trung tâm Anh ngữ YOLA ngay hôm nay để được tư vấn hoàn toàn miễn phí nhé!

 

Đăng Ký Nhận Ngay Học Bổng 30%

"Sau khi xác thực, YOLA sẽ liên hệ quý khách để tư vấn chi tiết"

Đừng bỏ lỡ
điều thú vị từ Yola

TRẢI NGHIỆM LỚP HỌC THỬ 0 ĐỒNG

Đăng ký học thử
Đăng Ký Yola International Program

"Sau khi xác thực, YOLA sẽ liên hệ quý khách để tư vấn chi tiết"