Hotline: 028 6285 8080
Bí quyết học Tiếng Anh

28/12/2024

16:02

|

Câu so sánh hơn trong tiếng Anh – Công thức, cách dùng và bài tập

Câu so sánh hơn (Comparative Sentence) là một trong những cấu trúc ngữ pháp quan trọng và thường xuyên được sử dụng trong tiếng Anh. Nó giúp bạn bày tỏ sự khác biệt, nhấn mạnh đặc điểm nổi bật giữa hai đối tượng và làm cho câu văn trở nên sắc nét, ấn tượng hơn. Dù bạn đang học tiếng Anh để giao tiếp hàng ngày, làm việc, hay chuẩn bị cho các kỳ thi như IELTS, TOEFL, việc nắm vững câu so sánh hơn sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc và thuyết phục hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu toàn bộ kiến thức về câu so sánh hơn, từ công thức, cách sử dụng, đến các quy tắc đặc biệt và bài tập thực hành chi tiết. Hãy bắt đầu ngay hành trình cải thiện ngữ pháp tiếng Anh của bạn nhé! 

1. Câu so sánh hơn là gì?

Định nghĩa: Câu so sánh hơn là một cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh được sử dụng để so sánh sự khác biệt giữa hai đối tượng, trong đó một đối tượng có mức độ cao hơn hoặc nổi trội hơn đối tượng còn lại về một đặc điểm nào đó.

Ví dụ:

  • She is taller than her brother. (Cô ấy cao hơn anh trai của cô ấy.)
  • This book is more interesting than the last one. (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn trước.)

Câu so sánh hơn thường được dùng với tính từ (adjectives) hoặc trạng từ (adverbs) để diễn đạt sự chênh lệch giữa các đối tượng.

2. Cấu trúc câu so sánh hơn trong tiếng Anh

Cấu trúc câu so sánh hơn phụ thuộc vào độ dài của tính từ hoặc trạng từ. Có hai dạng chính:

     2.1 Tính Từ/Trạng Từ Ngắn

Công thức: S + be/V + adjective/adverb + -er + than + object.

Tính từ/trạng từ ngắn: Là những từ có 1 âm tiết hoặc 2 âm tiết nhưng kết thúc bằng y, le, er, ow.

Ví dụ:

  • This house is bigger than that one. (Ngôi nhà này lớn hơn ngôi nhà kia.)
  • He runs faster than me. (Anh ấy chạy nhanh hơn tôi.)

      2.2 Tính Từ/Trạng Từ Dài

Công thức: S + be/V + more + adjective/adverb + than + object.

Tính từ/trạng từ dài: Là những từ có 2 âm tiết trở lên (không kết thúc bằng y, le, er, ow).

Ví dụ:

  • This job is more challenging than my previous one. (Công việc này thách thức hơn công việc trước đây của tôi.)
  • She works more diligently than her colleagues. (Cô ấy làm việc chăm chỉ hơn các đồng nghiệp của mình.)

3. Quy tắc hình thành tính từ/Trạng từ so sánh hơn

Khi chuyển tính từ/trạng từ sang dạng so sánh hơn, bạn cần tuân theo các quy tắc sau:

      3.1 Tính từ/Trạng từ ngắn

Công thức: Thêm -er vào cuối từ.

Ví dụ:

  • big → bigger
  • fast → faster

Nếu từ kết thúc bằng “e”: Chỉ thêm -r.

  • nice → nicer

Nếu từ kết thúc bằng một phụ âm + nguyên âm + phụ âm: Gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm -er.

  • hot → hotter
  • fat → fatter

Nếu từ kết thúc bằng “y”: Đổi “y” thành “i” rồi thêm -er.

  • happy → happier
  • easy → easier

      3.2 Tính từ/Trạng từ dài

Công thức: Dùng more trước tính từ/trạng từ.

Ví dụ:

  • beautiful → more beautiful
  • carefully → more carefully

       3.3 Một số từ bất quy tắc

Có một số từ không tuân theo các quy tắc trên:

Tính từ/Trạng từ Dạng so sánh hơn
good/well better
bad/badly worse
far farther/further
little less
much/many more

 

4. Các lưu ý khi sử dụng câu so sánh ơn

  • Dùng “than” để so sánh: Trong câu so sánh hơn, “than” luôn đi sau tính từ/trạng từ so sánh.

Ví dụ: She is smarter than her classmates.

  • Không dùng “more” và “-er” cùng lúc:
  • Sai: She is more smarter than me.
  • Đúng: She is smarter than me.
  • Tránh nhầm lẫn giữa so sánh hơn và so sánh bằng:
  • So sánh hơn: This car is faster than that one.
  • So sánh bằng: This car is as fast as that one.

5. Các trường hợp đặc biệt của so sánh hơn

      5.1 So sánh đối tượng này không bằng đối tượng còn lại

Công thức: S + be/V + not as/so + adjective/adverb + as + object.

Ví dụ:

  • This bag is not as expensive as that one. (Chiếc túi này không đắt bằng chiếc túi kia.)
  • He doesn’t run as fast as his brother. (Anh ấy không chạy nhanh bằng anh trai của mình.)

      5.2 So sánh hơn gấp bao nhiêu lần

Công thức: S + be/V + số lần + as + adjective/adverb + as + object.

Ví dụ:

  • This house is twice as big as ours. (Ngôi nhà này lớn gấp đôi nhà của chúng tôi.)
  • She works three times as hard as her colleague. (Cô ấy làm việc chăm chỉ gấp ba lần đồng nghiệp của mình.)

     5.3 So sánh theo tốc độ tăng tiến (Càng … Càng …)

Công thức: The + comparative adjective/adverb + S + V, the + comparative adjective/adverb + S + V.

Ví dụ:

  • The harder you work, the more successful you will be. (Bạn càng làm việc chăm chỉ, bạn sẽ càng thành công.)
  • The more you read, the more you learn. (Bạn càng đọc nhiều, bạn càng học được nhiều.)

6. Bài tập thực hành 

Dưới đây là bài tập về Câu so sánh hơn trong tiếng Anh, giúp bạn luyện tập các kiến thức đã học. Tất cả bài tập đều có đáp án chi tiết và được tham khảo từ các nguồn tài liệu uy tín.

Bài Tập 1: Điền dạng so sánh hơn của tính từ/trạng từ

Hoàn thành các câu sau bằng cách điền dạng so sánh hơn của từ trong ngoặc:

  1. This bag is much ___ (cheap) than that one.
  2. She runs ___ (fast) than her brother.
  3. This book is ___ (interesting) than the one I read last week.
  4. The weather today is ___ (cold) than yesterday.
  5. He worked ___ (hard) than anyone else in the team.
  6. My laptop is ___ (expensive) than yours.
  7. The exam was ___ (easy) than we expected.
  8. This road is ___ (narrow) than the highway.
  9. She speaks English ___ (fluently) than me.
  10. Their house is ___ (modern) than ours.

Bài Tập 2: Sửa lỗi sai trong các câu so sánh hơn

Mỗi câu dưới đây có thể chứa lỗi sai. Hãy tìm và sửa lỗi:

  1. She is more smarter than her classmates.
  2. This laptop is more better than mine.
  3. He worked more harder than anyone else.
  4. Today is hoter than yesterday.
  5. Their car is more fast than ours.

Bài Tập 3: Viết lại câu sử dụng câu so sánh hơn

Viết lại các câu sau sử dụng dạng so sánh hơn:

  1. Her dress is not as beautiful as mine.
  2. The food is not as delicious as the one we had yesterday.
  3. He doesn’t drive as carefully as his brother.
  4. This building is not as tall as that one.
  5. The movie was not as exciting as we expected.

Bài Tập 4: Chọn đáp án đúng

Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu:

  1. This exam is (easier/more easy) than the one we took last week.
  2. She runs (faster/more fast) than her brother.
  3. This problem is (more difficult/difficulter) than I thought.
  4. His house is (bigger/more bigger) than ours.
  5. She sings (more beautifully/beautifuler) than anyone in her class.

Bài Tập 5: Hoàn thành câu so sánh đặc biệt

Điền các từ hoặc cụm từ thích hợp để hoàn thành các câu so sánh đặc biệt:

  1. This car is ___ (twice/three times) as expensive as that one.
  2. The harder you work, ___ (the more/the less) successful you will be.
  3. This book is not ___ (as/so) interesting as the previous one.
  4. He spends ___ (two times/three times) as much time on his studies as his friends.
  5. The more you practice, ___ (the better/the worse) your skills will become.

Đáp án

Bài Tập 1: Điền dạng so sánh hơn

  1. cheaper
  2. faster
  3. more interesting
  4. colder
  5. harder
  6. more expensive
  7. easier
  8. narrower
  9. more fluently
  10. more modern

Bài Tập 2: Sửa lỗi sai

  1. She is smarter than her classmates.
  2. This laptop is better than mine.
  3. He worked harder than anyone else.
  4. Today is hotter than yesterday.
  5. Their car is faster than ours.

Bài Tập 3: Viết lại câu

  1. My dress is more beautiful than hers.
  2. The food today is less delicious than the one we had yesterday.
  3. He drives less carefully than his brother.
  4. This building is shorter than that one.
  5. The movie was less exciting than we expected.

Bài Tập 4: Chọn đáp án đúng

  1. easier
  2. faster
  3. more difficult
  4. bigger
  5. more beautifully

Bài Tập 5: Hoàn thành câu so sánh đặc biệt

  1. twice
  2. the more
  3. as
  4. three times
  5. the better

Kết luận: 

Việc nắm vững công thức, quy tắc hình thành, và các trường hợp đặc biệt của câu so sánh hơn không chỉ cải thiện kỹ năng ngữ pháp mà còn nâng cao khả năng diễn đạt trong cả văn nói và văn viết. Hy vọng thông qua những chia sẻ trên của YOLA, bạn đã nắm được nội dung chính, công thức của câu so sánh hơn. Đừng quên rằng tiếng Anh là một hành trình dài, và mỗi cấu trúc ngữ pháp bạn thành thạo sẽ là một bước tiến vững chắc giúp bạn tiến gần hơn đến mục tiêu của mình. Chúc bạn học tập hiệu quả và ngày càng thành công!

Nguồn tham khảo:

https://www.grammarly.com/blog/parts-of-speech/comparative-adjectives/

https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/comparative

 

Đăng Ký Nhận Học Bổng 30%

"Sau khi xác thực, YOLA sẽ liên hệ quý khách để tư vấn chi tiết"

Đừng bỏ lỡ
điều thú vị từ Yola

TRẢI NGHIỆM LỚP HỌC THỬ 0 ĐỒNG

Đăng ký học thử
Đăng Ký Yola International Program

"Sau khi xác thực, YOLA sẽ liên hệ quý khách để tư vấn chi tiết"