Cấu trúc câu là nền tảng cốt lõi để học và sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả. Khi nắm vững cách xây dựng câu, bạn không chỉ có thể giao tiếp trôi chảy hơn mà còn diễn đạt ý tưởng của mình một cách rõ ràng và chính xác. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào từng loại câu, giải thích chi tiết cách sử dụng chúng trong các tình huống thực tế. Nếu bạn đang tìm kiếm cách cải thiện kỹ năng ngữ pháp của mình hoặc đơn giản là muốn nắm rõ các cấu trúc câu tiếng Anh, thì đây chính là tài liệu bạn cần. Hãy bắt đầu ngay nhé!
1. Cấu trúc câu trong tiếng Anh là gì?
Cấu trúc câu trong tiếng Anh là cách sắp xếp từ ngữ theo một thứ tự nhất định để tạo thành câu hoàn chỉnh, mang ý nghĩa và phù hợp với ngữ pháp. Một câu cơ bản thường bao gồm:
- Chủ ngữ (Subject): Người hoặc vật thực hiện hành động.
- Động từ (Verb): Hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ.
- Tân ngữ (Object): Đối tượng bị tác động bởi hành động (nếu có).
Ví dụ: I study English. (Tôi học tiếng Anh.)
- Chủ ngữ: I
- Động từ: study
- Tân ngữ: English
Tùy thuộc vào ý nghĩa và mục đích giao tiếp, cấu trúc câu trong tiếng Anh được chia thành nhiều loại khác nhau. Hãy cùng khám phá chi tiết các loại câu nhé!
2. Các loại câu trong tiếng Anh
Câu khẳng định (Affirmative Sentence)
Câu khẳng định dùng để đưa ra thông tin, tuyên bố hoặc mô tả điều gì đó.
Cấu trúc: Subject + Verb + (Object)
Ví dụ:
- She loves reading books. (Cô ấy yêu thích đọc sách.)
- They are playing football. (Họ đang chơi bóng đá.)
3. Câu phủ định (Negative Sentence)
Câu phủ định được dùng để diễn đạt sự không đồng ý, không xảy ra, hoặc từ chối một điều gì đó.
Cấu trúc: Subject + Auxiliary Verb + not + Verb + (Object)
Lưu ý: Thêm “not” sau trợ động từ (do/does/did, is/are/was/were, will/would, have/has) để tạo câu phủ định.
Ví dụ:
- I do not like coffee. (Tôi không thích cà phê.)
- She is not happy today. (Cô ấy không vui hôm nay.)
- They didn’t finish their homework. (Họ đã không hoàn thành bài tập.)
4. Câu nghi vấn (Interrogative Sentence)
Câu nghi vấn được dùng để đặt câu hỏi. Có hai loại câu hỏi phổ biến:
- Yes/No Questions: Câu hỏi yêu cầu trả lời bằng “Yes” hoặc “No”.
- Wh- Questions: Câu hỏi bắt đầu bằng các từ để hỏi như What, Where, When, Why, How,…
Cấu trúc:
- Yes/No Questions: Auxiliary Verb + Subject + Verb?
- Wh- Questions: Wh- Word + Auxiliary Verb + Subject + Verb?
Ví dụ:
- Do you like pizza? (Bạn có thích pizza không?)
- Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
5. Câu Cảm Thán (Exclamatory Sentence)
Câu cảm thán được dùng để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ như vui mừng, ngạc nhiên, tức giận hoặc buồn bã.
Cấu trúc: What/How + Adjective + Subject + Verb!
Ví dụ:
- What a beautiful day it is! (Hôm nay thật là một ngày đẹp!)
- How amazing the show was! (Buổi biểu diễn thật tuyệt vời!)
3. Những cấu trúc câu khác trong tiếng Anh
1. Câu phức (Complex Sentence)
Câu phức bao gồm một mệnh đề chính (independent clause) và một hoặc nhiều mệnh đề phụ thuộc (dependent clause) được kết nối bởi các liên từ phụ thuộc (because, although, if, when,…).
Cấu trúc: Independent Clause + Subordinating Conjunction + Dependent Clause
Ví dụ:
-
- I stayed home because it was raining. (Tôi ở nhà vì trời đang mưa.)
- Although she was tired, she finished her homework. (Mặc dù cô ấy mệt, cô ấy đã hoàn thành bài tập.)
2. Câu ghép (Compound Sentence)
Câu ghép bao gồm hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập (independent clauses) được nối với nhau bằng liên từ kết hợp (and, but, or, so, for, yet).
Cấu trúc: Independent Clause + Coordinating Conjunction + Independent Clause
Ví dụ:
- I wanted to go to the party, but I was too tired. (Tôi muốn đi dự tiệc nhưng tôi quá mệt.)
- She likes coffee, and he likes tea. (Cô ấy thích cà phê, và anh ấy thích trà.)
3. Câu phức hợp (Compound-Complex Sentence)
Câu phức hợp là sự kết hợp giữa câu ghép và câu phức. Nó bao gồm ít nhất hai mệnh đề độc lập và một hoặc nhiều mệnh đề phụ thuộc.
Cấu trúc: (Independent Clause + Coordinating Conjunction + Independent Clause) + Dependent Clause
Ví dụ:
- I went to the store, and I bought some milk because we were out of it. (Tôi đã đi đến cửa hàng và mua một ít sữa vì chúng tôi hết sữa.)
- She didn’t come to the party, but her brother did because she was sick. (Cô ấy không đến bữa tiệc, nhưng anh trai cô ấy đã đến vì cô ấy bị ốm.)
Tìm hiểu thêm: Cách sắp xếp trật tự trong câu, đảo ngữ, câu bị động
Bài tập cấu trúc câu và đáp án chi tiết nhất
Bài Tập 1: Phân loại câu
Hãy xác định các câu dưới đây thuộc loại nào (Câu khẳng định, câu phủ định, câu nghi vấn, câu cảm thán):
- She is working on her project now.
- Don’t forget to bring your umbrella.
- What a beautiful sunset this is!
- Are you going to the concert tonight?
- I have never been to Japan.
- They didn’t come to the meeting yesterday.
- Could you please open the window?
- He loves playing the piano in his free time.
- How delicious this cake is!
- Is she your sister?
Đáp án:
- Khẳng định
- Phủ định
- Cảm thán
- Nghi vấn
- Phủ định
- Phủ định
- Nghi vấn
- Khẳng định
- Cảm thán
- Nghi vấn
Bài Tập 2: Viết lại câu
Viết lại các câu sau thành câu phủ định:
- She likes chocolate.
- They are studying for the exam.
- He can speak French fluently.
- We will visit the museum tomorrow.
- I have completed the task.
Đáp án:
- She doesn’t like chocolate.
- They are not studying for the exam.
- He cannot speak French fluently.
- We will not visit the museum tomorrow.
- I have not completed the task.
Bài Tập 3: Hoàn thành câu phức
Sử dụng các liên từ (because, although, when, if, so that) để hoàn thành câu:
- I stayed at home ___ it was raining.
- ___ she was tired, she kept working on the project.
- We will go to the beach ___ the weather is nice.
- He studied hard ___ he could pass the exam.
- I was reading a book ___ you called me.
Đáp án:
- because
- Although
- if
- so that
- when
Bài Tập 4: Nối câu thành câu ghép
Sử dụng các liên từ (and, but, so, yet) để nối các cặp câu thành câu ghép:
- I wanted to watch TV. It was time to go to bed.
- She loves coffee. He prefers tea.
- They were hungry. They didn’t have any food.
- He studied all night. He failed the test.
- I like playing football. My brother likes basketball.
Đáp án:
- I wanted to watch TV, but it was time to go to bed.
- She loves coffee, and he prefers tea.
- They were hungry, yet they didn’t have any food.
- He studied all night, but he failed the test.
- I like playing football, and my brother likes basketball.
Bài Tập 5: Chọn loại câu đúng
Hoàn thành các câu sau bằng cách chọn đúng loại câu (khẳng định, phủ định hoặc nghi vấn):
- ___ he speak English fluently?
a. Can
b. Cannot
c. Does not - They ___ arrive on time because the traffic was bad.
a. could not
b. cannot
c. can - She ___ a book every weekend.
a. is reading
b. reads
c. does not read - ___ we go to the park tomorrow?
a. Shall
b. Should not
c. Will not - They ___ happy with the results of the competition.
a. are not
b. are
c. is - How ___ your vacation in Thailand?
a. was
b. were not
c. is - ___ he ever been to London before?
a. Has
b. Does
c. Did - She ___ understand the instructions clearly.
a. cannot
b. could
c. does - This is ___ exciting match I’ve ever seen!
a. the most
b. a very
c. how - They ___ to the library every weekend to study.
a. goes
b. go
c. is going
Đáp án:
- a
- a
- b
- a
- b
- a
- a
- a
- a
- b
Bài Tập 6: Chuyển câu thành câu phủ định
Hãy chuyển các câu khẳng định dưới đây thành câu phủ định:
- She is listening to music.
- They went to the park yesterday.
- I have completed my homework.
- He likes watching movies at night.
- We are planning to visit Paris this summer.
- The children were playing football.
- She can speak three languages fluently.
- They will join the meeting tomorrow.
- I enjoy reading books in my free time.
- He knows the answer to this question.
Đáp án
- She is not listening to music.
- They didn’t go to the park yesterday.
- I have not completed my homework.
- He doesn’t like watching movies at night.
- We are not planning to visit Paris this summer.
- The children were not playing football.
- She cannot speak three languages fluently.
- They will not join the meeting tomorrow.
- I do not enjoy reading books in my free time.
- He doesn’t know the answer to this question.
Bài Tập 7: Viết câu nghi vấn
Chuyển các câu sau thành câu nghi vấn:
- She is a doctor.
- They have visited the museum.
- He can drive a car.
- You were at the party last night.
- She likes chocolate ice cream.
- He will travel to London next month.
- They are studying for the exam.
- You need to complete this task by tomorrow.
- She was reading a book when I called her.
- They play football every Sunday.
Đáp án:
- Is she a doctor?
- Have they visited the museum?
- Can he drive a car?
- Were you at the party last night?
- Does she like chocolate ice cream?
- Will he travel to London next month?
- Are they studying for the exam?
- Do you need to complete this task by tomorrow?
- Was she reading a book when you called her?
- Do they play football every Sunday?
Bài Tập 8: Hoàn thành câu phức
Điền liên từ phụ thuộc phù hợp (because, although, if, when, while) vào chỗ trống:
- She stayed at home ___ it was raining heavily.
- I will call you ___ I finish my work.
- ___ he was tired, he continued to work on the project.
- We will go to the park ___ the weather is good tomorrow.
- She was cooking dinner ___ her kids were playing outside.
- He didn’t join the trip ___ he was feeling sick.
- ___ I arrived at the station, the train had already left.
- You can go to the party ___ you finish all your homework first.
- ___ they had a lot of money, they decided to donate to charity.
- I was watching TV ___ my phone suddenly rang.
Đáp án:
- because
- when
- Although
- if
- while
- because
- When
- if
- Although
- when
Kết luận:
Cấu trúc câu không chỉ là nền tảng quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, mà còn là chìa khóa giúp bạn xây dựng kỹ năng giao tiếp một cách chính xác, tự tin, và hiệu quả. Hy vọng thông qua bài viết này, bạn đã nắm vững các loại câu từ cơ bản đến nâng cao, như câu khẳng định, phủ định, nghi vấn, cảm thán, hay các dạng câu phức, câu ghép, câu phức hợp, việc diễn đạt ý tưởng trong cả nói và viết sẽ trở nên linh hoạt và rõ ràng hơn.