Hotline: 028 6285 8080
Bí quyết học Tiếng Anh

08/01/2025

18:14

|

Đại từ (Pronoun): Tổng hợp trọn bộ tất cả kiến thức và bài tập

Trong tiếng Anh, đại từ (Pronoun) là một phần ngữ pháp không thể thiếu, đóng vai trò quan trọng trong việc thay thế và bổ sung cho danh từ, giúp câu văn trở nên ngắn gọn, súc tích và tránh lặp từ. Dù bạn mới bắt đầu học tiếng Anh hay đang chuẩn bị cho các kỳ thi quốc tế, việc hiểu và sử dụng đúng đại từ sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên, mạch lạc và chính xác hơn.

Qua bài viết này, YOLA sẽ cung cấp toàn bộ kiến thức về đại từ: từ khái niệm, các loại đại từ, cách sử dụng, đến những bài tập thực hành chi tiết kèm đáp án. Đây sẽ là chìa khóa giúp bạn làm chủ chủ đề quan trọng này và nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình. Hãy cùng khám phá ngay nào!

1. Đại từ là gì?

Đại từ (Pronoun) là từ dùng để thay thế cho danh từ nhằm tránh lặp lại hoặc nhắc lại danh từ đã đề cập trước đó trong câu. Đại từ giúp câu văn gọn gàng, dễ hiểu và tránh sự lặp lại không cần thiết.

Ví dụ:

  • John is my friend. He lives in New York. → “He” thay thế cho danh từ “John”.
  • I bought a book. It is very interesting” → “It” thay thế cho danh từ “a book”.

2. Các loại đại từ trong tiếng Anh

Đại từ (Pronouns) trong tiếng Anh được chia thành nhiều loại khác nhau dựa trên chức năng và cách sử dụng trong câu. Mỗi loại đại từ có vai trò riêng biệt, giúp câu văn trở nên ngắn gọn, tránh lặp từ và truyền tải ý nghĩa rõ ràng hơn. Dưới đây là các loại đại từ phổ biến, được phân loại theo từng nhóm với các ví dụ minh họa chi tiết để bạn dễ hiểu và ghi nhớ:

      2.1 Đại từ nhân xưng (Personal Pronouns)

Định nghĩa: Đại từ nhân xưng thay thế cho danh từ chỉ người hoặc vật trong câu.

Phân Loại:

  • Chủ ngữ: I, you, he, she, it, we, they
  • Tân ngữ: me, you, him, her, it, us, them

Ví dụ:

  • She is a teacher. (Cô ấy là một giáo viên – Chủ ngữ)
  • I called him yesterday. (Tôi đã gọi anh ấy hôm qua – Tân ngữ)

      2.2 Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns)

Định nghĩa: Đại từ sở hữu dùng để thay thế cho một cụm từ sở hữu (danh từ + ‘s).

Danh Sách: mine, yours, his, hers, its, ours, theirs

Ví dụ:

  • This book is mine. (Cuốn sách này là của tôi.)
  • Is this bag yours? (Cái túi này là của bạn à?)

      2.3 Đại từ sở hữu (Possessive Adjectives)

Định nghĩa: Khác với đại từ sở hữu, đại từ sở hữu tính từ bổ nghĩa cho danh từ đứng sau nó.

Danh Sách: my, your, his, her, its, our, their

Ví dụ:

  • This is my car. (Đây là xe của tôi.)
  • Their house is very big. (Ngôi nhà của họ rất lớn.)

       2.4 Đại từ phản thân

Định nghĩa: Đại từ phản thân dùng để nhấn mạnh chính chủ ngữ hoặc tân ngữ đang thực hiện hành động.

Danh Sách: myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, yourselves, themselves

Ví dụ:

  • He hurt himself. (Anh ấy tự làm đau chính mình.)
  • I made this cake myself. (Tôi tự làm chiếc bánh này.)

       2.5 Đại từ quan hệ

Định nghĩa: Đại từ quan hệ dùng để nối hai mệnh đề trong câu, bổ sung thông tin cho danh từ đứng trước.

Danh Sách: who, whom, whose, which, that

Ví dụ:

  • This is the man who helped me. (Đây là người đàn ông đã giúp tôi.)
  • I love the book that you gave me. (Tôi rất thích cuốn sách bạn đã tặng tôi.)

       2.6 Đại từ chỉ định

Định nghĩa: Đại từ chỉ định được dùng để chỉ người, vật cụ thể.

Danh Sách: this, that, these, those

Ví dụ:

  • This is my laptop. (Đây là máy tính của tôi.)
  • Those are his shoes. (Đó là đôi giày của anh ấy.)

        2.7 Đại từ nghi vấn

Định nghĩa: Đại từ nghi vấn được sử dụng trong câu hỏi.

Danh Sách: who, whom, whose, what, which

Ví dụ:

  • Who is calling? (Ai đang gọi vậy?)
  • What is your favorite color? (Màu yêu thích của bạn là gì?)

         2.8 Đại từ bất định

Định nghĩa: Đại từ bất định được dùng để chỉ một người, vật hoặc số lượng không xác định.

Danh Sách: someone, anyone, everyone, no one, something, anything, nothing, everything,…

Ví dụ:

  • Someone is waiting for you. (Có ai đó đang chờ bạn.)
  • Is there anything I can help with? (Có điều gì tôi có thể giúp không?)

         2.9 Đại từ đối ứng

Định nghĩa: Đại từ đối ứng dùng để chỉ mối quan hệ qua lại giữa hai hoặc nhiều đối tượng.

Danh Sách: each other, one another

Ví dụ:

  • They love each other. (Họ yêu nhau.)
  • The students helped one another. (Các học sinh đã giúp đỡ lẫn nhau.)

3. Những điều cần lưu ý khi sử dụng đại từ trong tiếng Anh

Đại từ là một phần quan trọng trong câu, nhưng nếu không được sử dụng đúng cách, chúng có thể gây nhầm lẫn hoặc làm cho câu văn mất đi sự rõ ràng. Dưới đây là những lưu ý quan trọng cần ghi nhớ khi sử dụng đại từ trong tiếng Anh:

     3.1 Đại từ phải đồng nhất với danh từ được thay thế

Đại từ sử dụng trong câu phải phù hợp về số ít, số nhiều, và ngôi với danh từ mà nó thay thế. Điều này giúp câu văn rõ ràng, dễ hiểu và tránh sai ngữ pháp.

Ví dụ:

  • John is my friend. He is very kind. → “He” đồng nhất với “John” vì cả hai đều là ngôi thứ ba số ít.
  • The students are working hard. They want to pass the exam. → “They” đồng nhất với “The students” vì cả hai đều là số nhiều và ngôi thứ ba.

Lưu ý: Nếu đại từ không đồng nhất với danh từ thay thế, câu sẽ trở nên sai ngữ pháp và gây khó hiểu.

      3.2 Đảm bảo sự rõ ràng khi sử dụng đại từ

Khi sử dụng đại từ, bạn cần đảm bảo rằng người đọc hoặc người nghe hiểu rõ danh từ được thay thế là gì. Sử dụng đại từ mà không có danh từ cụ thể hoặc không rõ ràng sẽ gây nhầm lẫn và làm mất ý nghĩa của câu.

Ví dụ dễ gây nhầm lẫn:

  • She told her to go to her house. → Trong câu này, không rõ “She”, “her”, và “her house” lần lượt ám chỉ ai.

Cách viết rõ ràng hơn:

  • Anna told Lisa to go to Lisa’s house.→ Sử dụng danh từ cụ thể giúp câu dễ hiểu hơn.

Lưu ý: Trong trường hợp có nhiều danh từ trong cùng một câu, hãy sử dụng đại từ kết hợp với ngữ cảnh rõ ràng hoặc thay thế bằng danh từ để tránh gây nhầm lẫn.

      3.3 Sử dụng đúng hình thức của đại từ

Tiếng Anh có nhiều loại đại từ với các hình thức và vai trò khác nhau trong câu. Đặc biệt, bạn cần chú ý đến sự khác biệt giữa:

  • Đại từ sở hữu tính từ (Possessive Adjectives): Bổ nghĩa cho danh từ.
  • Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns): Thay thế cho cụm từ chỉ sở hữu.

Ví dụ:

  • This is her car. → “Her” là đại từ sở hữu tính từ, bổ nghĩa cho danh từ “car”.
  • This car is hers. → “Hers” là đại từ sở hữu, thay thế cho cụm “her car”.

Lưu ý: Không được sử dụng sai vị trí hoặc nhầm lẫn giữa hai loại đại từ này.

       3.4 Sử dụng đại từ phù hợp với ngữ cảnh

Một số đại từ, chẳng hạn như it hoặc they, có thể đại diện cho cả vật hoặc người tùy thuộc vào ngữ cảnh. Vì vậy, bạn cần đảm bảo sử dụng đại từ phù hợp để không làm người nghe hoặc người đọc hiểu nhầm.

Ví dụ:

  • The cat is hiding. It is under the table. → “It” phù hợp vì thay thế cho “The cat” (con mèo).
  • The children are playing. They look so happy. → “They” phù hợp vì thay thế cho “The children” (những đứa trẻ).

Lưu ý: Nếu đối tượng là vật hoặc khái niệm trừu tượng, sử dụng “it”. Nếu đối tượng là nhiều người hoặc vật, sử dụng “they”.

        3.5 Tránh lạm dụng đại từ

Mặc dù đại từ giúp câu văn gọn gàng và tránh lặp từ, nhưng việc lạm dụng quá nhiều đại từ trong một câu hoặc đoạn văn có thể gây khó hiểu.

Ví dụ không hiệu quả:

  • He said he would help her because she asked him to do it. → Quá nhiều đại từ “he”, “she”, “her”, và “it” khiến câu trở nên rối rắm.

Cách viết hiệu quả hơn:

  • John said he would help Mary because she asked him to complete the project. → Thay một số đại từ bằng danh từ cụ thể để câu rõ ràng hơn.

4 Vị trí đại từ trong câu tiếng Anh

  • Đại từ nhân xưng: Thường đứng đầu câu làm chủ ngữ hoặc sau động từ làm tân ngữ.

Ví dụ: She is reading a book.

  • Đại từ sở hữu: Đứng thay thế cho danh từ.

Ví dụ: This is mine.

  • Đại từ phản thân: Đứng sau động từ hoặc tân ngữ để nhấn mạnh.

Ví dụ: He did it himself.

  • Đại từ quan hệ: Đứng giữa hai mệnh đề để nối câu.

Ví dụ: The boy who is sitting there is my brother.

 

Tìm hiểu thêm: 

Phrasal Verb là gì? Tổng hợp Phrasal Verb thường gặp trong IELTS
Câu ghép trong tiếng anh
Câu bị động (Passive Voice) trong tiếng anh: Cách dùng và bài tập

5. Bài tập đại từ trong tiếng anh

Bài Tập 1: Điền đại từ phù hợp

Điền một đại từ thích hợp (Personal Pronouns, Possessive Pronouns, Reflexive Pronouns, hoặc Possessive Adjectives) vào chỗ trống:

  1. _This is my book. Where is __?
  2. John is very friendly. Everybody likes ___.
  3. She hurt ___ while climbing the tree.
  4. Is this your car? No, it’s ___.
  5. The dog wagged ___ tail happily when it saw its owner.
  6. I saw Anna yesterday. ___ told me she’s moving to London.
  7. We bought a new house. This is ___ living room.
  8. The students helped ___ during the group project.
  9. These shoes are mine, not ___.
  10. Peter is very kind. We all admire ___.

Bài Tập 2: Phân loại đại từ

Xác định loại đại từ được sử dụng trong các câu sau:

  1. She is my best friend.
  2. This is amazing!
  3. They helped each other with their homework.
  4. Whose bag is this?
  5. Someone forgot their umbrella here.
  6. I made the cake myself.
  7. This car is his.
  8. The man who lives next door is very friendly.
  9. Is there anything I can do to help?
  10. The children played happily with one another.

Bài Tập 3: Sửa lỗi sai

Mỗi câu dưới đây có thể chứa lỗi sai về đại từ. Hãy tìm và sửa lỗi nếu có.

  1. Me am very happy to see you.
  2. This pen is your, not mine.
  3. Everyone brought their lunch, but someone forgot theirs.
  4. He did it herself without asking for help.
  5. The house is her’s, not yours.

Bài Tập 4: Chọn đại từ đúng

Chọn đại từ đúng để hoàn thành câu:

  1. Peter and I went to the park. (He/Him) and I had a great time.
  2. This is the book (who/that) I borrowed from John.
  3. Each of the students did (their/his) homework carefully.
  4. The dog saw (itself/himself) in the mirror and started barking.
  5. Can you tell me (who/whom) you invited to the party?

Đáp án: 

Bài Tập 1: Điền đại từ phù hợp

  1. yours
  2. him
  3. herself
  4. mine
  5. its
  6. She
  7. our
  8. each other
  9. yours
  10. him

Bài Tập 2: Phân loại đại từ

  1. She is my best friend. → Personal Pronoun (Chủ ngữ: She)
  2. This is amazing! → Demonstrative Pronoun (This)
  3. They helped each other with their homework. → Reciprocal Pronoun (each other)
  4. Whose bag is this? → Interrogative Pronoun (Whose)
  5. Someone forgot their umbrella here. → Indefinite Pronoun (Someone)
  6. I made the cake myself. → Reflexive Pronoun (myself)
  7. This car is his. → Possessive Pronoun (his)
  8. The man who lives next door is very friendly. → Relative Pronoun (who)
  9. Is there anything I can do to help? → Indefinite Pronoun (anything)
  10. The children played happily with one another. → Reciprocal Pronoun (one another)

Bài Tập 3: Sửa lỗi sai

  1. Me am very happy to see you. → I am very happy to see you.
  2. This pen is your, not mine. → This pen is yours, not mine.
  3. Everyone brought their lunch, but someone forgot theirs. → Câu đúng, không cần sửa.
  4. He did it herself without asking for help. → He did it himself without asking for help.
  5. The house is her’s, not yours. → The house is hers, not yours.

Bài Tập 4: Chọn đại từ đúng

  1. Peter and I went to the park. He and I had a great time.
  2. This is the book that I borrowed from John.
  3. Each of the students did their homework carefully.
  4. The dog saw itself in the mirror and started barking.
  5. Can you tell me whom you invited to the party?

Kết luận: 

Thông qua bài viết về đại từ trong tiếng Anh, YOLA mong rằng bạn đã nắm vững những kiến thức lý thuyết quan trọng cũng như tận dụng phần bài tập thực hành để hiểu sâu và ghi nhớ lâu hơn chủ điểm ngữ pháp này. Đại từ không chỉ là nền tảng trong giao tiếp mà còn là chìa khóa để cải thiện kỹ năng viết và nói một cách tự nhiên, mạch lạc.

Đừng quên rằng vẫn còn rất nhiều bài viết hữu ích khác đang chờ bạn khám phá tại website của YOLA nhé!

 

Nguồn tham khảo : Cambridge

Đăng Ký Nhận Ngay Học Bổng 30%

"Sau khi xác thực, YOLA sẽ liên hệ quý khách để tư vấn chi tiết"

 

Đừng bỏ lỡ
điều thú vị từ Yola

TRẢI NGHIỆM LỚP HỌC THỬ 0 ĐỒNG

Đăng ký học thử
Đăng Ký Yola International Program

"Sau khi xác thực, YOLA sẽ liên hệ quý khách để tư vấn chi tiết"