Hotline: 028 6285 8080
Bí quyết học Tiếng Anh

04/12/2024

17:58

|

Danh từ tiếng Anh: Tổng hợp chi tiết toàn bộ kiến thức

Danh từ là một trong những thành phần cốt lõi trong ngữ pháp tiếng Anh. Hiểu và sử dụng đúng danh từ không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng mà còn nâng cao khả năng giao tiếp và viết lách. Từ việc đặt câu đơn giản đến xây dựng câu phức tạp, danh từ đóng vai trò trung tâm trong việc cấu thành câu.

Qua bài viết này, YOLA sẽ mang đến toàn bộ kiến thức chi tiết về danh từ, giúp bạn hiểu rõ cách phân loại, sử dụng và thực hành một cách hiệu quả nhất!

Danh từ trong tiếng Anh là gì?

Danh từ (noun) là từ loại dùng để gọi tên:

  • Người (Person): chỉ con người cụ thể hoặc một nhóm người.
  • Vật (Thing): chỉ những đồ vật hoặc sự vật cụ thể.
  • Địa điểm (Place): chỉ các địa điểm hoặc vị trí.
  • Ý tưởng hoặc cảm xúc (Idea): chỉ những khái niệm trừu tượng như cảm xúc, tư tưởng, hoặc ý tưởng.
Loại Ví Dụ Giải Thích
Person (Người)
Thing (Vật)
Place (Địa điểm)
Idea (Ý tưởng)
teacher, student, doctor
book, table, car
school, park, city
happiness, freedom, love
Dùng để chỉ người, nghề nghiệp, hoặc vai trò
Chỉ những đồ vật có thể nhìn thấy và chạm vào được
Chỉ địa danh, vị trí hoặc nơi chốn
Chỉ các ý tưởng, cảm xúc hoặc khái niệm trừu tượng

Cách sử dụng danh từ trong câu

Danh từ được sử dụng trong nhiều vai trò khác nhau để xây dựng câu:

  • Chủ ngữ: Danh từ làm chủ ngữ, xác định đối tượng thực hiện hành động.

Ví dụ: The teacher is explaining the lesson.

  • Tân ngữ: Là đối tượng chịu tác động của hành động.

Ví dụ: She loves books.

  • Bổ ngữ: Làm rõ nghĩa cho chủ ngữ hoặc tân ngữ.

Ví dụ: My dream is to become a doctor.

  • Tân ngữ của giới từ: Đi kèm sau giới từ để tạo thành cụm từ.

Ví dụ: The keys are on the table.

Những loại danh từ trong tiếng anh

Danh từ trong tiếng Anh được phân loại dựa trên cách chúng được sử dụng trong câu. Hiểu rõ các loại danh từ giúp bạn sử dụng đúng ngữ pháp và giao tiếp hiệu quả hơn. Dưới đây là chi tiết về từng loại danh từ kèm theo ví dụ minh họa.

Danh từ số ít và Danh từ số nhiều

  1. Danh từ số ít (Singular noun): Dùng để chỉ một người, vật, hoặc sự việc. Đây là dạng danh từ cơ bản khi chỉ một đối tượng duy nhất.

Cách nhận biết: Thường đi kèm với mạo từ “a” hoặc “an”.

Ví dụ:

  • A dog (Một con chó)
  • A city (Một thành phố)
  • An idea (Một ý tưởng)
  1. Danh từ số nhiều (Plural noun): Dùng để chỉ nhiều hơn một người, vật, hoặc sự việc. Hầu hết danh từ số nhiều được hình thành bằng cách thêm “s” hoặc “es” vào cuối từ.

Cách hình thành danh từ số nhiều:

  • Thêm -s vào danh từ thông thường: dog → dogs, book → books
  • Thêm -es khi danh từ kết thúc bằng: -s, -sh, -ch, -x, hoặc -z:
    Ví dụ: bus → buses, box → boxes
  • Đổi “y” thành “ies” nếu danh từ kết thúc bằng phụ âm + “y”:
    Ví dụ: city → cities, baby → babies
  • Các danh từ bất quy tắc:
    Ví dụ: man → men, woman → women, child → children

Ví dụ:

  • Dogs (Những con chó)
  • Cities (Các thành phố)
  • Ideas (Những ý tưởng)

Danh từ đếm được và Danh từ không đếm được

  1. Danh từ đếm được (Countable noun): Là danh từ có thể đếm được bằng số. Chúng thường xuất hiện với số từ hoặc mạo từ.

Ví dụ:

  • One apple (Một quả táo)
  • Two chairs (Hai cái ghế)
  • Three books (Ba quyển sách)
  1. Danh từ không đếm được (Uncountable noun): Là danh từ không thể đếm trực tiếp bằng số. Chúng thường chỉ các chất lỏng, chất rắn không đếm được, cảm xúc, hoặc khái niệm trừu tượng.

Đặc điểm:

  • Không thể đi với số từ (one, two, three…).
  • Thường dùng với lượng từ như: a lot of, some, much, a little.

Ví dụ:

  • Water (Nước)
  • Advice (Lời khuyên)
  • Sugar (Đường)

Danh từ cụ thể và Danh từ trừu tượng

  1. Danh từ cụ thể (Concrete noun): Chỉ những thứ có thể nhìn thấy, nghe thấy, chạm vào, hoặc cảm nhận bằng các giác quan. Đây thường là các danh từ chỉ vật, con người, hoặc sự vật hiện hữu.

Ví dụ:

  • Computer (Máy tính)
  • Tree (Cây)
  • Flower (Hoa)
  1. Danh từ trừu tượng (Abstract noun): Chỉ những thứ không thể cảm nhận trực tiếp bằng các giác quan, thường là ý tưởng, cảm xúc, hoặc khái niệm.

Ví dụ:

  • Courage (Lòng can đảm)
  • Happiness (Hạnh phúc)
  • Fear (Nỗi sợ)

Danh Từ Đơn & Danh Từ Ghép

  1. Danh từ đơn (Simple noun):
    Là những danh từ cơ bản, không được tạo thành từ sự kết hợp của nhiều từ.

Ví dụ:

  • Book (Sách)
  • Car (Xe hơi)
  • House (Ngôi nhà)
  1. Danh từ ghép (Compound noun): Là danh từ được tạo thành từ sự kết hợp của hai hoặc nhiều từ để tạo ra ý nghĩa mới. Có ba dạng chính của danh từ ghép:
  • Danh từ ghép viết liền: Bedroom (Phòng ngủ), Toothbrush (Bàn chải đánh răng)
  • Danh từ ghép viết cách nhau: Coffee table (Bàn cà phê), Swimming pool (Hồ bơi)
  • Danh từ ghép có dấu gạch nối: Mother-in-law (Mẹ chồng/mẹ vợ), Brother-in-law (Anh/em rể)

Vai trò của danh từ trong câu

Danh từ có vai trò vô cùng quan trọng trong việc xây dựng câu hoàn chỉnh. Tùy thuộc vào vị trí và chức năng, danh từ có thể đảm nhiệm nhiều vai trò khác nhau trong một câu. Dưới đây là các vai trò phổ biến của danh từ, được giải thích chi tiết kèm ví dụ minh họa cụ thể.

Vị trí của danh từ 

Danh từ đóng vai trò quan trọng trong việc cấu tạo câu trong tiếng Anh và thường xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau. Mỗi vị trí danh từ đảm nhiệm một vai trò cụ thể, giúp câu có cấu trúc rõ ràng và dễ hiểu. Dưới đây là chi tiết về các vị trí phổ biến của danh từ kèm theo ví dụ minh họa.

Trước động từ (Làm chủ ngữ)

Danh từ làm chủ ngữ khi nó đứng trước động từ để chỉ người, vật, hoặc sự việc thực hiện hành động trong câu.

  • Đặc điểm:
  • Thường đứng đầu câu, trước động từ chính.
  • Danh từ làm chủ ngữ có thể là danh từ số ít, số nhiều hoặc danh từ không đếm được.
  • Ví dụ:
  • The boy is playing football. (Cậu bé đang chơi bóng đá.)
  • My sister loves cooking. (Chị gái tôi thích nấu ăn.)
  • Water is essential for life. (Nước rất cần thiết cho sự sống.)

Sau động từ (Làm tân ngữ)

Danh từ làm tân ngữ khi nó chịu tác động của hành động do động từ gây ra. Tân ngữ có thể là tân ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp.

    • Tân ngữ trực tiếp: Là đối tượng nhận tác động trực tiếp từ hành động.
  • Ví dụ:
  • She loves chocolate. (Cô ấy thích sô-cô-la.)
  • He bought a car yesterday. (Anh ấy đã mua một chiếc xe hôm qua.)
    • Tân ngữ gián tiếp: Là đối tượng nhận kết quả từ hành động, thường xuất hiện trước tân ngữ trực tiếp hoặc sau giới từ.
  • Ví dụ:
  • He gave his friend a gift. (Anh ấy tặng bạn mình một món quà.)
  • She sent me a message. (Cô ấy gửi cho tôi một tin nhắn.)

Sau giới từ (Làm tân ngữ của giới từ)

Danh từ thường đứng sau giới từ để làm tân ngữ, tạo thành cụm giới từ bổ nghĩa cho câu. Cụm giới từ này có thể chỉ vị trí, thời gian, nguyên nhân, hoặc phương tiện.

  • Đặc điểm:
  • Giới từ luôn đi kèm danh từ hoặc đại từ làm tân ngữ.
  • Cụm giới từ có vai trò bổ nghĩa cho danh từ khác, động từ, hoặc toàn bộ câu.
  • Ví dụ:
  • The book is on the shelf. (Quyển sách ở trên giá.)
  • He is interested in science. (Anh ấy quan tâm đến khoa học.)
  • We are talking about the project. (Chúng tôi đang thảo luận về dự án.)

Trước danh từ khác (Làm định ngữ)

Danh từ làm định ngữ khi nó bổ nghĩa cho danh từ chính, thường để chỉ mục đích, loại, hoặc đặc điểm của danh từ chính. Trong trường hợp này, danh từ định ngữ luôn đứng trước danh từ chính và không thay đổi hình thức.

  • Đặc điểm:
  • Danh từ định ngữ không đi kèm mạo từ (a, an, the).
  • Không ảnh hưởng bởi số ít hoặc số nhiều của danh từ chính.
  • Ví dụ:
  • Car keys are on the table. (Chìa khóa xe hơi ở trên bàn.)
  • He works in a car factory. (Anh ấy làm việc trong một nhà máy sản xuất ô tô.)
  • The school library is very big. (Thư viện trường học rất lớn.)

Dấu hiệu nhận biết danh từ

Danh từ (noun) trong tiếng Anh có nhiều đặc điểm dễ nhận biết thông qua vị trí, hình thức, và chức năng của nó trong câu. Dưới đây là các dấu hiệu chi tiết giúp bạn nhận biết danh từ một cách chính xác, kèm theo ví dụ minh họa cụ thể.

Các hậu tố thường gặp:

Nhiều danh từ trong tiếng Anh được nhận biết thông qua các hậu tố (suffix) đặc trưng. Dưới đây là những hậu tố phổ biến:

Hậu Tố Ý Nghĩa Ví Dụ
-tion
-ment
-ness
-ity
Thường chỉ hành động hoặc quá trình
Chỉ trạng thái hoặc kết quả
Chỉ trạng thái, tính chất
Chỉ tính chất hoặc trạng thái
education (giáo dục), celebration (lễ kỷ niệm)
development (sự phát triển), agreement (sự đồng ý)
happiness (niềm hạnh phúc), darkness (bóng tối)
reality (thực tế), creativity (sự sáng tạo)

Lưu ý: Không phải mọi từ có các hậu tố này đều là danh từ, nhưng chúng là dấu hiệu mạnh mẽ để nhận diện.

Đứng sau mạo từ:

Danh từ thường xuất hiện ngay sau các mạo từ a, an, the. Đây là một trong những cách phổ biến và đơn giản nhất để nhận biết danh từ.

  • Mạo từ không xác định:
  • A: Dùng trước danh từ số ít, bắt đầu bằng phụ âm.
    Ví dụ: a car, a book, a teacher
  • An: Dùng trước danh từ số ít, bắt đầu bằng nguyên âm (a, e, i, o, u).
    Ví dụ: an apple, an idea, an artist
  • Mạo từ xác định:
  • The: Dùng cho danh từ xác định, số ít hoặc số nhiều.
    Ví dụ: the car, the books, the happiness

Đứng sau tính từ:

Danh từ thường đi sau tính từ để tạo thành cụm danh từ đầy đủ hơn, trong đó tính từ bổ nghĩa cho danh từ.

  • Công thức: Tính từ + Danh từ
  • Ví dụ:
  • Happy child (Đứa trẻ hạnh phúc)
  • Beautiful flower (Bông hoa đẹp)
  • Interesting book (Cuốn sách thú vị)

Các dấu hiệu khác

1. Danh từ ghép: Danh từ ghép (Compound noun) là sự kết hợp của hai hoặc nhiều từ để tạo thành một danh từ mới.

  • Cách viết:
  • Viết liền: bedroom, toothbrush, football
  • Viết cách nhau: swimming pool, coffee table
  • Có dấu gạch nối: mother-in-law, check-in
  • Ví dụ:
  • I left my wallet in the bedroom. (Tôi để ví trong phòng ngủ.)
  • She uses a toothbrush every morning. (Cô ấy dùng bàn chải đánh răng mỗi sáng.)

2. Danh từ số nhiều: Danh từ số nhiều thường được hình thành bằng cách thêm hậu tố -s hoặc -es vào danh từ số ít.

  • Cách nhận biết:
  • Thêm -s: students, books, cars
  • Thêm -es nếu từ kết thúc bằng -s, -sh, -ch, -x, -z: buses, wishes, boxes
  • Danh từ bất quy tắc: Child → Children, Man → Men, Foot → Feet…
  • Ví dụ:
  • There are many students in the classroom. (Có nhiều học sinh trong lớp học.)
  • The books are on the shelf. (Những cuốn sách ở trên giá.)

Kiến thức danh từ mở rộng trong tiếng Anh

Bên cạnh những loại danh từ thông thường, tiếng Anh còn có các loại danh từ đặc biệt như danh từ sở hữu và danh từ tập hợp. Hiểu rõ những loại này giúp bạn sử dụng danh từ chính xác hơn trong giao tiếp và viết lách.

Danh từ sở hữu (Possessive Noun):

Danh từ sở hữu dùng để chỉ sự sở hữu hoặc mối quan hệ giữa một người, vật với một thứ gì đó. Dạng sở hữu thường được hình thành bằng cách thêm ‘s hoặc ‘ vào cuối danh từ.

Cách hình thành danh từ sở hữu 

  1. Danh từ số ít: Thêm ‘s vào cuối danh từ.
    • Công thức: Danh từ + ‘s
  • Ví dụ:
  • The cat’s tail (Đuôi của con mèo)
  • John’s book (Cuốn sách của John)
  1. Danh từ số nhiều có dạng số nhiều thông thường (thêm -s): Thêm dấu sau chữ s.
    • Công thức: Danh từ + ‘
  • Ví dụ: 
  • The dogs’ owner (Chủ của những con chó)
  • The teachers’ meeting (Cuộc họp của các giáo viên)
  1. Danh từ số nhiều bất quy tắc (không thêm -s): Thêm ‘s vào cuối danh từ.
  • Ví dụ:
  • The children’s toys (Đồ chơi của những đứa trẻ)
  • The men’s restroom (Phòng vệ sinh nam)
  1. Danh từ riêng: Thêm ‘s để chỉ sở hữu, kể cả khi danh từ kết thúc bằng chữ s.
  • Ví dụ:
  • Charles’s car (Xe của Charles)
  • James’s house (Ngôi nhà của James)

Danh từ tập hợp (Collective Noun):

Danh từ tập hợp chỉ một nhóm người, vật, hoặc động vật nhưng được xem như một đơn vị thống nhất. Đây là loại danh từ rất phổ biến trong văn nói và văn viết.

  1. Dùng cho người:
  • A team (Một đội)
  • A family (Một gia đình)
  • A crew (Một đội ngũ)
  1. Dùng cho động vật:
  • A flock of birds (Một đàn chim)
  • A school of fish (Một đàn cá)
  • A pack of wolves (Một bầy sói)
  1. Dùng cho vật:
  • A bunch of flowers (Một bó hoa)
  • A set of keys (Một bộ chìa khóa)
  • A pile of books (Một chồng sách)

Cách sử dụng danh từ tập hợp trong câu 

  1. Chủ ngữ số ít hoặc số nhiều: Danh từ tập hợp có thể được xem là số ít hoặc số nhiều tùy theo ngữ cảnh:
  • Khi tập trung vào toàn bộ nhóm như một đơn vị, dùng động từ số ít.
  • Ví dụ: The team is playing well. (Cả đội đang chơi tốt.)
  • Khi tập trung vào từng thành viên trong nhóm, dùng động từ số nhiều.
  • Ví dụ: The team are arguing among themselves. (Các thành viên trong đội đang cãi nhau.)
  1. Dùng với giới từ:
  • Ví dụ:
  • We saw a herd of elephants in the forest. (Chúng tôi thấy một đàn voi trong rừng.)
  • She gave me a stack of papers to review. (Cô ấy đưa tôi một xấp giấy để xem xét.)

Bài tập vận dụng và đáp án chi tiết

Bài tập 1: Xác định danh từ trong các câu sau và phân loại chúng (số ít/số nhiều, cụ thể/trừu tượng, đếm được/không đếm được).

  1. Happiness is important for everyone.
  2. The students are preparing for the exam.
  3. She bought a new dress for the party.
  4. Water is essential for human life.
  5. The teacher gave us some advice.
  6. They are building a new school in our neighborhood.
  7. I need some sugar for my coffee.
  8. A flock of birds is flying in the sky.
  9. His courage inspired everyone.
  10. The children are playing in the park.

Đáp án:

  1. Happiness – trừu tượng, không đếm được.
  2. Students, exam – cụ thể, số nhiều (students), đếm được.
  3. Dress, party – cụ thể, số ít, đếm được.
  4. Water, life – cụ thể (water), không đếm được.
  5. Teacher, advice – cụ thể (teacher), không đếm được (advice).
  6. School, neighborhood – cụ thể, số ít, đếm được.
  7. Sugar, coffee – cụ thể, không đếm được.
  8. Flock, birds, sky – tập hợp (flock), cụ thể, số nhiều (birds), đếm được.
  9. Courage – trừu tượng, không đếm được.
  10. Children, park – cụ thể, số nhiều (children), đếm được.

Bài tập 2: Chọn danh từ phù hợp để hoàn thành câu.

  1. I need some ___ (informations/information) about the project.
  2. The ___ (child/children) are playing outside.
  3. She gave me a piece of ___ (advice/advices).
  4. A ___ (bunch/pack) of flowers was on the table.
  5. The ___ (cat’s/cats’) toys are under the sofa.
  6. The ___ (teacher/teachers) is very kind.
  7. He has many ___ (friend/friends) in the city.
  8. They bought a ___ (pair/bunch) of shoes.
  9. The team ___ (is/are) winning the match.
  10. Can you pass me those ___ (papers/paper)?

Đáp án:

  1. information
  2. children
  3. advice
  4. bunch
  5. cat’s
  6. teacher
  7. friends
  8. pair
  9. is
  10. papers

Bài tập 3: Điền danh từ phù hợp vào chỗ trống.

  1. The ___ of the book was very interesting. (content/contents)
  2. She gave me a box of ___ as a gift. (chocolates/chocolate)
  3. We need to finish the ___ by next week. (assignment/assignments)
  4. He has great ___ in his abilities. (confidence/confidences)
  5. A ___ of sheep was grazing in the field. (herd/flock)
  6. The ___ of this city is over 10 million. (population/populations)
  7. The ___ of the children made everyone smile. (laughter/laughters)
  8. This ___ of the cake is my favorite. (piece/pieces)
  9. The ___ of the new rules caused confusion. (implementation/implementations)
  10. There is no ___ without hard work. (success/successes)

Đáp án:

  1. content
  2. chocolates
  3. assignment
  4. confidence
  5. flock
  6. population
  7. laughter
  8. piece
  9. implementation
  10. success

Bài tập 4: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu dưới đây.

  1. He gave me three advices about studying.
  2. The childrens are playing in the park.
  3. The informations you provided are helpful.
  4. A pair of scissors are on the table.
  5. I bought some new furnitures for my house.
  6. The birds’s nest is in the tree.
  7. She need a piece of information to complete the form.
  8. The teacher’s books are on their desks.
  9. We are visiting a zoo with many different animal.
  10. The happinesses of the students is important.

Đáp án:

  1. advices → advice
  2. childrens → children
  3. informations → information
  4. are → is
  5. furnitures → furniture
  6. birds’s → bird’s
  7. need → needs
  8. teacher’s books → teachers’ books
  9. animal → animals
  10. happinesses → happiness

Kết luận: 

Những chia sẻ trên của YOLA là toàn bộ kiến thức cần lưu ý về các danh từ trong tiếng Anh. Hy vọng thông qua bài viết, các bạn đã có thể hiểu rõ hơn, chi tiết hơn về dấu hiệu nhận biết cũng như cách sử dụng danh từ trong tiếng Anh, từ đó tự tin hơn trong các kỳ thi tiếng Anh sắp tới nhé!

Tham khảo: Khoá học IELTS tại YOLA

Đừng bỏ lỡ
điều thú vị từ Yola

TRẢI NGHIỆM LỚP HỌC THỬ 0 ĐỒNG

Đăng ký học thử
Đăng Ký Yola International Program

"Sau khi xác thực, YOLA sẽ liên hệ quý khách để tư vấn chi tiết"