Bạn có biết rằng Nouns (danh từ) là một trong những phần quan trọng nhất trong tiếng Anh? Dù bạn đang học giao tiếp hay luyện thi IELTS, nắm vững kiến thức về Nouns sẽ giúp bạn diễn đạt rõ ràng, chính xác và chuyên nghiệp hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu khái niệm, phân loại, cách dùng và thực hành qua bài tập có đáp án.

1. Nouns là gì?

Nouns là từ dùng để chỉ tên người, vật, địa điểm, sự việc, ý tưởng, hoạt động

Ví dụ danh từ:

Danh từ chỉ người: student (học sinh/sinh viên), engineer (kỹ sư), artist (nghệ sĩ), nurse (y tá), children (trẻ em, số nhiều)

Danh từ chỉ con vật: dolphin (cá heo), panda (gấu trúc), eagle (đại bàng), kangaroo (chuột túi), turtle (rùa)

Danh từ chỉ đồ vật: smartphone (điện thoại thông minh), backpack (ba lô), refrigerator (tủ lạnh), headphones (tai nghe), lamp (đèn)

Danh từ chỉ hiện tượng: lightning (tia chớp), rainbow (cầu vồng), snowfall (tuyết rơi), tsunami (sóng thần), volcanic eruption (phun trào núi lửa)

Danh từ chỉ địa điểm: museum (bảo tàng), airport (sân bay), stadium (sân vận động), pharmacy (hiệu thuốc), playground (sân chơi)

Danh từ chỉ khái niệm (trừu tượng):  justice (công lý), courage (lòng can đảm), knowledge (tri thức), creativity (sáng tạo), poverty (nghèo đói)

2. Các loại Nouns trong tiếng Anh

2.1: Proper Nouns (Danh từ riêng)

  • Dùng để chỉ tên riêng của người, địa điểm, tổ chức. 
  • Viết hoa chữ cái đầu. 
  • Ví dụ: Vietnam, Microsoft, Anna 

2.2: Common Nouns (Danh từ chung)

  • Chỉ chung người, vật, địa điểm. 
  • Ví dụ: city, dog, teacher 

2.3: Countable and Uncountable Nouns (Danh từ đếm được & không đếm được)

  • Countable: có thể đếm, dùng với a/an, many, few. 
    • Ví dụ: apple, chair, student 
  • Uncountable: không đếm được, dùng với much, little. 
    • Ví dụ: water, information, rice 

2.4: Abstract Nouns (Danh từ trừu tượng)

  • Chỉ cảm xúc, ý tưởng, trạng thái. 
  • Ví dụ: love, freedom, knowledge 

2.5: Collective Nouns (Danh từ tập hợp)

  • Chỉ nhóm người/vật. 
  • Ví dụ: team, family, audience

Quy tắc sử dụng Nouns

  • Danh từ số nhiều thường thêm -s/-es (book → books, bus → buses).
  • Một số danh từ có dạng số nhiều bất quy tắc (man → men, child → children).
  • Danh từ không đếm được không dùng a/an.

3. Chức năng của danh từ trong câu

Danh từ có theer có những chức năng khác nhau trong câu. Danh từ có thể được dùng làm:

3.1 Chủ ngữ của câu (Subject of sentence)

Ex: The children have gone to bed (Bọn trẻ đã đi ngủ cả rồi)

Chủ ngữ là danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ chỉ người, vật hoặc sự việc thực hiện hành động

3.2 Tân ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp của câu (Direct object or indirect object of a sentence)

Ex: I saw the thief (Tôi đã thấy tên trộm)

The thief → tân ngữ trực tiếp (direct object)

The policeman asked the thief a lot of questions. (Viên cảnh sát tra hỏi tên trộm)

[the thief → tân ngữ gián tiếp (indirect object); a lot of questions → tân ngữ trực tiếp (direct object)]

Tân ngữ trực tiếp là danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ chịu sự tác động trực tiếp của động từ

Tân ngữ gián tiếp là danh từ hoặc đại từ chỉ người hoặc vật chịu sự tác động gián tiếp của động từ vì hành động được thực hiện là cho nó hoặc vì nó

3.3 Tân ngữ của giới từ (Object of a preposition)

Ex: He is listening to music. (Anh ấy đang nghe nhạc.)

→ music → tân ngữ của giới từ to

Danh từ nào đi sau giới từ cũng đều làm tân ngữ cho giới từ đó.

3.4 Bổ ngữ của chủ ngữ (Subjective complement)

Ex: He is my closest friend. (Anh ấy là người bạn thân nhất của tôi.)

Bổ ngữ của chủ ngữ (còn gọi là bổ ngữ của mệnh đề – complement of the clause) là danh từ, cụm danh từ hoặc tính từ mô tả chủ ngữ.

Bổ ngữ của chủ ngữ được dùng sau động từ be và các động từ liên kết become, seem, feel, v.v.

3.5 Bổ ngữ của tân ngữ (Object complement)

Ex: They elected him president of the club.

(Họ bầu anh ấy làm chủ tịch câu lạc bộ.)

Bổ ngữ của tân ngữ là danh từ, cụm danh từ hoặc tính từ mô tả tân ngữ.

3.6 Một phần của cụm giới từ (Part of prepositional phrases)

Ex: He spoke in a different tone. (Anh ấy nói với một giọng điệu khác.)

3.7 Đồng vị với một danh từ khác (Appositive phrases: ngữ đồng vị)

Ex: He told us about his father, a general, who died in the war.

(Anh ấy kể cho chúng tôi nghe về cha của mình, một vị tướng, người đã hy sinh trong chiến tranh.)

3.8 Danh từ số ít & số nhiều (Singular vs Plural Nouns)

Hiểu rõ sự khác biệt giữa danh từ số ít và số nhiều là nền tảng quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Quy tắc này ảnh hưởng trực tiếp đến sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (subject–verb agreement), định từ (determiners) đi kèm, cũng như các dạng số nhiều đặc biệt của danh từ.

4. Bài tập thực hành 

1. Chọn đáp án đúng

  1. The news ___ very surprising.
    A. are  B. is  C. were 
  2. My glasses ___ on the table.
    A. is  B. are  C. was 
  3. Each student ___ to submit their homework before Friday.
    A. have  B. has  C. having 
  4. The team ___ playing very well today. (BrE)
    A. is  B. are  C. be 
  5. There ___ many sheep in the field.
    A. is  B. are  C. be 
  6. The data ___ been analyzed carefully.
    A. has  B. have  C. was 
  7. That book on the shelf ___ mine.
    A. is  B. are  C. were 
  8. These trousers ___ too tight for me.
    A. is  B. are  C. was 

Đáp án:
1B 2B 3B 4B 5B 6B 7A 8B

📘 Giải thích ngắn:

  • news, information, research → không đếm được, chia is 
  • glasses, trousers → plural-only → chia are 
  • each student → coi là số ít 
  • team trong Anh–Anh có thể dùng are để nhấn mạnh thành viên 
  • sheep zero plural 
  • data thường coi là plural (have)

2. Dạng viết câu

Mục tiêu: Dùng đúng danh từ, định từ và động từ phù hợp.

Bài tập: Viết câu hoàn chỉnh với các từ gợi ý.

  1. (book / on / table)
    → _______________________________________ 
  2. (man / tall / is / very)
    → _______________________________________ 
  3. (these / student / work / hard)
    → _______________________________________ 
  4. (a lot of / water / in / bottle)
    → _______________________________________ 
  5. (Hanoi / capital / Vietnam)
    → _______________________________________ 

Đáp án gợi ý:

  1. The book is on the table. 
  2. The man is very tall. 
  3. These students work hard. 
  4. There is a lot of water in the bottle. 
  5. Hanoi, the capital of Vietnam, is a beautiful city.

👉 So đáp án chỉ là bước đầu – quan trọng là hiểu vì sao đúng.
Tại YOLA, mỗi bài tập IELTS đều được phân tích chi tiết theo rubric để bạn không lặp lại lỗi ở bài sau. Điền thông tin được tư vấn lộ trình học giúp tăng band nhanh ngay!

Bài viết liên quan
Kiến thức chung
16/12/2025

Tất tần tật kiến thức cần biết danh từ trong tiếng Anh

Bạn có biết rằng Nouns (danh từ) là một trong những phần quan trọng nhất trong tiếng Anh? Dù bạn đang học giao tiếp hay luyện thi IELTS, nắm vững kiến thức về Nouns sẽ giúp bạn diễn đạt rõ ràng, chính xác và chuyên nghiệp hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng […]

Kiến thức chung
16/12/2025

Cách Đặt Câu Hỏi Yes/No và Câu hỏi Wh- trong Tiếng Anh

Trong giao tiếp tiếng Anh, việc đặt câu hỏi đúng không chỉ giúp bạn trao đổi thông tin hiệu quả mà còn thể hiện sự tự tin và chuyên nghiệp. Có hai “người bạn” câu hỏi cơ bản mà bất kỳ người học nào cũng cần phải nắm rõ: Câu hỏi Yes/No và Câu hỏi […]

Kiến thức chung
16/12/2025

Câu hỏi gián tiếp trong tiếng Anh: công thức & cách dùng

1. Câu gián tiếp là gì? Khi kể lại lời nói của người khác, ta không dùng cấu trúc câu hỏi trực tiếp, mà chuyển thành indirect questions. Giúp cho văn nói hoặc văn viết trang trọng hơn. Công thức: Mệnh đề tường thuật + that + Mệnh đề được tường thuật lại. Nguyên tắc […]

Tips Ôn Thi
15/04/2025

VÌ SAO NÊN ĐẦU TƯ HỌC IELTS TỪ SỚM?

IELTS không chỉ là một chứng chỉ – đó là tấm hộ chiếu mở ra cánh cửa học tập và sự nghiệp toàn cầu. Với khả năng đánh giá toàn diện 4 kỹ năng: Nghe – Nói – Đọc – Viết, IELTS ngày càng trở thành thước đo uy tín cho trình độ tiếng Anh […]

ĐĂNG KÝ

KHAI PHÓNG TIỀM NĂNG HỌC THUẬT NGAY HÔM NAY

Để lại tin nhắn cho chúng tôi