Hotline: 028 6285 8080
Bí quyết học Tiếng Anh

10/01/2025

15:03

|

Danh từ trừu tượng (Abstract nouns) là gì? Cách sử dụng và bài tập

Trong tiếng Anh, danh từ trừu tượng (Abstract Nouns) là một khái niệm thú vị, giúp bạn thể hiện những cảm xúc, ý tưởng, hoặc trạng thái mà chúng ta không thể nhìn thấy, chạm vào hay đo đếm được. Đây là những danh từ mang giá trị tinh thần, khơi gợi chiều sâu suy nghĩ và cảm xúc của người nghe hoặc người đọc. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá khái niệm danh từ trừu tượng, cách nhận biết, phân biệt với danh từ cụ thể, và cả những bài tập thực hành để bạn ứng dụng thành thạo. Hãy cùng bắt đầu hành trình làm giàu vốn từ vựng tiếng Anh của bạn nhé!

1. Danh từ trừu tượng là gì?

Danh từ trừu tượng (Abstract Nouns) là danh từ dùng để chỉ các khái niệm, ý tưởng, cảm xúc, trạng thái hoặc những thứ không thể nhìn thấy, chạm vào hoặc cảm nhận bằng các giác quan. Chúng không tồn tại dưới dạng vật chất cụ thể mà thường đại diện cho những giá trị tinh thần hoặc tâm lý.

Ví dụ:

  • Các khái niệm: freedom (tự do), justice (công lý), love (tình yêu)
  • Cảm xúc: happiness (hạnh phúc), anger (sự giận dữ), fear (nỗi sợ)
  • Trạng thái: childhood (tuổi thơ), peace (sự bình yên), friendship (tình bạn)
  • Ý tưởng: knowledge (kiến thức), success (thành công), courage (lòng can đảm)

Lưu ý: Danh từ trừu tượng thường không đếm được và được sử dụng ở dạng số ít. Tuy nhiên, vẫn có những ngoại lệ khi một số danh từ trừu tượng được sử dụng ở dạng số nhiều, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

2. Cách nhận biết và phân loại các danh từ trừu tượng 

Danh từ trừu tượng có thể được nhận biết thông qua cách chúng diễn đạt những điều không thể nhìn thấy, nghe thấy hoặc chạm vào. Dưới đây là cách phân loại phổ biến:

2.1 Theo cảm xúc và trạng thái

  • Cảm xúc: happiness (hạnh phúc), sadness (nỗi buồn), anger (sự giận dữ), love (tình yêu)
  • Trạng thái: freedom (sự tự do), peace (hòa bình), anxiety (sự lo âu), silence (sự im lặng)

Ví dụ:

  • Her happiness is contagious. (Hạnh phúc của cô ấy rất dễ lan tỏa.)
  • He values freedom more than anything else. (Anh ấy coi trọng tự do hơn bất cứ thứ gì khác.)

2.2 Theo ý tưởng và khái niệm

  • Từ vựng phổ biến: knowledge (kiến thức), wisdom (trí tuệ), truth (sự thật), success (thành công), courage (sự can đảm)

Ví dụ:

  • Knowledge is power. (Kiến thức là sức mạnh.)
  • She admires his courage. (Cô ấy ngưỡng mộ lòng can đảm của anh ấy.)

2.3 Theo mối quan hệ và các giá trị tinh thần

  • Từ vựng phổ biến: friendship (tình bạn), loyalty (lòng trung thành), kindness (sự tử tế), love (tình yêu)

Ví dụ:

  • Their friendship has lasted for years. (Tình bạn của họ đã kéo dài nhiều năm.)
  • Kindness is a virtue. (Sự tử tế là một đức tính tốt.)

2.4 Theo trạng thái và thời gian

  • Từ vựng phổ biến: childhood (tuổi thơ), adulthood (tuổi trưởng thành), death (cái chết), life (cuộc sống), time (thời gian)

Ví dụ:

  • Childhood memories are precious. (Những ký ức tuổi thơ rất quý giá.)
  • Life is a journey. (Cuộc sống là một hành trình.)

3. Phân biệt danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng

3.1 Danh từ cụ thể (Concrete Nouns)

Danh từ cụ thể dùng để chỉ những thứ có thể nhìn thấy, nghe thấy, chạm vào, ngửi thấy hoặc nếm được.

Ví dụ: table (cái bàn), dog (con chó), book (quyển sách), coffee (cà phê)

3.2 Danh từ trừu tượng (Abstract Nouns)

Danh từ trừu tượng chỉ những thứ không thể cảm nhận trực tiếp bằng các giác quan mà chỉ có thể cảm nhận qua tâm trí.

Ví dụ: courage (lòng can đảm), friendship (tình bạn), knowledge (kiến thức)

3.3 Bảng so sánh:

Tiêu chí Danh từ cụ thể Danh từ trừu tượng
Cảm nhận bằng giác quan Có thể nhìn, chạm, nghe, ngửi, nếm Không thể cảm nhận trực tiếp
Ví dụ dog, car, book happiness, freedom, success

Lưu ý: Một số từ có thể vừa là danh từ cụ thể, vừa là danh từ trừu tượng tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Ví dụ:

  • Cake (bánh) → cụ thể: Chiếc bánh bạn có thể ăn.
  • Happiness (hạnh phúc) → trừu tượng: Cảm giác vui khi bạn nhận được chiếc bánh.

4. Bài tập ứng dụng

Dưới đây là bài tập ứng dụng về danh từ trừu tượng (Abstract Nouns), giúp bạn hiểu sâu hơn về cách sử dụng loại danh từ này trong tiếng Anh. Bài tập được thiết kế đa dạng với đáp án chi tiết và tham khảo từ các nguồn uy tín.

Bài Tập 1: Xác định danh từ trừu tượng

Trong các câu dưới đây, hãy tìm danh từ trừu tượng:

  1. Her happiness is contagious.
  2. He admires her courage in facing challenges.
  3. The noise in the room was distracting.
  4. Friendship is one of the most valuable things in life.
  5. The success of the project depends on teamwork.
  6. She has a great passion for painting.
  7. His honesty earned him everyone’s trust.
  8. The room was filled with silence after his speech.
  9. We must fight for freedom and equality.
  10. The beauty of the sunset took her breath away.

Bài Tập 2: Điền danh từ trừu tượng thích hợp

Điền danh từ trừu tượng phù hợp vào chỗ trống:

  1. His ___ (sự thông minh) impressed everyone in the meeting.
  2. They were filled with ___ (sự phấn khích) before the big game.
  3. The sound of rain brought her a sense of ___. (sự yên bình)
  4. Hard work and ___ (lòng quyết tâm) will help you achieve your goals.
  5. She values ___ (sự trung thực) in every relationship.
  6. The ___ (sự thành công) of the event was due to everyone’s contribution.
  7. His ___ (sự tò mò) often leads him to new discoveries.
  8. ___ (Sự thất bại) is not the end, but a lesson for growth.
  9. The ___ (sự tử tế) of the stranger moved her to tears.
  10. A strong sense of ___ (trách nhiệm) is crucial for any leader.

Bài Tập 3: Phân loại danh từ

Phân loại các danh từ dưới đây thành danh từ cụ thểdanh từ trừu tượng:

Từ cho sẵn:
courage, table, knowledge, friendship, computer, happiness, noise, cat, beauty, truth

Bài Tập 4: Sửa lỗi sai

Tìm và sửa lỗi sai trong các câu dưới đây:

  1. Her kindness make everyone feel comfortable.
  2. He always seeks for knowledges to improve himself.
  3. Happiness are the most important thing in life.
  4. Their friendships have lasted for years.
  5. The beauty of the painting leave everyone speechless.

Bài Tập 5: Hoàn thành câu với danh từ trừu tượng

  1. ___ (Lòng dũng cảm) is essential to face difficulties in life.
  2. The teacher encouraged students to pursue their ___. (ước mơ)
  3. His ___ (sự kiên nhẫn) during the process paid off.
  4. She was filled with ___ (sự tự hào) after her daughter’s achievement.
  5. ___ (Sự bình yên) can often be found in simple moments.

Đáp án

Bài Tập 1: Xác định danh từ trừu tượng

  1. happiness
  2. courage
  3. noise
  4. friendship
  5. success
  6. passion
  7. honesty
  8. silence
  9. freedom, equality
  10. beauty

Bài Tập 2: Điền danh từ trừu tượng thích hợp

  1. intelligence
  2. excitement
  3. peace
  4. determination
  5. honesty
  6. success
  7. curiosity
  8. failure
  9. kindness
  10. responsibility

Bài Tập 3: Phân loại danh từ

  • Danh từ cụ thể: table, computer, cat, noise
  • Danh từ trừu tượng: courage, knowledge, friendship, happiness, beauty, truth

Bài Tập 4: Sửa lỗi sai

  1. Her kindness makes everyone feel comfortable.
  2. He always seeks for knowledge to improve himself.
  3. Happiness is the most important thing in life.
  4. Their friendship has lasted for years.
  5. The beauty of the painting leaves everyone speechless.

Bài Tập 5: Hoàn thành câu với danh từ trừu tượng

  1. Courage
  2. dreams
  3. patience
  4. pride
  5. Peace

Kết luận:

Danh từ trừu tượng (Abstract Nouns) là một phần không thể thiếu trong tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt những cảm xúc, ý tưởng, khái niệm hay trạng thái mà không thể cảm nhận bằng giác quan. Việc hiểu rõ và sử dụng thành thạo danh từ trừu tượng không chỉ giúp câu văn của bạn thêm sâu sắc, mà còn tăng khả năng biểu đạt trong cả văn nói lẫn văn viết.

Qua bài viết này, hy vọng bạn đã nắm vững khái niệm, cách phân loại, và cách phân biệt danh từ trừu tượng với danh từ cụ thể. Đừng quên luyện tập thường xuyên thông qua các bài tập để ghi nhớ và ứng dụng tốt hơn vào thực tế.

Tìm hiểu thêm:

Nguồn tham khảo:

 

Đăng Ký Nhận Học Bổng 30%

"Sau khi xác thực, YOLA sẽ liên hệ quý khách để tư vấn chi tiết"

Đừng bỏ lỡ
điều thú vị từ Yola

TRẢI NGHIỆM LỚP HỌC THỬ 0 ĐỒNG

Đăng ký học thử
Đăng Ký Yola International Program

"Sau khi xác thực, YOLA sẽ liên hệ quý khách để tư vấn chi tiết"