Hotline: 028 6285 8080
Bí quyết học Tiếng Anh

23/12/2024

17:02

|

Động từ Khiếm khuyết là gì? (Modal Verbs)

Động từ khiếm khuyết (Modal verbs) là một trong những phần ngữ pháp quan trọng giúp diễn đạt khả năng, sự cho phép, nghĩa vụ, hay lời khuyên trong tiếng Anh. Vậy động từ khiếm khuyết là gì? Chúng có cấu trúc và cách dùng như thế nào? Trong bài viết này, bạn sẽ được giải đáp tất tần tật về Modal verbs, từ khái niệm, công thức, cách sử dụng cho đến bài tập thực hành chi tiết kèm đáp án. Cùng YOLA bắt đầu ngay nhé!

Động từ khiếm khuyết (Modal verbs) trong tiếng Anh là gì?

Động từ khiếm khuyết (Modal Verbs) là một loại trợ động từ đặc biệt (Auxiliary Verbs) được sử dụng để bổ sung ý nghĩa cho động từ chính trong câu. Modal verbs không đứng độc lập mà phải đi kèm với một động từ nguyên thể (bare infinitive) để tạo thành một câu hoàn chỉnh.

Chức năng chính của Modal Verbs:

Modal verbs thường được dùng để diễn đạt:

  • Khả năng (Ability): can, could
  • Sự cho phép (Permission): may, can
  • Nghĩa vụ hoặc bổn phận (Obligation): must, should, ought to
  • Sự cần thiết (Necessity): need
  • Khả năng xảy ra (Possibility): might, may, could
  • Lời đề nghị, yêu cầu, hoặc gợi ý (Request/Suggestion): shall, should, will, would

Ví dụ:

  • She can play the guitar. (Cô ấy có thể chơi guitar – khả năng.)
  • You must wear a helmet. (Bạn phải đội mũ bảo hiểm – nghĩa vụ.)
  • It might rain tomorrow. (Có thể sẽ mưa vào ngày mai – khả năng xảy ra.)

Điểm đặc biệt là Modal Verbs không chia theo thì và không thêm “s”, “ed”, hoặc “ing”.

Tìm hiểu thêm: Trợ động từ là gì? Cách dùng các trợ động từ trong Tiếng Anh

Sau modal verb cộng gì?

Động từ khiếm khuyết (Modal verbs) luôn đi kèm với động từ nguyên thể không “to” (bare infinitive). Đây là quy tắc bắt buộc và là một trong những đặc điểm giúp bạn nhận biết và sử dụng đúng Modal verbs trong câu. Việc không tuân thủ quy tắc này, chẳng hạn như sử dụng V-ing, V-ed, hoặc to-infinitive sau Modal verbs, sẽ dẫn đến lỗi sai ngữ pháp nghiêm trọng.

Cấu trúc: Modal Verb + Động từ nguyên thể (bare infinitive)

Ví dụ:

  • I can drive a car. (Tôi có thể lái xe hơi.)
  • She might travel to London next summer. (Cô ấy có thể sẽ du lịch tới London vào mùa hè tới.)
  • You should study harder. (Bạn nên học chăm chỉ hơn.)

Một số lưu ý:

  • Không bao giờ đi kèm với động từ chia dạng khác (V-ing, V-ed, To-infinitive)

  • Động từ sau modal verbs không thay đổi dù chủ ngữ là gì: Dù chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (He, She, It), động từ sau Modal verbs vẫn luôn giữ nguyên dạng bare infinitive (không thêm “s”).

  • Thêm “Not” để tạo câu phủ định: Để tạo câu phủ định với Modal verbs, bạn chỉ cần thêm “not” ngay sau Modal verbs mà không cần bất kỳ thay đổi nào khác.

Cấu trúc: Modal Verb + not + Động từ nguyên thể (bare infinitive)

  • Dùng modal verbs trong câu hỏi: Để đặt câu hỏi với Modal verbs, chỉ cần đảo Modal verbs lên trước chủ ngữ, động từ chính vẫn ở dạng nguyên thể không “to”.

Cấu trúc: Modal Verb + Chủ ngữ + Động từ nguyên thể (bare infinitive)?

Tìm hiểu thêm: Bổ ngữ là gì? Các loại bổ ngữ trong Tiếng Anh

Công thức động từ khiếm khuyết

Cấu Trúc Ví Dụ
Khẳng định: S + Modal Verb + V(bare) She can play the piano. (Cô ấy có thể chơi đàn.)
Phủ định: S + Modal Verb + not + V(bare) You must not smoke here. (Bạn không được hút thuốc ở đây.)
Câu hỏi: Modal Verb + S + V(bare)? Can you help me? (Bạn có thể giúp tôi không?)

Phân loại Modal verb theo chức năng

1. Diễn đạt khả năng (Ability)

  • Can: Chỉ khả năng ở hiện tại hoặc tương lai.

Ví dụ: She can swim very well. (Cô ấy có thể bơi rất giỏi.)

  • Could: Chỉ khả năng trong quá khứ.

Ví dụ: When I was younger, I could run 5km. (Khi tôi còn trẻ, tôi có thể chạy 5km.)

2. Diễn đạt sự cho phép (Permission)

  • Can/May: Dùng để xin hoặc cho phép.

Ví dụ

  • You may leave early today. (Bạn có thể về sớm hôm nay.)
  • Can I borrow your book? (Tôi có thể mượn sách của bạn không?)

3. Diễn đạt nghĩa vụ, bổn phận (Obligation)

  • Must: Nghĩa vụ bắt buộc, không thể tránh.

Ví dụ: You must wear a seatbelt. (Bạn phải đeo dây an toàn.)

  • Should/Ought to: Nghĩa vụ nhẹ nhàng hơn, mang tính khuyên nhủ.

Ví dụ: You should eat more vegetables. (Bạn nên ăn nhiều rau hơn.)

4. Diễn đạt khả năng xảy ra (Possibility)

  • May/Might: Khả năng xảy ra trong tương lai.

Ví dụ: It might rain tomorrow. (Có thể trời sẽ mưa vào ngày mai.)

  • Could: Khả năng xảy ra, nhưng không chắc chắn.

Ví dụ: This problem could be solved soon. (Vấn đề này có thể sẽ được giải quyết sớm.)

5. Đề nghị, yêu cầu, gợi ý (Request/Suggestion)

  • Shall/Should: Đề nghị hoặc gợi ý lịch sự.

Ví dụ: 

  • Shall we go out for dinner? (Chúng ta đi ăn tối nhé?)
  • You should try this dish. (Bạn nên thử món này.)
  • Will/Would: Lời đề nghị, yêu cầu.

Ví dụ: Would you like some coffee? (Bạn có muốn một chút cà phê không?)

Tìm hiểu thêm: Stative verbs là gì? Các loại Động từ trạng thái phổ biến

Bài Tập 1: Điền modal verb phù hợp

Điền can, could, may, might, must, should, shall, will, would vào chỗ trống sao cho phù hợp với ngữ cảnh:

  1. She ___ speaks three languages fluently.
  2. You ___ not park here; it’s a restricted area.
  3. ___ I borrow your pen, please?
  4. They ___ go to the beach tomorrow if the weather is good.
  5. You ___ study harder if you want to pass the exam.
  6. When I was younger, I ___ ran for miles without getting tired.
  7. We ___ leave early to catch the train.
  8. He ___ not at home now; his car isn’t in the driveway.
  9. ___ we go out for dinner tonight?
  10. If I were you, I ___ take that job opportunity.

Bài Tập 2: Sửa lỗi sai trong câu

Dưới đây là 10 câu có lỗi sai liên quan đến Modal verbs. Hãy xác định và sửa lại cho đúng:

  1. He can speak French fluently.
  2. You must not enter this room without permission.
  3. She may go to the park after school.
  4. We should finish the project by tomorrow.
  5. I would like to have a cup of coffee.
  6. They can sing beautifully together.
  7. You might visit the museum this weekend.
  8. Shall we go for a walk?
  9. He must wear a helmet when he is riding a motorcycle.
  10. She could not understand the instructions.

Bài Tập 3: Chọn modal verb đúng

Chọn modal verb phù hợp nhất trong các phương án dưới đây:

  1. You (must / should / can) finish your homework before going out.
  2. He (can / might / shall) played the piano when he was six years old.
  3. We (may / will / must) be late if we don’t leave now.
  4. (Can / Would / Might) you open the window, please?
  5. She (should / can / must) not eat so much junk food; it’s bad for her health.
  6. The weather forecast says it (could / will / might) rain tomorrow.
  7. You (must / shall / would) not use your phone during the exam.
  8. When I was a child, I (can / could / may) ride my bike all day long.
  9. He (may / should / can) not be the person you’re looking for.
  10. (Shall / Can / Would) we go to the cinema tonight?

Bài Tập 4: Viết lại câu với modal verbs

Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng modal verbs phù hợp:

  1. It is necessary for you to wear a seatbelt.
  2. Perhaps she will call you later.
  3. It is not allowed to smoke in this area.
  4. It’s a good idea for you to drink more water every day.
  5. Is it okay if I leave the meeting early?
  6. He is able to finish the task on time.
  7. It’s possible that they are at the park now.
  8. It’s your duty to submit the report by Friday.
  9. It’s not possible for him to be the thief.
  10. Do you want to have some coffee?

Bài Tập 5: Điền modal verb vào chỗ trống (Nâng cao)

Điền can, could, may, might, must, shall, will, would hoặc phủ định của chúng vào các câu sau:

  1. You ___ finish this project by tomorrow; it’s very urgent.
  2. He said he ___ came to the party, but he wasn’t sure.
  3. We ___ not leave the house during the storm.
  4. ___ you like to join us for dinner?
  5. She ___ be tired after working all day.
  6. You ___ always wear sunscreen when going to the beach.
  7. When I was a teenager, I ___ stay up all night studying.
  8. He ___ does not answer the phone because he is in a meeting now.
  9. ___ we start the meeting now, or should we wait for everyone to arrive?
  10. It’s late; you ___ go to bed soon.

Đáp án

Bài Tập 1: Điền Modal Verb Phù Hợp

  1. can
  2. must
  3. May
  4. might
  5. should
  6. could
  7. must
  8. might
  9. Shall
  10. would

Bài Tập 2: Sửa lỗi sai trong câu

  1. Sai: He can speak French fluently.
    Đúng: He can speak French fluently.
  2. Sai: You must not enter this room.
    Đúng: You must not enter this room.
  3. Sai: She may go to the park.
    Đúng: She may go to the park.
  4. Sai: We should finish the project.
    Đúng: We should finish the project.
  5. Sai: I would like to have a cup of coffee.
    Đúng: I would like to have a cup of coffee.
  6. Sai: They can sing beautifully.
    Đúng: They can sing beautifully.
  7. Sai: You might visit the museum.
    Đúng: You might visit the museum.
  8. Sai: Shall we go for a walk?
    Đúng: Shall we go for a walk?
  9. Sai: He must wear a helmet when riding a motorcycle.
    Đúng: He must wear a helmet when riding a motorcycle.
  10. Sai: She could not understand the instructions.
    Đúng: She could not understand the instructions.

Bài Tập 3: Chọn modal verb đúng

  1. must
  2. could
  3. will
  4. Would
  5. should
  6. might
  7. must
  8. could
  9. may
  10. Shall

Bài Tập 4: Viết lại câu với modal verbs

  1. You must wear a seatbelt.
  2. She might call you later.
  3. You must not smoke in this area.
  4. You should drink more water every day.
  5. May I leave the meeting early?
  6. He can finish the task on time.
  7. They might be at the park now.
  8. You must submit the report by Friday.
  9. He cannot be the thief.
  10. Would you like some coffee?

Bài Tập 5: Điền modal verb vào chỗ trống (Nâng cao)

  1. must
  2. might
  3. must
  4. Would
  5. must
  6. should
  7. could
  8. cannot
  9. Shall
  10. should

Kết luận:

Động từ khiếm khuyết (Modal verbs) không chỉ là công cụ hữu ích trong giao tiếp hàng ngày mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng những câu văn mạch lạc, chính xác và chuyên nghiệp. Hy vọng với những chia sẻ trên của YOLA, bạn nắm vững cách sử dụng Modal verbs, tránh những lỗi sai phổ biến và nâng cao trình độ sử dụng ngôn ngữ của bạn.

 

Đăng Ký Nhận Ngay Học Bổng 30%

"Sau khi xác thực, YOLA sẽ liên hệ quý khách để tư vấn chi tiết"

Đừng bỏ lỡ
điều thú vị từ Yola

TRẢI NGHIỆM LỚP HỌC THỬ 0 ĐỒNG

Đăng ký học thử
Đăng Ký Yola International Program

"Sau khi xác thực, YOLA sẽ liên hệ quý khách để tư vấn chi tiết"