Giới từ (Prepositions) trong tiếng Anh là một loại từ mà bất cứ người học tiếng Anh nào cũng gặp và sử dụng thường xuyên. Chính sự đa dạng của giới từ lại khiến cho người học dễ nhầm lẫn trong việc sử dụng đúng loại giới từ trong các ngữ cảnh khác nhau. Vậy nên trong bài viết này, YOLA sẽ giúp bạn củng cố kiến thức về giới từ để luôn sử dụng giới từ một cách chính xác nhất.
Giới từ trong tiếng Anh là gì?
Giới từ (Prepositions) trong tiếng Anh là một từ hoặc nhóm từ được dùng để liên kết danh từ (Noun) hoặc đại từ (Pronoun) với các thành phần khác trong câu. Mục đích dùng để chỉ mối quan hệ thời gian, địa điểm, cách thức, hoặc mối quan hệ giữa các yếu tố khác trong câu.
Ví dụ:
– The book is on the table (Quyển sách ở trên bàn.)
=> Giới từ on dùng để chỉ vị trí của quyển sách.
– I traveled by plane. (Tôi du lịch bằng máy bay.)
=> Giới từ by chỉ cách thức đi du lịch của tôi.
– This is a photo of his family. (Đây là một bức ảnh của gia đinh anh ấy.)
=> Giới từ of thể hiện mối quan hệ giữa bức ảnh và gia đình anh ấy.
Thông thường, các bạn sẽ chỉ nhớ các giới từ thường xuyên gặp như in, on, at. Tuy nhiên sau khi đọc xong bài viết này, các bạn sẽ không chỉ biết tất tật về giới từ in, on, at mà còn nắm chắc cách sử dụng của các giới từ phổ biến khác như: under, behind, above, below, after, before, over, across, up, down, during, into, in front of, out of…
Vai trò của giới từ trong câu được ví như “chất keo” đặc biệt giúp liên kết các thành phần trong câu, thể hiện rõ ràng và chính xác ý nghĩa của câu nói. Nếu thiếu giới từ, câu văn của bạn có thể trở nên vô nghĩa đấy!
Vị trí giới từ trong câu:
Sự xuất hiện của giới từ trong câu rất linh hoạt, tuỳ vào vai trò của chúng. Sau đây là 4 vị trí kèm ví dụ cụ thể để bạn có thể hình dung rõ nhất.
Đứng sau danh từ:
Khi đứng sau danh từ, vai trò của giới từ nhằm bổ sung thông tin cho danh từ đó, thường để chỉ sự sở hữu hoặc mối quan hệ.
Ví dụ: The CEO of this company is brilliant. (Tổng giám đốc của công ty này rất xuất sắc.)
Đứng sau tính từ:
Đối với một số tính từ, cần giới từ đứng sau để diễn đạt trọn vẹn ý nghĩa hơn.
Ví dụ: She is good at math. (Cô ấy giỏi môn Toán).
Đứng sau động từ thường:
Giới từ đứng sau động từ thường có vai trò chỉ địa điểm, sự vật,…
Ví dụ: I am going to school. (Tôi đang đi đến trường).
Trong một số trường hợp khi đứng sau động từ thường, giới từ kết hợp với động từ đó để tạo nên một cụm động từ mang ý nghĩa mới.
Ví dụ: He looks after me. (Anh ấy chăm sóc cho tôi).
Đứng giữa động từ to be và danh từ:
Khi xuất hiện ở vị trí này, giới từ thường có vai trò chỉ địa điểm, vị trí.
Ví dụ: The man is behind the door. (Người đàn ông ở phía sau cánh cửa).
Đứng ở đầu câu:
Vị trí này giúp bổ sung thông tin về thời gian, địa điểm hoặc lý do.
Ví dụ: In the kitchen, Mary is cooking. (Trong bếp, Mary đang nấu nướng.)
Đứng ở cuối câu:
Giới từ hoàn toàn có thể xuất hiện ở cuối câu, thường là trong câu hỏi hoặc câu bị động
Ví dụ: What are you talking about? (Bạn đang nói về chuyện gì vậy?)
Các loại giới từ trong tiếng anh và cách sử dụng
Có tất cả 3 loại giới từ trong tiếng Anh mà bất cứ người học nào cũng nên “nằm lòng”
Giới từ chỉ thời gian:
Giới từ chỉ thời gian dùng để xác định khoảng thời gian, mốc thời gian, giờ giấc cụ thể của một sự việc, hiện tượng, tình huống,… Dưới đây là cách sử dụng chi tiết đi kèm ví dụ cực dễ hiểu:
Giới từ | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
In | – Khoảng thời gian – Các buổi trong ngày – Tháng/năm/mùa |
– In two hours – In the morning – In April, in winter, in 2024 |
On | – Ngày và tháng – Ngày đặc biệt – Các ngày trong tuần |
– On December 24th – On my birthday, on New Year’s Eve – On Sunday, on Wednesday |
At | – Thời điểm cụ thể – Mốc thời gian cụ thể – Dịp lễ đặc biệt |
– At the moment, at the same time, at noon, at first – At 3 p.m., at night, at sunrise – At Christmas, at Thanksgiving |
For | Một khoảng thời gian nhất định từ quá khứ đến hiện tại | For 3 years |
Ago | Khoảng thời gian trong quá khứ tính đến hiện tại | 7 years ago |
Before | Trước một khoảng thời gian xác định | Before 1945 |
After | Sau một mốc thời gian xác định | after 3 p.m., after Thursday |
During | Trong suốt một khoảng thời gian | During the vacation |
From … to | Từ mốc thời gian này đến mốc thời gian kia | From May to July, from 5 p.m. to 10 p.m. |
Giới từ chỉ địa điểm:
Giới từ chỉ địa điểm có vai trò xác định vị trí, địa điểm của con người, sự vật, sự việc được nhắc đến trong câu.
Giới từ | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
In | – Phương tiện mà người không thể di chuyển bên trong – Phương hướng – Các địa điểm cụ thể – Bên trong một không gian |
– On the ground – On Nguyen Hue street, on the 5th floor, on the menu – On the left, on the right – On the bus, on a plane |
On | – Vị trí trên bề mặt – Nơi chốn hoặc số tầng – Chỉ vị trí – Dùng trước phương tiện công cộng hoặc cá nhân mà người dùng có thể di chuyển bên trong |
– On the ground – On Nguyen Hue street, on the 5th floor, on the menu – On the left, on the right – On the bus, on a plane |
At | – Địa chỉ nhà – Nơi làm việc, học tập, nơi ở – Địa điểm xác định cụ thể – Các hoạt động nhóm |
– At 115 Tran Hung Dao – At work, at university, at home – At the door, at the bus stop, at the bottom – At the cinema, at a concert, at a party |
Above | Vị trí cao hơn một vật | Above the clouds/td> |
Below | Vị trí bên dưới một vật | Below the water’s surface |
Behind | Vị trí phía sau | Behind the door |
In front of | Vị trí phía trước | In front of the bakery |
Across | Ở phía đối diện | Across the street, across the river |
Over | Vị trí ngay trên | Over the rainbow, over my head |
By/next to/beside | Bên cạnh | Beside the TV |
Between | Ở giữa hai người/vật/nơi chốn | Between Jane and Liam, between the two chairs |
Among | Ở giữa một nhóm (từ ba người/vật/nơi chốn trở lên) | Among the football team, among all of the singers |
Giới từ chỉ phương hướng:
Giới từ chỉ phương hướng dùng để chỉ phương hướng, miêu tả chuyển động của con người, sự vật, sự việc.
Giới từ | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
To | Chuyển động hướng tới một điểm | Walk to the park, go to the school |
From | Chuyển động từ một điểm | From Ha Noi, from the office |
Into | Chuyển động vào trong | Walk into the room |
Out of | Chuyển động ra khỏi | Get out of the class |
Up | Chuyển động lên trên | Carry the box up the stairs |
Down | Chuyển động xuống dưới | Walk down the stairs |
Through | Chuyển động xuyên qua | Drive through the tunnel, go through the difficulty |
Toward(s) | Chuyển động hướng về phía | Toward(s) the gate, toward(s) me |
Along | Chuyển động dọc theo | Along the road, along the beach |
Across | Chuyển động ngang qua | Across the street |
Around | Chuyển động vòng quanh | Go around the world |
Mẹo khi dùng giới từ:
Đọc đến đây sẽ có một số bạn cho rằng có quá nhiều giới từ và cách sử dụng, thật khó để ghi nhớ. Nhưng đừng lo lắng quá, YOLA có ngay các mẹo cực hay giúp cho việc học giới từ thật dễ dàng.
- Ghi nhớ giới từ bằng phễu giới từ In – On – At:
- Mẹo ghi nhớ qua hình ảnh:
- Ghi nhớ giới từ bằng bài thơ In, On, At:
- Ghi nhớ giới từ bằng câu chuyện:
Câu chuyện: Hành trình của chú mèo Max
Max là một chú mèo tinh nghịch, thích phiêu lưu.
- “In the morning,” Max nhảy trên bàn (on the table) để tìm thức ăn.
- Sau đó, Max đi vào trong nhà bếp (into the kitchen) để uống nước.
- Max thấy một quả bóng lăn dưới ghế (under the chair), và cố gắng lấy nó ra.
- Khi chơi bóng, Max chạy quanh phòng khách (around the living room).
- Buổi chiều, Max nằm ngủ bên cạnh cửa sổ (next to the window), ánh nắng ấm áp chiếu lên bộ lông của nó.
- Ghi nhớ giới từ bằng cách làm bài tập thường xuyên:
Học đi đôi với hành, cách nhanh nhất và giúp bạn ghi nhớ tốt nhất các giới từ trong tiếng Anh chính là thường xuyên làm bài tập. Cuối bài viết này YOLA sẽ cung cấp các bài tập hữu ích đi kèm với đáp án chi tiết để cùng bạn thực hành nhé.
Lưu ý khi sử dụng giới từ:
Cách phân biệt các giới từ “in” – “into” và “on” – “onto”
– “In” thường được dùng để chỉ vị trí của một đối tượng ở bên trong một không gian nào đó.
Ví dụ: The phone is in the box. (Điện thoại ở trong chiếc hộp).
– “Into” thường miêu tả hành động di chuyển từ bên ngoài vào bên trong một không gian.
Ví dụ: Amy puts the cake into the oven. (Amy bỏ chiếc bánh vào lò nướng).
– “On” thường được dùng để chỉ vị trí của một đối tượng đặt ở trên bề mặt của một thứ khác.
Ví dụ: The pen is on the table. (Cây bút nằm ở trên bàn).
– “Onto” thường miêu tả hành động di chuyển từ một vị trí khác lên trên bề mặt của một thứ khác.
Ví dụ: The cat jumped onto the roof. (Con mèo nhảy lên trên mái nhà).
Các hình thức của giới từ trong tiếng Anh
Có hai hình thức của giới từ là: Giới từ đơn (one-word prepositions) như in, on, at, behind, afer,… và giới từ phức hợp (complex prepositions).
Sau đây là một số ví dụ về giới từ phức hợp:
- According to: Theo (ai đó hoặc cái gì đó).
- Because of: Bởi vì, do.
- In spite of: Mặc dù.
- Due to: Do, bởi vì.
- On behalf of: Thay mặt cho.
- In front of: Ở phía trước.
- In addition to: Ngoài ra, thêm vào.
- In comparison with: So sánh với.
- In order to: Để, để có thể.
- In response to: Đáp lại, đáp ứng.
Bài tập về giới từ và đáp án:
Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống:
- This shop doesn’t have the toys I was looking __. (up/for)
- The teacher divided the sweets ___ all the children. (between/among)
- Bruce did not fare well __ his examination. (in/at)
- The dog is grateful __ its owner. (to/for)
- My brother’s anniversary is __ 5th November. (on/in)
- The boy __ the store is quite young. (at/on)
- Mahatma Gandhi was born __ 2nd October. (on/in)
- Rupert is fond __ muffins. (of/off)
- The dog jumped __ the sofa. (on/in)
- Humpty Dumpty sat __ a wall. (on/at)
- The police officer is __ the station. (at/on)
- The Sun will not rise __ 6 o’clock. (before/since)
- I know Jack ___ he was a little boy. (for/since)
- Priya’s house is ___ mine. (next to/after)
- The opponents sat ____ to each other. (opposite/behind)
- The scientist looked ____ the microscope. (through/in)
- I met Suhani when I was __ college. (in/on)
- I will have completed my task __ Friday. (till/by)
- There’s a rift ___ these two kids. (between/among)
- The soldiers are ___ war. (in/at)
Đáp án:
- For
- Among
- In
- To
- On
- At
- On
- Of
- On
- On
- At
- Before
- Since
- Next to
- Opposite
- Through
- In
- By
- Between
- At
Gạch chân các giới từ trong đoạn văn sau:
On a very hot and sunny day, a thirsty crow was flying in search of water. Due to the hot weather, most of the ponds had dried up. Suddenly, he saw a vessel on the ground. When he flew towards it, he saw there was very little water at the bottom of the vessel. While thinking about how he could drink that water, he saw little pebbles lying around. He started dropping them one by one into the vessel. After some time, the water level rose. The thirsty crow quenched its thirst and flew away happily.
Đáp án:
On a very hot and sunny day, a thirsty crow was flying in search of water. Due to the hot weather, most of the ponds had dried up. Suddenly, he saw a vessel on the ground. When he flew towards it, he saw there was very little water at the bottom of the vessel. While thinking about how he could drink that water, he saw little pebbles lying around. He started dropping them one by one into the vessel. After some time, the water level rose. The thirsty crow quenched its thirst and flew away happily.
Nguồn: https://byjus.com/english/preposition-exercise/
Sửa lỗi giới từ trong câu:
- She sat besides me during the movie.
- The keys are in the table.
- He is interested on learning new languages.
- They walked to the park in the evening.
- The dog is sleeping between the bed.
Đáp án:
- She sat beside me during the movie.
- The keys are on the table.
- He is interested in learning new languages.
- They walked to the park in the evening. (No error)
- The dog is sleeping under the bed.
Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống (Nâng cao):
- We are very excited __________________ our trip to Spain next week. (AT, WITH, ABOUT, OVER) 2. I am very fond __________________ drinking green tea. (FOR, OF, ABOUT, AT)
- Almost all politicians were involved __________________ the scandal. (IN, AT, WITH, FROM)
- I am looking forward ______________ having a meeting with you next week. (WITH, AT, TO, FROM)
- At the moment, she is recovering __________________ her injuries. (AT, OF, FROM, WITH)
- I’m dreaming ________________ becoming a famous scientist one day (FOR, WITH, ABOUT, INTO)
- My cousin is married __________________ a famous American (WITH, FOR, TO, FROM)
- I am responsible __________________ training the new recruits. (AT, ABOUT, WITH, FOR)
- Many people took advantage __________________ the low prices offered by the new shop (OF, FOR, WITH, TO)
- I was not quite satisfied __________________ the exam results. (AT, FOR, WITH, ABOUT)
- The president was thankful __________________ everyone who helped in the campaign (TO, WITH, FOR, AT)
- Everyone in this town will benefit __________________ the new hospital (FROM, WITH, AT, INTO)
- For two full days, the man was fighting __________________ his life. (UP,WITH, AT, FOR)
- My dad shouted __________________ me because I didn’t do what he said (TO, AT, WITH, TOWARDS)
- She insisted __________________ helping me with the dishes. (ON, WITH, FOR, ABOUT)
- Almost all car companies care __________________ the environment (FOR, AT, ABOUT,WITH)
- Wearing a seat belt can protect you ____________ being killed in a car. (WITH, OF, ABOUT, FROM)
- Ten people were killed when a bus collided __________________ a car (INTO, WITH, AT, TOWARDS)
- The customers came to the shop to complain _____________ their service (ABOUT, AT, ON, FOR)
- Our atmosphere consists __________________ oxygen, nitrogen and carbon dioxide (INTO, OF, WITH, FOR)
- We decided __________________ buying the new car. (AGAINST, WITH, AT, OF)
- Many children depend __________________ their parents for money. (ON, AT, WITH, TO)
- He graduated __________________ Oxford university (ON, FROM, OUT OF, WITH)
- The advertising campaign resulted __________________ hundreds of new customers for the company. (TO, FOR, UP, IN)
- As a scientist, I specialize __________________ marine biology (AT, IN, FOR, WITH)
Đáp án:
- We are very excited about our trip to Spain next week. (AT, WITH, ABOUT, OVER)
- I am very fond of drinking green tea. (FOR, OF, ABOUT, AT)
- Almost all politicians were involved in the scandal. (IN, AT, WITH, FROM)
- I am looking forward to having a meeting with you next week. (WITH, AT, TO, FROM)
- At the moment, she is recovering from her injuries. (AT, OF, FROM, WITH)
- I’m dreaming about becoming a famous scientist one day (FOR, WITH, ABOUT, INTO)
- My cousin is married to a famous American (WITH, FOR, TO, FROM)
- I am responsible for training the new recruits. (AT, ABOUT, WITH, FOR)
- Many people took advantage of the low prices offered by the new shop (OF, FOR, WITH, TO) 10.I was not quite satisfied with the exam results. (AT, FOR, WITH, ABOUT)
- The president was thankful for everyone who helped in the campaign (TO, WITH, FOR, AT) 12.Everyone in this town will benefit from the new hospital (FROM, WITH, AT, INTO)
- For two full days, the man was fighting for his life. (UP,WITH, AT, FOR)
- My dad shouted at me because I didn’t do what he said (TO, AT, WITH, TOWARDS)
- She insisted on helping me with the dishes. (ON, WITH, FOR, ABOUT)
- Almost all car companies care about the environment (FOR, AT, ABOUT,WITH)
- Wearing a seat belt can protect you from being killed in a car. (WITH, OF, ABOUT, FROM) 18.Ten people were killed when a bus collided with a car (INTO, WITH, AT, TOWARDS)
- The customers came to the shop to complain about their service (ABOUT, AT, ON, FOR) 20.Our atmosphere consists of oxygen, nitrogen and carbon dioxide (INTO, OF, WITH, FOR) 21.We decided against buying the new car. (AGAINST, WITH, AT, OF)
- Many children depend on their parents for money. (ON, AT, WITH, TO)
- He graduated from Oxford university (ON, FROM, OUT OF, WITH)
- The advertising campaign resulted in hundreds of new customers for the company. (TO, FOR, UP, IN)
- As a scientist, I specialize in marine biology (AT, IN, FOR, WITH)
Đừng để giới từ hay ngữ pháp làm khó bạn khi đã có khóa học tiếng Anh tại YOLA:
Với 15 năm hoạt động trong lĩnh vực giảng dạy Tiếng Anh, YOLA đem lại kết quả học tập bằng hoặc vượt mong đợi cho học viên trong môi trường tối ưu tương tác. Đặc biệt, YOLA chú trọng xây dựng và phát triển nền tảng học thuật giúp học viên từ 3 đến 18 tuổi trở lên vững chắc 4 kỹ năng tiếng Anh, thành thạo sử dụng ngữ pháp, tự tin giao tiếp lưu loát, từ đó đạt điểm cao trong các kỳ thi chứng chỉ tiếng Anh quốc tế như Cambridge Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS, SAT…
Nhờ áp dụng nhiều phương pháp giảng dạy khoa học tiên tiến, phù hợp với các độ tuổi khác nhau:
– Môi trường dạy và học 100% tiếng Anh giúp học viên tư duy và phản xạ hoàn toàn bằng ngôn ngữ tiếng Anh, giúp học viên thẩm thấu ngôn ngữ một cách tự nhiên
– Học tương tác qua các câu chuyện, trò chơi lồng ghép từ vựng, cấu trúc ngữ pháp giúp học viên ghi nhớ tốt hơn, thấy hứng thú hơn khi học ngôn ngữ
– Thường xuyên làm việc nhóm giúp học viên phát triển các kỹ năng tư duy phản biện, sáng tạo, thuyết trình, đồng thời thực hành giao tiếp trong thực tế
– Mở rộng kiến thức ở các môn học khác: Khoa học, Toán học, Văn hóa, Nghệ thuật… thông qua các bài tập tiếng Anh, giúp cho việc học tiếng Anh trở nên có mục đích, có thể ứng dụng kiến thức tiếng Anh vào môi trường thực tế
– Đội ngũ giáo viên chất lượng chuyên môn top 3% thị trường, giàu kinh nghiệm giảng dạy cho các độ tuổi, nhiều năm đứng lớp luyện thi IELTS, SAT,… với tiêu chỉ “không ai bị bỏ lại phía sau”, luôn khuyến khích học viên thể hiện mình, không sợ sai
Đăng ký ngay để nhận tư vấn lộ trình học cùng ưu đãi học phí hấp dẫn từ YOLA.