Thắc mắc IELTS Reading có mấy dạng? Bài viết này hé lộ toàn bộ dạng câu hỏi IELTS Reading – từ cơ bản đến nâng cao – kèm mô tả ngắn gọn, mẹo đọc nhanh và chiến lược chọn đáp án chuẩn xác để bạn bứt phá điểm đọc hiểu như cao thủ.
1. Các dạng bài trong IELTS Reading
Các dạng bài IELTS Reading gồm 14 dạng chính. Được thiết kế để kiểm tra toàn diện kỹ năng đọc hiểu, phân tích và suy luận. Mỗi dạng tập trung vào một kỹ năng cụ thể như tìm chi tiết, nhận biết ý chính hay xác định quan điểm. Dưới đây là danh sách tổng quan:
- Multiple Choice (Chọn đáp án đúng)
- True/False/Not Given
- Yes/No/Not Given
- Matching Headings
- Matching Information
- Matching Features
- Matching Sentence Endings
- Sentence Completion
- Summary Completion
- Note/Table/Flow-chart Completion
- Diagram Label Completion
- Short Answer Questions
- Classification
- Pick from a List
Mỗi dạng yêu cầu chiến lược riêng – từ nhận diện từ khóa, xác định vị trí thông tin đến suy luận logic. Bạn nên luyện từng dạng riêng biệt trước khi kết hợp tổng thể trong bài đọc dài.
1-IELTS Reading có mấy dạng? Câu trả lời là 14 dạng chính
2. 14 dạng câu hỏi IELTS Reading
2.1) True / False / Not Given (TFNG)
Mô tả: So sánh các phát biểu với thông tin trong passage.
- True: nếu nội dung trùng khớp.
- False: nếu trái ngược hoàn toàn.
- Not Given: nếu bài không đề cập đến thông tin đó.
Mẹo: Tập trung vào ý nghĩa, không phải từ khóa giống nhau. Nếu không có bằng chứng rõ ràng trong bài thì chọn Not Given, tuyệt đối tránh suy luận chủ quan.
2- IELTS Reading Questions Types loại True/False/Not Given
2.2) Yes / No / Not Given (YNNG)
Mô tả: Dạng câu hỏi kiểm tra thái độ hoặc quan điểm của tác giả.
- Yes: nếu tác giả đồng ý với phát biểu.
- No: nếu tác giả phản đối hoặc trái quan điểm.
- Not Given: nếu bài không thể hiện rõ lập trường.
Mẹo: Tập trung vào câu chứa từ thể hiện opinion hoặc claim (believe, suggest, argue…). Tránh nhầm với thông tin thực tế, vì dạng này không hỏi “fact” mà hỏi ý kiến tác giả.
3- IELTS Reading Questions Types loại Yes/No/Not Given
2.3) Multiple Choice (MCQ)
Mô tả: Một trong các dạng bài IELTS Reading phổ biến nhất, yêu cầu chọn đáp án đúng (A–D) cho câu hỏi về chi tiết, ý chính hoặc suy luận.
Mẹo: Dựa vào “text-proof” (câu có chứng cứ rõ ràng) trong passage, loại trừ phương án cực đoan hoặc không trả lời đúng trọng tâm câu hỏi.

4- IELTS Reading Questions Types loại Multiple Choice
2.4) Matching Headings
Mô tả: Dạng bài kiểm tra khả năng hiểu ý chính đoạn văn trong IELTS Reading, bằng cách ghép tiêu đề (i–x) với đoạn tương ứng.
Mẹo: Đọc câu mở và câu kết, chú ý từ nối để nhận diện logic, chọn heading khái quát, không quá hẹp.
5- IELTS Reading Questions Types loại Matching Headings
2.5) Matching Information
Mô tả: Dạng bài yêu cầu ghép facts hoặc ideas (A–H) với đoạn văn (I, II…). Một đoạn có thể được dùng nhiều lần tùy chỉ dẫn.
Mẹo: Scan theo tên riêng, số liệu, hoặc thuật ngữ, xác minh bằng chứng trong passage trước khi chọn.
6- IELTS Reading Questions Types loại Matching Information
2.6) Matching Features
Mô tả: Một dạng thường gặp trong IELTS Reading question types, yêu cầu ghép người, nhóm, thời kỳ hoặc giả thuyết với nhận định hay đặc điểm phù hợp.
Mẹo: Lập bảng “chủ thể và từ khóa/quan điểm” để dễ đối chiếu, chú ý đại từ quy chiếu (he, they, these…).
7- IELTS Reading Questions Types loại Matching Features
2.7) Matching Sentence Endings
Mô tả: Dạng bài yêu cầu ghép đầu câu với đuôi câu để hoàn thiện về ngữ pháp và ý nghĩa – thường xuất hiện trong danh sách dạng IELTS Reading.
Mẹo: Nhận diện loại từ ngay trước chỗ trống, so khớp ngữ nghĩa với passage thay vì chọn theo từ khóa trùng lặp.

8- IELTS Reading Questions Types loại Matching Sentence Endings
2.8) Sentence Completion
Mô tả: Dạng điền từ vào câu – một dạng cơ bản trong các dạng bài IELTS Reading giúp đánh giá khả năng tìm chi tiết và hiểu cấu trúc ngữ pháp.
Mẹo: Tuân thủ word limit (giới hạn từ), chọn đúng loại từ (danh, động, tính) và dạng số nhiều khi cần
9- IELTS Reading Questions Types loại Sentence Completion
2.9) Summary Completion (with/without a box)
Mô tả: Hoàn thành đoạn tóm tắt bằng từ trong passage hoặc chọn từ từ danh sách cho sẵn trong khung. Đây là dạng quan trọng trong IELTS Reading question types.
Mẹo: Nếu yêu cầu FROM THE PASSAGE, không paraphrase. Hãy chép đúng chính tả và kiểm số lượng từ.
10- IELTS Reading Questions Types loại Summary Completion with box
11-IELTS Reading Questions Types loại Summary Completion without box
2.10) Note / Table Completion
Mô tả: Dạng yêu cầu điền thông tin còn thiếu trong bảng hoặc ghi chú ngắn môt cách cô động – thường xuất hiện trong danh sách dạng IELTS Reading.
Mẹo: Quan sát tiêu đề hàng, cột để định hướng. Đồng thời kiểm tra đơn vị, số nhiều và giới hạn từ.
12- IELTS Reading Questions Types loại Note/Table Completion
2.11) Flowchart Completion
Mô tả: Dạng biểu đồ quy trình trong IELTS Reading. Thí sinh điền từ còn thiếu để mô tả các bước theo passage.
Mẹo: Theo dõi trình tự mũi tên, xác định động từ chính/động từ mỏ neo (introduce, remove, measure…) để hiểu logic quy trình.
13-IELTS Reading Questions Types loại Flowchart Completion
2.12) Diagram Labelling
Mô tả: Một trong các dạng bài IELTS Reading yêu cầu điền nhãn bộ phận hoặc vị trí vào sơ đồ mô tả (thường về sinh học, kỹ thuật hoặc quá trình).
Mẹo: Dựa vào từ định vị (above, below, next to). Nếu đề yêu cầu FROM THE PASSAGE, chép nguyên văn.
14- IELTS Reading Questions Types loại Diagram Labelling
2.13) Short Answer Questions
Mô tả: Dạng câu hỏi ngắn (1–3 từ hoặc số). Các câu hỏi theo dạng Who, What, Where, When, Why và How. Mục đích kiểm tra khả năng tìm thông tin cụ thể trong passage – rất quen thuộc trong IELTS Reading question types.
Mẹo: Scan theo tên riêng, số liệu, hoặc keyword rõ ràng; viết đúng chính tả và tuân thủ giới hạn từ.
15-IELTS Reading Questions Types loại Short Answer Questions
2.14) Choosing a Title / Writer’s View
Mô tả: Dạng nâng cao trong các dạng bài IELTS Reading, yêu cầu chọn tiêu đề hoặc xác định quan điểm của tác giả.
Mẹo: Ưu tiên tiêu đề bao quát toàn bài thay vì ví dụ nhỏ. Đặc biệt, chú ý từ thể hiện thái độ (argue, emphasize, highlight…).
16- IELTS Reading Questions Types loại Choosing a Title/Writer’s View
3. Cách chọn chiến lược theo các dạng bài IELTS Reading
Nói về các dạng bài IELTS Reading, thực tế không có “một chiến lược cho tất cả dạng bài”. Mỗi dạng câu hỏi kiểm tra kỹ năng khác nhau. Bao gồm từ đọc hiểu ý chính, xác định chi tiết, đến suy luận hay nhận diện quan điểm. Dưới đây là cách chọn chiến lược phù hợp nhất cho từng dạng, giúp bạn tiết kiệm thời gian và nâng độ chính xác.
- Ý chính đoạn (Matching Headings)
Tập trung vào câu mở đầu và câu kết luận của mỗi đoạn. Gạch chân từ nối như however, in contrast, overall để xác định hướng lập luận. Ưu tiên tiêu đề bao quát toàn ý thay vì chi tiết nhỏ.
- Tìm chi tiết (Matching Information, Short Answer, Sentence Completion)
Áp dụng kỹ thuật scanning để tìm tên riêng, số liệu hoặc cụm từ đặc trưng. Khi định vị được đoạn chứa thông tin, đọc kỹ câu đó để chọn đáp án đúng về ngữ nghĩa và ngữ pháp.
- Quan điểm và chủ thể (Matching Features)
Xác định rõ từng người, nhóm hoặc học thuyết cùng quan điểm tương ứng. Có thể lập bảng đối chiếu “chủ thể – ý kiến” để tránh nhầm lẫn, nhất là khi bài có nhiều đại từ hoặc cách diễn đạt gián tiếp.
- Tóm tắt và quy trình (Summary, Table, Flowchart, Diagram Completion)
Đọc nhanh phần tóm tắt hoặc sơ đồ để hiểu cấu trúc. Đối chiếu nội dung trong passage, chú ý thứ tự trình bày (thời gian, nguyên nhân – kết quả) và giới hạn từ (word limit).
- Suy luận và chi tiết nâng cao (Multiple Choice Questions – MCQ)
Đọc câu hỏi trước để định hướng tìm kiếm. Khi đối chiếu với passage, quan sát các dấu hiệu chuyển ý như although, however, while. Loại trừ phương án cực đoan hoặc không được chứng minh bằng bằng chứng cụ thể trong văn bản.
4. Lỗi thường gặp & cách né
Khi luyện các dạng bài IELTS Reading, thí sinh thường mắc những lỗi lặp lại do thiếu chiến lược và kiểm soát thời gian. Dưới đây là các lỗi phổ biến nhất cùng cách khắc phục hiệu quả để nâng điểm nhanh.
- Bám keyword bề mặt, rơi vào bẫy paraphrase
Nhiều bạn chỉ tìm từ trùng khớp thay vì so sánh ý nghĩa. Trong các dạng bài IELTS Reading, hãy luôn kiểm tra text-proof – câu chứng minh trong passage – để xác nhận đáp án thật sự đúng.
- Bỏ qua từ nối đối lập hoặc nhượng bộ
Những từ như however, although, whereas thường làm thay đổi hoàn toàn ý của câu. Việc không chú ý đến chúng dễ dẫn đến hiểu sai nội dung, đặc biệt trong dạng Multiple Choice hoặc True/False/Not Given.
- Vi phạm giới hạn từ hoặc sai chính tả trong dạng điền
Ở các dạng Sentence Completion hay Summary Completion, chỉ cần vượt word limit hoặc viết sai chính tả là đáp án bị tính sai hoàn toàn. Cần đọc kỹ chỉ dẫn (ONE WORD ONLY, TWO WORDS AND/OR A NUMBER…) trước khi viết.
- Quản lý thời gian kém trong IELTS Reading
Phân bổ thời gian hợp lý giúp tránh bị cuốn vào một câu hỏi quá lâu. Nên đặt ngưỡng khoảng 90-120 giây cho mỗi câu hoặc 18–20 phút cho mỗi passage để giữ nhịp ổn định và đủ thời gian kiểm tra lại đáp án.
17- Không có một quy chuẩn chung dành cho các dạng bài IELTS Reading, phụ thuộc vào từng bàn chất dạng mà sẽ có chiến lược làm bài riêng
