Dạng bài True/False/Not Given IELTS Reading được đánh giá là trong số những dạng dễ khó nhất. Tuy nhiên, bạn không cần quá lo lắng. Tổng hợp dưới đây sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan nhất và dễ dàng áp dụng vào quá trình ôn luyện của mình!
1. True/False/Not Given là gì? (nhận biết & mục tiêu chấm)
True False Not Given IELTS là một dạng câu hỏi đánh đố nhất trong Reading. Yêu cầu thí sinh phải so sánh nội dung phát biểu (statement) với sự thật (facts) trong bài đọc, thay vì chỉ dựa vào quan điểm cá nhân tác giả. Đây cũng chính là điểm phân biệt giữa True/False/Not Given với dạng tương tự Yes/No/Not Given.
Dạng bài True/False/Not Given IELTS Reading giúp người đọc hình thành phản xạ và nâng cao các kỹ năng cốt lõi:
- Scanning: Xác định nhanh vị trí thông tin dựa trên các từ khóa chính
- Nhận diện paraphrase: So sánh các câu hỏi với văn bản qua từ đồng nghĩa, cấu trúc câu. Dù cách diễn đạt khác biệt nhau, bạn vẫn nhận diện được thông tin chính xác.
- Đọc chính xác phạm vi nghĩa: So sánh thông tin chính xác hơn. Hiểu rõ hơn về giới hạn thời gian, số lượng, điều kiện… Điều này giúp tránh suy diễn, nhất là khi gặp các từ hạn định quantifiers.
2. Quy tắc chấm nhanh (nhớ nằm lòng) dạng bài True/False/Not Given IELTS Reading
Khi làm bài dạng True/False/Not Given IELTS Reading bạn cần phân loại chính xác đáp án chính xác. Điều này phụ thuộc vào cách thông tin trong câu hỏi và bài đọc liên kết với nhau.
Ghi nhớ nằm lòng 3 quy tắc chấm nhanh sau đây sẽ giúp bạn tránh bẫy làm bài và nâng cao độ chính xác các kỹ năng áp dụng:
- True: Thông tin trong câu hỏi hoàn toàn trùng/đồng nhất về nghĩa với nội dung bài, dù sử dụng từ khác.
- False:Câu hỏi chứa thông tin ngược hoặc bị phủ định rõ ràng so với bài đọc.
- Not Given: Bài đọc thiếu dữ kiện để kết luận (lưu ý không suy diễn, chủ quan).
3. 5 bước làm bài True/False/Not Given (How-To)
Rèn luyện kỹ năng và nắm vững các bước làm bài sẽ là nền tảng quan trọng cho phần True/False/Not Given IELTS Reading.
- Phân tích mệnh đề: Gạch chân chủ ngữ – động từ – phạm vi giới hạn (như số lượng, thời gian, địa điểm).
- Locate: Tìm từ mốc (như tên riêng, số, năm, thuật ngữ) để xác định đúng vị trí trong đoạn.
- Đối chiếu paraphrase: Nhận diện so sánh từ đồng nghĩa/trái nghĩa và biến đổi cấu trúc bị động/chủ động của câu hỏi với bài đọc.
- Kiểm tra từ hạn định: Luôn chú ý những từ như only, all, at least, most, often, rarely, always, never… Vì đây thường là mẹo TFNG giăng bẫy thí sinh.
- Quyết định & soát: Chọn T/F/NG sau khi xác định và so sánh hoàn chỉnh. Nếu chưa chắc chắn, hãy đánh dấu câu “nghi ngờ” để quay lại sau.
Với dạng True/False/Not Given IELTS Reading, bạn hãy dành khoảng 60-75 giây mỗi câu để đọc đối chiếu và chọn đáp án. Dành từ 2-3 phút cuối để rà soát lại từ hạn định.
Quy trình 5 bước làm TFNG hiệu quả
4. Dấu hiệu paraphrase thường gặp trong True/False/Not Given IELTS Reading
Một trong những bẫy TFNG phổ biến là sử dụng Paraphrase tinh vi khiến đông đảo thí sinh khó nhận diện thông tin tương đương. Dưới đây là bảng tổng hợp một số nhóm từ biến đổi , dấu hiệu paraphrase thường gặp điển hình trong TFNG, bạn cần ghi nhớ.
| Trong câu hỏi | Trong bài đọc |
| Số lượng/so sánh | |
| more than | exceed |
| less/fever | below |
| equal | the same as |
| Nguyên nhân-kết quả | |
| cause | lead to; due to; result in |
| Phủ định/đối lập | |
| not/rarely | hardly |
| however/whereas | on the other hand |
| Thời gian/địa điểm | |
| in the early 1990s | at the beginning of the 1990s |
5. Từ hạn định & từ cực đoan (cảnh báo bẫy)
Trong các dạng True/False/Not Given IELTS Reading thì các từ hạn định và từ cực đoan thường là dấu hiệu bẫy. Phần đông thí sinh bị mất điểm oan khi vô tình bỏ quên lỗi này.
- Từ cực đoan (Extreme word): always, never, all, none, only, completely – thường khiến phát biểu mang tính tuyệt đối. Nếu bài đọc chỉ nêu một phần, đáp án thường dễ là False hay Not Given.
- Từ chỉ tần suất/định lượng mềm: often, usually, some, many, typically, at least – thể hiện mức độ linh hoạt, cần đọc kỹ càng để xác định phạm vi nghĩa.
6. Bẫy phổ biến & cách né
Các dạng Reading IELTS phổ biến như True/False/Not Given thường gây nhầm lẫn với nhiều bẫy tinh vi. Để nâng cao kết quả, bạn cần lưu ý với những bẫy TFNG phổ biến sau:
- Suy diễn ngoài văn bản: Đây là trở ngại thường gặp nhất. Thí sinh thường dựa vào kinh nghiệm/suy luận cá nhân để trả lời khi bài đọc không cung cấp đầy đủ thông tin.Tuy nhiên, trong cách làm TFNG chuẩn, bạn chỉ được dùng thông tin có trong bài. Trong trường hợp gặp thiếu dữ kiện, đáp án chính xác là Not Given. Tránh việc phán đoán hay suy diễn thêm.
- Từ đồng dạng nhưng khác nghĩa (false friends): Một số câu hỏi có chứa từ ngữ giống hệt trong bài nhưng lại khác nghĩa hoặc ngữ cảnh không trùng. Nếu bạn chỉ nhìn vào bề ngoài từ mà không phân tích ngữ cảnh chi tiết thì rất có thể bạn sẽ chọn đáp án sai. Vì vậy, hãy luôn đọc kỹ toàn bộ câu và đoạn liên quan để tránh nhầm lẫn.
- Nhầm phạm vi: Một số câu hỏi áp dụng con số cho phạm vi hẹp như quốc gia nhưng bài đọc chỉ đề cập đến khu vực, và ngược lại. Việc áp đặt phạm vi không chính xác sẽ làm thí sinh sai lệch kết luận và chọn sai True hoặc False.
- Bỏ qua bị động/chủ động: Cấu trúc ngữ pháp “A was influenced by B” hoàn toàn khác nghĩa so với “A influenced B”. Khi không để ý cẩn thận, bạn có thể hiểu sai mối quan hệ giữa các đối tượng. Chọn đáp án sai.
7. Thứ tự làm & quản lý thời gian
Để tối ưu hiệu quả khi làm dạng True/False/Not Given IELTS, bạn cần kết hợp các chiến lược làm bài hợp lý với quản lý thời gian Reading chặt chẽ:
- Làm câu dễ/đoạn rõ trước: Ưu tiên các câu có từ khóa rõ ràng trước (như mốc thời gian, số liệu, tên riêng). Việc này giúp bạn thuận tiện định vị và đối chiếu.
- Đặt cờ: Nếu tìm thông tin/phạm vị thông tin quá 30s chưa được, bạn hãy đánh dấu (cờ vàng) và chuyển câu khác để giữ nhịp làm bài. Việc dừng lại quá lâu ở một câu khiến bạn dễ bị chi phối, lúng túng và ảnh hưởng đến toàn bộ passage.
- Xử lý còn lại: Sau khi hoàn tất toàn bộ passage, bạn hãy quay lại xử lý các câu “cờ vàng”. Khi này, bạn dễ có cái nhìn tổng thể và suy luận logic hơn cũng như giảm áp lực thời gian.
Thực chất, việc áp dụng đúng thứ tự làm và quản lý thời gian hiệu quả giúp bạn duy trì sự tập trung, tránh mất điểm vì căng thẳng hay phân phối thời gian không đồng đều – yếu tố quan trọng trong cách làm TFNG, hay bất kỳ dang nào khác của IELTS Reading (Multiple Choice, Matching Information,…)
Luyện tập và nâng cao các kỹ năng làm bài TFNG IELTS chính là chìa khóa then chốt
8. Ví dụ minh họa nhanh (mini case)
Sử dụng các từ cực đoan khiến bài phát biểu trở nên tuyệt đối. Thực tế, bài đọc thường mô tả thông tin theo cách mềm mại hơn, không mang tính tuyệt đối, tạo ra sự không khớp về mặt logic.
Dưới đây là một số ví dụ minh họa nhanh (mini case) giúp người đọc nhận diện nhanh các bẫy:
Ví dụ 1
- Statement: “All studies in 2010 concluded the same result.”
- Trong bài: “Several studies in 2010 reported similar trends.”
- Phân tích: All khác Several, Same khác Similar cho thấy sự không đồng nhất, khác biệt rõ ràng. Ta chọn kết quả False.
Ví dụ 2
- Statement: “The law was never revised after it was passed”
- Trong bài: “The law was rarely amended in the decades that followed”
- Phân tích: Never khác với Rarely biểu hiện sự phủ định tuyệt đối và phủ định mềm. Kết quả phù hợp là False
Ví dụ 3
- Statement: “Only children under 12 were affected by the virus”
- Trong bài: “Children under 12 were the most affected group”
- Phân tích: Only loại trừ các nhóm khác, trong khi bài không loại trừ. Kết quả False là phù hợp nhất.
9. Lộ trình luyện 7 ngày (mẫu)
True False Not Given IELTS Reading là dạng câu hỏi kiểm tra khả năng đọc hiểu chi tiết, phân tích logic và tránh suy diễn. Lộ trình luyện tập trong vòng 7 ngày dưới đây giúp bạn nắm chắc cách làm, nhận diện paraphrase và có được các mẹo TFNG hiệu quả.
- Ngày 1: Ôn quy tắc True/False/Not Given và học bảng paraphrase map
Nắm rõ cách xác định TFNG. Đồng thời, học các dạng paraphrase TFNG theo nhóm: so sánh, phủ định, nguyên nhân – kết quả. Song song đó, bạn đừng quên ghi chú ví dụ từ thật trong đề.
- Ngày 2–3: Luyện tập theo chủ đề
Làm 40 câu True/False/Not Given IELTS Reading theo chủ đề Khoa học/Xã hội. Đồng thời ghi lại từ hạn định quantifiers thường gặp như all, only, some, usually,…
- Ngày 4: Phân tích lỗi sai
Ở ngày này, bạn cần kiểm tra lại bài cũ để tìm lý do sai. Tiếp đến, phân lỗi sai chẳng hạn như “từ hạn định”, suy diễn, hiểu sai paraphrase. Tập hợp các lỗi cá nhân hóa (xây bank bẫy TFNG cá nhân) để tránh lặp lại trong tương lai.
- Ngày 5: 1 passage chỉ True/False/Not Given (theo time trial)
Sang ngày thứ 5, hãy luyện làm một passage chỉ chứa các câu hỏi TFNG kết hợp kỹ năng scanning, đối chiếu paraphrase và luyện khả năng quản lý thời gian. Mỗi câu không quá 75 giây.
- Ngày 6: Full Reading Test (ưu tiên True/ False/Not Given)
Bạn nên làm một đề Reading đầy đủ và đánh dấu riêng các câu dạng TFNG IELTS Reading để đánh giá tốc độ, độ chính xác và khả năng kiểm soát bẫy TFNG trong bối cảnh toàn đề.
- Ngày 7: Ôn lại “bank bẫy cá nhân” kết hợp mini mock
Đây là lúc bạn nên xem lại các lỗi thường gặp. Hãy ghi chú lại và làm một bài kiểm tra nhỏ với 15 câu True/False để đánh giá tiến độ và sự tiến bộ của bạn.
Hy vọng lộ trình trên giúp bạn cải thiện kỹ năng làm bài. Nó cũng giúp bạn nhận diện từ ngữ mang tính cực đoan. Tránh diễn giải sai nội dung văn bản và hiểu rõ sự khác biệt giữa paraphrase bề mặt và ngữ nghĩa. Tất cả sẽ là nền tảng vững chắc cho điểm cao Reading.
