Ngữ pháp tiếng anh cơ bản là yếu tố không thể thiếu khi bắt đầu học tiếng anh. Bắt tay vào học ngay những điểm ngữ pháp tiếng anh với những thông tin được YOLA chắt lọc dưới đây.
Xem thêm:
- Trau dồi từ vựng với những mẫu câu giao tiếp tiếng anh công sở
- Làm thế nào để học tiếng anh cho người mới bắt đầu hiệu quả?
Một số cấu trúc ngữ pháp tiếng anh cơ bản thường gặp
12 thì tiếng anh cơ bản
Các thì trong tiếng anh là điểm ngữ pháp tiếng anh cơ bản mà bạn không thể bỏ qua. Dưới đây là một số điểm chính nhất về 12 thì, giúp bạn có cái nhìn tổng quan hơn về phần ngữ pháp quan trọng này.
Thì |
Công thức |
Dấu hiệu nhận biết |
Hiện tại đơn
|
Đối với động từ thường: S + V_s/es + O Đối với động từ Tobe: S+ am/ is/ are + (an/a/the) N(s)/ Adj
|
every day, sometimes, always, often, usually, seldom, never,…
|
Hiện tại tiếp diễn |
S + is/ am/ are + V_ing + O
|
now, at the moment, right now, at the present, Look!, Listen! |
Hiện tại hoàn thành |
S + have/ has + Past participle (V3) + O
|
just, yet, never, ever, already, so far, up to now, since, for, recently
|
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
|
S has/have + been + V_ing + O |
all day, the whole day, how long, since, for |
Quá khứ đơn |
Đối với động từ thường: S + V(past)+ O Đối với động từ tobe: S + was/ were + (an/a/the) + N(s)/ Adj |
last…, … ago, in (năm ở quá khứ, ví dụ: 1999), yesterday
|
Quá khứ tiếp diễn |
S + was/were + V_ing + O
|
While, at that very moment, at 9:00 last night |
Quá khứ hoàn thành |
S + had + V3/ED + O
|
already, just, never
|
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
S + had + been + V_ing + O |
how long, since, for
|
Tương lai đơn |
S + shall/will + V(infinitive) + O
|
tomorrow, next week/ month/ year, in the future, soon |
Tương lai tiếp diễn |
S + shall/will + be + V-ing+ O |
Trong câu có các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai kèm theo thời điểm xác định: at this time/ at this moment + thời gian trong tương lai (vào thời điểm này…), at + giờ cụ thể + thời gian trong tương lai (vào lúc)
|
Tương lai hoàn thành
|
S + shall/will + have + V3/ED |
by + (thời điểm tương lai)
|
Tương lai hoàn thành tiếp diễn |
S + shall/will + have been + V-ing + O
|
For + khoảng thời gian + by/ before + mốc thời gian trong tương lai
|
Câu điều kiện
Khi học ngữ pháp tiếng anh cơ bản, bạn không nên bỏ qua câu điều kiện vì đây là loại câu thường hay xuất hiện trong giao tiếp hằng ngày.
- Câu điều loại 0: Diễn tả các sự việc luôn đúng (sự thật hiển nhiên hoặc chân lý).
If + S + V/ V-s/-es, S + V/ V-s/-es
- Câu điều kiện loại 1: Diễn tả những sự việc được cho rằng có khả năng xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai, và kết quả của nó.
If + S + V/ V-s/-es, S + will + V
- Câu điều kiện loại 2: Diễn tả các giả định hoặc sự việc không có thật, không thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai và kết quả của nó.
If + S + V-PI, S + would/could/might + V
- Câu điều kiện loại 3: Nói về những sự việc đã không xảy ra trong quá khứ và kết quả có tính giả định của nó, thường được dùng để diễn tả sự tiếc nuối hoặc lời phê bình.
If + S + had + V-PII, S + would/could/might + have + V-PII
Câu chủ động và câu bị động
Trong quá trình học tiếng anh, bạn sẽ sử dụng đến cấu trúc câu chủ động và câu bị động. Dưới đây là tài liệu ngữ pháp tiếng anh cơ bản về cấu trúc này mà YOLA tổng hợp được.
- Câu chủ động: S1 + V + O
- Câu bị động: S+BE+V past participle(P2)
Quy tắc:
Khi biến đổi một câu từ chủ động sang bị động ta làm theo các bước sau:
- Xác định S, V, O và thì của V trong câu chủ động.
- Lấy O trong câu chủ động làm S của câu bị động.
Lấy S trong câu chủ động làm O và đặt sau By trong câu bị động.
- Biến đổi V chính trong câu chủ động thành P2 (Past Participle) trong câu bị động.
- Thêm To be vào trước P2 trong câu bị động (To be phải chia theo thời của V chính trong câu
chủ động và chia theo số của S trong câu bị động)
Câu so sánh
Học ngữ pháp tiếng anh cơ bản mà không học cấu trúc của câu so sánh thì đúng là thiếu sót lớn. Bởi vì câu so sánh cũng là điểm ngữ pháp quan trọng và không thể thiếu giúp bạn giao tiếp trôi chảy hơn. Vì vậy, nắm vững phần này để không còn bối rối khi muốn bắt chuyện với người nước ngoài nữa nhé.
- So sánh hơn
Short Adj: S + to be + adj + er + than + Noun/ Pronoun
V adv
Long Adj: S + to be + more + adj + than + Noun/ Pronoun
V adv
- So sánh nhất
Short adj: S + to be + the + adj + est + Noun/ Pronoun
V adv
Long adj: S + to be + the most + adj + Noun/ Pronoun
V adv
- So sánh bằng
(+) S + to be/ V + as + adj/ adv + as + (S + tobe/ V) + O
(-) S + to be/ V + not + as + adj/ adv + as + O
Trên đây là tổng hợp ngữ pháp tiếng anh cơ bản vô cùng quan trọng mà bất cứ ai học tiếng anh cũng đều phải thuộc lòng. Nhất là đối với những bạn bắt đầu làm quen với tiếng anh trung học cơ sở, đây sẽ là “bí kíp” giúp đạt điểm cao trong bất cứ bài kiểm tra nào.
Học ngữ pháp tiếng anh hiệu quả tại trung tâm YOLA
Ai học tiếng anh đều mong muốn cải thiện trình độ của mình càng nhanh càng tốt. Tuy nhiên, đó không phải là việc dễ dàng. Để học tốt, bạn không chỉ nắm vững kiến thức về ngữ pháp mà còn luyện tập ở 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết.
Tại trung tâm anh ngữ YOLA, chúng tôi không chỉ giúp bạn nắm chắc ngữ pháp tiếng anh cơ bản mà còn giúp bạn hoàn thiện hơn ở 4 kỹ năng này. Những kỹ năng cốt lõi này thực sự cần thiết để bạn có thể nói tiếng anh trôi chảy như mong đợi.
Thêm vào đó, đội ngũ giáo viên tại YOLA có đầy đủ các yếu tố để trở thành giáo viên đạt chuẩn. Chương trình học thuật cũng được nghiên cứu kỹ lưỡng sao cho phù hợp với mục tiêu và lộ trình của mỗi học viên. Nhờ đó, các khóa học của chúng tôi sẽ giúp nâng cao chất lượng học tập cũng như đẩy nhanh quá trình học ngoại ngữ của bạn.
Trên đây là nội dung về một số cấu trúc ngữ pháp tiếng anh cơ bản. Tuy nhiên, để việc học đạt được kết quả tốt nhất trong thời gian ngắn, hãy để YOLA giúp bạn tìm khóa học phù hợp. Vui lòng liên hệ với chúng tôi qua hotline 028 6285 8080 để được tư vấn chi tiết.