Hotline: 028 6285 8080
Bí quyết học Tiếng Anh

20/05/2025

10:08

|

Nắm Chắc Các Ngôi Trong Tiếng Anh Chỉ Trong 5 Phút: Bài Học Siêu Dễ Nhớ

Hiểu và sử dụng đúng các ngôi trong tiếng Anh là nền tảng quan trọng giúp bạn giao tiếp chính xác và tự nhiên như người bản xứ. Dù là nói, viết, hay làm bài thi, việc xác định đúng ngôi sẽ quyết định cách bạn chia động từ và xây dựng câu đúng ngữ pháp. Bài viết hôm nay YOLA sẽ giúp bạn nắm trọn kiến thức về các ngôi, từ cách chia động từ, cách dùng trong câu đến những quy tắc đổi ngôi khi chuyển câu gián tiếp. 

2. Các ngôi trong tiếng Anh là gì?

Định nghĩa: Trong tiếng Anh, các ngôi – hay còn gọi là đại từ nhân xưng (personal pronouns) – đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Chúng là những từ dùng để chỉ người, vật hoặc sự việc, giúp bạn thay thế cho danh từ trong câu, tránh việc lặp lại nhàm chán và làm cho câu văn trở nên mạch lạc, dễ hiểu hơn.

Nếu bạn muốn giao tiếp lưu loát, phản xạ tiếng Anh tự nhiên như người bản xứ, thì việc nắm chắc các ngôi chính là một kỹ năng nền tảng không thể thiếu.

2.1 Phân loại các ngôi trong tiếng Anh:

Ngôi thứ nhất – Người nói hoặc nhóm người bao gồm người nói

I (tôi) ➔ Chỉ chính người đang nói.
Ví dụ: I am a student. (Tôi là một học sinh.)

We (chúng tôi) ➔ Chỉ nhóm người có bao gồm người nói.
Ví dụ: We are friends. (Chúng tôi là bạn bè.)

Ngôi thứ hai – Người nghe hoặc nhóm người nghe

You (bạn/các bạn) ➔ Chỉ người hoặc nhóm người mà người nói đang trò chuyện trực tiếp.
Ví dụ: You are very kind. (Bạn rất tốt bụng.)
You can sit here. (Các bạn có thể ngồi ở đây.)

Lưu ý: “You” trong tiếng Anh dùng chung cho cả số ít và số nhiều, không phân biệt như trong tiếng Việt.

Ngôi thứ ba – Người hoặc vật được nhắc đến (không phải người nói hoặc nghe)

He (anh ấy) ➔ Chỉ một nam giới được nhắc đến.
Ví dụ: He is my brother. (Anh ấy là anh trai tôi.)

She (cô ấy) ➔ Chỉ một nữ giới được nhắc đến.
Ví dụ: She loves reading books. (Cô ấy thích đọc sách.)

It (nó) ➔ Chỉ vật, con vật hoặc ý tưởng, sự vật không phải người.
Ví dụ: It is raining. (Trời đang mưa.)

They (họ) ➔ Chỉ nhiều người hoặc nhiều vật.
Ví dụ: They are my classmates. (Họ là bạn cùng lớp của tôi.)

Mẹo nhỏ:

  • It có thể dùng cho thời tiết, thời gian, khoảng cách, ngoài việc chỉ đồ vật hoặc động vật.
  • They không chỉ dùng cho số nhiều, mà còn được dùng trong tiếng Anh hiện đại để chỉ một người khi không xác định giới tính (ví dụ: “Someone left their phone here.”).

2. Cách chia động từ theo ngôi

Việc hiểu và xác định đúng các ngôi trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn chọn đúng đại từ nhân xưng, mà còn quyết định cách chia động từ trong câu – đặc biệt ở thì hiện tại đơn.

Nếu bạn muốn giao tiếp tiếng Anh tự nhiên và đúng ngữ pháp, nắm chắc cách chia động từ theo ngôi là điều bắt buộc!

2.1 Cách chia động từ “to be” (hiện tại đơn)

  • I → am
  • He/She/It → is
  • You/We/They → are

Ví dụ:

  • I am a student. (Tôi là học sinh.)
  • She is my sister. (Cô ấy là chị gái tôi.)
  • They are my friends. (Họ là những người bạn của tôi.)

Lưu ý: “To be” còn thay đổi trong các thì khác, nhưng trong hiện tại đơn, hãy luôn ghi nhớ bảng này để chia chính xác.

2.2 Chia động từ thường (thì hiện tại đơn)

Ngoài “to be”, các động từ thường cũng thay đổi theo ngôi, nhưng theo một quy tắc đơn giản:

Ngôi thứ ba số ít (He, She, It) ➔ thêm “s” hoặc “es” vào động từ.

Các ngôi còn lại (I, You, We, They) ➔ giữ nguyên động từ gốc.

A. Với ngôi thứ ba số ít (He, She, It):

  • Nếu động từ kết thúc bằng s, x, z, ch, sh, othêm “es”.
  • Các động từ khác ➔ thêm “s”.

Ví dụ:

  • He plays football every Sunday. (Anh ấy chơi bóng đá mỗi Chủ nhật.)
  • She watches TV every night. (Cô ấy xem TV mỗi tối.)
  • It goes very fast. (Nó di chuyển rất nhanh.)

B. Với các ngôi khác (I, You, We, They): Động từ không thay đổi, giữ nguyên dạng gốc.

Ví dụ:

  • We play tennis every weekend. (Chúng tôi chơi tennis mỗi cuối tuần.)
  • You study hard for exams. (Bạn học chăm chỉ cho các kỳ thi.)

3. Cách sử dụng các ngôi trong câu

Không chỉ là chủ ngữ, các ngôi còn xuất hiện ở nhiều vai trò khác nhau trong câu:

Vai trò Các ngôi
Chủ ngữ (subject) I, You, He, She, It, We, They
Tân ngữ (object) Me, You, Him, Her, It, Us, Them
Tính từ sở hữu (possessive adjective) My, Your, His, Her, Its, Our, Their
Đại từ phản thân (reflexive pronoun) Myself, Yourself, Himself, Herself, Itself, Ourselves, Yourselves, Themselves

Ví dụ:

  • Chủ ngữ: She loves reading books.
  • Tân ngữ: John helped me yesterday.
  • Tính từ sở hữu: That is my bag.
  • Đại từ phản thân: I did it myself.

5. Quy tắc đổi ngôi trong câu gián tiếp

Khi bạn chuyển câu trực tiếp sang câu gián tiếp, bạn cần đổi ngôi phù hợp:

Loại ngôi Quy tắc đổi
Ngôi thứ nhất Đổi theo người nói
Ngôi thứ hai Đổi theo người nghe
Ngôi thứ ba Giữ nguyên

Ví dụ:

  • Direct: She said, “I am tired.”
  • Indirect: She said that she was tired.
  • Direct: He said to me, “You are smart.”
  • Indirect: He told me that I was smart.

Lưu ý:

  • Ngôi thứ nhất (I, we) ➔ đổi theo chủ ngữ câu tường thuật.
  • Ngôi thứ hai (you) ➔ đổi theo tân ngữ câu tường thuật.
  • Ngôi thứ ba (he, she, it, they) ➔ giữ nguyên

6. Bài tập thực hành

Bài tập 1: Điền đại từ nhân xưng phù hợp vào chỗ trống

  1. ____ am very excited for the trip.
  2. Tom is my best friend. ____ plays soccer very well.
  3. My brother and I are students. ____ go to the same school.
  4. Susan is very beautiful. ____ has long hair.
  5. The cat is hungry. ____ is looking for food.
  6. Mike and Jenny are neighbors. ____ often help each other.
  7. I love my mom. I give ____ flowers every weekend.
  8. Peter and you are classmates. ____ study together every day.
  9. My friends and I love English. ____ always practice speaking.
  10. The weather is terrible today. ____ is raining heavily.

Bài tập 2: Chia động từ “to be” theo ngôi

  1. I ____ tired after running.
  2. She ____ a good singer.
  3. They ____ from Canada.
  4. You ____ always very helpful.
  5. It ____ a sunny day today.
  6. We ____ best friends.
  7. He ____ late for school.
  8. The dogs ____ in the garden.
  9. My father ____ a doctor.
  10. I ____ ready for the exam.

Bài tập 3: Chia động từ thường ở hiện tại đơn theo ngôi

  1. She (like) ____ chocolate.
  2. I (study) ____ English every night.
  3. They (play) ____ soccer after school.
  4. He (watch) ____ TV in the evening.
  5. We (live) ____ in a big city.
  6. It (rain) ____ a lot in October.
  7. You (need) ____ to practice more.
  8. John (have) ____ two sisters.
  9. The baby (cry) ____ at night.
  10. I (go) ____ to school by bus.

Bài tập 4: Chuyển câu trực tiếp sang gián tiếp (đổi ngôi đúng)

  1. He said, “I am happy.”
  2. Mary told me, “You are very kind.”
  3. They said, “We like learning English.”
  4. Peter said, “She is my cousin.”
  5. She said, “It is cold today.”
  6. John said, “They are coming soon.”
  7. Mom said to me, “You should eat more vegetables.”
  8. Tom said, “I can play the guitar.”
  9. My sister said, “I will go to Hanoi tomorrow.”
  10. The teacher said, “You must finish your homework.”

Đáp án: 

Bài tập 1:

  1. I
  2. He
  3. We
  4. She
  5. It
  6. They
  7. Her
  8. You
  9. We
  10. It

Bài tập 2:

  1. am
  2. is
  3. are
  4. are
  5. is
  6. are
  7. is
  8. are
  9. is
  10. am

Bài tập 3:

  1. likes
  2. study
  3. play
  4. watches
  5. live
  6. rains
  7. need
  8. has
  9. cries
  10. go

Bài tập 4:

  1. He said that he was happy.
  2. Mary told me that I was very kind.
  3. They said that they liked learning English.
  4. Peter said that she was his cousin.
  5. She said that it was cold that day.
  6. John said that they were coming soon.
  7. Mom told me that I should eat more vegetables.
  8. Tom said that he could play the guitar.
  9. My sister said that she would go to Hanoi the next day.
  10. The teacher said that I must finish my homework.

Kết luận:

Hiểu và sử dụng đúng các ngôi trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn chia động từ chính xác, viết câu đúng ngữ pháp, mà còn mở ra cánh cửa giao tiếp tự tin và tự nhiên như người bản xứ. Chỉ với vài phút luyện tập mỗi ngày – từ việc điền đại từ, chia động từ đúng ngôi, đến chuyển đổi linh hoạt giữa các ngôi trong câu gián tiếp – bạn đang từng bước xây dựng nền móng tiếng Anh vững chãi, sẵn sàng bứt phá mọi giới hạn.

Nguồn tham khảo: 


Đăng Ký Nhận Học Bổng 30%

"Sau khi xác thực, YOLA sẽ liên hệ quý khách để tư vấn chi tiết"








 

Đừng bỏ lỡ
điều thú vị từ Yola

TRẢI NGHIỆM LỚP HỌC THỬ 0 ĐỒNG

Đăng ký học thử
Đăng Ký Yola International Program

"Sau khi xác thực, YOLA sẽ liên hệ quý khách để tư vấn chi tiết"