Để nói tiếng Anh chuẩn như người bản xứ đòi hỏi bạn phải thành thạo những quy tắc nhấn trọng âm. Trọng âm là gì? Tại sao phải nhấn trọng âm? Có bao nhiêu quy tắc nhấn trọng âm? Đây hẳn là các câu hỏi mà rất nhiều bạn thắc mắc. Hãy để YOLA giúp bạn hiểu rõ và “nằm lòng” quy tắc nhấn trọng âm nhé!
Xem thêm:
- Tất tần tật kiến thức về thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh
- Tân ngữ là gì? Những điều cần biết về tân ngữ
Trọng âm là gì?
Trọng âm tiếng Anh là những âm tiết được nhấn mạnh, đọc to và rõ hơn các âm khác trong từ. Trọng âm giúp từ và câu khi phát âm có ngữ điệu rõ ràng. Trong từ điển, trọng âm rơi vào âm tiết nào thì trước âm tiết đó sẽ có dấu phẩy.
Vì sao phải học và ghi nhớ các quy tắc trọng âm?
Phát âm chuẩn và có ngữ điệu tự nhiên
Những người bản xứ khi nói thường nhấn trọng âm rất tự nhiên và bạn cảm thấy thích thú với điều đó. Ngữ điệu lên xuống của từ hay câu rất bắt tai phải không?
Vì thế, việc nói có trọng âm giúp bạn nói tiếng Anh chuẩn và không khác gì người bản xứ.
Phân biệt được các từ có phát âm tương tự nhau
Trong tiếng Anh có rất nhiều từ tuy cách viết và phát âm giống nhau nhưng lại mang nghĩa khác nhau. Sự khác nhau đó là do âm tiết được nhấn trọng âm trong từ.
Vì thế, việc nắm chắc các quy tắc nhấn trọng âm giúp bạn phân biệt được những từ dễ gây nhầm lẫn. Điều này cực kỳ quan trọng đối với các bài Listening, vì người ra đề có thể phát âm những từ như vậy để kiểm tra khả năng tiếng Anh của bạn.
Tránh những hiểu nhầm không đáng có trong giao tiếp
Có những từ phát âm giống nhau nhưng trọng âm lại khác nhau nên việc biết cách nhấn trọng âm cơ bản sẽ giúp bạn hiểu cũng như truyền đạt đúng ý khi giao tiếp.
Quy tắc trọng tâm cơ bản trong tiếng Anh
- Quy tắc 1: Động từ có 2 âm tiết → trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ 2.
Ex: begin /bɪˈɡɪn/, agree /əˈɡriː/, forgive /fəˈɡɪv/, invite /ɪnˈvaɪt/, …
Trường hợp ngoại lệ: enter /ˈen.tər/, happen /ˈhæp.ən/, open /ˈəʊ.pən/, answer /ˈɑːn.sər/, offer /ˈɒf.ər/, visit /ˈvɪz.ɪt/,…
- Quy tắc 2: Danh từ có 2 âm tiết → trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
Ex: father /ˈfɑː.ðər/, table /ˈteɪ.bəl/, sister /ˈsɪs.tər/, office /ˈɒf.ɪs/, mountain /ˈmaʊn.tɪn/,…
Trường hợp ngoại lệ: advice /ədˈvaɪs/, hotel /həʊˈtel/, mistake /mɪˈsteɪk/, machine /məˈʃiːn/,…
Chú ý: Một số từ 2 âm tiết sẽ có trọng âm khác nhau khi từ loại khác nhau.
Ex: Desert, record, sẽ có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất nếu là danh từ: desert /ˈdez.ət/, record /ˈrek.ɔːd/. Còn khi là động từ thì trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2: desert /dɪˈzɜːt/, record /rɪˈkɔːd/…
- Quy tắc 3: Tính từ có 2 âm tiết → trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
Ex: busy /ˈbɪz.i/, careful /ˈkeə.fəl/, lucky /ˈlʌk.i/, happy /ˈhæp.i/, healthy /ˈhel.θi/,…
Trường hợp ngoại lệ: amazed /əˈmeɪzd/, alone /əˈləʊn/,…
- Quy tắc 4: Động từ ghép → trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ 2.
Ex: become /bɪˈkʌm/, overflow /, əʊ.vəˈfləʊ/, understand /, ʌn.dəˈstænd/,…
- Quy tắc 5: Danh từ ghép → trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
Ex: doorman /ˈdɔːrmən/, greenhouse /ˈɡriːnhaʊs/, typewriter /ˈtaɪpraɪtər/, …
- Quy tắc 6: Trọng âm rơi vào chính các âm tiết sau: sist, cur, vert, self, test, tain, tract, vent.
Ex: event /ɪˈvent/, contract /kənˈtrækt/, herself /hɜːˈself/, protest /prəˈtest/, persist /pəˈsɪst/, maintain /meɪnˈteɪn/, occur /əˈkɜːr/…
- Quy tắc 7: Các từ kết thúc bằng đuôi: what, where, how, …→ trọng âm chính nhấn vào âm tiết thứ nhất.
Ex: anywhere/ˈen.i.weər/, somewhere/ˈsʌm.weər/, somehow /ˈsʌm.haʊ/,…
- Quy tắc 8: Các từ 2 âm tiết bắt đầu bằng A → trọng âm nhấn vào âm tiết thứ 2.
Ex: about /əˈbaʊt/, above /əˈbʌv/, again /əˈɡen/, alone /əˈləʊn/, alike /əˈlaɪk/, ago /əˈɡəʊ/,…
- Quy tắc 9: Các từ tận cùng bằng đuôi: – ior, – ety, – ity, – ion ,– sion, – cial,– ically, – ious, –eous, – ian,, – iar, iasm – ience, – iency, – ient, – ier, – ic, – ics, –ial, –ical, –ible, –uous, –ics, ium, – logy, – sophy,– graphy – ular, – ulum → trọng âm nhấn vào âm tiết ngay trước nó.
Ex: attraction /əˈtræk.ʃən/, biology /baɪˈɒl.ə.dʒi/, decision /dɪˈsɪʒ.ən/, librarian /laɪˈbreə.ri.ən/, experience /ɪkˈspɪə.ri.əns/, society /səˈsaɪ.ə.ti/, patient /ˈpeɪ.ʃənt/, popular /ˈpɒp.jə.lər/,…
Trường hợp ngoại lệ: arithmetic /əˈrɪθ.mə.tɪk/, lunatic /ˈluː.nə.tɪk/, arabic /ˈær.ə.bɪk/, politics /ˈpɒl.ə.tɪks/,…
- Quy tắc 10: Các từ kết thúc bằng: – ate, –ty, – cy, –phy, –gy nếu 2 âm tiết thì trọng âm nhấn vào âm tiết thứ nhất. Nếu từ có 3 âm tiết trở lên thì trọng âm nhấn vào âm tiết thứ 3 tính từ cuối lên.
Ex: Communicate /kəˈmjuː.nɪ.keɪt/, classmate /ˈklɑːs.meɪt/, regulate /ˈreɡ.jə.leɪt/, technology /tekˈnɒl.ə.dʒi/, biology /baɪˈɒl.ə.dʒi/, emergency /ɪˈmɜː.dʒən.si/, certainty /ˈsɜː.tən.ti/, photography /fəˈtɒɡ.rə.fi/,…
- Quy tắc 11: Các từ tận cùng bằng đuôi: – ade, –oon , – ee, – ese, – eer, – ette, – oo, – ain (chỉ động từ), –esque, –ever, – isque, –aire ,–mental, – self → trọng âm nhấn ở chính các đuôi này.
Ex: lemonade /ˌlem.əˈneɪd/, kangaroo /ˌkæŋ.ɡərˈuː/, Chinese /tʃaɪˈniːz/, pioneer /ˌpaɪəˈnɪər/, typhoon /taɪˈfuːn/, environmental /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl/, whenever /wenˈev.ər/,…
Trường hợp ngoại lệ: committee /kəˈmɪt.i/, coffee /ˈkɒf.i/,…
- Quy tắc 12: Các từ chỉ số lượng nhấn trọng âm ở từ cuối nếu kết thúc bằng đuôi – teen và nhấn ở từ đầu tiên nếu kết thúc bằng đuôi – y.
Ex: thirteen /θɜːˈtiːn/, fourteen /ˌfɔːˈtiːn/, twenty /ˈtwen.ti/, thirty /ˈθɜː.ti/, fifty /ˈfɪf.ti/,…
- Quy tắc 13: Các tiền tố (prefix) và hậu tố không bao giờ mang trọng âm và thường nhấn mạnh ở từ gốc.
– Các tiền tố không làm thay đổi trọng âm chính của từ.
Ex: important /ɪmˈpɔː.tənt/ – unimportant /ˌʌn.ɪmˈpɔː.tənt/, perfect /ˈpɜː.felt/ – imperfect /ɪmˈpɜː.felt/, beauty /ˈbjuː.ti/ – beautiful /ˈbjuː.tɪ.fəl/, appear /əˈpɪər/ – disappear /ˌdɪs.əˈpɪər/, teach /tiːtʃ/ – teacher /ˈtiː.tʃər/, crowded /ˈkraʊ.dɪd/ – overcrowded /ˌəʊ.vəˈkraʊ.dɪd/,…
Trường hợp ngoại lệ: statement /ˈsteɪt.mənt/ – understatement /ˌʌn.dəˈsteɪt.mənt/,…
– Các hậu tố không làm thay đổi trọng âm của từ gốc.
Ex: ‘beauty/’beautiful, ‘lucky/luckiness, ‘teach/’teacher, at’tract/at’tractive,…
- Quy tắc 14: Từ có 3 âm tiết:
1. Động từ
– Nếu âm tiết thứ 3 có nguyên âm ngắn và kết thúc bằng 1 phụ âm thì trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2.
Ex: encounter /iŋ’kauntə/, determined /dɪˈtɜː.mɪnd/,…
– Nếu âm tiết thứ 3 là nguyên âm đôi hay kết thúc bằng 2 phụ âm trở lên thì trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
Ex: exercise /ˈek.sə.saɪz/, compromise /ˈkɒm.prə.maɪz/,…
2. Danh từ
– Nếu âm tiết thứ 2 có chứa âm /ə/ hoặc /i/ thì trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ nhất.
Ex: paradise /ˈpærədaɪs/, pharmacy /ˈfɑːrməsi/, controversy /ˈkɑːntrəvɜːrsi/, holiday /ˈhɑːlədei/, resident /ˈrezɪdənt/…
– Nếu âm tiết thứ nhất chứa âm ngắn (/ə/ hay/i/) hoặc âm tiết thứ 2 chứa nguyên âm dài/ nguyên âm đôi thì trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2.
Ex: computer /kəmˈpjuːtər/, disaster /dɪˈzɑːstə(r)/, potato /pəˈteɪtoʊ/, banana /bəˈnænə/,…
3. Tính từ
– Nếu âm tiết thứ nhất là /ə/ hay /i/ thì trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2.
Ex: considerate /kənˈsɪd.ər.ət/, familiar /fəˈmɪl.i.ər/, …
– Nếu âm tiết cuối là nguyên âm ngắn và âm tiết thứ 2 là nguyên âm dài thì trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2.
Ex: annoying /əˈnɔɪɪŋ/, enormous /ɪˈnɔːməs/, …
- Quy tắc 15: Trọng âm không rơi vào những âm yếu như /ə/, /i/.
Ex: occur /əˈkɜːr/, computer /kəmˈpjuːtər/,…
Hy vọng qua bài viết về quy tắc trọng âm này sẽ giúp bạn có được phát âm tiếng Anh chuẩn, hay và tự nhiên như người bản xứ. Chúc bạn thành công!
Nguồn: IDP
[form-article type=2 title=”Đăng ký” button=”Gửi ngay” select=”Chọn|Đăng ký tư vấn|Đăng ký thi thử”]