Bạn đã bao giờ tự hỏi làm thế nào để diễn đạt mối quan hệ sở hữu hay liên kết trong tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác nhất chưa? Sở hữu cách (Possessive Case) chính là công cụ ngữ pháp tuyệt vời giúp bạn làm điều đó. Đây là một phần quan trọng giúp câu văn trở nên gọn gàng, rõ ràng và mang tính cá nhân hóa cao trong giao tiếp. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết công thức, cách sử dụng, những trường hợp đặc biệt của sở hữu cách, kèm theo các bài tập thực hành để bạn áp dụng ngay. Hãy cùng bắt đầu khám phá nhé!
1. Sở hữu cách là gì?
Sở hữu cách (Possessive Case) trong tiếng Anh là cách diễn đạt mối quan hệ sở hữu hoặc liên kết giữa một người, một vật với một đối tượng khác. Nó thường được dùng để chỉ quyền sở hữu hoặc thuộc về của một ai đó hoặc cái gì đó.
Ví dụ:
- John’s book → Cuốn sách của John
- The cat’s tail → Đuôi của con mèo
Ngoài ra, sở hữu cách không chỉ diễn tả sự sở hữu mà còn thể hiện mối quan hệ hoặc đặc điểm liên quan đến danh từ được đề cập.
Ví dụ:
- My father’s advice → Lời khuyên của bố tôi
- Today’s weather → Thời tiết hôm nay
2. Công thức sở hữu cách
2.1 Với danh từ số ít
Công thức: Noun (chủ sở hữu) + ’s + Noun (vật sở hữu)
Ví dụ:
- Mary’s car → Xe của Mary
- The dog’s bone → Xương của con chó
2.2 Với danh từ số nhiều
2.2.1 Trường hợp danh từ số nhiều có “s”
Công thức: Noun (chủ sở hữu) + ’ + Noun (vật sở hữu)
Ví dụ:
- The students’ teacher → Giáo viên của các học sinh
- The cats’ food → Thức ăn của những con mèo
2.2.2 Trường hợp danh từ số nhiều không có “s”
Công thức: Noun (chủ sở hữu) + ’s + Noun (vật sở hữu)
Ví dụ:
- The children’s toys → Đồ chơi của những đứa trẻ
- The men’s room → Phòng của các quý ông
2.3 Với danh từ là tên riêng
Công thức: Tên riêng + ’s + Noun (vật sở hữu)
Ví dụ:
- Jessica’s phone → Điện thoại của Jessica
- Alex’s homework → Bài tập về nhà của Alex
Lưu ý: Nếu tên riêng đã kết thúc bằng “s”, bạn có thể thêm ’s hoặc chỉ ’ đều được:
- James’s book hoặc James’ book → Sách của James
2.4 Với cụm từ danh từ
Công thức: Noun (cụm từ sở hữu dài) + ’s + Noun (vật sở hữu)
Ví dụ:
- The boy next door’s dog → Chú chó của cậu bé nhà bên
- My brother-in-law’s car → Xe của anh rể tôi
2.5 Với vật không sống (Inanimate Objects)
Thay vì sử dụng ’s, tiếng Anh thường dùng cấu trúc “of” để diễn tả sở hữu khi nói về các vật không sống.
Công thức: The + Noun (vật sở hữu) + of + Noun (chủ sở hữu)
Ví dụ:
- The roof of the house → Mái của ngôi nhà
- The legs of the chair → Chân của chiếc ghế
Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt (như khi nói về thời gian, tổ chức, hoặc các địa danh), vẫn có thể dùng ’s:
- A day’s work → Công việc của một ngày
- The company’s policy → Chính sách của công ty
3. Cách sử dụng sở hữu cách
3.1 Dùng để chỉ sự sở hữu hoặc mối quan hệ
Sở hữu cách giúp chỉ ra một đối tượng thuộc về ai hoặc mối liên hệ giữa các đối tượng.
Ví dụ:
- Mary’s bag → Cái túi thuộc về Mary.
- The children’s room → Phòng của các em nhỏ.
- My brother’s advice → Lời khuyên của anh trai tôi.
Lưu ý:
- Sở hữu cách thường dùng với các danh từ chỉ người hoặc động vật.
- Khi nói về các mối quan hệ gia đình, sở hữu cách rất phổ biến
3.2 Dùng để nói về thời gian
Sở hữu cách được sử dụng khi bạn muốn mô tả sự liên kết hoặc một đặc điểm liên quan đến thời gian.
Ví dụ:
- Yesterday’s news → Tin tức của ngày hôm qua.
- Two weeks’ notice → Thông báo trước hai tuần.
- Today’s weather → Thời tiết hôm nay.
Lưu ý:
- Trong các trường hợp nói về thời gian, luôn dùng ’s hoặc ’ dù đó là danh từ chỉ vật hoặc khái niệm trừu tượng.
- Sở hữu cách thường đi kèm với các danh từ như: day, week, month, year, moment.
3.3 Dùng trong các cụm chỉ vị trí
Sở hữu cách cũng được sử dụng để chỉ vị trí của người, vật hoặc nơi chốn mà không cần nhắc đến danh từ chính, vì danh từ đó đã được hiểu ngầm trong ngữ cảnh.
Ví dụ:
- At the doctor’s → Ở phòng khám của bác sĩ (ám chỉ phòng khám).
- At my friend’s → Ở nhà bạn tôi (ám chỉ nhà).
- Let’s meet at John’s. → Hãy gặp nhau tại nhà của John.
Lưu ý: Trong các cụm chỉ vị trí này, danh từ “place, office, house,…” thường được hiểu ngầm mà không cần lặp lại.
3.4 Dùng với cụm từ chỉ tổ chức hoặc địa danh
Khi nói về các tổ chức, địa danh hoặc các danh từ mang tính chất tổng hợp, sở hữu cách được sử dụng để nhấn mạnh quyền sở hữu hoặc liên kết.
Ví dụ:
- The school’s library → Thư viện của trường học.
- The company’s policy → Chính sách của công ty.
- The city’s development → Sự phát triển của thành phố.
Lưu ý: Các cụm chỉ tổ chức hoặc địa danh thường được sử dụng phổ biến với sở hữu cách để làm rõ vai trò hoặc sự liên kết.
3.5 Dùng để nói về đặc điểm hoặc chất lượng thuộc về đối tượng
Sở hữu cách còn được dùng để chỉ đặc điểm, tính chất liên quan đến một đối tượng cụ thể.
Ví dụ:
- The car’s engine is broken. → Động cơ của chiếc xe bị hỏng.
- The dog’s fur is soft. → Lông của con chó rất mềm.
Lưu ý: Khi nói về các đặc điểm thuộc về đối tượng (người hoặc vật), bạn có thể sử dụng sở hữu cách thay vì cấu trúc “of”.
4. Một số trường hợp đặc biệt
Trong tiếng Anh, có những trường hợp sử dụng sở hữu cách đặc biệt để diễn đạt ý nghĩa một cách ngắn gọn, linh hoạt hơn. Dưới đây là những quy tắc đặc biệt bạn cần nắm rõ:
4.1 Sử dụng “’s” để chỉ số lượng hoặc thời gian
Sở hữu cách được sử dụng không chỉ để thể hiện mối quan hệ sở hữu, mà còn để chỉ khoảng thời gian hoặc số lượngliên quan đến hành động hoặc sự kiện.
Ví dụ:
- A week’s holiday → Kỳ nghỉ kéo dài một tuần.
- An hour’s drive → Chuyến đi kéo dài một giờ.
- A day’s work → Công việc trong một ngày.
Lưu ý: Dạng sở hữu cách này thường gặp với các danh từ chỉ thời gian (day, week, month, year) hoặc số lượng (mile, hour) để làm rõ ý nghĩa mà không cần sử dụng thêm giới từ.
4.2 Sử dụng sở hữu cách trong danh từ kép
Khi hai danh từ cùng sở hữu một đối tượng, bạn chỉ cần thêm ’s vào danh từ cuối cùng.
Ví dụ:
- Tom and Jerry’s show → Chương trình của cả Tom và Jerry.
- John and Mary’s house → Ngôi nhà của John và Mary (cùng sở hữu).
Lưu ý: Chỉ sử dụng ’s với danh từ cuối cùng khi cả hai danh từ cùng sở hữu một vật hoặc đối tượng.
4.3 Khi không nhắc lại danh từ thứ hai
Trong một số trường hợp, khi danh từ sở hữu đã được hiểu rõ từ ngữ cảnh, bạn có thể bỏ danh từ thứ hai để câu văn trở nên ngắn gọn và súc tích hơn.
Ví dụ:
- This bag is hers, not Mary’s.
→ Cái túi này là của cô ấy, không phải của Mary. (Danh từ “bag” được hiểu rõ, không cần nhắc lại). - The dog is mine, not John’s.
→ Con chó này là của tôi, không phải của John.
Lưu ý:
- Trong trường hợp này, ’s vẫn được sử dụng sau danh từ sở hữu để thay thế cho danh từ thứ hai.
- Dạng viết ngắn gọn này rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hoặc khi văn cảnh đã cung cấp đủ thông tin.
5. Bài tập áp dụng
Bài Tập 1: Điền sở hữu cách phù hợp
Hoàn thành các câu sau bằng cách điền dạng sở hữu cách đúng:
- This is ___ (John) car.
- The ___ (children) toys are all over the floor.
- We stayed at ___ (my parents) house for the weekend.
- The ___ (company) profits increased this year.
- I need to go to the ___ (doctor) office.
- This is ___ (Tom and Jerry) show.
- The ___ (dogs) tails were wagging happily.
- She’s going to ___ (my friend) house tonight.
- An ___ (hour) drive brought us to the beach.
- He borrowed one of ___ (Anna) books.
Bài Tập 2: Sửa lỗi sai
Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau:
- This is Johns’ car.
- The childrens room is very messy.
- I went to my parents’s house last weekend.
- The leg’s of the table are broken.
- Tom and Jerry’s shows are always funny.
Bài Tập 3: Viết lại câu với sở hữu cách
Chuyển các câu sau sang dạng sở hữu cách:
- The roof of the house is red.
- The toys of the children are everywhere.
- The bag of Mary is new.
- The development of the city is remarkable.
- The homework of the students is due tomorrow.
Bài Tập 4: Hoàn thành câu dựa trên trường hợp đặc biệt
- This trip is ___ (two weeks) holiday for the family.
- The harder you work, the more you’ll achieve. It’s a ___ (day) work that pays off.
- That bag is hers, not ___. (Tom)
- This is Ben and Kate’s wedding, not ___ (Peter and Anna).
- After ___ (a ten minutes) wait, the bus finally arrived.
Bài Tập 5: Lựa chọn đáp án đúng
Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu:
- This is (Tom’s / Toms’) bike.
- I stayed at (my friends’ / my friend’s) house yesterday.
- The results of (yesterdays’ / yesterday’s) exam are out.
- The (dogs / dog’s) barking woke me up.
- (An hours’ / An hour’s) drive brought us to the mountains.
Đáp Án
Bài Tập 1: Điền sở hữu cách phù hợp
- John’s
- children’s
- my parents’
- company’s
- doctor’s
- Tom and Jerry’s
- dogs’
- my friend’s
- hour’s
- Anna’s
Bài Tập 2: Sửa lỗi sai
- This is John’s car.
- The children’s room is very messy.
- I went to my parents’ house last weekend.
- The legs of the table are broken.
- Tom and Jerry’s show is always funny.
Bài Tập 3: Viết lại câu với sở hữu cách
- The house’s roof is red.
- The children’s toys are everywhere.
- Mary’s bag is new.
- The city’s development is remarkable.
- The students’ homework is due tomorrow.
Bài Tập 4: Hoàn thành câu dựa trên trường hợp đặc biệt
- two weeks’
- day’s
- Tom’s
- Peter and Anna’s
- a ten-minute
Bài Tập 5: Lựa chọn đáp án úng
- Tom’s
- my friend’s
- yesterday’s
- dog’s
- An hour’s
Kết luận:
Sở hữu cách (Possessive Case) là một phần không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt sự sở hữu hay mối quan hệ giữa các đối tượng một cách ngắn gọn, rõ ràng và tự nhiên hơn. Từ việc hiểu rõ công thức cơ bản đến những trường hợp đặc biệt như nói về thời gian, số lượng hay danh từ kép, YOLA hy vọng bạn sẽ tự tin hơn khi sử dụng sở hữu cách trong cả văn nói lẫn văn viết.
Để nắm vững chủ điểm này, hãy dành thời gian luyện tập thường xuyên với các bài tập thực hành và áp dụng vào giao tiếp hàng ngày. Điều này không chỉ giúp bạn cải thiện ngữ pháp mà còn làm câu văn của bạn trở nên chuyên nghiệp và mạch lạc hơn.
Tìm hiểu thêm:
Nguồn tham khảo: