Hotline: 028 6285 8080
Bí quyết học Tiếng Anh

26/12/2024

16:00

|

Stative verbs là gì? Tổng hợp chính xác và chi tiết nhất

Bạn có thể đang sử dụng những từ như love, hate, know hằng ngày mà không biết chúng có tên gọi trong tiếng Anh là Stative verbs (Động từ chỉ trạng thái). Đây là một loại từ đặc biệt mà người học tiếng Anh nên nắm vững để phần giao tiếp trở nên thú vị và giàu cảm xúc hơn. YOLA sẽ giúp bạn hiểu đúng, dùng chuẩn loại từ này nhé.

1. Động từ chỉ trạng thái (Stative verbs) là gì?

Động từ chỉ trạng thái (Stative verbs) là động từ dùng để miêu tả các giác quan của con người hoặc thể hiện suy nghĩ, nhận thức, tình cảm hay trạng thái của con người về một sự vật, hiện tượng, đối tượng nào đó. 

Ví dụ:

– She feels happy about her promotion. (Cô ấy cảm thấy hạnh phúc vì sự thăng tiến của mình.)

– This painting looks amazing. (Bức tranh này trông tuyệt quá.)

– I know the answer to that question. (Tôi biết câu trả lời cho câu hỏi này.)

Một điểm đặc biệt của loại từ này là bạn không thể sử dụng chúng ở thì hiện tại tiếp diễn! Vì sao ư? Vì chúng miêu tả những gì đang xảy ra ngay tại thời điểm nói và không có tính liên tục. Ghi nhớ điều này để không mắc lỗi ngữ pháp nhé. 

Đối với người học và sử dụng tiếng Anh thường xuyên, bạn dễ dàng bắt gặp động từ chỉ trạng thái ở bất cứ đâu, trong hoàn cảnh nào từ hội thoại hằng ngày đến bài tập, sách báo tiếng Anh. Việc dùng động từ chỉ trạng thái giúp câu văn giàu cảm xúc, rõ nghĩa hơn. Vậy có bao nhiêu loại động từ chỉ trạng thái? Cùng xem tiếp phần tiếp theo.

2. Các loại động từ chỉ trạng thái thường gặp

Sau đây là 5 loại động từ chỉ trạng thái với 5 chức năng cụ thể mà bạn thường xuyên gặp nhất trong tiếng Anh

1. Động Từ Chỉ Suy Nghĩ, Quan Điểm (Verbs of Thinking and Opinion)

Nhóm động từ này mô tả trạng thái tinh thần liên quan đến suy nghĩ, ý kiến, hoặc niềm tin.

8 từ vựng phổ biến:

  • Know, think, believe, understand, suppose, mean, remember, imagine

Ví dụ:

  1. I know the answer to this question.
  2. She believes in hard work.
  3. They understand the importance of education.
  4. He thinks it’s going to rain tomorrow.
  5. Do you suppose this is a good idea?
  6. What do you mean by that statement?
  7. I remember meeting him last year.
  8. Can you imagine living in such a beautiful place?
  1. Động Từ Chỉ Cảm Nhận, Cảm Giác (Verbs of Perception)

Những động từ này diễn tả các giác quan hoặc cảm giác mà chúng ta trải nghiệm.

8 từ vựng phổ biến:

  • Smell, hear, see, taste, feel, notice, sound, sense

Ví dụ:

  1. This soup smells delicious.
  2. Can you hear the birds singing?
  3. I see a light in the distance.
  4. This chocolate tastes amazing.
  5. I feel cold in this room.
  6. Did you notice the change in her voice?
  7. That song sounds wonderful.
  8. He senses something is wrong.
  1. Động Từ Chỉ Tình Cảm (Verbs of Emotion)

Nhóm động từ này thể hiện trạng thái cảm xúc, tình cảm, hoặc thái độ.

8 từ vựng phổ biến:

  • Love, hate, like, dislike, enjoy, prefer, care, admire

Ví dụ:

  1. She loves watching movies.
  2. I hate waking up early.
  3. They like spending time outdoors.
  4. He dislikes crowded places.
  5. I enjoy reading novels.
  6. She prefers tea over coffee.
  7. Do you care about the environment?
  8. They admire his dedication to work.
  1. Động Từ Chỉ Sự Sở Hữu (Verbs of Possession)

Động từ trong nhóm này mô tả trạng thái sở hữu hoặc quyền kiểm soát.

8 từ vựng phổ biến:

  • Have, own, possess, belong to, include, contain, lack, consist of

Ví dụ:

  1. I have a great idea for the project.
  2. They own a beautiful villa by the beach.
  3. She possesses exceptional talent in painting.
  4. This book belongs to me.
  5. The package includes free shipping.
  6. The bottle contains one liter of water.
  7. He lacks confidence in public speaking.
  8. The team consists of five members.
  1. Động Từ Chỉ Sự Tồn Tại (Verbs of Being)

Diễn giải:
Những động từ này diễn tả trạng thái tồn tại hoặc bản chất của sự vật.

8 từ vựng phổ biến:

  • Be, exist, seem, appear, remain, become, stay, act

Ví dụ:

  1. He is very intelligent.
  2. Dinosaurs no longer exist.
  3. She seems happy with her new job.
  4. He appears to be confused.
  5. The problem remains unsolved.
  6. It became clear after the meeting.
  7. They decided to stay in the city for a while.
  8. He acts like he knows everything.

3. Cách phân biệt động từ thường và động từ chỉ trạng thái 

     3.1 Phân biệt động từ thường và động từ chỉ trạng thái:

Đọc đến đây có lẽ bạn sẽ thắc mắc với số lượng lớn và đa dạng của động từ chỉ trạng thái, làm thế nào để phân biệt được động từ thường (Action verbs) và động từ chỉ trạng thái (Stative verbs). Cùng YOLA phân biệt qua các tiêu chí vừa rõ ràng vừa dễ nhớ sau đây:

 

Tiêu chí Động từ thường Động từ chỉ trạng thái
Ý nghĩa Mô tả các hành động cụ thể mà chủ ngữ thực hiện Mô tả trạng thái, nhận thức, suy nghĩ, tình cảm, sở hữu
Các nhóm thì có thể áp dụng Tất cả các nhóm thì đơn, tiếp diễn, hoàn thành Chỉ 2 nhóm thì đơn và hoàn thành, không dùng được nhóm thì tiếp diễn
Ví dụ – She is running in the park

– My mom cooked a lot of dishes during Tet holiday.

– I loved him so much. (Tôi đã yêu anh ấy rất nhiều.)

– My dad believes that he can fly. (Bố tôi nghĩ ông ấy có thể bay)

Loại trạng từ đi kèm Thường kết hợp với trạng từ chỉ cách thức (quickly, carefully,…). Thường kết hợp với trạng từ chỉ mức độ (completely, hardly,…).

 

      3.2 Các động từ vừa là động từ thường vừa là động từ chỉ trạng thái:

Từ vựng Động từ thường Động từ chỉ trạng thái
Think Suy nghĩ, xem xét, cân nhắc
Ví dụ: I’m thinking about the plan. (Tôi đang suy nghĩ về kế hoạch.)
Nghĩ rằng, tin rằng
Ví dụ: I think she is honest. (Tôi nghĩ cô ấy trung thực.)
Have Ăn, uống, tắm
Ví dụ: She is having dinner. (Cô ấy đang ăn tối.)
Sở hữu
Ví dụ: She has a car. (Cô ấy có một chiếc xe hơi.)
See Gặp, nhìn
Ví dụ: I’m seeing the doctor tomorrow. (Tôi sẽ gặp bác sĩ vào ngày mai.)
Hiểu được
Ví dụ: I see what you mean. (Tôi hiểu ý bạn.)
Feel Sờ, chạm vào
Ví dụ: She is feeling the texture of the fabric to check the quality. (Cô ấy đang chạm vào chất liệu vải để kiểm tra chất lượng.)
Cảm thấy
Ví dụ: I feel tired today. (Hôm nay tôi cảm thấy mệt.)
Taste Nếm
Ví dụ: She is tasting the soup. (Cô ấy đang nếm thử món súp.)
Có vị
Ví dụ: The soup tastes delicious. (Món súp có vị rất ngon.)
Smell Ngửi
Ví dụ: He is smelling the flowers. (Anh ấy đang ngửi những bông hoa.)
Có mùi
Ví dụ: The flowers smell wonderful. (Những bông hoa có mùi rất thơm.)
Look Nhìn
Ví dụ: She is looking at the picture. (Cô ấy đang nhìn bức tranh.)
Trông có vẻ
Ví dụ: You look beautiful today. (Hôm nay trông bạn thật đẹp.)
Appear Xuất hiện
Ví dụ: The magician is appearing on stage. (Ảo thuật gia đang xuất hiện trên sân khấu.)
Dường như, có vẻ như
Ví dụ: She appears happy. (Cô ấy có vẻ hạnh phúc.)

 

      3.3 Động từ chỉ trạng thái có sử dụng được trong cụm động từ (Phrasal verbs) không?

Câu trả lời là có, thậm chí rất phổ biến là đằng khác. Nếu bạn là người học IELTS thì rất cần thiết để ghi nhớ các cụm động từ chỉ trạng thái. Còn nếu bạn vẫn đang mơ hồ về loại ngữ pháp này, đọc ngay Phrasal Verb là gì? Tổng hợp Phrasal Verb thường gặp trong IELTS để củng cố kiến thức và thực hành bằng các bài tập hữu ích.

Về phân loại, chúng ta có 5 loại cụm động từ chỉ trạng thái tương đương với 5 chức năng:

– Cụm động từ chỉ trạng thái suy nghĩ, quan điểm

  • Believe in: Tin vào điều gì.
    • She believes in honesty. (Cô ấy tin vào sự trung thực.)
  • Think of: Nghĩ về điều gì.
    • I often think of my childhood. (Tôi thường nghĩ về thời thơ ấu.)

Cụm động từ chỉ cảm nhận, cảm giác

  • Care for: Quan tâm, yêu thương.
    • He really cares for his family. (Anh ấy thực sự quan tâm đến gia đình mình.)
  • Feel for: Đồng cảm, cảm thông.
    • I feel for her after hearing her story. (Tôi đồng cảm với cô ấy sau khi nghe câu chuyện.)

Cụm động từ chỉ tình cảm

  • Be into: Thích thú điều gì.
    • She is really into classical music. (Cô ấy rất thích nhạc cổ điển.)
  • Fall for: Bị thu hút, say mê.
    • He fell for her at first sight. (Anh ấy say mê cô ấy ngay từ cái nhìn đầu tiên.)

Cụm động từ chỉ sự sở hữu

  • Belong to: Thuộc về.
    • This house belongs to my parents. (Ngôi nhà này thuộc về bố mẹ tôi.)
  • Depend on: Phụ thuộc vào.
    • Your success depends on your efforts. (Thành công của bạn phụ thuộc vào sự cố gắng của bạn.)

Cụm động từ chỉ sự tồn tại

  • Live on: Tồn tại, sống dựa vào điều gì.
    • They live on hope and faith. (Họ sống dựa vào niềm hy vọng và lòng tin.)
  • Stay with: Ở lại với ai hoặc điều gì.
    • I’ll stay with my decision. (Tôi sẽ giữ quyết định của mình.)

       3.4 Đừng nhầm lẫn Động từ Nối (Linking verbs) và Động từ chỉ trạng thái (Stative verbs):

Sự thật có rất nhiều bạn vẫn chưa nắm Linking Verbs là gì? Cách dùng động từ nối trong tiếng Anh. Việc này có thể dẫn đến sự nhầm dẫn loại từ này và động từ chỉ trạng thái. Cùng YOLA phân biệt hai loại từ này qua bảng sau:

Tiêu chí Động từ nối Động từ chỉ trạng thái
Chức năng Nối chủ ngữ với bổ ngữ (tính từ hoặc danh từ) để mô tả hoặc định nghĩa chủ ngữ. Diễn tả trạng thái, tình trạng hoặc cảm xúc, không phải hành động.
Ví dụ She is a teacher. (be) I believe in you.” (believe)
Thì tiếp diễn Có thể sử dụng với thì tiếp diễn trong một số trường hợp. Không thường dùng ở thì tiếp diễn. Ví dụ: “I know the answer.”
Bổ ngữ Nối với tính từ hoặc danh từ bổ ngữ. Ví dụ: “The book is interesting.” Không nối với bổ ngữ mô tả chủ ngữ, mà thể hiện cảm xúc, suy nghĩ.
Chức năng bổ ngữ Bổ ngữ là tính từ hoặc danh từ. Ví dụ: “The cake is delicious.” Thường không có bổ ngữ bổ sung chủ ngữ. Ví dụ: “I like chocolate.”
Tính chất bổ ngữ Bổ ngữ có thể thay đổi trạng thái của chủ ngữ (tính từ). Bổ ngữ không thay đổi trạng thái, mà chỉ diễn tả sự sở hữu, cảm giác.

 

4. Cách sử dụng động từ trạng thái:

     4.1 Không sử dụng trong thì tiếp diễn

Như đã đề cập ở trên, động từ chỉ trạng thái không thường được dùng trong các thì tiếp diễn vì chúng miêu tả những gì đang xảy ra ngay tại thời điểm nói và không có tính liên tục

Ví dụ:

  • She loves chocolate. (Cô ấy yêu thích sô cô la.)

Không dùng: She is loving chocolate.

  • This book belongs to me. (Cuốn sách này thuộc về tôi.)

Không dùng: This book is belonging to me.

     4.2 Thường dùng ở thì hiện tại đơn

Với định nghĩa của động từ trạng thái, chúng thường được dùng ở thì hiện tại đơn để diễn đạt một sự thật hoặc trạng thái không thay đổi.

Ví dụ:

  • I know the answer. (Tôi biết câu trả lời.)
  • They own a big house. (Họ sở hữu một ngôi nhà lớn.)

      4.3 Có thể dùng ở các thì khác khi phù hợp với ngữ cảnh

Trong một số trường hợp, động từ trạng thái có thể được dùng ở các thì quá khứ, hiện tại hoàn thành, hoặc tương lai để phù hợp với ý nghĩa thời gian.

Ví dụ:

  • I have always believed in you. (Tôi luôn tin tưởng bạn.)
  • She will need help soon. (Cô ấy sẽ cần sự giúp đỡ sớm thôi.)

       4.4 Trường hợp ngoại lệ: Ý nghĩa thay đổi khi dùng ở thì tiếp diễn

Một số động từ trạng thái có thể được dùng ở thì tiếp diễn nhưng sẽ mang ý nghĩa khác biệt (hành động tạm thời thay vì trạng thái).

Ví dụ:

  • I think you’re right. (Tôi nghĩ bạn đúng.) → Trạng thái.
  • I’m thinking about the problem. (Tôi đang suy nghĩ về vấn đề này.) → Hành động tạm thời.
  • She has a car. (Cô ấy có một chiếc xe hơi.) → Trạng thái.
  • She is having lunch. (Cô ấy đang ăn trưa.) → Hành động.

       4.5 Sử dụng trong câu điều kiện hoặc câu giả định

Động từ trạng thái thường được dùng trong các câu điều kiện hoặc câu giả định để diễn đạt khả năng hoặc tình huống không có thật.

Ví dụ:

  • If I knew the answer, I would tell you. (Nếu tôi biết câu trả lời, tôi sẽ nói với bạn.)
  • I wish I had a car. (Tôi ước gì mình có một chiếc xe hơi.)

        4.6 Sử dụng trong câu phủ định và nghi vấn

Động từ trạng thái có thể được dùng trong câu phủ định hoặc nghi vấn để diễn đạt trạng thái không xảy ra.

Ví dụ:

  • I don’t understand the problem. (Tôi không hiểu vấn đề.)
  • Do you believe in ghosts? (Bạn có tin vào ma không?)

5. Danh sách động từ trạng thái:

     5.1 Động từ chỉ suy nghĩ, quan điểm (Verbs of Thinking and Opinion)

  • Believe: Tin tưởng
  • Think: Nghĩ
  • Understand: Hiểu
  • Know: Biết
  • Imagine: Tưởng tượng
  • Suppose: Giả định
  • Consider: Cân nhắc
  • Remember: Nhớ
  • Forget: Quên
  • Doubt: Nghi ngờ
  • Recognize: Nhận ra
  • Realize: Nhận thức
  • Assume: Giả định
  • Suspect: Nghi ngờ
  • Accept: Chấp nhận
  • Agree: Đồng ý
  • Disagree: Không đồng ý
  • Wonder: Thắc mắc
  • Guess: Đoán
  • Evaluate: Đánh giá

     5.2 Động từ chỉ cảm nhận, cảm giác (Verbs of Perception and Senses)

  • See: Nhìn
  • Hear: Nghe
  • Feel: Cảm nhận
  • Taste: Nếm
  • Smell: Ngửi
  • Notice: Nhận thấy
  • Perceive: Nhận thức
  • Detect: Phát hiện
  • Observe: Quan sát
  • Sense: Cảm giác
  • Recognize: Nhận ra
  • Discover: Khám phá
  • Identify: Xác định
  • Discern: Phân biệt
  • Focus: Tập trung
  • Glance: Liếc nhìn
  • Peek: Nhìn trộm
  • Overhear: Nghe lỏm
  • Eavesdrop: Nghe trộm
  • Spot: Phát hiện

      5.3 Động từ chỉ tình cảm (Verbs of Emotion)

  • Love: Yêu
  • Hate: Ghét
  • Like: Thích
  • Dislike: Không thích
  • Adore: Yêu quý
  • Enjoy: Thưởng thức
  • Prefer: Thích hơn
  • Care: Quan tâm
  • Appreciate: Trân trọng
  • Miss: Nhớ
  • Fear: Sợ
  • Regret: Hối tiếc
  • Hope: Hy vọng
  • Wish: Mong muốn
  • Trust: Tin cậy
  • Despise: Khinh thường
  • Respect: Tôn trọng
  • Value: Đánh giá cao
  • Sympathize: Đồng cảm
  • Pity: Thương xót

      5.4 Động từ chỉ sự sở hữu (Verbs of Possession)

  • Have: Có
  • Own: Sở hữu
  • Possess: Sở hữu
  • Belong: Thuộc về
  • Hold: Giữ
  • Contain: Chứa đựng
  • Include: Bao gồm
  • Lack: Thiếu
  • Obtain: Thu được
  • Acquire: Đạt được
  • Inherit: Thừa kế
  • Keep: Giữ
  • Receive: Nhận
  • Retain: Giữ lại
  • Claim: Yêu cầu quyền sở hữu
  • Store: Lưu trữ
  • Provide: Cung cấp
  • Give: Cho
  • Earn: Kiếm được
  • Loan: Cho vay

       5.5 Động từ chỉ sự tồn tại (Verbs of Existence)

  • Be: Là, ở
  • Exist: Tồn tại
  • Live: Sống
  • Remain: Còn lại
  • Lie: Nằm
  • Stand: Đứng
  • Appear: Xuất hiện
  • Seem: Có vẻ như
  • Become: Trở thành
  • Happen: Xảy ra
  • Occur: Xảy ra
  • Continue: Tiếp tục
  • Endure: Kéo dài
  • Persist: Kiên trì
  • Vanish: Biến mất
  • Fade: Phai nhạt
  • Prevail: Thắng thế
  • Survive: Sống sót
  • Stay: Ở lại
  • Reside: Cư trú

6. Bài tập động từ trạng thái

Chia động từ trong ngoặc kép ở thì hiện tại đơn hoặc thì hiện tại tiếp diễn: 

  1. She _____________ (have) a bath every evening. 
  2. My husband _____________ (always / taste) the food while I’m cooking! It’s very annoying. 
  3. A: Where’s Luke? B: He _____________ (see) the doctor now. 
  4. I _____________ (not / think) that’s a good idea. 
  5. He _____________ (have) a party at the weekend. 
  6. This coffee _____________ (not / taste) right. 
  7. We _____________ (see) John and Susie next weekend. 8. What _____________ (you / think) about the war in Iraq? 
  8. She _____________ (have) a headache. 
  9. It _____________ (be) cold today. 
  10. They _____________ (not / have) a car. 
  11. I _____________ (not / see) anything, I can’t work the telescope. 
  12. The waiter _____________ (taste) the wine now. 
  13. She _____________ (not / be) a doctor. 
  14. A: What _____________ (that child / do)? 

         B: He _____________ (be) silly. 

  1. _____________ (you / be) hungry? _____________ (you / want) a sandwich?

Đáp án:

  1. She has a bath every evening. 
  2. My husband is always tasting the food while I’m cooking! It’s very annoying. 
  3. A: Where’s Luke? B: He’s seeing the doctor now. 
  4. I don’t think that’s a good idea. 
  5. He’s having a party at the weekend. 
  6. This coffee doesn’t taste right. 
  7. We’re seeing John and Susie next weekend. 
  8. What do you think about the war in Iraq? 
  9. She has a headache. 
  10. It’s cold today. 
  11. They don’t have a car. 
  12. I don’t see anything, I can’t work the telescope. 
  13. The waiter is tasting the wine now. 
  14. She isn’t a doctor. 
  15. A: What is that child doing? 

         B: He’s being silly. 

  1. Are you hungry? Do you want a sandwich? 

Chọn từ đúng trong các câu sau:

  1. Our planet gets / is getting warmer and warmer. Most scientists agree / are agreeing that this is a very serious problem. 
  2. The new football season begins / is beginning in September. The team doesn’t have / isn’t having much time to prepare for it. 
  3. People are forever dropping / forever drop litter in the street outside my house. I never say / am never saying anything but it makes / is making me really angry.
  4. The castle stands / is standing on the top of a hill. Some tourists explore / are exploring it at the moment. 
  5. Paul goes / is going to the cinema with a friend tomorrow night. The cinema offers / is offering a buy one ticket, get one free deal every Wednesday. 
  6. I really like / am liking your phone. How much is it costing / does it cost? I am needing / need a new one but I don’t want / am not wanting to spend too much!

Đáp án:

  1. gets, agree
  2. begins, doesn’t have
  3. are forever dropping, never say, makes
  4. stands, are exploring
  5. is going, offers
  6. like, does it cost, need, don’t want

Chia động từ ở dạng tiếp diễn hoặc dạng đơn:

HAVE 

  1. a) What can I get you? – I ______________________ the barbecue sandwich.
  2. b) _____________ you got a dog? 
  3. c) In 1999 they __________________ a lot of problems. 
  4. d) We _____________________ breakfast when the doorbell rang. 

SEE 

  1. a) I _________________ the ocean from my bedroom window. 
  2. b) Bill and Jenny make a great couple. How long _______________________________ (they / see) each other? 
  3. c) Is Joe at school? – Yes, I _________________ him a few minutes ago. 

THINK 

  1. a) I’m against legalizing drugs. I _______________ it’s a bad idea. 
  2. b) Peter ________________ he would get into trouble. 
  3. c) He _______________________ of asking her out for a while before he finally brought up the courage. 
  4. d) I really miss Sue; I _____________________ of visiting her next week. Would you like to come, too? 

MEAN 

  1. a) I _________________________ to talk to her for a long time, but I never got the chance. 
  2. b) What _________________ this word ______________? 
  3. c) Don’t be mad at George. You know he __________________ (not mean) it when he said you were irresponsible. He was just upset. 
  4. d) The stranger said we would soon meet again. I have no idea what he _______________ by that. 

BE 

  1. a) I hate working with Josh; he _____________________ such an unreasonable person. 
  2. b) Josh, you ___________________________ unreasonable. We need to do this, there’s no other way. 
  3. c) She didn’t know what was wrong with George. Usually, he _________________ such a gentle person. But today, he ___________________ mean to everybody. 
  4. d) We ____________ exhausted when we arrived. After all, we ___________________ in the car for five hours.

LOOK 

  1. a) Where is Emma? – She ____________________________ at your pictures. 
  2. b) Emma ______________________ very pretty today. 
  3. c) ___________________ at Emma’s prom picture. She ___________________ fantastic that night. 
  4. d) When the little boy disappeared, the whole town ____________________ for him. 

LOVE 

  1. a) When he was a kid, Jeff _______________ horses. 
  2. b) I did better on the Math test than my little sister! I _____________________ it when I ______________ (hear) the news.


Đáp án:

HAVE
a) will have
b) Have
c) had
d) were having

SEE
a) can see
b) have they been seeing
c) saw

THINK
a) think
b) thought
c) was thinking
d) am thinking

MEAN
a) have been meaning
b) does mean
c) didn’t mean
d) meant

BE
a) is
b) are being
c) is, is being
d) were, had been

LOOK
a) is looking
b) looks
c) Look, looked
d) was looking

LOVE
a) loved
b) loved, heard

Nguồn: https://englischtipps.com/wp-content/uploads/2021/08/stative-and-dynamic-verbs.pdf

Nguồn: https://leventenglish.com/wp-content/uploads/2019/08/lesson-6-1-stative-verbs-extra-exercises.pdf

Nguồn: https://bbresources.s3.amazonaws.com/sites/4/MasteringGramB1P_ENG_U1_26124.pdf

 

Đăng Ký Nhận Ngay Học Bổng 30%

"Sau khi xác thực, YOLA sẽ liên hệ quý khách để tư vấn chi tiết"

Đừng bỏ lỡ
điều thú vị từ Yola

TRẢI NGHIỆM LỚP HỌC THỬ 0 ĐỒNG

Đăng ký học thử
Đăng Ký Yola International Program

"Sau khi xác thực, YOLA sẽ liên hệ quý khách để tư vấn chi tiết"