Hotline: 028 6285 8080
Bí quyết học Tiếng Anh

17/12/2024

17:26

|

Tất tần tật về giới từ in on at trong tiếng Anh mới nhất

Giới từ In, On, At là một trong những phần ngữ pháp khiến nhiều người học tiếng Anh đau đầu vì dễ nhầm lẫn. Vậy làm thế nào để phân biệt chúng? Bài viết này YOLA sẽ giải đáp tất tần tật về cách sử dụng In, On, At, kèm mẹo nhớ và bài tập thực hành để bạn nắm chắc kiến thức!

In On At là gì?

Giới từ In, On, và At là ba giới từ phổ biến và thường xuyên xuất hiện nhất trong tiếng Anh. Tuy chỉ là những từ ngắn gọn, nhưng cách sử dụng của chúng khá phức tạp vì mỗi từ lại mang ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Chúng được sử dụng để chỉ thời gian, địa điểm, hoặc vị trí, và cách dùng cụ thể sẽ phụ thuộc vào từng tình huống. Hãy cùng tìm hiểu ý nghĩa cơ bản của từng giới từ nhé!

Giới từ “In”

Giới từ In mang ý nghĩa là “bên trong” hoặc “trong một không gian”. Nó được dùng để:

  • Chỉ thời gian dài như năm, tháng, thế kỷ, hoặc thời kỳ.
  • Chỉ vị trí bên trong một không gian cụ thể như căn phòng, tòa nhà, thành phố, quốc gia.
  1. In dùng để chỉ thời gian

Khi nói đến thời gian dài, chúng ta sử dụng In. Điều này bao gồm:

  • Năm: in 2023 (vào năm 2023).
  • Tháng: in June (vào tháng Sáu).
  • Thế kỷ hoặc thập kỷ: in the 18th century (vào thế kỷ 18), in the 1990s (vào những năm 1990).
  • Buổi trong ngày: in the morning (vào buổi sáng), in the afternoon (vào buổi chiều).

Ví dụ:

  • I was born in 1995. (Tôi sinh năm 1995.)
  • We usually go for a walk in the evening. (Chúng tôi thường đi dạo vào buổi tối.)

     2. In dùng để chỉ vị trí

Khi nói đến một không gian bên trong, chúng ta sử dụng In. Điều này có thể là:

  • Một không gian kín hoặc có giới hạn: in the room (trong phòng), in the building (trong tòa nhà).
  • Một khu vực rộng lớn: in Vietnam (ở Việt Nam), in Asia (ở Châu Á).

Ví dụ:

  • There is a desk in the room. (Có một cái bàn trong phòng.)
  • She is currently living in New York. (Cô ấy hiện đang sống ở New York.)

Lưu ý đặc biệt: Khi nói về các phương tiện cá nhân, chúng ta dùng In: in a car, in a taxi (trong xe hơi, trong xe taxi).

Giới từ “On”

Giới từ On thường mang ý nghĩa là “trên” hoặc “tiếp xúc bề mặt”. Nó được dùng để:

  • Chỉ ngày cụ thể hoặc các ngày trong tuần, ngày tháng năm.
  • Chỉ vị trí nằm trên một bề mặt hoặc phương tiện công cộng lớn như tàu, xe buýt.

A. On dùng để chỉ thời gian

Khi nói đến ngày cụ thể, chúng ta sử dụng On. Điều này bao gồm:

  • Ngày trong tuần: on Monday (vào thứ Hai).
  • Ngày tháng năm: on 15th August (vào ngày 15 tháng 8).
  • Dịp đặc biệt: on Christmas Day (vào ngày Giáng sinh).

Ví dụ:

  • I will meet you on Friday. (Tôi sẽ gặp bạn vào thứ Sáu.)
  • We got married on 10th October 2010. (Chúng tôi kết hôn vào ngày 10 tháng 10 năm 2010.)
  1. On dùng để chỉ vị trí

Khi nói đến một vật nằm trên bề mặt, chúng ta dùng On. Điều này bao gồm:

  • Một vật nằm trên một bề mặt: on the table (trên bàn), on the floor (trên sàn).
  • Phương tiện công cộng lớn hoặc xe đạp: on the bus (trên xe buýt), on a plane (trên máy bay), on a bike (trên xe đạp).

Ví dụ:

  • The keys are on the table. (Chìa khóa ở trên bàn.)
  • She is on the bus right now. (Cô ấy đang trên xe buýt.)

Lưu ý đặc biệt: Sử dụng On khi nói về các nền tảng trực tuyến: on the Internet, on social media (trên Internet, trên mạng xã hội).

Giới từ “At”

Giới từ At thường mang ý nghĩa là “tại” hoặc chỉ một điểm cụ thể. Nó được dùng để:

  • Chỉ thời gian ngắn hoặc cụ thể như giờ giấc, thời điểm.
  • Chỉ một địa điểm chính xác hoặc một điểm nhỏ cụ thể.

A. At dùng để chỉ thời gian

Khi nói đến giờ cụ thể hoặc thời điểm ngắn, chúng ta dùng At.

  • Giờ cụ thể: at 5 PM (vào lúc 5 giờ chiều), at noon (vào buổi trưa).
  • Khoảng thời gian đặc biệt: at midnight (vào lúc nửa đêm), at the moment (tại thời điểm này).

Ví dụ:

  • The train arrives at 10:30 AM. (Chuyến tàu đến lúc 10 giờ 30 sáng.)
  • We usually have dinner at 7 PM. (Chúng tôi thường ăn tối lúc 7 giờ.)

B. At dùng để chỉ vị trí

Khi nói đến một địa điểm cụ thể, chúng ta dùng At. Điều này bao gồm:

  • Điểm nhỏ hoặc cụ thể: at the station (tại nhà ga), at the corner (ở góc đường).
  • Nơi làm việc, học tập, hoặc nhà riêng: at work (ở nơi làm việc), at school (ở trường), at home (ở nhà).

Ví dụ:

  • He is waiting for me at the bus stop. (Anh ấy đang đợi tôi tại trạm xe buýt.)
  • I will meet you at the entrance. (Tôi sẽ gặp bạn tại lối vào.)

Lưu ý đặc biệt: Với các sự kiện hoặc dịp lớn, dùng At: at the party, at the conference.

Mẹo nhớ In On At trong tiếng anh

Giới từ In, On, At có cách sử dụng khác nhau tùy theo ngữ cảnh, khiến nhiều người học tiếng Anh nhầm lẫn. Tuy nhiên, chỉ cần áp dụng một số mẹo đơn giản dưới đây, bạn sẽ dễ dàng ghi nhớ và sử dụng chúng chính xác. Hãy cùng khám phá nhé!

Mẹo Nhớ Khi Dùng Chỉ Thời Gian

Để sử dụng đúng In, On, At khi nói về thời gian, hãy tưởng tượng chúng như các vòng tròn tập trung dần từ lớn đến nhỏ:

  • In: Dùng cho khoảng thời gian dài (vòng lớn).
  • On: Dùng cho ngày cụ thể (vòng nhỏ hơn).
  • At: Dùng cho thời điểm chính xác (vòng nhỏ nhất).

A.  In – “Trong thời gian dài”: Hãy nhớ rằng In được sử dụng khi nói về các khoảng thời gian lớn như năm, tháng, thập kỷ, hoặc buổi trong ngày.

  • In + năm, tháng, thế kỷ, thập kỷ: in 2023, in July, in the 1990s, in the 18th century.
  • In + buổi trong ngày: in the morning (vào buổi sáng), in the afternoon (vào buổi chiều).

Ví dụ:

  • I was born in 1995. (Tôi sinh năm 1995.)
  • We will travel in June. (Chúng tôi sẽ du lịch vào tháng Sáu.)
  • She studies best in the morning. (Cô ấy học giỏi nhất vào buổi sáng.)

B. On – “Trên lịch”: On được sử dụng khi nói về ngày cụ thể, ngày trong tuần, hoặc sự kiện quan trọng. Hãy liên tưởng đến lịch – những ngày được ghi trên lịch đều đi với On.

  • On + ngày trong tuần: on Monday, on Saturday.
  • On + ngày tháng cụ thể: on 15th August, on New Year’s Day.
  • On + sự kiện đặc biệt: on Christmas Day (vào ngày Giáng sinh).

Ví dụ:

  • She was born on Tuesday. (Cô ấy sinh vào thứ Ba.)
  • We will meet on Christmas Day. (Chúng ta sẽ gặp nhau vào ngày Giáng sinh.)
  • The meeting is scheduled on 10th October. (Cuộc họp được lên lịch vào ngày 10 tháng 10.)

C. At – “Tại thời điểm ngắn”: At được sử dụng cho một thời điểm cụ thể trong ngày hoặc một mốc thời gian ngắn.

  • At + giờ cụ thể: at 5 PM, at 10:30 AM.
  • At + mốc thời gian đặc biệt: at midnight (lúc nửa đêm), at noon (vào buổi trưa).

Ví dụ:

  • The train arrives at 6 PM. (Chuyến tàu đến lúc 6 giờ tối.)
  • He goes to bed at midnight. (Anh ấy đi ngủ vào lúc nửa đêm.)

Mẹo Nhớ Khi Dùng Chỉ Địa Điểm

Khi nói về địa điểm, bạn có thể áp dụng mẹo hình dung tương tự: từ không gian lớn (In), sang bề mặt (On), và cuối cùng là điểm nhỏ cụ thể (At).

A.  In – “Bên trong”: In được dùng để chỉ một không gian bên trong như phòng, tòa nhà, hoặc khu vực lớn như thành phố, quốc gia.

  • In + phòng hoặc tòa nhà: in the room, in the building.
  • In + thành phố hoặc quốc gia: in Hanoi, in the USA.

Ví dụ:

  • She is in the room. (Cô ấy đang ở trong phòng.)
  • We are living in Vietnam. (Chúng tôi đang sống ở Việt Nam.)

B.  On – “Trên bề mặt”: On được sử dụng khi một vật nằm trên một bề mặt hoặc khi nói về phương tiện công cộng lớn.

  • On + bề mặt: on the table, on the wall, on the floor.
  • On + phương tiện công cộng lớn: on the bus, on the train, on a plane.

Ví dụ:

  • The book is on the table. (Cuốn sách nằm trên bàn.)
  • He is on the bus now. (Anh ấy đang trên xe buýt.)

C. At – “Tại điểm cụ thể”: At được dùng để chỉ một điểm cụ thể, như một nơi nhỏ hoặc vị trí chính xác.

  • At + địa điểm cụ thể: at the bus stop, at the entrance, at the station.

Ví dụ:

  • We are meeting at the corner. (Chúng tôi đang gặp nhau ở góc đường.)
  • He is waiting at the bus stop. (Anh ấy đang chờ tại trạm xe buýt.)

Một số trường hợp đặc biệt

Trong tiếng Anh, ngoài những quy tắc phổ biến, còn có một số cách sử dụng đặc biệt của In, On, và At không tuân theo các nguyên tắc thông thường. Đây là những trường hợp mà bạn cần ghi nhớ vì chúng rất hay xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và có thể gây nhầm lẫn nếu không nắm rõ. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết từng trường hợp nhé!

Các trường hợp đặc biệt với “In”

In thường được dùng để chỉ vị trí bên trong một không gian, nhưng trong một số trường hợp đặc biệt, nó có ý nghĩa khác hoặc đi cùng những cụm từ cố định mà không thể thay thế bằng các giới từ khác.

A. In Bed: Cụm từ in bed được dùng để chỉ trạng thái nằm trên giường để nghỉ ngơi hoặc ngủ, chứ không phải nói về vị trí cụ thể của chiếc giường. Trong trường hợp này, không sử dụng on hay at.

Ví dụ:

  • He is still in bed. (Anh ấy vẫn đang nằm trên giường.)
  • I stayed in bed all day because I was sick. (Tôi nằm trên giường cả ngày vì tôi bị ốm.)

B. In A Car: Khi nói về việc ở trong xe hơi hoặc taxi, chúng ta sử dụng in thay vì on (dù thực tế bạn cũng đang “ngồi trên” ghế của xe). Điều này bởi vì xe hơi được coi là một không gian nhỏ kín.

Ví dụ:

  • We are in the car. (Chúng tôi đang ở trong xe hơi.)
  • She forgot her bag in the car. (Cô ấy quên túi của mình trong xe.)

Lưu ý: Với các phương tiện công cộng lớn như xe buýt, tàu hỏa, máy bay, hoặc thuyền, chúng ta sử dụng on (on the bus, on the plane).

C. Một số cụm từ đặc biệt với “In”

  • In the newspaper: Có nghĩa là xuất hiện trong bài viết của tờ báo.

Ví dụ: I read an interesting story in the newspaper. (Tôi đọc được một câu chuyện thú vị trên báo.)

  • In a movie/play: Có nghĩa là tham gia hoặc xuất hiện trong phim/kịch.

Ví dụ: She acted in a movie last year. (Cô ấy đã diễn trong một bộ phim năm ngoái.)

Các Trường Hợp Đặc Biệt Với “On”

On thường được dùng để chỉ vị trí trên bề mặt, nhưng trong một số cụm từ cố định, nó mang ý nghĩa khác hoặc không liên quan đến bề mặt.

A. On The Phone: Cụm từ on the phone không có nghĩa là “trên điện thoại” theo nghĩa đen, mà được hiểu là đang nói chuyện qua điện thoại.

Ví dụ:

  • She is on the phone with her friend. (Cô ấy đang nói chuyện điện thoại với bạn của cô ấy.)
  • I will call you back later, I’m on the phone now. (Tôi sẽ gọi lại cho bạn sau, bây giờ tôi đang nghe điện thoại.)

B. On Foot: Cụm từ on foot có nghĩa là đi bộ, và đây là một cụm từ cố định không thể thay thế bởi bất kỳ giới từ nào khác.

Ví dụ:

  • He went to school on foot. (Anh ấy đã đi bộ đến trường.)
  • We decided to explore the city on foot. (Chúng tôi quyết định khám phá thành phố bằng cách đi bộ.)

C. Một số cụm từ đặc biệt với “On”

  • On TV/On the radio: Có nghĩa là xuất hiện hoặc được phát sóng trên TV hoặc radio.

Ví dụ: The president’s speech was broadcast on TV last night. (Bài phát biểu của tổng thống đã được phát sóng trên TV tối qua.)

  • On a diet: Có nghĩa là đang ăn kiêng.

Ví dụ: She’s on a diet to lose weight. (Cô ấy đang ăn kiêng để giảm cân.)

Các Trường Hợp Đặc Biệt Với “At”

At được dùng để chỉ một điểm cụ thể trong không gian hoặc thời gian, nhưng trong các cụm từ đặc biệt dưới đây, nó mang nghĩa riêng biệt hoặc được dùng theo cách cố định.

A. At Home: Cụm từ at home được dùng để chỉ trạng thái ở nhà, không cần chỉ rõ vị trí trong nhà. Trong trường hợp này, không sử dụng in home hay on home.

Ví dụ:

  • I’m at home now. (Tôi đang ở nhà.)
  • She spends most of her weekends at home. (Cô ấy dành hầu hết các ngày cuối tuần ở nhà.)

B. At School: Cụm từ at school được dùng để chỉ trạng thái đang học ở trường, thường ám chỉ học sinh hoặc giáo viên.

Ví dụ:

  • The kids are at school. (Bọn trẻ đang ở trường.)
  • He has been teaching at school for 10 years. (Anh ấy đã dạy ở trường được 10 năm.)

Lưu ý: Khi muốn nhấn mạnh rằng ai đó ở bên trong trường học như một không gian vật lý, bạn có thể dùng in the school. Ví dụ: I’m waiting for you in the school.

C. Một số cụm từ đặc biệt với “At”

  • At work: Có nghĩa là đang làm việc hoặc ở nơi làm việc.

Ví dụ: He is at work now. (Anh ấy đang làm việc.)

  • At the door: Có nghĩa là ở trước cửa.

Ví dụ: Someone is standing at the door. (Có ai đó đang đứng ở cửa.)

Bài tập áp dụng về giới từ at, in, on

Bài Tập 1: Điền giới từ thích hợp (In, On, At)

  1. I was born ______ July.
  2. He is ______ the bus right now.
  3. The meeting will start ______ 3 PM.
  4. She lives ______ a small village.
  5. Let’s meet ______ Monday afternoon.
  6. My favorite photo is hanging ______ the wall.
  7. We arrived ______ the airport early.
  8. The kids are playing ______ the garden.
  9. I love lying ______ bed and reading books.
  10. There’s a coffee shop ______ the corner of the street.

Bài Tập 2: Sửa lỗi sai trong câu

  1. She was born at 1990.
  2. The book is in the table.
  3. We will meet in Monday morning.
  4. They are sitting at the bus.
  5. He is arriving in 5 PM.

Đáp án

Bài Tập 1

  1. in
  2. on
  3. at
  4. in
  5. on
  6. on
  7. at
  8. in
  9. in
  10. at

Bài Tập 2

  1. She was born in 1990.
  2. The book is on the table.
  3. We will meet on Monday morning.
  4. They are sitting on the bus.
  5. He is arriving at 5 PM.

Tìm hiểu thêm:

Kết luận: 

Giới từ In, On, At tuy đơn giản nhưng rất dễ gây nhầm lẫn nếu không nắm vững cách dùng. Hy vọng thông qua bài viết, YOLA đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng, mẹo nhớ và thực hành hiệu quả với các bài tập. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng In, On, At một cách chính xác nhất nhé!

 

Đăng Ký Nhận Ngay Học Bổng Học Phí

"Sau khi xác thực, YOLA sẽ liên hệ quý khách để tư vấn chi tiết"

Đừng bỏ lỡ
điều thú vị từ Yola

TRẢI NGHIỆM LỚP HỌC THỬ 0 ĐỒNG

Đăng ký học thử
Đăng Ký Yola International Program

"Sau khi xác thực, YOLA sẽ liên hệ quý khách để tư vấn chi tiết"