Trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các kỳ thi chứng chỉ tiếng Anh, thì hiện tại tiếp diễn thường xuyên được xuất hiện. Liệu bạn đã hiểu rõ về khái niệm, dấu hiệu nhận biết và cách sử dụng thì này chưa? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn ôn tập và nắm vững tất cả kiến thức cần thiết về thì hiện tại tiếp diễn.
Thì hiện tại tiếp diễn là gì?
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) là một thì trong tiếng Anh được dùng để miêu tả các sự việc/ hành động đang diễn ra tại thời điểm nói, sự việc/ hành động đó vẫn chưa chấm dứt và vẫn tiếp tục diễn ra trong tương lai. Thì này còn được sử dụng để diễn tả các hành động có kế hoạch chắc chắn trong tương lai.
Một số ví dụ khác về thì Hiện tại tiếp diễn:
- I am studying for the exam right now (Tôi đang học cho kỳ thi ngay bây giờ)
- They are not playing football at the moment. (Họ không đang chơi bóng đá lúc này)
- Are you coming to the party tonight? (Bạn có đến buổi tiệc tối nay không?)
Công thức thì hiện tại tiếp diễn
Tương tự các thì trong tiếng Anh khác, công thức thì hiện tại tiếp diễn gồm 3 loại câu: Khẳng định, phủ định và nghi vấn.
Bên cạnh đó, thì Hiện tại tiếp diễn còn được dùng với cấu trúc câu có từ để hỏi WH-question:
Wh- + am/ are/ is (not) + S + Verb(-ing)?
Example:
- What are you doing now? (Bạn đang làm gì vậy?)
- Where is she going? (Cô ấy đang đi đâu?)
- Who are they talking to? (Họ đang nói chuyện với ai?)
- Why is he crying? (Tại sao anh ấy đang khóc?)
- When are we meeting again? (Khi nào chúng ta gặp lại?)
Khi sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong câu, bạn cũng cần chú ý đến cách kết hợp các giới từ phù hợp để đảm bảo ngữ nghĩa chính xác. Đọc thêm về cách chia giới từ trong tiếng Anh để hiểu rõ hơn.
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn
Phân loại | Dấu hiệu/ Từ cụ thể | Ví dụ |
---|---|---|
Trạng từ chỉ thời gian | now/ right now | She is working now (Cô ấy đang làm việc bây giờ) |
currently | He is currently traveling abroad (Anh ấy đang đi du lịch nước ngoài) |
|
at the moment | We are having dinner at the moment (Chúng tôi đang ăn tối lúc này) |
|
today | I am meeting my friend today (Hôm nay tôi sẽ gặp bạn của mình) |
|
this week/month/year | She is studying English this year (Cô ấy đang học tiếng Anh trong năm nay) |
|
Một số động từ ngắn/ Câu cảm thán | Look! (Nhìn kìa!) | Look! She is running so fast (Nhìn kìa! Cô ấy đang chạy nhanh quá.) |
Listen! (Lắng nghe!) | Listen! Someone is knocking on the door (Lắng nghe! Ai đó đang gõ cửa.) |
|
Watch out! (Coi chừng!) | Watch out! The car is coming (Coi chừng! Xe đang đến kìa.) |
Để nhận biết thì hiện tại tiếp diễn, bạn có thể dựa vào các dấu hiệu đặc trưng thường xuất hiện trong câu, như trạng từ hoặc cụm từ chỉ thời gian. Những dấu hiệu này giúp xác định hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc trong một khoảng thời gian tạm thời. Các dấu hiệu cụ thể bao gồm:
Bên cạnh một số dấu hiệu để nhận biết thì Hiện tại tiếp diễn, cần lưu ý một số trường hợp tuyệt đối không được sử dụng thì này. Thì hiện tại tiếp diễn thường không được sử dụng với động từ trạng thái vì ý nghĩa của động từ này thường chỉ sự thật chung, không phải là một điều tạm thời. Những động từ này miêu tả suy nghĩ, cảm xúc, giác quan, sự sở hữu và mô tả. Dưới đây là một số ví dụ về động từ trạng thái:
- Suy nghĩ: agree (đồng ý), assume (giả định), believe (tin tưởng), disagree (không đồng ý), forget (quên), hope (hy vọng), know (biết), regret (hối tiếc), remember (nhớ), suppose (cho là), think (nghĩ), understand (hiểu)
- Cảm xúc: adore (yêu thích), despise (khinh bỉ), dislike (không thích), enjoy (thích), feel (cảm thấy), hate (ghét), like (thích), love (yêu), mind (bận tâm), prefer (thích hơn), want (muốn)
- Sự sở hữu: have (có), own (sở hữu), belong (thuộc về)
- Mô tả: appear (xuất hiện), contain (chứa), look (trông), look like (trông giống), mean (có nghĩa là), resemble (giống), seem (có vẻ), smell (mùi), sound (nghe), taste (nếm), weigh (cân nặng)
- Giác quan: feel (cảm thấy), hear (nghe), see (thấy), smell (ngửi), taste (nếm)
- Sự sở hữu: have (có), own (sở hữu), belong (thuộc về
Ví dụ: I assume you’re too busy to play computer games. (Tôi cho rằng bạn quá bận để chơi game.) Không sử dụng: I am assuming you’re too busy to play computer games. (Tôi đang cho rằng bạn quá bận để chơi game.)
Lưu ý: Để nói về điều gì đó đang xảy ra ngay lúc này, chúng ta dùng “can”Ví dụ: I can smell something burning. (Tôi có thể ngửi thấy mùi gì đó đang cháy.)
Cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn
Thì hiện tại tiếp diễn có thể sử dụng trong các trường hợp như sau:
- Diễn tả một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói
Ví dụ: I’m waiting for my friends. (Tôi đang đợi các bạn của tôi)
- Diễn tả một hành động xảy ra tạm thời, không thường xuyên xảy ra nhưng lại đang diễn ra ở hiện tại
Ví dụ: My cousin is living in Thailand at the moment <= he doesn’t normally live there>(Anh họ tôi hiện đang sống ở Thái Lan) <= bình thường anh ấy không sống ở đó>.Lưu ý: Những từ như at the moment, currently, now, this week/month/year thường được sử dụng trong trường hợp này.
- Để diễn tả xu hướng hoặc các tình huống đang có chiều hướng thay đổi
Ví dụ: + The Internet is making it easier for people to stay in touch with each other. (Internet đang làm cho việc giữ liên lạc giữa mọi người trở nên dễ dàng hơn.+ The price of petrol is rising dramatically (Giá xăng đang tăng mạnh)Lưu ý: Các từ như “increasingly,” “gradually,” hoặc “more and more” có thể là dấu hiệu cho thấy một sự kiện hoặc hành vi đang dần thay đổi và tiếp diễn
- Để nói về những điều xảy ra thường xuyên hơn mong đợi, thường nhằm thể hiện sự ghen tị hoặc phê bình
Ví dụ: My mum’s always saying I don’t help enough! – complaint (Mẹ tôi lúc nào cũng nói rằng tôi không giúp đỡ đủ! – phàn nàn)He’s always visiting exciting places! – envy (Anh ấy lúc nào cũng được đi đến những nơi thú vị! -ghen tị)Lưu ý: Trường hợp này thường được sử dụng cùng với các từ như always, constantly, continually, forever.
- Để diễn tả, nói về các kế hoạch đã được định trước
Ví dụ: I am meeting him tomorrow. (Tôi sẽ gặp anh ấy vào ngày mai)Lưu ý: Các từ chỉ thời gian trong tương lai như “tomorrow,” “next week,” “in three days,” khi kết hợp với thì hiện tại tiếp diễn, thường cho biết về một kế hoạch hoặc sự kiện sẽ xảy ra.Nhiều người học tiếng Anh vẫn nhầm lẫn giữa thì hiện tại tiếp diễn và thì quá khứ tiếp diễn, đặc biệt khi mô tả các hành động đang diễn ra tại một thời điểm nhất định. Thì hiện tại tiếp diễn được dùng để mô tả hành động đang xảy ra ở hiện tại. Thì quá khứ tiếp diễn lại dùng để diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.Tìm hiểu thêm:
Bài tập thì hiện tại tiếp diễn và đáp án chi tiết
Dạng 1: Hoàn thành các câu bên dưới bằng cách sử dụng một trong các động từ được cho sẵn.
cook | build | go | have | stand | stay | swim | work |
---|
- Please be quiet. I…………………………….
- “Where’s John?” “He’s in the kitchen. He………………………………….”
- “You……………………………… on my foot.” “Oh, I’m sorry.”
- Look! Somebody………………………………….. In the river.
- We’re here on holiday. We………………………………….. At the Central Hotel.
- “Where’s Ann? “She…………………………………… a shower.”
- They…………………………………… a new theatre in the city centre at the moment.
- I……………………………… now. Goodbye.
(Nguồn: Sách Essential Grammar in Use)Đáp án:
- am working
- is cooking
- are standing
- is swimming
- are staying
- is having
- are building
- am going
Dạng 2: Điền vào chỗ trống với dạng đúng của các động từ trong ngoặc
- I’m busy right now. I’m……………..……..(fill in) an application form for a new job.
- My tutor…………………….. (see) me for a tutorial every Monday at two o’clock.
- John……………………….(not/study) very hard at the moment. I……………. (not/think) he’ll pass his exams.
- What…………………..(he/do)? – He………………..(try) to fox the television aerial.
- Animals………………………………..(breathe in) oxygen and………………………(give out) carbon dioxide.
- Be quiet! I………………………(want) to hear the news.
- In my country we……………………..(drive) on the right-hand side of the road.
- My friend Joe’s parents……………………….(travel) round the world this summer, and probably won’t be back for a couple of months.
- The college…………………………………(run) the same course every year.
- Numbers of wild butterflies……………………………. (fall) as a result of changes in farming methods.
(Nguồn: Sách Cambridge Grammar for IELTS)Đáp án:
- filling in
- sees
3.isn’t studying; don’t think
- is he doing; is trying
- breathe in; give out
- want
- drive
- are travelling
- runs
- are falling
Dạng 3: Viết thành câu hỏi hoàn chỉnh từ những từ đề cho. Sử dụng is hoặc are và sắp xếp các từ sao cho đúng thứ tự.Mẫu: (working / Paul / today?) => Is Paul working today?
- (what / doing / the children?)
- (you / listening / to me?)
- (where / going / your friends?)
- (your parents / television / watching?)
- (what / cooking / Ann?)
- (why / you / looking / at me?)
- (coming / the bus?)
(Nguồn: Sách Essential Grammar in Use)Đáp án:
- What are the children doing?
- Are you listening to me?
- Where are your friends going?
- Are your parents watching television?
- What is Ann cooking?
- Why are you looking at me?
- Is the bus coming?
Trên đây là toàn bộ kiến thức tổng quan về thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh – một phần quan trọng cần nắm vững để sử dụng ngữ pháp chính xác và tự nhiên trong giao tiếp cũng như các bài thi lấy chứng chỉ tiếng Anh. Hy vọng những chia sẻ này sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức, áp dụng hiệu quả vào các bài thi và tiến gần hơn đến mục tiêu chinh phục điểm số cao nhất!