Hotline: 028 6285 8080
Bí quyết học Tiếng Anh

24/11/2024

23:45

|

Tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Gia Đình

Từ vựng tiếng anh chủ đề gia đình là chủ đề gần gũi với cuộc sống hằng ngày, ba mẹ có thể đồng hành cùng con học qua giao tiếp hằng ngày với từ vựng cơ bản. Hãy cùng Yola điểm qua những từ vựng, bài viết về gia đình nhé! Ba mẹ hãy lưu lại bài viết này để xem lại khi cần.

Tổng hợp từ vựng gia đình

Mối quan hệ gia đình

Gia đình không chỉ là những người sống cùng chúng ta, mà còn là mối quan hệ mạnh mẽ không thể thay thế. Dưới đây là từ vựng về thành viên chính trong gia đình mà bạn cần phải biết.

Father /ˈfɑː.ðər/: Cha

Mother /ˈmʌð.ər/: Mẹ

Son /sʌn/: Con trai

Daughter /ˈdɔː.tər/: Con gái

Parents /ˈpeə.rənts/: Cha mẹ

Siblings /ˈsɪb.lɪŋz/: Anh chị em ruột

Brother /ˈbrʌð.ər/: Anh trai/em trai

Sister /ˈsɪs.tər/: Chị gái/em gái

Grandfather /ˈɡræn.fɑː.ðər/: Ông

Grandmother /ˈɡræn.mʌð.ər/: Bà

Grandparents /ˈɡræn.peə.rənts/: Ông bà

Grandson /ˈɡræn.sʌn/: Cháu trai

Granddaughter /ˈɡrænˌdɔː.tər/: Cháu gái

Quan hệ họ hàng

Ngoài những mối quan hệ mật thiết trong gia đình thì họ hàng cũng là những người thân thiết và gần gũi. Tìm hiểu những từ vựng dưới đây giúp con bạn gọi đúng mối quan hệ trong họ hàng khi giao tiếp.

Uncle – Cậu, chú, bác trai

Aunt – Cô, dì, bác gái

Cousin – Anh/chị/em họ

Grandfather – Ông nội/ngoại

Grandmother – Bà nội/ngoại

Mối quan hệ thông gia

Father-in-law /ˈfɑː.ðər.ɪn.lɔː/: Bố chồng/vợ

Mother-in-law /ˈmʌð.ər.ɪn.lɔː/: Mẹ chồng/vợ

Son-in-law /ˈsʌn.ɪn.lɔː/: Con rể

Daughter-in-law /ˈdɔː.tər.ɪn.lɔː/: Con dâu

Brother-in-law /ˈbrʌð.ər.ɪn.lɔː/: Anh/em rể

Sister-in-law /ˈsɪs.tər.ɪn.lɔː/: Chị/em dâu

Các kiểu gia đình trong tiếng Anh

Gia đình không chỉ tồn tại dưới một hình thức duy nhất, mà còn có rất nhiều kiểu gia đình khác nhau tùy thuộc vào hoàn cảnh sống và văn hóa. Hãy cùng tìm hiểu từ vựng về các kiểu gia đình nhé!

Nuclear family – Gia đình hạt nhân (gồm bố mẹ và con cái)

Extended family – Gia đình mở rộng (gồm ông bà, cô chú, v.v.)

Single-parent family – Gia đình chỉ có cha hoặc mẹ

Blended family – Gia đình pha trộn (gồm con riêng của chồng/vợ)

Từ vựng gia đình khác

Ngoài các từ vựng phổ biến về thành viên, mối quan hệ trong gia đình. Hãy cùng Yola khám phá thêm một số từ vựng đặc biệt khác 

Orphan /ˈɔː.fən/: Trẻ mồ côi

Widow /ˈwɪd.əʊ/: Góa phụ

Widower /ˈwɪd.əʊ.ər/: Người đàn ông góa vợ

Adoption /əˈdɒp.ʃən/: Sự nhận nuôi

Heritage /ˈher.ɪ.tɪdʒ/: Di sản

Heir /eər/: Người thừa kế

Stepfather /ˈstep.fɑː.ðər/: Cha dượng

Stepmother /ˈstep.mʌð.ər/: Mẹ kế

Cụm từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình

Ngoài những từ vựng riêng lẻ bạn cũng có thể dạy con những cụm từ tiếng tiếng anh để giúp trẻ diễn đạt tự nhiên và trôi chảy hơn. 

Family gathering /ˈfæm.ɪ.li ˈɡæð.ər.ɪŋ/: Cuộc họp mặt gia đình

Close-knit family /ˌkləʊs ˈnɪt ˈfæm.ɪ.li/: Gia đình khăng khít

Blood relatives /blʌd ˈrel.ə.tɪvz/: Họ hàng ruột thịt

Family background /ˈfæm.ɪ.li ˈbæk.ɡraʊnd/: Nền tảng gia đình

Extended family /ɪkˈstendɪd ˈfæm.ɪ.li/: Đại gia đình

Upbringing /ˈʌpˌbrɪŋ.ɪŋ/: Sự nuôi dưỡng

Household chores /ˈhaʊs.həʊld tʃɔːrz/: Công việc nhà

Sibling rivalry /ˈsɪb.lɪŋ ˈraɪ.vəl.ri/: Sự ganh đua giữa anh chị em

Family reunion /ˈfæm.ɪ.li rɪˈjuː.njən/: Buổi đoàn tụ gia đình

Household expenses /ˈhaʊs.həʊld ɪkˈspensɪz/: Chi phí gia đình

Mẫu câu giao tiếp và hỏi đáp về gia đình

“How many people are there in your family?”

(Gia đình bạn có bao nhiêu người?)

“Do you have any siblings?”

(Bạn có anh chị em nào không?)

“What do your parents do for a living?”

(Bố mẹ bạn làm nghề gì?)

“Who is the youngest in your family?”

(Ai là người nhỏ tuổi nhất trong gia đình bạn?)

“Do you live with your extended family?”

(Bạn có sống cùng gia đình mở rộng không?)

“What is your relationship like with your siblings?”

(Mối quan hệ của bạn với các anh chị em thế nào?)

“Are you close to your cousins?”

(Bạn có thân với các anh chị em họ của mình không?)

“Do you visit your grandparents often?”

(Bạn có hay thăm ông bà không?)

“Who is the most talkative person in your family?”

(Ai là người nói nhiều nhất trong gia đình bạn?)

“How do you spend time with your family?”

(Bạn dành thời gian với gia đình như thế nào?)

Cách nhớ từ vựng hiệu quả

Học từ vựng là một quá trình cần sự kiên nhẫn và phương pháp hiệu quả. Dưới đây là những bí quyết giúp bạn hỗ trợ con ghi nhớ từ vựng lâu dài và ứng dụng vào thực tế dễ dàng hơn.

  • Sử dụng Flashcard: Flashcard là công cụ không còn xa lạ đối với những người học ngôn ngữ, giúp bạn ghi nhớ từ mới dễ dàng qua các lượt ôn tập và tiện lợi dễ dàng mang theo bất cứ đâu khi ôn tập từ vựng
  • Học theo nhóm từ vựng liên quan: Tổ chức từ vựng theo chủ đề giúp bạn liên tưởng nhanh và ghi nhớ hiệu quả hơn, đặc biệt là khi học về một chủ đề đa dạng như gia đình.
  • Sử dụng hình ảnh và sơ đồ tư duy: Hình ảnh trực quan và sơ đồ tư duy là phương pháp tuyệt vời để gắn kết các ý tưởng và từ vựng liên quan.
  • Luyện tập với câu chuyện: Tạo dựng câu chuyện hoặc đoạn văn ngắn với từ vựng về gia đình sẽ giúp trẻ hiểu sâu hơn và ghi nhớ từ vựng trong ngữ cảnh tự nhiên.
  • Lặp lại và ôn tập thường xuyên: Để từ vựng trở thành một phần của vốn tiếng Anh, việc ôn tập thường xuyên là rất cần thiết.

Ngoài ra môi trường học tiếng anh cũng là phương pháp tuyệt vời để giúp trẻ có thể học tiếng anh một cách tự nhiên và dễ dàng hơn. Tại Yola trẻ được học trong môi trường 100% giáo viên bản xứ giúp trẻ có cơ hội học qua chơi và tương tác cùng người bản xứ để rèn luyện phản xạ khi giao tiếp.

Tìm hiểu thêm: Khóa học tiếng anh cho trẻ tại Yola

Đừng bỏ lỡ
điều thú vị từ Yola

TRẢI NGHIỆM LỚP HỌC THỬ 0 ĐỒNG

Đăng ký học thử
Đăng Ký Yola International Program

"Sau khi xác thực, YOLA sẽ liên hệ quý khách để tư vấn chi tiết"