Câu điều kiện là loại câu được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh. Đây cũng là một chủ điểm ngữ pháp gây khó khăn cho người học về cách phân biệt, cách sử dụng, cách chia động từ,… Vì thế trong bài viết hôm nay YOLA sẽ cung cấp các kiến thức liên quan để bạn hiểu hơn về câu điều kiện trong tiếng Anh.
1. Câu điều kiện là gì?
Câu điều kiện (“Conditional Sentences”) là một câu bao gồm hai mệnh đề: mệnh đề điều kiện (“if clause”) và mệnh đề kết quả (“main clause”). Mệnh đề điều kiện diễn tả điều kiện có thể xảy ra, còn mệnh đề kết quả cho biết kết quả sẽ như thế nào nếu điều kiện đó được thoả mãn.
Ex: If it rains, we will study at home.
(“If it rains” là mệnh đề điều kiện còn “we will study at home” là mệnh đề chính.)
Hai mệnh đề này có thể đổi vị trí cho nhau. Tuy nhiên, nếu mệnh đề chính đứng trước thì giữa hai mệnh đề không cần dấu phẩy, còn ngược lại thì phải có dấu phẩy.
2. Các loại câu điều kiện
Trong tiếng Anh, có bốn loại câu điều kiện chính:
2.1. Câu điều kiện loại 0 (Zero Conditional)
Định nghĩa: Loại này diễn tả những sự thật hiển nhiên, quy luật khoa học hoặc những thói quen hàng ngày.
Cấu trúc: If + S + V (hiện tại đơn), S + V (hiện tại đơn).
Ví dụ:
If you heat water to 100 degrees, it boils.
If I am tired, I go to bed early.
2.2. Câu điều kiện loại 1 (First Conditional)
Định nghĩa: Dùng để diễn tả những khả năng xảy ra trong tương lai.
Cấu trúc:
Loại | Mệnh đề điều kiện | Mệnh đề chính |
---|---|---|
Cấu trúc | If + S + V s(es)… | S + will / can / may + V1 (won’t / can’t + V1) |
Cách dùng | Điều kiện có thể thực sự xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai. | Kết quả có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai nếu điều kiện trong mệnh đề if xảy ra. |
Cách chia động từ | Thì hiện tại đơn | Will + V-inf |
Ví dụ:
If it rains tomorrow, we will stay at home.
If you study hard, you will pass the exam.
2.3. Câu điều kiện loại 2 (Second Conditional)
Định nghĩa: Dùng để diễn tả một tình huống giả định, không có thật hoặc khó xảy ra.
Cấu trúc:
Loại | Mệnh đề điều kiện | Mệnh đề chính |
---|---|---|
Cấu trúc | If + S + V-ed /V2…
To be: were / weren’t |
S + would / could / should + V1 (wouldn’t / couldn’t + V1) |
Cách dùng | Điều kiện không có thật ở hiện tại. | Kết quả không thể xảy ra trong hiện tại nếu điều kiện trong mệnh đề if không xảy ra. |
Cách chia động từ | Thì quá khứ hoàn thành | would + have + V3/V-ed |
Ví dụ:
If I were you, I would take the job.
If he won the lottery, he would buy a big house.
2.4. Câu điều kiện loại 3 (Third Conditional)
Định nghĩa: Dùng để diễn tả một tình huống trong quá khứ đã không xảy ra.
Cấu trúc:
Loại | Mệnh đề điều kiện | Mệnh đề chính |
---|---|---|
Cấu trúc | lf + S + had + P.P | S + would / could / should + have + P.P |
Cách dùng | Điều kiện không thể xảy ra trong quá khứ, chỉ mang tính ước muốn hay một giả thuyết trái ngược với thực trạng ở quá khứ. | Kết quả không thể xảy ra trong quá khứ nếu điều kiện trong mệnh đề if không xảy ra. |
Cách chia động từ | Thì quá khứ đơn | Would + V-inf |
Ví dụ:
If she had studied harder, she would have passed the exam.
If we had left earlier, we could have caught the train.
3. Câu điều kiện hỗn hợp (Mixed Conditionals)
Định nghĩa: Kết hợp giữa câu điều kiện loại 2 và loại 3 để diễn tả những tình huống phức tạp hơn.
Cấu trúc: If + S + had + V3/ed, S + would + V (nguyên thể).
Ví dụ:
If I had studied medicine, I would be a doctor now.
4. Đảo ngữ trong câu điều kiện
Định nghĩa: Dùng để nhấn mạnh hoặc làm cho câu trở nên trang trọng hơn.
Cấu trúc:
Loại 1: Should + S + V, S + will + V (nguyên thể).
Ví dụ: Should it rain, we will cancel the trip.
Loại 2: Were + S + to V, S + would + V (nguyên thể).
Ví dụ: Were I you, I would accept the offer.
Loại 3: Had + S + V3/ed, S + would + have + V3/ed.
Ví dụ: Had she known, she would have acted different
5. Các loại câu điều kiện khác
Ngoài các loại câu điều kiện cơ bản, còn có một số biến thể:
Câu điều kiện với “unless”: Diễn tả điều kiện phủ định.
Ví dụ: Unless you study hard, you will fail the exam.
Câu điều kiện với “as long as”, “provided that”: Diễn tả điều kiện đi kèm điều khoản bổ sung.
Ví dụ: You can borrow my car as long as you drive carefully.
Câu điều kiện với “in case”: Diễn tả một hành động đề phòng.
Ví dụ: Take an umbrella in case it rains.
6. Lưu ý quan trọng khi sử dụng câu điều kiện
Chủ ngữ và động từ phù hợp: Chú ý chia động từ đúng theo ngữ pháp của từng loại câu điều kiện.
Thứ tự mệnh đề: Có thể đảo thứ tự mệnh đề điều kiện và mệnh đề kết quả mà không làm thay đổi nghĩa.
Ví dụ: You will succeed if you work hard. → If you work hard, you will succeed.
Không dùng “will” trong mệnh đề điều kiện: Với câu điều kiện loại 1, không sử dụng “will” trong mệnh đề bắt đầu bằng “if”.
Cách sử dụng “were”: Với chủ ngữ ngôi thứ nhất và ngôi thứ ba số ít trong câu điều kiện loại 2, dùng “were” thay vì “was”.
7. Bài tập loại câu điều kiện
Bài tập 1: Hoàn thành câu
- If it ___ (rain), I will stay at home.
- If I ___ (be) you, I would accept the offer.
- If she ___ (study) harder, she would have passed the exam.
- Unless he ___ (apologize), she won’t forgive him.
- If they ___ (win) the lottery, they would buy a new house.
Đáp án bài tập 1:
- rains
- were
- had studied
- apologizes
- won
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
- If I ___ (knew/know) the answer, I would tell you.
- Should it ___ (rain/rains), we will cancel the trip.
- If he ___ (had/have) more time, he would help us.
- Were I ___ (be/am) in your position, I would do the same.
- Had she ___ (called/call) earlier, we would have waited.
Đáp án bài tập 2:
- knew
- rain
- had
- be
- called
Bài tập 3: Viết lại câu sử dụng câu điều kiện
- You didn’t attend the meeting, so you missed important information.
- She doesn’t practice speaking English, so her pronunciation isn’t good.
- He didn’t study for the test, so he failed.
- I don’t have a car, so I can’t drive to work.
- They didn’t invite us, so we didn’t come to the party.
Đáp án bài tập 3:
- If you had attended the meeting, you wouldn’t have missed important information.
- If she practiced speaking English, her pronunciation would be better.
- If he had studied for the test, he wouldn’t have failed.
- If I had a car, I could drive to work.
- If they had invited us, we would have come to the party.
Nguồn tham khảo: Cambridge