Hotline: 028 6285 8080
Top chứng chỉ tiếng anh danh cho tre
Bí quyết học Tiếng Anh

14/11/2024

14:22

|

Top các chứng chỉ theo độ tuổi cho trẻ ba mẹ cần biết

Trong quá trình tìm hiểu khóa học tiếng Anh cho con, ít nhiều ba mẹ sẽ nghe đến các chứng chỉ tiếng Anh như Cambridge, IELTS, TOEFL,… Vậy có tất cả bao nhiêu loại chứng chỉ phổ biến tại Việt Nam, chúng có giá trị gì, đặc điểm, cấu trúc bài thi ra sao và độ tuổi nào thì nên lấy chứng chỉ gì, tất cả sẽ được giải đáp ngay trong bài viết này.

Tại sao chứng chỉ tiếng Anh lại quan trọng cho trẻ?

Không đơn thuần là bằng cấp, việc sở hữu chứng chỉ tiếng Anh từ sớm thật sự nâng cấp tiếng Anh và mang lại nhiều lợi ích vượt trội cho con đường học vấn của trẻ. Sau đây là 3 lý do tại sao ba mẹ nên cân nhắc cho trẻ thi lấy chứng chỉ tiếng Anh từ sớm

Nền tảng cho sự phát triển ngôn ngữ và học thuật

Khác với các kỳ thi tiếng Anh tại trường học, các kỳ thi tiếng Anh chuẩn hóa để lấy chứng chỉ Cambridge, IELTS,… được thiết kế để đánh giá toàn diện kỹ năng ngôn ngữ của người học tiếng Anh, bao gồm:

  • 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết
  • Kỹ năng hiểu và phản hồi trong nhiều ngữ cảnh
  • Kiểm tra ngữ pháp và từ vựng
  • Yêu cầu thời gian và khả năng quản lý thời gian
  • Định dạng câu hỏi đa dạng

Vậy nên, quá trình ôn luyện để đạt được các chứng chỉ này sẽ giúp trẻ sở hữu nền tảng ngôn ngữ và kỹ năng học thuật vững chắc, toàn diện, bao gồm vốn từ vựng phong phú, nắm rõ cấu trúc ngữ pháp cho đến phản xạ giao tiếp nhanh nhạy. Tại YOLA, trẻ được học tập toàn diện 4 kỹ năng để sẵn sàng tham gia vào các kỳ thi tiếng Anh chuẩn hoá.

Cơ hội học bổng và tiếp cận môi trường quốc tế

Việc sở hữu các chứng chỉ tiếng Anh có giá trị quốc tế và được công nhận rộng rãi trên toàn cầu giúp tăng ưu thế cạnh tranh và là điều kiện cần để trẻ tiếp cận cơ hội nhận học bổng từ các trường học, tổ chức quốc tế.

Cụ thể, tại các trường học ở Anh, Mỹ, Úc, Canada,… chứng chỉ Cambridge hay IELTS là bắt buộc khi học sinh nộp hồ sơ xét học bổng. Ngoài ra, tại các trường quốc tế, trường song ngữ tại Việt Nam, chứng chỉ Cambridge là một trong những yêu cầu đầu vào mà ba mẹ cần chuẩn bị trong hồ sơ nhập học của trẻ.

Điểm số trên chứng chỉ tiếng Anh càng cao, trẻ càng khẳng định được trình độ tiếng Anh và khả năng sử dụng tiếng Anh để học tập tại các nước bản xứ trong mắt các trường học, tổ chức quốc tế. Hơn nữa, năng lực ngôn ngữ tốt còn giúp trẻ nhanh chóng hoà nhập, giao lưu, kết bạn trong môi trường nước ngoài, mở rộng vốn hiểu biết và tăng sự tự tin khi giao tiếp.

Khẳng định năng lực tiếng Anh của trẻ từ sớm

Các kỳ thi tiếng Anh chuẩn hóa như IELTS, TOEFL, Cambridge,… đều có liên hệ với Khung Tham Chiếu Chung Châu Âu về Ngôn Ngữ (CEFR) để giúp xác định mức độ thành thạo ngôn ngữ của thí sinh. 

Khung Tham Chiếu Chung Châu Âu về Ngôn Ngữ (CEFR) là một hệ thống tiêu chuẩn quốc tế được phát triển bởi Hội đồng Châu Âu nhằm đánh giá và mô tả khả năng sử dụng ngôn ngữ của cá nhân. CEFR cung cấp một khung rõ ràng để xác định các cấp độ khác nhau của khả năng ngôn ngữ, từ trình độ cơ bản đến trình độ thành thạo.

Vậy nên, khi tham gia vào các kỳ thi chứng chỉ tiếng Anh từ sớm vừa giúp trẻ khẳng định năng lực tiếng Anh, tự tin hơn vào bản thân, vừa giúp ba mẹ hiểu hơn về trình độ hiện tại của con để có lộ trình học tập phù hợp, rõ ràng để giúp con phát triển năng lực ngôn ngữ. 

Các chứng chỉ tiếng Anh dành cho trẻ Mầm non (3-5 tuổi)

Tuy không bắt buộc hay thực sự cần thiết, nhưng trẻ mầm non vẫn có thể tham gia vào các kỳ thi lấy chứng chỉ tiếng Anh nếu trẻ có nền tảng tốt và sự tự tin. Sau đây là hai chứng chỉ phổ biến mà ba mẹ có thể tham khảo cho trẻ mầm non 3 đến 5 tuổi.

Cambridge English: Pre A1 Starters:

Là khởi đầu cho hành trình học ngôn ngữ của trẻ, bài thi Pre A1 Starters được thiết kế dành cho trẻ em từ 6 đến 12 tuổi. Song trẻ từ 3 đến 5 tuổi nếu vẫn có thể tham gia vào bài thi này. Đây là một bài thi đánh giá trình độ tiếng Anh ở cấp độ rất cơ bản (trước A1 theo Khung Tham Chiếu Chung Châu Âu – CEFR).

Các điểm nổi bật của chứng chỉ Pre A1 Starters:

  1. Mục tiêu: Khuyến khích trẻ em học tiếng Anh thông qua một trải nghiệm thú vị và tích cực, giúp trẻ cảm thấy tự tin hơn trong việc sử dụng ngôn ngữ.
  2. Cấu trúc bài thi: Bài thi Pre A1 Starters bao gồm ba phần chính:
    • Listening (Nghe): Kiểm tra khả năng nghe hiểu các câu hỏi và câu trả lời đơn giản.
    • Reading and Writing (Đọc và Viết): Đánh giá khả năng đọc hiểu và viết các từ và cụm từ đơn giản.
    • Speaking (Nói): Thí sinh sẽ tham gia vào một cuộc thi nói với giám khảo để thể hiện khả năng giao tiếp.
  3. Tính chất thân thiện: Bài thi được thiết kế sao cho trẻ em có thể tham gia mà không cảm thấy áp lực. Các câu hỏi và tình huống thường liên quan đến cuộc sống hàng ngày và sở thích của trẻ.
  4. Giá trị chứng nhận: Chứng chỉ này được công nhận rộng rãi trên toàn cầu. Lưu ý, dù không có thời hạn hết hiệu lực chính thức nhưng ba mẹ cần xem xét cho trẻ tham gia vào các kỳ thi có cấp độ cao hơn để phản ánh đúng năng lực hiện tại của trẻ.

                           Mẫu chứng chỉ Pre A1 Starters

PTE Young Learners

PTE Young Learners được thiết kế dành cho trẻ em từ 6 đến 13 tuổi. Đây là một phần của hệ thống đánh giá PTE (Pearson Test of English) và được phát triển để giúp trẻ em tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh thông qua một trải nghiệm thi thú vị và phù hợp với lứa tuổi.

Việc cho trẻ mầm non tham gia vào kỳ thi này cần được cân nhắc kỹ lưỡng nếu trẻ thực sự vượt trội về nền tảng tiếng Anh. 

Các điểm nổi bật của chứng chỉ PTE Young Learners:

  1. Mục tiêu: Đánh giá khả năng tiếng Anh của trẻ em ở các kỹ năng như nghe, nói, đọc và viết, nhằm tạo cơ hội cho trẻ phát triển ngôn ngữ trong môi trường học tập tích cực.
  2. Cấu trúc bài thi: Kỳ thi gồm ba cấp độ:
    • Level A (First Steps): Dành cho trẻ mới bắt đầu.
    • Level B (Waystage): Dành cho trẻ có kiến thức cơ bản.
    • Level C (Threshold): Dành cho trẻ đã có khả năng giao tiếp tốt hơn.
    • Mỗi cấp độ sẽ có các phần thi tương ứng với các kỹ năng, với cách đánh giá đơn giản và thân thiện với trẻ.
  3. Cách tiếp cận vui nhộn: Bài thi PTE Young Learners được thiết kế với nhiều hoạt động và hình ảnh sinh động, giúp trẻ em cảm thấy thoải mái và hứng thú trong quá trình thi.
  4. Giá trị chứng nhận: Chứng chỉ PTE Young Learners không có thời hạn sử dụng cố định. Tuy nhiên, cũng giống như Pre A1 Starters, chứng chỉ này phản ánh năng lực tại thời điểm thi, và trẻ em có thể cần tham gia các kỳ thi cấp độ cao hơn khi trẻ tiến bộ trong việc học tiếng Anh.

                       Mẫu chứng chỉ PTE Young Learners

Các chứng chỉ tiếng Anh cho trẻ Tiểu học (6-11 tuổi)

Bước vào giai đoạn Tiểu học, trình độ tiếng Anh của trẻ dần được nâng cao, đồng thời để tiếp cận cơ hội học tập ở các trường quốc tế, song ngữ hay định cư nước ngoài, ba mẹ có thể cân nhắc cho trẻ tham gia vào các kỳ thi lấy chứng chỉ tiếng Anh sau đây:

Cambridge English: A1 Movers

Kỳ thi này được thiết kế dành cho trẻ em từ 7 đến 12 tuổi, nhằm đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh ở mức độ A1 (Cấp độ người mới bắt đầu, có thể hiểu và sử dụng các cụm từ và cấu trúc câu cơ bản) theo Khung Tham Chiếu Chung Châu Âu (CEFR). 

Các điểm nổi bật của chứng chỉ A1 Movers:

  1. Mục tiêu: Giúp trẻ em phát triển kỹ năng ngôn ngữ cơ bản và tự tin trong việc giao tiếp bằng tiếng Anh. Đây là cấp độ thứ hai trong chuỗi kỳ thi tiếng Anh trẻ em của Cambridge, sau Pre A1 Starters.
  2. Cấu trúc bài thi: Kỳ thi A1 Movers bao gồm ba phần chính:
    • Listening (Nghe): Đánh giá khả năng nghe hiểu các thông điệp và câu hỏi đơn giản.
    • Reading and Writing (Đọc và Viết): Kiểm tra khả năng đọc hiểu văn bản cơ bản và viết các từ hoặc câu đơn giản.
    • Speaking (Nói): Thí sinh sẽ tham gia vào một cuộc thi nói, nơi trẻ có thể thể hiện khả năng giao tiếp.
  3. Khuyến khích học tập: A1 Movers được thiết kế để tạo động lực cho trẻ em, giúp chúng cảm thấy hào hứng và tự tin hơn để thể hiện khả năng ngôn ngữ của mình.
  4. Giá trị chứng nhận: Chứng chỉ này không có thời hạn hết hiệu lực chính thức và thường không cần phải thi lại để duy trì giá trị của nó. Khi trẻ lên các cấp học cao hơn, ba mẹ nên cân nhắc các chứng chỉ phù hợp như A2 Flyers.

          Mẫu chứng chỉ Movers

TOEFL Primary

TOEFL Primary là một kỳ thi tiếng Anh dành cho trẻ em từ 8 đến 11 tuổi, nhằm đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của các em trong môi trường học tập và cuộc sống hàng ngày. Đây là một phần của hệ thống kiểm tra TOEFL (Test of English as a Foreign Language), nổi tiếng trên toàn cầu.

Các điểm nổi bật của chứng chỉ TOEFL Primary:

  1. Mục tiêu: Kỳ thi này giúp trẻ em đánh giá khả năng ngôn ngữ, từ đó tạo động lực học tập.
  2. Cấu trúc bài thi: TOEFL Primary bao gồm hai phần chính:
    • Listening (Nghe): Đánh giá khả năng nghe hiểu các đoạn hội thoại và thông điệp đơn giản.
    • Reading and Writing (Đọc và Viết): Kiểm tra khả năng đọc hiểu văn bản ngắn và viết các câu hoặc đoạn văn đơn giản.
  3. Khuyến khích học tập: Kỳ thi được thiết kế để trẻ em cảm thấy thoải mái, không áp lực, từ đó tạo điều kiện thuận lợi để đạt kết quả cao hơn.
  4. Giá trị chứng nhận: Tương tự như các chứng chỉ trên, TOEFL Primary không có ngày hết hạn. Tuỳ thuộc vào sự tiến bộ của trẻ, ba mẹ có thể cho trẻ tham gia các kỳ thi tiếng Anh cấp độ cao hơn (như TOEFL Junior hay TOEFL iBT) để phản ánh đúng trình độ hiện tại.

                          Chứng chỉ TOEFL Primary

Các chứng chỉ tiếng Anh cho trẻ Trung học cơ sở (12-14 tuổi)

Đây là giai đoạn quan trọng trong quá trình học tập khi trẻ có đa dạng sự lựa chọn như tiếp tục học tập trong nước hay du học sớm. Vậy nên ba mẹ cần nắm rõ các chứng chỉ tiếng Anh cần có cho trẻ từ 12 – 14 tuổi để có sự chuẩn bị tốt nhất.

Cambridge English: A2 Flyers

Dành cho trẻ em từ 7 đến 12 tuổi, chứng chỉ A2 Flyers là một phần trong chuỗi kỳ thi tiếng Anh trẻ em của Cambridge, giúp trẻ em khẳng định năng lực ngôn ngữ và tạo nền tảng cho việc học tiếng Anh ở các cấp độ cao hơn.

Các điểm nổi bật của chứng chỉ A2 Flyers:

  1. Mục tiêu: A2 Flyers nhằm đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của trẻ em ở mức độ A2 (Cấp độ cơ bản, có thể giao tiếp trong những tình huống đơn giản, quen thuộc) theo Khung Tham Chiếu Chung Châu Âu (CEFR).
  2. Cấu trúc bài thi: Kỳ thi A2 Flyers bao gồm ba phần chính:
    • Listening (Nghe): Đánh giá khả năng nghe hiểu các đoạn hội thoại và thông điệp đơn giản.
    • Reading and Writing (Đọc và Viết): Kiểm tra khả năng đọc hiểu văn bản ngắn và viết các câu hoặc đoạn văn đơn giản.
    • Speaking (Nói): Thí sinh tham gia vào một cuộc thi nói, cho phép trẻ thể hiện khả năng giao tiếp của mình.
  3.  Khuyến khích học tập: A2 Flyers được thiết kế với nhiều hoạt động thú vị và hình ảnh sinh động, giúp trẻ cảm thấy thoải mái và hứng thú trong quá trình làm bài.
  4. Giá trị chứng nhận: A2 Flyers không có thời hạn sử dụng cụ thể hay ngày hết hạn chính thức. Ba mẹ xem xét cho trẻ tham gia các kỳ thi tiếng Anh ở cấp độ cao hơn (như KET hoặc PET) có thể được khuyến nghị để đảm bảo rằng chứng chỉ phản ánh đúng năng lực hiện tại của trẻ.

KET (Key English Test)

  1. Mục tiêu: KET, được tổ chức tại cấp độ A2 trong Khung Tham Chiếu Chung Châu Âu (CEFR), nhằm đánh giá khả năng tiếng Anh cơ bản của thí sinh. Đây là bài thi phù hợp cho những người mới bắt đầu học tiếng Anh.
  2. Cấu trúc: KET bao gồm bốn phần:
  • Listening (Nghe): Đánh giá khả năng nghe hiểu.
  • Reading and Writing (Đọc và Viết): Kiểm tra khả năng đọc hiểu văn bản và viết các câu, đoạn văn đơn giản.
  • Speaking (Nói): Đánh giá khả năng giao tiếp trong các tình huống thực tế.

                               Mẫu chứng chỉ KET

PET (Preliminary English Test)

  1. Mục tiêu: PET được tổ chức tại cấp độ B1 (Cấp độ trung cấp, có khả năng hiểu các điểm chính trong những chủ đề quen thuộc và có thể đối thoại đơn giản) theo CEFR. Đây là kỳ thi dành cho những người có khả năng sử dụng tiếng Anh ở mức trung cấp, có thể giao tiếp trong các tình huống hàng ngày.
  2. Cấu trúc: PET cũng bao gồm bốn phần tương tự KET, nhưng với độ khó cao hơn:
  • Listening (Nghe): Đánh giá khả năng nghe hiểu các đoạn hội thoại và thông tin phức tạp hơn.
  • Reading and Writing (Đọc và Viết): Kiểm tra khả năng đọc hiểu các văn bản dài hơn và viết các đoạn văn có cấu trúc tốt hơn.
  • Speaking (Nói): Đánh giá khả năng giao tiếp trong các tình huống phức tạp hơn.

      3. Giá trị chứng nhận: Cả hai chứng chỉ KET và PET đều được công nhận rộng rãi trên toàn cầu và có giá trị trong việc  giúp thí sinh đủ điều kiện học tại các trường học quốc tế hoặc tham gia vào các chương trình học tiếng Anh

        Mẫu chứng chỉ PET

IELTS for Teens

IELTS for Teens là một kỳ thi được thiết kế đặc biệt dành cho thanh thiếu niên trong độ tuổi từ 13 đến 17. Kỳ thi này là một phần trong hệ thống International English Language Testing System (IELTS) nổi tiếng, nhằm đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của các em trong môi trường học tập và cuộc sống hàng ngày.

Các điểm nổi bật của IELTS for Teens:

  1. Mục tiêu: IELTS for Teens được tạo ra để đáp ứng nhu cầu học tập trong các môi trường giáo dục quốc tế.
  2. Cấu trúc bài thi: Kỳ thi bao gồm bốn phần chính:
    • Listening (Nghe): Đánh giá khả năng nghe hiểu các đoạn hội thoại và thông điệp bằng tiếng Anh.
    • Reading (Đọc): Kiểm tra khả năng đọc hiểu các văn bản khác nhau.
    • Writing (Viết): Đánh giá khả năng viết văn bản bằng tiếng Anh.
    • Speaking (Nói): Đo lường khả năng giao tiếp và phát âm của thí sinh.
  3. Khuyến khích học tập: Kỳ thi này không chỉ đánh giá khả năng ngôn ngữ mà còn giúp học sinh cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp bằng tiếng Anh và chuẩn bị tốt cho việc học tiếng Anh ở cấp 3, Đại học.
  4. Giá trị chứng nhận: IELTS for Teens có thể được coi là có giá trị trong khoảng từ 2 đến 3 năm. Nhiều trường học và tổ chức quốc tế có thể yêu cầu học sinh cung cấp điểm thi IELTS for teens gần nhất (trong khoảng thời gian này) để đảm bảo rằng trình độ tiếng Anh của các em vẫn phù hợp với yêu cầu.

              Mẫu chứng chỉ IELTS

Các chứng chỉ tiếng Anh cho trẻ Trung học phổ thông (15-18 tuổi)

Bước vào cấp 3 (Trung học phổ thông), trẻ đối mặt với kỳ thi Đại học trong nước cũng như cơ hội giành học bổng tại các trường Đại học nước ngoài. Vậy nên, sở hữu chứng chỉ tiếng Anh trong giai đoạn này là điều kiện quan trọng để trẻ có lợi thế cạnh tranh cao hơn. Ba mẹ tham khảo ngay các chứng chỉ uy tín sau để chuẩn bị tốt nhất cho trẻ.

TOEFL Junior

TOEFL Junior là một kỳ thi tiếng Anh dành cho học sinh từ 11 đến 15 tuổi, nhằm đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của các em trong các tình huống học tập và giao tiếp hàng ngày. Đây là một phần trong hệ thống các kỳ thi TOEFL của ETS (Educational Testing Service), được công nhận trên toàn cầu.

Các điểm nổi bật của chứng chỉ TOEFL Junior:

  1. Mục tiêu: TOEFL Junior giúp đánh giá khả năng tiếng Anh của học sinh ở cấp độ trung cấp, phù hợp cho những em đang chuẩn bị cho các chương trình giáo dục quốc tế hoặc muốn có chứng chỉ xác nhận khả năng ngôn ngữ của mình.
  2. Cấu trúc bài thi: Kỳ thi bao gồm ba phần chính:
    • Listening (Nghe): Đánh giá khả năng hiểu các đoạn hội thoại và thông tin bằng tiếng Anh.
    • Reading (Đọc): Kiểm tra khả năng đọc hiểu các văn bản.
    • Speaking (Nói): Đo lường khả năng giao tiếp của thí sinh qua các tình huống thực tế.
  3. Lợi ích cho việc học: Kỳ thi TOEFL Junior không chỉ đánh giá kỹ năng ngôn ngữ mà còn giúp các em hiểu được năng lực tiếng Anh của mình, từ đó có động lực phấn đấu hơn.
  4. Giá trị chứng nhận: Được coi là có thời gian trong vòng 2 đến 3 năm, chứng chỉ TOEFL Junior được công nhận bởi nhiều trường học và tổ chức giáo dục trên toàn thế giới. Điều này giúp học sinh đủ điều kiện để nhập học vào các trường quốc tế hoặc tham gia vào các chương trình học tiếng Anh.

Cambridge English: B2 First for Schools

Dành riêng cho học sinh từ 12 đến 17 tuổi, nhằm đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh ở cấp độ B2 (Cấp độ trung cấp nâng cao, có khả năng hiểu ý chính trong các văn bản phức tạp và có thể giao tiếp một cách tự nhiên) theo Khung Tham Chiếu Chung Châu Âu (CEFR). Đây là phiên bản của kỳ thi B2 First (trước đây gọi là First Certificate in English – FCE), nhưng được điều chỉnh để phù hợp hơn với các em học sinh.

Các điểm nổi bật của chứng chỉ B2 First for Schools:

  1. Mục tiêu: Kỳ thi này giúp học sinh xác định và chứng minh khả năng tiếng Anh của mình trong các bối cảnh học tập và giao tiếp hàng ngày. Chứng chỉ này cũng mở ra cơ hội học tập tại các trường trung học và đại học quốc tế.
  2. Cấu trúc bài thi: B2 First for Schools bao gồm bốn phần:
    • Listening (Nghe): Đánh giá khả năng hiểu các đoạn hội thoại và thông tin trong tiếng Anh.
    • Reading and Use of English (Đọc và Sử dụng tiếng Anh): Kiểm tra khả năng đọc hiểu văn bản và áp dụng ngữ pháp cũng như từ vựng.
    • Writing (Viết): Đánh giá khả năng viết các văn bản có cấu trúc tốt, như thư, báo cáo, hoặc bài luận.
    • Speaking (Nói): Đo lường khả năng giao tiếp trong các tình huống thực tế, thường diễn ra trong nhóm nhỏ hoặc cặp đôi.
  3. Lợi ích: Chứng chỉ B2 First for Schools giúp học sinh củng cố sự tự tin trong giao tiếp tiếng Anh, hỗ trợ trong việc chuẩn bị cho các kỳ thi tiếng Anh ở cấp độ cao hơn.
  4. Thời hạn sử dụng: Giống như nhiều chứng chỉ tiếng Anh khác, B2 First for Schools không có thời hạn sử dụng chính thức, nhưng giá trị của chứng chỉ có thể giảm theo thời gian nếu không được cập nhật kỹ năng.

Các chứng chỉ tiếng Anh giúp trẻ có lợi thế trong tương lai

Đối với các gia đình có mong muốn cho con đi du học hoặc vào trường Chuyên, không bao giờ là quá sớm để ba mẹ tìm hiểu các chứng chỉ tiếng Anh quan trọng như IELTS, SAT,… Vì đây là những chứng chỉ thông dụng nhất toàn cầu mà bất cứ học sinh nào cũng cần sở hữu nếu mong muốn học tập hoặc xin học bổng tại các trường Đại học top tại Anh, Mỹ, Úc, Canada…

IELTS

IELTS (International English Language Testing System) là một trong những kỳ thi tiếng Anh phổ biến nhất trên thế giới, được thiết kế để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của người nói tiếng Anh không bản địa. IELTS được công nhận bởi hơn 10,000 tổ chức trên toàn cầu, bao gồm trường học, Đại học, cơ quan chính phủ và tổ chức nghề nghiệp. Hiện nay, rất nhiều trường Đại học tại Việt Nam như ĐH Ngoại Thương, ĐH Kinh tế, ĐH Bách Khoa,…cho phép quy đổi điểm IELTS để xét tuyển Đại học. 

Các điểm nổi bật của IELTS:

  1. Mục đích: IELTS thường được yêu cầu cho mục đích nhập học vào các trường Đại họ, cao đẳng ở các quốc gia nói tiếng Anh như Anh, Mỹ, Úc, Canada,…, cũng như để xin thị thực du học hoặc định cư nước ngoài.
  2. Cấu trúc bài thi: IELTS bao gồm bốn phần chính:
    • Listening (Nghe): Thí sinh nghe bốn đoạn hội thoại và bài giảng và trả lời câu hỏi.
    • Reading (Đọc): Phần này có ba đoạn văn, với tổng cộng 40 câu hỏi để đánh giá khả năng đọc hiểu.
    • Writing (Viết): Thí sinh phải hoàn thành hai bài viết, bao gồm mô tả đồ thị hoặc biểu đồ và viết một bài luận.
    • Speaking (Nói): Phỏng vấn trực tiếp với giám khảo trong khoảng 11-14 phút, gồm ba phần: giới thiệu, thảo luận về một chủ đề cụ thể, và một cuộc thảo luận sâu hơn.
  3. Hai dạng thi: IELTS có hai dạng: IELTS Academic dành cho các thí sinh muốn học tại các cơ sở giáo dục đại học, và IELTS General Training cho những người muốn nhập cư hoặc tham gia vào các khóa đào tạo không chính thức. 
  4. Thang điểm: Kết quả thi được chấm theo thang điểm từ 0 đến 9, với mỗi cấp độ phản ánh khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh.
  5. Thời hạn sử dụng: Kết quả IELTS thường được công nhận trong khoảng 2 năm sau khi thi.

SAT (Scholastic Assessment Test)

Đây là một kỳ thi chuẩn hóa được sử dụng rộng rãi tại Hoa Kỳ để đánh giá khả năng học tập của học sinh trung học phổ thông, phục vụ cho quá trình tuyển sinh vào các trường Đại học. SAT được phát triển và quản lý bởi College Board.

Các điểm nổi bật của SAT:

  1. Mục tiêu: SAT nhằm đánh giá khả năng tư duy phản biện, giải quyết vấn đề, và khả năng đọc hiểu văn bản của học sinh. Kỳ thi này giúp các trường đại học xác định tiềm năng học tập của thí sinh.
  2. Cấu trúc bài thi: SAT bao gồm ba phần chính:
    • Evidence-Based Reading and Writing (Đọc và Viết dựa trên chứng cứ): Phần này đánh giá khả năng đọc hiểu văn bản và sử dụng ngữ pháp cũng như từ vựng trong viết lách.
    • Mathematics (Toán học): Đo lường khả năng giải quyết vấn đề và áp dụng các khái niệm toán học.
    • Essay (Bài luận): Mặc dù phần bài luận không còn là yêu cầu bắt buộc, một số trường có thể yêu cầu thí sinh thực hiện phần này để đánh giá khả năng viết và phân tích.
  3. Thang điểm: SAT có thang điểm từ 400 đến 1600, với mỗi phần (Đọc và Viết, Toán) có thang điểm từ 200 đến 800. Phần Bài luận được chấm riêng và không được tính vào tổng điểm.
  4. Thời gian thi: Thí sinh có khoảng 3 giờ để hoàn thành kỳ thi, cộng thêm thời gian cho phần bài luận nếu có.
  5. Giá trị: Kết quả SAT thường được yêu cầu bởi các trường đại học ở Hoa Kỳ như một phần trong hồ sơ xin nhập học, cùng với điểm GPA và các hoạt động ngoại khóa.

                           Mẫu chứng chỉ SAT

Kết luận:

Việc sở hữu chứng chỉ tiếng Anh mang lại lợi thế học tập rất lớn cũng như khích lệ, gia tăng sự tự tin cho trẻ trong quá trình học ngôn ngữ. Tuy nhiên, ba mẹ cần xem xét độ tuổi, năng lực và kế hoạch học tập để cho trẻ tham gia vào các kỳ thi lấy chứng chỉ phù hợp. Bên cạnh đó, việc theo học các chương trình tiếng Anh bài bản ngay từ 3 tuổi, có lộ trình học tập rõ ràng để việc thi lấy chứng chỉ của con trở nên dễ dàng hơn.

Đừng bỏ lỡ
điều thú vị từ Yola

TRẢI NGHIỆM LỚP HỌC THỬ 0 ĐỒNG

Đăng ký học thử
Đăng Ký Yola International Program

"Sau khi xác thực, YOLA sẽ liên hệ quý khách để tư vấn chi tiết"