Hotline: 028 6285 8080
Bí quyết học Tiếng Anh

23/12/2024

18:17

|

Trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh (Adverbs of Degree) chi tiết nhất

Sử dụng thành thạo trạng từ chỉ mức độ sẽ giúp làm rõ nghĩa của câu và biểu đạt cảm xúc một cách phong phú. Thông qua bài viết này YOLA sẽ giúp bạn nắm rõ trạng tử chỉ mức độ trong tiếng Anh một các chi tiết nhất và thực hành qua bài tập hữu ích.

 

1. Trạng từ chỉ mức độ là gì?

Trạng từ chỉ mức độ là 1 trong 7 loại trạng từ trong tiếng Anh, được sử dụng để bổ nghĩa cho tính từ, động từ hoặc thậm chí các trong câu, nhằm chỉ rõ mức độ, cường độ, đặc điểm, tính chất hoặc cảm xúc của một hành động, trạng thái hoặc đặc tính được nhắc đến trong câu.

Cụ thể:

– Bổ nghĩa cho động từ: Giúp làm rõ mức độ của hành động.
Ví dụ: She completely understands the problem. (Cô ấy hoàn toàn hiểu vấn đề.)

– Bổ nghĩa cho tính từ hoặc trạng từ khác: Làm tăng hoặc giảm cường độ.
Ví dụ: The book is very interesting. (Cuốn sách rất thú vị.)

Các trạng từ chỉ mức độ bạn thường gặp như: Completely, Very, Quite, Pretty, Slightly, Barely, Almost, Just,… và còn rất nhiều các trạng từ chỉ mức độ khác nữa sẽ được đề cập và diễn giải cách dùng chi tiết ở phần sau của bài viết.

 

2. Phân loại các trạng từ chỉ mức độ:

Hiểu một cách đơn giản, trạng từ chỉ mức độ diễn tả sự mạnh, nhẹ, ít, nhiều, cao, thấp,… của hành động, trạng thái. Vậy nên có 4 loại trạng từ chỉ mức độ được phân loại dựa trên cường độ nhấn mạnh, đó là:

  • Chỉ mức độ tuyệt đối: Diễn tả sự toàn bộ, không thể hơn nữa, hoặc ý nghĩa tuyệt đối. Biểu thị trạng thái không thể thay đổi.

Ví dụ: Absolutely, Completely, Totally, Utterly, Entirely

  • Chỉ mức độ mạnh đến rất mạnh: Những trạng từ này phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhằm diễn tả cường độ mạnh nhưng không đạt đến mức tuyệt đối. Thường dùng để nhấn mạnh tính chất của một tính từ hoặc trạng từ.

Ví dụ: Very, Extremely, Highly, So, Really

  • Chỉ mức độ trung bình: Diễn tả một cường độ vừa phải, không quá mạnh hoặc quá yếu. Thường dùng để giảm mức độ nhấn mạnh hoặc làm nhẹ nhàng ý nghĩa.

Ví dụ: Quite, Fairly, Rather, Pretty, Enough

  • Chỉ mức độ yếu: Diễn tả một mức độ yếu hoặc chỉ sự hiện diện tối thiểu của hành động hoặc trạng thái. Dùng để chỉ rằng tính chất tồn tại nhưng ở mức không đáng kể.

Ví dụ:  Slightly, Hardly, Barely, Almost, Just

 

3. Các trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh thông dụng:

“Kho tàng” trạng từ chỉ mức độ là cực kỳ phong phú và đa dạng, thể hiện sự thú vị của tiếng Anh khi người học có rất nhiều lựa chọn về từ vựng để diễn tả, song cũng là một thử thách để có thể nhớ hết và sử dụng chúng đúng ngữ cảnh. Vậy nên, cách học hiệu quả chính là ghi nhớ trạng từ chỉ mức độ theo 4 cách phân loại đã được đề cập ở trên. Lưu ý, đây là những trạng từ chỉ mức độ thông dụng nhất, giúp ích các bạn trong các kỳ thì cũng như trong giao tiếp tiếng Anh. Ngoài ra vẫn còn rất nhiều những trạng từ khác chưa thể đề cập hết trong bài viết này, các bạn có thể tự trau dồi thêm nếu cần thiết nhé.

  • Trạng từ chỉ mức độ tuyệt đối (Absolute degree):
Trạng từ Ý nghĩa Ví dụ
Completely Diễn tả mức độ toàn diện, trọn vẹn. She completely agrees with you. (Cô ấy hoàn toàn đồng ý với bạn.)
Totally Nhấn mạnh mức độ tối đa. The situation is totally under control. (Tình huống đã hoàn toàn trong tầm kiểm soát.)
Absolutely Dùng để khẳng định mạnh mẽ, đặc biệt với các tính từ tuyệt đối This movie is absolutely fantastic. (Bộ phim này thật sự tuyệt vời.)
Entirely Vị trí cao hơn một vật The room is entirely empty. (Căn phòng hoàn toàn trống rỗng.)
Perfectly Diễn tả trạng thái hoặc hành động một cách hoàn hảo. He is perfectly aware of the situation. (Anh ấy hoàn toàn nhận thức được tình hình.)
Wholly Diễn tả sự toàn diện The decision was wholly unexpected. (Quyết định hoàn toàn không ngờ tới.)
Utterly Nhấn mạnh, thường mang sắc thái tiêu cực. The plan was utterly ridiculous. (Kế hoạch hoàn toàn vô lý.)

 

  • Trạng từ chỉ mức độ cao (High degree):
Trạng từ Ý nghĩa Ví dụ
Extremely Nhấn mạnh mức độ cao hơn bình thường. She is extremely talented. (Cô ấy cực kỳ tài năng.)
Very Được sử dụng phổ biến để nhấn mạnh. The movie is very interesting. (Bộ phim rất thú vị.)
Highly Đánh giá cao hoặc mang tính tích cực. The service is highly recommended. (Dịch vụ được đánh giá rất cao.)
Seriously Nhấn mạnh một tình huống hoặc cảm xúc mạnh mẽ. He is seriously injured. (Anh ấy bị thương nghiêm trọng.)
Remarkably Nhấn mạnh điều đáng chú ý She is remarkably intelligent. (Cô ấy thông minh đáng kinh ngạc.)
Greatly Mang nghĩa rất nhiều hoặc cực kỳ. He greatly admires his teacher. (Anh ấy rất ngưỡng mộ thầy giáo của mình.)
Awfully Thể hiện sự nhấn mạnh (có thể tích cực hoặc tiêu cực). The weather is awfully cold today. (Thời tiết hôm nay lạnh kinh khủng.)

 

  • Trạng từ chỉ mức độ trung bình (Medium degree):
Trạng từ Ý nghĩa Ví dụ
Fairly Diễn tả mức độ vừa phải. The task is fairly easy. (Nhiệm vụ khá dễ dàng.)
Quite Tương đối hoặc khá. The book is quite interesting. (Quyển sách khá thú vị.)
Rather Thường nhấn mạnh sự ngạc nhiên hoặc tương phản.  It is rather cold today. (Hôm nay trời hơi lạnh.)
Moderately Ở mức độ vừa phải. The room is moderately decorated. (Căn phòng được trang trí vừa phải.)
Relatively Tương đối, khi so sánh với các đối tượng khác. The cost is relatively low. (Chi phí tương đối thấp.)
Somewhat: Mang nghĩa “một chút.” He is somewhat confused. (Anh ấy hơi bối rối.)
Reasonably Ở mức hợp lý hoặc đủ tốt. The price is reasonably affordable. (Giá cả hợp lý.)
  • Trạng từ chỉ mức độ thấp (Low degree):
Trạng từ Ý nghĩa Ví dụ
Slightly Một chút, rất nhẹ. The soup is slightly salty. (Món súp hơi mặn.)
Barely Gần như không. She barely passed the exam. (Cô ấy gần như không qua kỳ thi.)
Hardly Hầu như không. He can hardly hear you. (Anh ấy hầu như không nghe thấy bạn.)
Scarcely Hiếm khi hoặc gần như không. She scarcely noticed the mistake. (Cô ấy gần như không nhận ra lỗi sai.)
A bit Một chút (thân thiện hơn trong văn nói). He is a bit tired. (Anh ấy hơi mệt.)
Minimally Ở mức tối thiểu. The design is minimally invasive. (Thiết kế ở mức xâm lấn tối thiểu.)
Marginally Một chút, không đáng kể. The temperature is marginally higher today. (Nhiệt độ hôm nay cao hơn một chút.)

 

4. Vị trí trạng từ chỉ mức độ trong câu tiếng Anh:

Trạng từ chỉ mức độ sẽ xuất hiện ở 2 vị trí khác nhau trong câu, tuỳ thuộc vào trạng từ đó bổ nghĩa cho tính từ hay động từ trong câu.– Khi bổ nghĩa cho tính từ, trạng từ chỉ mức độ luôn đứng trước tính từ hoặc trạng từ chính trong câu.Ví dụ:

  • The weather is extremely cold today. (Thời tiết hôm nay cực kỳ lạnh.)

→ Trạng từ extremely bổ nghĩa cho tính từ cold, nhấn mạnh mức độ của cái lạnh.

  • She speaks very clearly during the presentation. (Cô ấy nói rất rõ ràng trong buổi thuyết trình.)

→ Trạng từ very bổ nghĩa cho trạng từ clearly, nhấn mạnh mức độ rõ ràng.
– Khi bổ nghĩa cho động từ, trạng từ chỉ mức độ có thể đứng trước hoặc sau động từ tùy loạiVí dụ:  

  • She almost completed the project. (Cô ấy gần như đã hoàn thành dự án.)

→ “Almost” đứng trước động từ “completed” để bổ nghĩa cho mức độ gần hoàn thành.

  • The temperature increased significantly. (Nhiệt độ đã tăng đáng kể.)

→ “Significantly” đứng sau động từ “increased” để diễn tả mức độ tăng.

5. Cụm trạng từ chỉ mức độ (Adverbial phrases of degree):

Cụm trạng từ chỉ mức độ là nhóm từ được sử dụng để bổ sung ý nghĩa cho một động từ, tính từ, hoặc trạng từ khác, giúp xác định mức độ hoặc cường độ của hành động, tính chất, hoặc trạng thái được nhắc đến.Ví dụ:

  • He enjoys his job a lot. (Anh ấy yêu thích công việc của mình rất nhiều.)
  • I don’t like this movie at all. (Tôi không thích bộ phim này chút nào.)

Tương tự, cụm trạng từ chỉ mức độ cũng được phân loại dựa trên 4 cường độ nhấn mạnh, cụ thể:

  • Mức độ tuyệt đối (Absolute degree): Dùng để chỉ mức độ cực đại hoặc trạng thái cuối cùng của hành động hoặc cảm xúc, thường được dùng trong văn phong trang trọng hoặc nhấn mạnh.

Ví dụ: To the fullest extent, without a doubt, beyond all measure, to the maximum, in every possible way.

  • Mức độ cao (High degree): Dùng để nhấn mạnh sự hoàn toàn, tuyệt đối, hoặc cực kỳ của hành động hoặc trạng thái.

Ví dụ: A great deal, very much, far more, to a great extent, with all one’s heart.

  • Mức độ trung bình (Medium degree): Cụm trạng từ ở mức trung bình biểu thị mức vừa phải, không quá mạnh hoặc yếu.

Ví dụ: To some extent, more or less, somewhat, kind of, in part, on the whole.

  • Mức độ thấp (Low degree): Các cụm trạng từ mức độ thấp cho thấy sự hạn chế, mức độ nhỏ hoặc ít quan trọng của hành động hoặc trạng thái.

Ví dụ: A bit, hardly at all, marginally, to a small extent, in a limited way, just barely, only slightly 

Lưu ý khi sử dụng trạng từ chỉ mức độ:

– Có một số trạng từ chỉ mức độ không thể sử dụng trong câu phủ định vì bản thân các trạng từ này đã mang ý nghĩa phủ định như scarcely, not at all, hardly. Vậy nên cần ghi nhớ để sử dụng đúng ngữ cảnh.Ví dụ:

  • He could scarcely believe his eyes when he saw the news. (Anh ấy hầu như không thể tin vào mắt mình khi nhìn thấy tin tức đó.)

  • I am not at all interested in politics. (Tôi hoàn toàn không quan tâm đến chính trị.)
  • We had hardly started the journey when it began to rain. (Chúng tôi hầu như chưa kịp bắt đầu chuyến đi thì trời đã mưa.)

– Trạng từ “Enough” có vị trí rất linh hoạt phụ thuộc vào từ mà nó bổ nghĩa, nó có thể đứng sau động từ, tính từ và đứng trước danh từ.Ví dụ: 

    • He doesn’t run fast enough to win the race. (Anh ấy chạy không đủ nhanh để thắng cuộc đua.)
  • She is smart enough to solve this problem. (Cô ấy đủ thông minh để giải quyết vấn đề này.)
  • Do we have enough chairs for everyone? (Chúng ta có đủ ghế cho mọi người không?)

– Trạng từ chỉ mức độ (Adverbs of degree) không phải là trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of frequency). Đây là một trong những trường hợp dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh, vậy nên bạn cần nắm rõ thông qua bảng so sánh sau:

Trạng từ chỉ mức độ Trạng từ chỉ tần suất
Chức năng chính Mô tả mức độ/cường độ Mô tả mức độ thường xuyên
Vị trí thường gặp Trước tính từ, trạng từ, hoặc động từ Trước động từ chính (hoặc sau động từ “to be”)
Ví dụ phổ biến quite, very, extremely often, sometimes, rarely

 

Ví dụ câu:

  • She always goes to the gym. (Cô ấy luôn đi đến phòng tập.)
  • I never eat fast food. (Tôi không bao giờ ăn đồ ăn nhanh.)

So sánh hơn của trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh được hình thành khi bạn muốn diễn tả mức độ hoặc cường độ cao hơn của một hành động hoặc trạng thái so với bình thường. Có 2 cách thức tạo nên dạng so sánh hơn của trạng từ chỉ mức độ:

  • Thêm -er vào cuối trạng từ một âm tiết.

Ví dụ:

  • fast → faster

She runs faster than me. (Cô ấy chạy nhanh hơn tôi.)

  • hard → harder

My dad works harder than my mom. (Bố tôi làm việc vất vả hơn mẹ tôi.)

  • Dùng more hoặc less trước trạng từ có hai âm tiết hoặc dài hơn.

Ví dụ:

  • carefully → more carefully

She worked more carefully on the project after receiving feedback from the boss. (Cô ấy làm việc cẩn thận hơn trên dự án sau khi nhận phản hồi từ sếp.)

  • quickly → more quickly

The child plays more quickly than before. (Đứa trẻ chơi nhanh hơn trước đây.)

  • Một số trạng từ bất quy tắc không theo quy tắc trên và có hình thức so sánh hơn đặc biệt.

Ví dụ: 

  • well → better

She sings better than her friend. (Cô ấy hát hay hơn bạn cô ấy.)

  • badly → worse

Things are getting worse during the heavy rạin. (Mọi thứ dần tệ đi trong cơn mưa nặng hạt.)

6. Bài tập trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh:

Chọn trạng từ chỉ mức độ đúng trong mỗi câu:

  • We’re almost / barely there. Only five more minutes to go. 
  • Since Alice started her new job, she rather / hardly ever comes to see us. 
  • We were all extremely / barely impressed when the toddler started reading. 
  • I’m pretty / hardly sure this is John’s house. That looks like his car in the driveway. 
  • We nearly / fairly missed our train. Thankfully, we got to the platform just in time. 

Đáp án:

  • almost 
  • hardly 
  • extremely 
  • pretty 
  • nearly

Nối các câu chưa hoàn chỉnh với phần kết thúc của chúng, chọn trạng từ chỉ mức độ đúng:

Câu chưa hoàn chỉnh:

  • I couldn’t eat any of the curry. It ……… 
  • Oh dear. Did I just step on your toe? I’m ………. 
  • It’s either this road or the next one. I’m ……… 
  • Can you speak up? I can ……… 
  • Sam was surprised to be given the promotion. It ……… 
  • The meat was pink inside because it hadn’t ……… 
  • No thanks. I don’t need a coffee. I’ve ………
  • There was so much snow falling that the road was ……… 
  • I don’t need to wear my glasses. I can see the ……… 
  • I’ve only worn these boots once. They’re ……… 

Phần kết thúc:

  • terribly / rather sorry!
  • almost / just had one 
  • barely / nearly hear you.
  • hardly / quite visible. 
  • was too / strongly spicy for me. 
  • was totally / too unexpected.

Đáp án:

  • e, too 
  • a, terribly 
  • j, quite 
  • c, barely 
  • f, totally 
  • i, enough 
  • b, just 
  • d, hardly 
  • h, perfectly 
  • g, practically

Tìm và chỉnh lỗi sai trong các câu sau:

  • The test was too easy.
  • She sings good enough to be a professional.
  • He drives enough fast to win the race.
  • The coffee is very hot to drink.
  • They were so happy that they couldn’t stop smiling.

Đáp án:

  • The test was very easy.
  • She sings well enough to be a professional.
  • He drives fast enough to win the race.
  • The coffee is too hot to drink.
  • They were so happy that they couldn’t stop smiling. (Sentence is correct.)

Nguồn:https://www.englishclub.com/homework/pdf/adverbs-degree.pdfhttps://englishswami.com/adverbs-of-degree/

Kết luận:Trạng từ chỉ mức độ là một phần rất quan trọng trong tiếng Anh, tuy vậy lại khá khó để ghi nhớ tất cả các cấp độ. Vậy nên, bạn cần luyện tập thường xuyên các dạng bài tập về loại ngữ pháp này hoặc tham gia các khoá học tiếng Anh bài bản cùng đội ngũ giáo viên trình độ cao như tại YOLA để có nền tảng ngữ pháp vững chắc, làm lợi thế đạt điểm cao tại trường cũng như các kỳ thi chứng chỉ tiếng Anh. 

 

Đăng Ký Nhận Học Bổng 30%

"Sau khi xác thực, YOLA sẽ liên hệ quý khách để tư vấn chi tiết"

Đừng bỏ lỡ
điều thú vị từ Yola

TRẢI NGHIỆM LỚP HỌC THỬ 0 ĐỒNG

Đăng ký học thử
Đăng Ký Yola International Program

"Sau khi xác thực, YOLA sẽ liên hệ quý khách để tư vấn chi tiết"