Hotline: 028 6285 8080
Bí quyết học Tiếng Anh

23/12/2024

16:31

|

Trạng từ chỉ tần suất (Frequency) trong tiếng anh

Trạng từ là một trong phần quan trọng trong ngữ Pháp tiếng Anh, giúp chúng ta dễ dàng diễn đạt tần suất trong hành động hoặc sự vật. Đây là ngữ pháp cơ bản dù cho bạn mới bắt đầu học hay đã thành thạo thì việc hiểu rõ trạng từ chỉ tần suất giúp bạn giao tiếp tự nhiên và chuyên nghiệp hơn. Hãy cùng Yola khám phá những trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh thông qua ví dụ và bài tập giúp bạn có thể thành thạo hơn nhé!

Trạng từ chỉ tần suất là gì?

Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of Frequency) dùng để diễn tả mức độ từ thường xuyên đến không thường xuyên của một sự kiện hoặc hoạt động. Thường trạng từ chỉ tần suất sẽ trả lời cho các câu hỏi như “How often?” (Bao lâu?) hoặc “How frequently?” (Tần suất như thế nào?). Ví dụ phổ biến bao gồm: always (luôn luôn), usually (thường xuyên), sometimes (đôi khi), never (không bao giờ).

Có điều thú vị bạn có thể quan sát trạng từ chỉ tần suất thường xuất hiện cùng với thì hiện tại đơn (Simple Present) hoặc thì quá khứ đơn (past tense) trong tiếng Anh

Frequency Adverb of Frequency Example Sentence
100% always I always go to bed before 11 p.m.
90% usually I usually have cereal for breakfast.
80% normally / generally I normally go to the gym.
70% often / frequently I often surf the internet.
50% sometimes I sometimes forget my wife’s birthday.
30% occasionally I occasionally eat junk food.
10% seldom I seldom read the newspaper.

Cách dùng trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh

Diễn tả thói quen hoặc hành động lặp lại:

Ví dụ: I always drink coffee in the morning. (Tôi luôn uống cà phê vào buổi sáng.)

Nhấn mạnh mức độ thường xuyên của hành động:

Ví dụ: He never forgets her birthday. (Anh ấy không bao giờ quên sinh nhật cô ấy.)

Kết hợp với các cấu trúc câu phức tạp:

Ví dụ: I have often wondered why she left. (Tôi thường tự hỏi tại sao cô ấy rời đi.)

Vị trí của trạng từ chỉ tần suất trong câu

Trước động từ chính:

Ví dụ: They often visit their grandparents. (Họ thường thăm ông bà của họ.)

  • Trạng từ chỉ tần suất đứng sau động từ “to be”:

Subject + To be + Adverbs of Frequency + Adjective/ Noun Phrase

Ví dụ: He is always on time. (Anh ấy luôn đúng giờ.)

  • Trạng từ chỉ tần suất đứng giữa trợ động từ và động từ chính:

Subject + Auxiliary (trợ động từ) + Adverbs of Frequency + Verb

Ví dụ: You can sometimes find good deals online. (Bạn thỉnh thoảng có thể tìm được các ưu đãi tốt trên mạng.)

Trạng từ chỉ tần suất đứng ở đầu câu (nhấn mạnh):

Adverbs of Frequency, Subject + Verb

Ví dụ: Sometimes, I go jogging in the park. (Thỉnh thoảng, tôi đi chạy bộ trong công viên.)

Những điều cần lưu ý về trạng từ chỉ tần suất

Không dùng trạng từ chỉ tần suất với thì hiện tại tiếp diễn trong một số trường hợp:

Sai: She is always running late.

Đúng: She always runs late.

Chú ý vị trí để tránh gây hiểu nhầm:

Ví dụ: Only he always studies at night. (Chỉ có anh ấy luôn học vào ban đêm.)

Một số trạng từ có thể thay đổi vị trí để nhấn mạnh:

Ví dụ: Often, they eat out on weekends. (Thường thì họ ăn ngoài vào cuối tuần.)

Bài tập và đáp án chi tiết

Phần 1: Điền trạng từ chỉ tần suất vào chỗ trống

She ______ (always/never) gets up early.

I ______ (sometimes/rarely) eat fast food for dinner.

They ______ (often/never) play tennis on weekends.

He ______ (usually/sometimes) forgets his keys at home.

We ______ (hardly ever/always) watch TV at night.

Phần 2: Đặt trạng từ chỉ tần suất đúng vị trí

(always) She is late for class.

(often) They go to the gym after work.

(rarely) He listens to classical music.

(sometimes) We have pizza for lunch.

(never) I drink coffee in the evening.

Phần 3: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh

we / to the park / go / always / on Sundays.

late / he / to meetings / is / hardly ever.

listens / often / music / to / she / while studying.

sometimes / in the library / I / study / during exams.

never / they / eat / unhealthy food.

Phần 4: Chọn đáp án đúng

She ______ (always/rarely) goes swimming in the morning.

I ______ (often/never) forget to bring my homework.

They ______ (usually/sometimes) spend holidays abroad.

He ______ (hardly ever/always) misses his classes.

We ______ (never/often) stay up late on weekdays.

Phần 5: Hoàn thành câu với trạng từ phù hợp

My dad ______ cooks dinner for the family.

The kids ______ play video games after school.

Sarah ______ remembers my birthday.

The teacher ______ checks our homework.

Our dog ______ barks at night.

Đáp án bài tập về trạng từ chỉ tần suất

Phần 1: Điền trạng từ chỉ tần suất vào chỗ trống

  1. She always gets up early.
  2. I sometimes eat fast food for dinner.
  3. They often play tennis on weekends.
  4. He usually forgets his keys at home.
  5. We hardly ever watch TV at night.

Phần 2: Đặt trạng từ chỉ tần suất đúng vị trí

  1. She is always late for class.
  2. They often go to the gym after work.
  3. He rarely listens to classical music.
  4. We sometimes have pizza for lunch.
  5. I never drink coffee in the evening.

Phần 3: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh

  1. We always go to the park on Sundays.
  2. He is hardly ever late to meetings.
  3. She often listens to music while studying.
  4. I sometimes study in the library during exams.
  5. They never eat unhealthy food.

Phần 4: Chọn đáp án đúng

  1. She always goes swimming in the morning.
  2. I often forget to bring my homework.
  3. They usually spend holidays abroad.
  4. He hardly ever misses his classes.
  5. We never stay up late on weekdays.

Phần 5: Hoàn thành câu với trạng từ phù hợp

  1. My dad rarely cooks dinner for the family.
  2. The kids often play video games after school.
  3. Sarah always remembers my birthday.
  4. The teacher sometimes checks our homework.
  5. Our dog never barks at night.

Tại sao nên học tại Yola?

  • Chương trình học đa dạng và linh hoạt: Yola cung cấp các khóa học từ cơ bản đến nâng cao, đáp ứng nhu cầu của mọi học viên.
  • 100% giáo viên nước ngoài: Đội ngũ giảng viên tại Yola có trình độ chuyên môn cao và phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Phương pháp học tập hiệu quả: Kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp học viên nắm vững kiến thức và ứng dụng vào thực tế thông qua trò chơi và dự án.
  • Môi trường học tập tích cực: Yola tạo ra một môi trường học tập thân thiện và khuyến khích sự phát triển cá nhân.

Kết luận

Hiểu và sử dụng đúng trạng từ chỉ tần suất không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn tăng cường hiệu quả giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm vững kiến thức cơ bản và cách sử dụng trạng từ chỉ tần suất. Chúc bạn thành công trên con đường học tập và nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình!

Nguồn: Cambridge

Nguồn tham khảo:

Tổng hợp kiến thức trạng từ chỉ tần suất

 

Đăng Ký Nhận Ngay Học Bổng 30%

"Sau khi xác thực, YOLA sẽ liên hệ quý khách để tư vấn chi tiết"

Đừng bỏ lỡ
điều thú vị từ Yola

TRẢI NGHIỆM LỚP HỌC THỬ 0 ĐỒNG

Đăng ký học thử
Đăng Ký Yola International Program

"Sau khi xác thực, YOLA sẽ liên hệ quý khách để tư vấn chi tiết"