Trong tiếng Anh, danh từ ghép (Compound Nouns) là một phần ngữ pháp cực kỳ thú vị và hữu ích. Việc sử dụng danh từ ghép không chỉ giúp câu văn trở nên ngắn gọn mà còn tăng khả năng diễn đạt một cách chính xác và rõ ràng hơn. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về danh từ ghép, từ định nghĩa, cách phân loại, công thức hình thành cho đến các danh từ ghép phổ biến thường gặp. Hãy cùng khám phá và làm giàu vốn từ vựng của mình ngay hôm nay nhé!
1. Định nghĩa danh từ ghép trong tiếng Anh
Danh từ ghép (Compound Nouns) là một loại danh từ được tạo thành bằng cách kết hợp hai hoặc nhiều từ lại với nhau để tạo thành một ý nghĩa mới, thường đại diện cho một đối tượng, khái niệm hoặc sự vật cụ thể. Các từ này khi đứng riêng lẻ có ý nghĩa riêng, nhưng khi kết hợp lại, chúng tạo thành một danh từ mới có ý nghĩa khác biệt.
Ví dụ:
- tooth (răng) + brush (bàn chải) → toothbrush (bàn chải đánh răng)
- sun (mặt trời) + rise (mọc) → sunrise (bình minh)
- water (nước) + fall (ngã) → waterfall (thác nước)
Lưu ý: Danh từ ghép có thể là một từ, hai từ riêng biệt hoặc hai từ được nối với nhau bằng dấu gạch ngang ( – )
2. Các loại danh từ ghép
Danh từ ghép được chia thành ba loại chính dựa trên cách chúng được viết:
2.1 Danh từ ghép đóng (Closed Compound Nouns)
Định nghĩa: Các từ ghép này được viết liền thành một từ duy nhất.
Ví dụ:
- toothbrush (bàn chải đánh răng)
- notebook (sổ tay)
- bedroom (phòng ngủ)
2.2 Danh từ ghép mở (Open Compound Nouns)
Định nghĩa: Các từ ghép này được viết tách rời nhau nhưng vẫn mang ý nghĩa chung.
Ví dụ:
- coffee table (bàn cà phê)
- post office (bưu điện)
- bus stop (điểm dừng xe buýt)
2.3 Danh từ ghép có dấu gạch ngang (Hyphenated Compound Nouns)
Định nghĩa: Các từ ghép này được kết nối bằng dấu gạch ngang để tạo thành một từ ghép duy nhất.
Ví dụ:
- mother-in-law (mẹ chồng/mẹ vợ)
- six-pack (gói sáu lon/chai đồ uống)
- well-being (sự khỏe mạnh)
3. Công thức danh từ ghép
Danh từ ghép thường được hình thành bằng cách kết hợp các từ thuộc các loại từ khác nhau. Dưới đây là một số công thức phổ biến:
3.1. Danh từ + Danh từ
Ví dụ: bookcase (tủ sách), classroom (phòng học), football (bóng đá)
3.2. Tính từ + Danh từ
Ví dụ: blackboard (bảng đen), greenhouse (nhà kính), bluebird (chim xanh)
3.3. Động từ + Danh từ
Ví dụ: washing machine (máy giặt), driving license (giấy phép lái xe), swimming pool (bể bơi)
3.4. Danh từ + Động từ
Ví dụ: rainfall (lượng mưa), sunrise (bình minh), haircut (cắt tóc)
3.5. Động từ + Giới từ
Ví dụ: take-off (sự cất cánh), check-in (thủ tục nhận phòng), breakdown (sự hỏng hóc)
3.6. Giới từ + Danh từ
Ví dụ: underworld (thế giới ngầm), overcoat (áo khoác), underground (tàu điện ngầm)
4. 35 danh từ ghép phổ biến thường gặp
- Toothbrush – bàn chải đánh răng
- Notebook – sổ tay
- Bedroom – phòng ngủ
- Blackboard – bảng đen
- Greenhouse – nhà kính
- Football – bóng đá
- Classroom – phòng học
- Coffee table – bàn cà phê
- Bus stop – điểm dừng xe buýt
- Post office – bưu điện
- Mother-in-law – mẹ chồng/mẹ vợ
- Well-being – sự khỏe mạnh
- Washing machine – máy giặt
- Driving license – giấy phép lái xe
- Swimming pool – bể bơi
- Rainfall – lượng mưa
- Haircut – cắt tóc
- Sunrise – bình minh
- Take-off – sự cất cánh
- Check-in – thủ tục nhận phòng
- Underworld – thế giới ngầm
- Underground – tàu điện ngầm
- Overcoat – áo khoác
- Cupcake – bánh cupcake
- Handbag – túi xách tay
- Seashore – bờ biển
- Textbook – sách giáo khoa
- Airplane – máy bay
- Waterfall – thác nước
- Lifeguard – nhân viên cứu hộ
- Snowman – người tuyết
- Sunlight – ánh sáng mặt trời
- Passport – hộ chiếu
- Workshop – hội thảo
- Keyboard – bàn phím
5. Bài tập luyện tập cách sử dụng danh từ ghép trong tiếng Anh
Bài Tập 1: Phân loại danh từ ghép
Hãy phân loại các danh từ ghép sau đây thành Đóng (Closed), Mở (Open), hoặc Có Dấu Gạch Ngang (Hyphenated):
- Bedroom
- Coffee shop
- Mother-in-law
- Toothbrush
- Six-pack
- Post office
- Greenhouse
- Well-being
- Sunlight
- Swimming pool
Bài Tập 2: Điền danh từ ghép phù hợp
Điền danh từ ghép thích hợp vào chỗ trống từ các từ cho trước:
Từ cho trước: blackboard, post office, bedroom, greenhouse, bus stop
- I need to send a package at the ___.
- There’s a ___ near my house where I can catch the bus.
- The teacher wrote the homework assignment on the ___.
- The flowers are grown in a ___.
- Her ___ is beautifully decorated with plants and fairy lights.
Bài Tập 3: Hoàn thành câu với danh từ ghép đúng
Chọn danh từ ghép phù hợp từ danh sách để hoàn thành câu:
Danh từ ghép cho trước: toothbrush, check-in, hairdresser, swimming pool, passport
- You must ___ at the airport counter before boarding your flight.
- Don’t forget your ___ when traveling abroad.
- I need a new ___ because the bristles on mine are worn out.
- There’s a ___ near the hotel if you want to go for a swim.
- She made an appointment with her ___ to get a haircut.
Bài Tập 4: Sửa lỗi sai trong cách dùng danh từ ghép
Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau:
- My friend works in a green house where vegetables are grown.
- Let’s meet at the busstop near the mall.
- He bought a new tooth-brush yesterday.
- The mother in law of Jane is very kind.
- This room has a big black-board for writing notes.
Bài Tập 5: Viết câu sử dụng danh từ ghép
Sử dụng danh từ ghép phù hợp để hoàn thành các câu sau:
- The ___ (máy giặt) in the laundry room is broken.
- He watched the ___ (mặt trời mọc) from the top of the mountain.
- The teacher asked me to clean the ___ (bảng đen).
- Her ___ (mẹ chồng) is coming to visit this weekend.
- We stopped at the ___ (điểm dừng xe buýt) to wait for the next bus.
Đáp án:
Bài Tập 1: Phân loại danh từ ghép
- Bedroom → Đóng (Closed)
- Coffee shop → Mở (Open)
- Mother-in-law → Có Dấu Gạch Ngang (Hyphenated)
- Toothbrush → Đóng (Closed)
- Six-pack → Có Dấu Gạch Ngang (Hyphenated)
- Post office → Mở (Open)
- Greenhouse → Đóng (Closed)
- Well-being → Có Dấu Gạch Ngang (Hyphenated)
- Sunlight → Đóng (Closed)
- Swimming pool → Mở (Open)
Bài Tập 2: Điền danh từ ghép phù hợp
- post office
- bus stop
- blackboard
- greenhouse
- bedroom
Bài Tập 3: Hoàn thành câu với danh từ ghép đúng
- check in
- passport
- toothbrush
- swimming pool
- hairdresser
Bài Tập 4: Sửa lỗi sai trong cách dùng danh từ ghép
- My friend works in a greenhouse where vegetables are grown.
- Let’s meet at the bus stop near the mall.
- He bought a new toothbrush yesterday.
- The mother-in-law of Jane is very kind.
- This room has a big blackboard for writing notes.
Bài Tập 5: Viết câu sử dụng danh từ ghép
- The washing machine in the laundry room is broken.
- He watched the sunrise from the top of the mountain.
- The teacher asked me to clean the blackboard.
- Her mother-in-law is coming to visit this weekend.
- We stopped at the bus stop to wait for the next bus.
Kết luận:
Danh từ ghép (Compound Nouns) là một phần quan trọng trong tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác, súc tích và linh hoạt hơn. Việc hiểu rõ định nghĩa, phân loại, công thức tạo thành danh từ ghép, cùng với các ví dụ thực tế, sẽ giúp bạn sử dụng chúng hiệu quả hơn trong giao tiếp và viết lách.
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã nắm vững cách sử dụng danh từ ghép cũng như cách nhận biết các dạng danh từ ghép phổ biến. Đừng quên luyện tập thường xuyên với các bài tập thực hành để củng cố kiến thức và ứng dụng vào thực tế.
Tài liệu tham khảo: Cambrigde
Tìm hiểu thêm:
- Tính từ ghép (Compound Adjectives) và cách sử dụng trong câu tiếng Anh
- Danh từ trừu tượng (Abstract nouns) là gì? Cách sử dụng và bài tập
- Sở hữu cách là gì? Cách dùng và bài tập cập nhật mới nhất