Yola > Tin Tức > Khám phá 30 từ vựng Halloween 2019 cực “chất”
Khám phá 30 từ vựng Halloween 2019 cực “chất”
31 Tháng Mười 2019
Lễ hội Halloween sắp đến gần mà bạn vẫn chưa sắm được riêng cho mình bộ từ vựng “cực chất”? Đừng lo lắng, hôm nay YOLA sẽ chia sẻ đến bạn nhữngtừ vựng Halloween kinh điển nhất, giúp bạn tự tin vui chơi hết mình.
Nguồn gốc lễ hội Halloween
Nguồn gốc Halloween từ phương Tây và được tổ chức vào ngày 31/10 hàng năm. Lễ hội đánh dấu sự kết thúc của mùa hè và mùa gặt. Vào khoảng thời gian này, người dân sẽ tưởng nhớ những người đã khuất. Và cầu nguyện cho linh hồn của họ được siêu thoát lên thiên đường.
Một trong những đặc trưng của lễ hội Halloween chính là trò “Trick or Treat” (Tạm dịch: Cho kẹo hay chọc ghẹo). Những đứa trẻ sẽ mang trên mình bộ đồ ma quái, rùng rợn. Đến các gia đình xin kẹo và bắt đầu bằng câu nói “Trick or Treat”. Vì vậy, các gia đình thường chuẩn bị sẵn một túi kẹo lớn để đãi những chú “quỷ nhỏ nghịch ngợm”.
Trọng tâm theo truyền thống của ngày Halloween xoay quanh chủ đề sử dụng “sự hài hước và chế giễu để đối đầu với quyền lực của cái chết”. Trải qua hàng nghìn năm, ý nghĩa của ngày Halloween không còn quá mang nặng ý nghĩa tôn giáo. Mà đây chỉ đơn thuần là một lễ hội vui chơi với các biểu tượng đặc trưng như quả táo, con ma, bộ xương.
Lễ hội Halloween bắt nguồn từ phương Tây và được tổ chức vào ngày 31/10 hàng năm (Ảnh minh họa Internet)
30 từ vựng Halloween cực “chất”
Từ vựng Halloween về đồ dùng
Pumpkin: Bí đỏ
Jack o’ lantern:Lễ hội đèn bí ngô
Skull: Đầu lâu
Bat: Con dơi
Haystack: Đống cỏ khô
Owl: Con cú
Haunted house: Nhà hoang, nhà bị ma ám
Ponoma apple: Quả táo Ponoma
Black cat: Con mèo đen
Scarecrow: Bù nhìn, người rơm
Spider web: Mạng nhện
Trick or treat: Một trò chơi trong ngày Halloween
Candy: Kẹo
Candy bad: Túi đựng kẹo
Mask: Mặt nạ
Costumes: Trang phục hóa trang
Ghost coffin: Quan tài ma
Broomstick: Chổi bay
Wand: Đũa phép
Demon: Quỷ
Fairy: Bà tiên
Scary: Sợ hãi
Tombstone: Bia mộ
Coldblood: Máu lạnh
Macabre: Rùng rợn
Quả bí ngô chính là biểu tượng đặc trưng của lễ hội Halloween (Ảnh minh họa Internet)
Từ vựng Halloween: Hóa trang
Pirates: Cướp biển
Alien: Người ngoài hành tinh
Clown: Chú hề
Devil: Ác quỷ
Ghost: Con ma
Zombie: Thây ma
Monster: Quái vật
Mummy: Xác ướp
Zombie: Thây ma
Wiitch: Phù thủy
Witch’s hat: Nón phù thủy
Skeleton: Bộ xương người
Werewolf: Chó sói
Vampire: Ma cà rồng
Super hero: Siêu anh hùng
Hóa trang là phần hấp dẫn nhất và được mong chờ nhất của lễ hội Halloween (Ảnh minh họa Internet)
Từ vựng Halloween: Hoạt động
Trick or Treat: Chọc ghẹo hay cho kẹo
Apple bobbing: Gắp táo bằng miệng
Diy: Tự làm đồ thủ công
Pumpkin bowling: Ném bóng bí ngô
Pumpkin golf: Đánh gôn vào quả bí ngô
“Trick or treat” là trò chơi truyền thống tại lễ hội Halloween (Ảnh minh họa)
Chủ đề: Món ăn
Pumpkin soup: Súp bí ngô
Candy apple: Kẹo táo
Boxty pancakes: Bánh pancake khoai tây nghiền
Colcannon: Khoai tây nghiền
Tham gia lễ hội Halloween, bạn sẽ được thưởng thức những món ăn vô cùng đặc trưng (Ảnh minh họa Internet)
Tổ chức giáo dục YOLA cam kết mang đến kết quả tối ưu và khai phóng toàn diện sức mạnh tiềm năng của các bạn học viên. Đặc biệt với khóa học tiếng anh cho bé, YOLA không ngừng khơi gợi và thúc đẩy nội lực, với đội ngũ giáo viên tài năng và tâm huyết. Từ đó giúp trẻ phát triển kỹ năng giao tiếp qua nghe nói tự nhiên, xây dựng sự tự tin khi giao tiếp và tư duy tiếng anh như trẻ em bản xứ.
Hy vọng với bộ từ vựng Halloween mà YOLA vừa chia sẻ ở trên, bạn sẽ có được những trải nghiệm thú vị và bổ ích cùng bạn bè và người thân.