Hotline: 028 6285 8080
Tin tức

23/08/2019

11:06

Mệnh đề quan hệ là gì? Nhầm lẫn nào bạn hay mắc phải?

Mệnh đề quan hệ là gì? Đây là điểm ngữ pháp cực kỳ quan trọng và dễ nhầm lẫn khi sử dụng. Do đó, nhằm giúp bạn hiểu hơn phần kiến thức này, YOLA đã tổng hợp toàn bộ kiến thức ở bài viết dưới đây.

1. Định nghĩa

1.1. Mệnh đề quan hệ là gì?

Mệnh đề (Clause) là một phần trong câu, có thể gồm nhiều từ hoặc có cấu trúc của một câu. Theo đó, mệnh đề quan hệ dùng để giải thích rõ hơn về danh từ đứng trước nó.

Ex 1: I bought a new car. It is very fast.
-> I bought a new car that is very fast.

Xét ví dụ này, ta có thể thấy phần in nghiêng được gọi là một relative clause. Nó đứng sau “a new car” và dùng để xác định danh từ đó. Nếu bỏ mệnh đề này, ta vẫn sẽ có một câu hoàn chỉnh: “I bought a new car”.

Ex 2: She lives in New York. She likes living in New York.
→ She lives in New York, which she likes.

Xét ví dụ này, ta có thể thấy, mệnh đề quan hệ thường được nối với mệnh đề chính bằng các đại từ quan hệ như who, whom, which, whose, that,…

Mệnh đề quan hệ là phần ngữ pháp thường xuyên xuất hiện trong tiếng anh. Để hiểu rõ hơn mệnh đề quan hệ là gì, hãy đọc tiếp bài viết dưới đây để tìm câu trả lời cho chính mình nhé.

Mệnh đề quan hệ là gì? Đây là điểm ngữ pháp cực kỳ quan trọng và dễ nhầm lẫn khi sử dụng

Mệnh đề quan hệ là gì? Đây là điểm ngữ pháp cực kỳ quan trọng và dễ nhầm lẫn khi sử dụng

1.2. Các loại mệnh đề quan hệ

Có hai loại mệnh đề: mệnh đề xác định và mệnh đề không xác định.

Mệnh đề xác định (Defining relative clauses)

Là loại mệnh đề dùng để xác định danh từ đứng trước nó, làm cho câu đủ nghĩa. Theo đó, mệnh đề xác định có thể bổ sung ý nghĩa cho danh từ, đại từ hoặc mệnh đề.

Theo đó, đây là mệnh đề dùng để xác định người, sự vật, sự việc đang nói đến. Nếu không có mệnh đề quan hệ xác định, người nghe sẽ không biết rõ người, sự vật, sự việc đang được nói đến là ai, cái nào, điều nào.

Lưu ý:

– Không có dấu phẩy ngăn cách mệnh đề chính với mệnh đề quan hệ.

– Tất cả các đại từ quan hệ đều được sử dụng trong mệnh đề xác định.

– Đôi khi nó dùng để chỉ một phần trong số những người, vật, việc đang được nhắc đến trong danh từ mà nó bổ nghĩa.

Ex: I like the woman who lives next door. (Tôi thích người phụ nữ sống ở nhà bên).

Mệnh đề không xác định (Non – defining clauses)

Là mệnh đề cung cấp thêm thông tin về người hoặc vật. Tuy nhiên, mệnh đề này thì câu vẫn đủ nghĩa.

Lưu ý:

– Luôn phải có dấu phẩy ngăn cách mệnh đề chính với mệnh đề quan hệ.

– Chỉ bổ sung ý nghĩa cho danh từ, không bổ sung ý nghĩa cho mệnh đề

– Dùng để chỉ tất cả những người, vật, việc đang được nhắc đến trong danh từ mà nó bổ nghĩa.

Ex: I live in London, which has some fantastic parks. (Tôi sống ở London, nơi có một số công viên tuyệt vời).

Để hiểu rõ hơn mệnh đề quan hệ là gì cũng như cách sử dụng ở các trường hợp khác nhau, hãy đọc tiếp bài viết dưới đây.

Mệnh đề quan hệ là phần kiến thức thường xuyên xuất hiện trong tiếng anh (Ảnh minh họa Internet)

Mệnh đề quan hệ là phần kiến thức thường xuyên xuất hiện trong tiếng anh
(Ảnh minh họa Internet)

1.3. Các dạng mệnh đề quan hệ

Đại từ quan hệ

Đại từ quan hệ Cách dùng mệnh đề quan hệ Ví dụ
Who Làm chủ ngữ, sử dụng cho con người My boss, who is very nice, lives in Manchester.
Whom Đại diện cho tân ngữ chỉ người The man whom you meet is my father.
Whose Chỉ sở hữu cho người và vật The house belongs to me. Its roof is very old. → The house whose roof is old belongs to me.
Which Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ cho đồ vật, con vật My mother’s house, which I grew up in, is very small.
That Sử dụng cho chủ ngữ chỉ người, vật I don’t like the table that stands in the kitchen.

 Trạng từ quan hệ

Trạng từ quan hệ Nghĩa Cách sử dụng Ví dụ
When in/ on which Dùng cho cụm thời gian The day when we met him
Where in/ at which Dùng với cụm chỉ nơi chốn I live in the city in which I study
Why for which Dùng cho trường hợp chỉ lý do The reason why we met him

 

Sử dụng mệnh đề quan hệ như thế nào cho đúng? (Ảnh minh họa Internet)

Sử dụng mệnh đề quan hệ như thế nào cho đúng?
(Ảnh minh họa Internet)

1.4. Một số lưu ý trong mệnh đề quan hệ

Để hiểu sâu hơn mệnh đề quan hệ là gì, bạn không nên bỏ qua các lưu ý khi sử dụng phần kiến thức này.

Nếu có giới từ thì giới từ có thể đặt trước hoặc sau mệnh đề quan hệ (chỉ dùng với “whom” và “which”).

Ex:

Mr. Brown is a nice teacher. We studied with him last year.
-> Mr. Brown, with whom we studied last year, is a nice teacher.
-> Mr. Brown, whom we studied with last year, is a nice teacher.

Có thể dùng “which” thay cho mệnh đề đứng trước.

Ex:

She can’t come to my birthday party. That makes me sad.
-> She can’t come to my birthday party, which makes me sad.

Ở vị trí túc từ, “whom” có thể được thay bằng “who”.

Ex:

I’d like to talk to the man whom / who I met at your birthday party.

Trong mệnh đề quan hệ xác định, có thể bỏ các đại từ quan hệ làm túc từ như “whom”, “which”.

Ex:

The girl you met yesterday is my close friend. The book you lent me was very interesting.

Các cụm từ chỉ số lượng như “some of”, “both of”, “all of”, “neither of”, “many of”, “none of”,… có thể được dùng trước “whom”, “which” và “whose”.
Ex 1:

I have two sisters, both of whom are students. She tried on three dresses, none of which fitted her.

Ex 2:

He asked me a lot of questions. I couldn’t answer most of them.
-> He asked me a lot of questions, most of which I couldn’t answer.

KHÔNG dùng “that”, “who” sau giới từ.

Ex:

The house in that I was born is for sale. (Dùng “that” trong trường hợp này là sai).

Để hiểu rõ hơn mệnh đề quan hệ là gì, bạn cần chú ý khi sử dụng phần kiến thức này

Để hiểu rõ hơn mệnh đề quan hệ là gì, bạn cần chú ý khi sử dụng phần kiến thức này

1.5. Cách rút gọn mệnh đề quan hệ

Rút gọn mệnh đề quan hệ là gì? Đây là điểm ngữ pháp dễ nhầm lẫn và khiến nhiều người khó tiếp thu nhất. Ghi nhớ kỹ những kiến thức dưới đây để có thể áp dụng cho các bài tập trên lớp cũng như trong cuộc sống cho đúng đắn.

Mệnh đề quan hệ rút gọn thành cụm phân từ

Chứa các đại từ quan hệ làm chủ từ như who, which, that -> rút gọn thành cụm hiện tại phân từ nếu mệnh đề chủ động(V-ing) hoặc quá khứ phân từ nếu mệnh đề bị động (V3/ed).

Ex 1:

The man who is standing over there is my father.
-> The man standing over there is my father.

Ex 2:

The book which was bought by my mother is interesting.
-> The book bought by my mother is interesting

Mệnh đề quan hệ được rút gọn thành cụm động từ nguyên mẫu (to-infinitive)

Khi trước đại từ quan hệ có các cụm từ: the first, the second, the last, the only hoặc hình thức so sánh nhất.

Ex:

He was the best player that we admire.
-> He was the best player to be admired.

Rút gọn mệnh đề quan hệ (Ảnh minh họa Internet)

Rút gọn mệnh đề quan hệ
(Ảnh minh họa Internet)

Trên đây là toàn bộ kiến thức về mệnh đề quan hệ, phần kiến thức cực kỳ quan trọng trong chương trình tiếng anh trung học cơ sở. Nắm vững phần kiến thức này để bạn có thể tiếp thu các kiến thức nâng cao một cách dễ dàng hơn.

2. Vững kiến thức ngữ pháp nhờ khóa học tại YOLA

Mệnh đề quan hệ là gì? Giới từ là gì? Danh động từ là gì? Làm thế nào để tiếp thu hết tất cả kiến thức ngữ pháp một cách dễ dàng luôn là trăn trở của nhiều người. Bởi thực tế cho thấy, nhiều người trải qua 12 năm học tiếng anh nhưng cuối cùng vẫn không có nhiều kiến thức đọng lại. Vậy giải pháp cho vấn đề này là gì? Một cách nhanh chóng và hiệu quả nhất là bạn có thể đăng ký các khóa học tại YOLA.

Khi gia nhập ngôi nhà chung YOLA, bạn sẽ tiếp thu các kiến thức ngữ pháp một cách dễ dàng và nhớ lâu hơn. Tất cả đều nhờ vào đội ngũ giáo viên tâm huyết cùng phương pháp giảng dạy được nghiên cứu kỹ lưỡng phù hợp với từng khóa học.

Đến với YOLA, bạn sẽ chinh phục mọi điểm ngữ pháp một cách dễ dàng

Đến với YOLA, bạn sẽ chinh phục mọi điểm ngữ pháp một cách dễ dàng

Mệnh đề quan hệ là gì hay danh động từ là gì không còn là điểm ngữ pháp khiến bạn đau đầu nữa nhờ các khóa học tại YOLA. Tuy nhiên, để nhớ kiến thức lâu hơn, cần luyện tập thường xuyên bằng cách áp dụng những kiến thức đã học vào các bài tập ngữ pháp và vào cuộc sống.

Đừng bỏ lỡ
điều thú vị từ Yola

TRẢI NGHIỆM LỚP HỌC THỬ 0 ĐỒNG Lên đến 4 tuần học

Đăng ký học thử