Tính từ trong tiếng anh là điểm ngữ pháp thường gặp và cũng “khó nhằn” nhất. Trong bài viết này, YOLA sẽ chia sẻ đến bạn kiến thức tổng hợp nhất về tính từ để bạn có thể dễ dàng sử dụng chúng trong giao tiếp cũng như làm bài tập ngữ pháp.
1. Tất tần tật kiến thức về tính từ trong tiếng anh
Tính từ là gì?
Tính từ (adjective) là từ dùng để bổ trợ cho danh từ, đại từ hoặc động từ liên kết. Tính từ giúp miêu tả các đặc tính của sự vật, hiện tượng mà danh từ đó đại diện. Nói cách khác, tính từ là từ để chỉ tính chất, kích thước, màu sắc, giới hạn, phạm vi, mức độ,… của sự vật.
Tính từ trong tiếng anh dùng để trả lời cho các câu hỏi: Which? (Cái nào?), What kind? (Loại gì?), How many? (Bao nhiêu?)
Vị trí tính từ
Dưới đây là cách xác định vị trí tính từ trong tiếng anh mà bạn nên nhớ để sử dụng câu cho đúng.
Tính từ đứng trước danh từ
Dùng để bổ nghĩa và cung cấp thông tin cho danh từ.
Ex:
- A beautiful girl.
Tính từ đứng sau động từ (sau động từ “to be” và các động từ liên kết)
Các động từ liên kết như: seem (có vẻ, dường như), appear (ra mắt, trình diện), feel (cảm thấy), taste (nếm), look (trông, thấy), sound (nghe thấy), smell (ngửi thấy),…
Ex:
- She is tired (Cô ấy mệt rồi).
- Dinner smells good (Bữa tối ngửi có vẻ ngon).
- The weather has turned cold (Trời đã trở lạnh).
Tính từ đứng sau danh từ
Tính từ trong tiếng anh có thể đi sau danh từ nó bổ trợ trong các trường hợp sau:
Khi tính từ được dùng để chỉ tính chất các đại từ bất định
Ex:
- There is nothing interesting (Với “nothing” là đại từ bất định).
- I’ll tell you something new (Với “something” là đại từ bất đinh).
Khi hai hay nhiều tính từ được nối với nhau bằng “and” hoặc “but”, ý tưởng diễn tả bởi tính từ được nhấn mạnh.
Ex:
- He is both clever and wise (Anh ấy vừa thông minh vừa khôn ngoan).
Khi tính từ được dùng trong các cụm từ diễn tả sự đo lường
Ex:
- The road is 5 km long (Con đường dài 5km).
Khi tính từ ở dạng so sánh
Ex:
- They have a house bigger than yours (Họ có ngôi nhà to hơn nhà của bạn).
Khi các quá khứ phân từ là thành phần của mệnh đề được rút gọn
Ex:
- The glass broken yesterday was very expensive (Cái kính bị vỡ hôm qua rất đắt).
Một số quá khứ phân từ P2 (V3-ed) như: involved, mention, indicated
Ex:
- The court asked the people involved (Tòa án yêu cầu những người liên quan).
Dấu hiệu nhận biết tính từ
Để nhận biết các tính từ trong tiếng anh, có thể căn cứ vào các hậu tố thường gặp sau:
-al (national, cultural,…), -ful (useful, beautiful,…), -ive (active…), -able (comfortable,…), -ous (dangerous, serious,…), -cult (difficult,…), -ish (selfish,…), -ed (bored, interested,…), -ing (interesting, boring,…), -ly ( friendly, lovely,…),…
Trật tự tính từ trong câu
Khi có nhiều tính từ đứng trước danh từ, thứ tự tính từ trong tiếng anh sẽ được sắp xếp như sau: Opinion (nhận xét, ý kiến) – Size (kích thước) – Quality (chất lượng) – Age (tuổi) – Shape (hình dạng) – Color (màu sắc) – Participle Forms (thì hoàn thành) – Origin (nguồn gốc) – Material (nguyên liệu) – Type (loại) – Purpose (mục đích).
Ex:
- A big house, a young woman.
Trên đây là kiến thức cơ bản về tính từ. Ngoài ra, để nâng cao kỹ năng về các tính từ, bạn có thể tìm kiếm thêm trong bộ tài liệu tiếng anh trung học cơ sở.
2. Ghi nhớ kiến thức tiếng anh hiệu quả cùng khóa học của YOLA
Làm thế nào để ghi nhớ được các tính từ trong tiếng anh một cách tự nhiên và lâu nhất? Sao bạn không nghĩ đến việc sẽ đăng ký một khóa học ở trung tâm ngoại ngữ? Đến với tổ chức giáo dục YOLA, bạn sẽ được củng cố kiến thức về phần ngữ pháp thường hay nhầm lẫn này.
Tại sao bạn nên chọn trung tâm tiếng anh YOLA? Vì tại đây, chúng tôi cung cấp đến bạn những kiến thức tiếng anh với phương pháp giảng dạy độc đáo theo tương tác 1:1. Thêm vào đó, với nhiều năm trong kinh nghiệm giảng dạy, các giáo viên của chúng tôi sẽ giúp bạn tiếp thu kiến thức một cách hiệu quả nhất.
Những chia sẻ về tính từ trong tiếng anh ở bài viết trên hy vọng sẽ giúp bạn nắm vững phần ngữ pháp quan trọng này. Tuy nhiên, để ghi nhớ nhiều hơn, bạn hãy cố gắng bằng cách luyện tập chăm chỉ mỗi ngày nhé!