Động từ nguyên mẫu là điểm ngữ pháp thường xuyên xuất hiện trong cấu trúc tiếng anh. Tuy nhiên, không phải ai cũng thực sự hiểu và sử dụng chính xác động từ này. Hiểu rõ điều đó, YOLA đã tổng hợp những điểm cần lưu ý khi sử dụng động từ nguyên mẫu trong bài viết dưới đây.
1. Động từ nguyên mẫu và cách sử dụng
Động từ nguyên mẫu là gì? Động từ nguyên mẫu (infinitive) là một dạng của động từ gồm 2 loại: động từ nguyên mẫu có “to” (to infinitive) và động từ nguyên mẫu không “to” (bare infinitive).
Hai loại động từ này cũng khiến chúng ta không ít lần nhầm lẫn. Vậy sử dụng động từ nguyên mẫu như thế nào cho đúng? Khi nào thì nên dùng “to” và khi nào không? Dưới đây sẽ là câu trả lời cho những thắc mắc trên.
Động từ nguyên mẫu có “to”
– Đứng sau một số động từ, làm tân ngữ cho các từ đó.
Ex: They plan to go abroad next year. (Họ dự định ra nước ngoài vào năm tới).
Bảng động từ theo sau là “to infinitive” (Verb + to V nguyên mẫu):
STT | Động từ (verb) | Nghĩa (meaning) | STT | Động từ (verb) | Nghĩa (meaning) |
1 | Afford | Đáp ứng | 13 | Offer | Cho, tặng, đề nghị |
2 | Agree | Đồng ý | 14 | Plan | Lên kế hoạch |
3 | Appear | Hình như | 15 | Pretend | Giả vờ |
4 | Arrange | Sắp xếp | 16 | Promise | Hứa |
5 | Attempt | Cố gắng, nỗ lực | 17 | Refuse | Từ chối |
6 | Decide | Quyết định | 18 | Seem | Dường như |
7 | Expect | Mong đợi | 19 | Tend | Có khuynh hướng |
8 | Fail | Thất bại, hỏng | 20 | Threaten | Đe dọa |
9 | Hope | Hy vọng | 21 | Want | Muốn |
10 | Intend | Định | 22 | Would like | Muốn |
11 | Learn | Học | |||
12 | Manage | Quản lý, coi sóc |
– Sau một số động từ + tân ngữ:
Ex: I want you to do something for me. (Tôi muốn cậu làm một việc giúp tôi).
– Sau “for” + tân ngữ:
Ex: It is important for students to revise the lessons before taking examination. (Học sinh ôn bài trước khi thi là rất quan trọng).
– Đứng sau danh từ:
Ex: I must take a book to read. (Tôi phải lấy một cuốn sách để đọc).
You should turn on the songs to listen. (Bạn nên mở nhạc để nghe).
– Sau tính từ:
Ex: It’s nice to have a day-off. (Thật vui khi được nghỉ một ngày).
It’s great to enjoy this trip. (Thật tuyệt khi có thể đi chuyến đi này).
– Với “be able to”, “be about to”, “be allowed to”, “be going to”, “have to”, “ought to” và “used to”
Ex: The game is about to start. (Trò chơi sắp bắt đầu).
Động từ nguyên mẫu không “to”:
– Thường đi với make/ help/ let + tân ngữ
Ex: It makes me feel tired. (Nó khiến tôi cảm thấy mệt mỏi).
– Sau các trợ động từ khiếm khuyết (can, could, may, might, must, need, shall, should, will, and would).
Ex: I can play piano. (Tôi có thể chơi piano).
– Đứng sau động từ chỉ cảm giác, giác quan (see, hear, feel, watch)
Ex: They saw the lights flash. (Họ thấy ánh đèn lóe lên).
– Đứng sau “had better” (nên làm gì) và “would rather” (thà làm gì)
Ex: You’d better catch a bus. (Bạn nên bắt xe buýt đi đi).
– Dùng với “why”
Khi “Why” đưa ra lời đề nghị thì chúng ta dùng động từ nguyên mẫu không “to”
Ex: Why not drink milk? (Tại sao không uống sữa?).
2. Cải thiện ngữ pháp tiếng anh nhanh chóng với YOLA
Điều gì đang ngăn cản bước chân của bạn chạm tới vạch đích của tiếng anh? Có phải ngữ pháp luôn khiến bạn cảm thấy rối não? Có phải hơn 12 năm đèn sách nhưng bạn vẫn không đọng lại một chút ngữ pháp nào trong đầu? Không sao. Mọi thứ đều được giải quyết khi bạn đã có YOLA ở đây.
Đến với YOLA, bạn không những hiểu được động từ nguyên mẫu là gì mà còn nắm bắt toàn bộ ngữ pháp tiếng anh trong tầm tay. Tất cả là nhờ đội ngũ giáo viên tâm huyết đạt chuẩn quốc tế của chúng tôi. Hơn nữa, phương pháp giảng dạy cũng là điều cực kỳ cần thiết để giúp bạn tiếp thu kiến thức nhanh chóng nhưng vẫn đạt được hiệu quả.
Chính nhờ những điều đó, YOLA là trung tâm tiếng anh uy tín được nhiều học viên đánh giá cao về chất lượng.
Động từ nguyên mẫu hay bất cứ điểm ngữ pháp tiếng anh nào cũng không còn có thể làm khó bạn được nữa. Vì bây giờ, với khóa học của YOLA, bạn sẽ tự tin hơn để đặt chân tới giấc mơ chinh phục tiếng anh của mình.