Hotline: 028 6285 8080
Bí quyết học Tiếng Anh

10/12/2024

14:49

|

Tất tần tật kiến thức về câu phức trong tiếng Anh (Complex sentence)

Khi học tiếng Anh nói chung và IELTS nói riêng, việc sử dụng thành thạo câu phức (Complex sentence) giúp bạn giải quyết được nhiều dạng bài tập cũng như diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy trong Writing và Speaking. Vậy câu phức là gì, cách để viết 1 câu phức hoàn chỉnh, các lưu ý khi dùng, tất tần tật sẽ được YOLA giải đáp trong bài viết này.

1. Câu phức (Complex sentence) là gì?

Câu phức là loại câu được hình thành từ một mệnh đề độc lập (mệnh đề chính) và một hay nhiều mệnh đề phụ thuộc (mệnh đề phụ). Mệnh đề chính được nối với các mệnh đề phụ bằng liên từ phụ thuộc (Subordinating conjunction), đại từ quan hệ (Relative pronouns) hoặc trạng từ quan hệ (Relative adverbs).

Ví dụ:

  • Because he was tired, he went to bed early.
    (Bởi vì anh ấy mệt, anh ấy đã đi ngủ sớm.)

Mệnh đề phụ: Because he was tired (Nối bằng liên từ because)

Mệnh đề chính: He went to bed early

  • The boy who is wearing a red shirt is my brother.
    (Cậu bé đang mặc áo đỏ là em trai tôi.)

Mệnh đề phụ: who is wearing a red shirt (Nối bằng đại từ quan hệ who)

Mệnh đề chính: The boy is my brother

  • I remember the day when we first met.
    (Tôi nhớ ngày mà chúng ta gặp nhau lần đầu.)

Mệnh đề chính: I remember the day

Mệnh đề phụ: when we first met (Nối bằng trạng từ quan hệ where)

       Cách phân biệt mệnh đề độc lập và mệnh đề phụ thuộc:

Tiêu Chí Mệnh đề độc lập Mệnh đề phụ thuộc
Định nghĩa Là một mệnh đề có thể đứng một mình, diễn đạt ý nghĩa hoàn chỉnh mà không phụ thuộc vào ý nghĩa của các mệnh đề khác trong câu. Là mệnh đề không thể đứng một mình vì mang ý nghĩa chưa hoàn chỉnh, cần mệnh đề chính để hoàn chỉnh ý nghĩa.
Cấu trúc Chứa chủ ngữ và động từ Chứa chủ ngữ và động từ nhưng bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc, đại từ quan hệ hoặc trạng từ quan hệ. (because, when, if, although, which, who, where…)
Ví dụ Because he was tired, he went to bed early.

Mệnh đề độc lập he went to bed early:

Có cấu trúc S + V +O

– Có ý nghĩa hoàn chỉnh, chỉ hành động cụ thể anh ấy đi ngủ sớm

Because he was tired, he went to bed early.

Mệnh đề phụ thuộc because he was tired:

– Có cấu trúc liên từ + S + V

– Có ý nghĩa chưa hoàn chỉnh, chỉ nguyên nhân bởi vì anh ấy mệt và cần mệnh đề chỉ kết quả để hoàn thiện câu

 

2. Các loại câu phức trong tiếng Anh

Tuỳ vào loại từ nối mệnh đề chính và các mệnh đề phụ, ta có các loại câu phức khác nhau. 

      2.1 Câu phức sử dụng liên từ

Liên từ phụ thuộc trong câu phức có vai trò kết nối mệnh đề chính và các mệnh đề phụ, tạo nên các mối quan hệ khác nhau tuỳ vào ý nghĩa của liên từ.

Quan hệ nguyên nhân – kết quả:

– Nhóm liên từ because, since, as được sử dụng để giải thích lý do hoặc nguyên nhân dẫn đến kết quả cụ thể. Because, since, as thường đứng trước một mệnh đề.

Cấu trúc:

  • Because/ Since/ As + mệnh đề chỉ nguyên nhân, mệnh đề chỉ kết quả. (Dùng dấu phẩy giữa hai mệnh đề.)
  • Mệnh đề chỉ kết quả + because/ since/ as + mệnh đề chỉ nguyên nhân. (Không dùng dấu phẩy giữa hai mệnh đề.)

Ví dụ: 

– She stayed home because she was feeling unwell. (Cô ấy ở nhà vì cô ấy cảm thấy không khỏe.)

→ Because she was feeling unwell, she stayed home. (Bởi vì cô ấy không khoẻ, cô ấy ở nhà.)

– Let’s start the meeting, since you are here. (Chúng ta bắt đầu cuộc họp thôi vì bạn đã có mặt.)

Since you are here, let’s start the meeting. (Vì bạn đã có mặt, chúng ta bắt đầu cuộc họp thôi.)

– We decided to cancel the trip as it was raining. (Chúng tôi quyết định hủy chuyến đi vì trời đang mưa.)

As it was raining, we decided to cancel the trip. (Vì trời đang mưa, chúng tôi quyết định hủy chuyến đi.)

– Nhóm liên từ because of, due to, owning được sử dụng để giải thích lý do hoặc nguyên nhân dẫn đến kết quả cụ thể. Because, since, as thường đứng trước một danh từ hoặc cụm danh từ. 

Cấu trúc:

  • Because of/Due to/Owing to + danh từ/cụm danh từ, mệnh đề chỉ kết quả. (Dùng dấu phẩy giữa hai mệnh đề.)
  • Mệnh đề chỉ kết quả + because of/due to/owing to + danh từ/cụm danh từ. (Không dùng dấu phẩy giữa hai mệnh đề.)

Ví dụ:

– Because of the heavy rain, we canceled the trip. (Vì mưa lớn, chúng tôi đã hủy chuyến đi.)

→ We canceled the trip because of the heavy rain. (Chúng tôi đã hủy chuyến đi vì mưa lớn.)

– Due to his illness, he missed the meeting. (Do bệnh, anh ấy đã bỏ lỡ cuộc họp.)

→ He missed the meeting due to his illness. (Anh ấy đã bỏ lỡ cuộc họp do bệnh.)

– Owing to the bad weather, the flight was delayed. (Do thời tiết xấu, chuyến bay đã bị hoãn.)

→ The flight was delayed owing to the bad weather. (Chuyến bay đã bị hoãn do thời tiết xấu.)

Quan hệ nhượng bộ

– Nhóm liên từ như although, though, even though diễn tả sự tương phản giữa hai mệnh đề, dù có một trở ngại hoặc điều kiện nhưng kết quả vẫn xảy ra. Các liên từ này thường đứng trước một mệnh đề.

Cấu trúc: 

  • Although/Though/Even though + mệnh đề, mệnh đề (Dùng dấu phẩy giữa hai mệnh đề.)
  • Mệnh đề + although/though/even though + mệnh đề (Không dùng dấu phẩy giữa hai mệnh đề.)

Ví dụ: 

– Although it was raining, they went for a walk. (Mặc dù trời đang mưa, họ vẫn đi dạo.)

→ They went for a walk although it was raining. (Họ vẫn đi dạo mặc dù trời đang mưa.)

– Though she was tired, she finished her work. (Mặc dù cô ấy mệt, cô ấy vẫn hoàn thành công việc.)

→ She finished her work though she was tired. (Cô ấy vẫn hoàn thành công việc mặc dù cô ấy mệt.)

– Even though he had no experience, he got the job. (Mặc dù anh ấy không có kinh nghiệm, anh ấy vẫn nhận được công việc.)

→ He got the job even though he had no experience. (Anh ấy vẫn nhận được công việc mặc dù anh ấy không có kinh nghiệm.)

– Nhóm liên từ như despite of/inspite of diễn tả sự tương phản giữa hai mệnh đề, dù có một trở ngại hoặc điều kiện nhưng kết quả vẫn xảy ra. Các liên từ này thường đứng trước một danh từ hoặc cụm danh từ.

Cấu trúc:

  • Despite/In spite of + danh từ/cụm danh từ, mệnh đề
  • Mệnh đề +despite/In spite of + danh từ/cụm danh từ

Ví dụ: 

– Despite the rain, they went for a walk. (Mặc dù trời mưa, họ vẫn đi dạo.)

→ They went for a walk despite the rain. (Họ vẫn đi dạo mặc dù trời mưa.)

– In spite of being tired, she finished the project. (Mặc dù mệt, cô ấy vẫn hoàn thành dự án.)

→ She finished the project in spite of being tired. (Cô ấy vẫn hoàn thành dự án mặc dù mệt.)

Quan hệ tương phản:

Các liên từ while, whereas thể hiện sự tương phản, đối lập hoặc sự khác biệt giữa hai mệnh đề trong một câu.

Cấu trúc:

  • While/whereas + mệnh đề, mệnh đề (Dùng dấu phẩy giữa hai mệnh đề.)
  • Mệnh đề + while/whereas + mệnh đề (Không dùng dấu phẩy giữa hai mệnh đề.)

Ví dụ:

– While I enjoy reading, my sister prefers watching movies. (Trong khi tôi thích đọc sách, chị tôi lại thích xem phim.)

→My sister prefers watching movies while I enjoy reading. (Chị tôi thích xem phim trong khi tôi lại thích đọc sách.)

– He loves coffee, whereas she prefers tea. (Anh ấy thích cà phê, trong khi cô ấy lại thích trà.)

→ She prefers tea, whereas he loves coffee. (Cô ấy thích trà, trong khi anh ấy lại thích cà phê.)

Liên từ chỉ giả thuyết:

Liên từ if, unless, as long as, in case được dùng để thiết lập điều kiện cho hành động hoặc sự việc trong mệnh đề chính.

Cấu trúc:

  • If/as long as/unless/in case + mệnh đề, mệnh đề (Dùng dấu phẩy giữa hai mệnh đề.)
  • Mệnh đề + if/as long as/unless/in case + mệnh đề (Không dùng dấu phẩy giữa hai mệnh đề.)

Ví dụ: 

– If it rains tomorrow, we will stay at home. (Nếu ngày mai trời mưa, chúng tôi sẽ ở nhà.)

→ We will stay at home if it rains tomorrow.
(Chúng tôi sẽ ở nhà nếu ngày mai trời mưa.)

– I will go to the party unless I feel sick. (Tôi sẽ đi dự tiệc trừ khi tôi cảm thấy ốm.)

→ Unless I feel sick, I will go to the party. (Trừ khi tôi cảm thấy ốm, tôi sẽ đi dự tiệc.)

– You can borrow my car as long as you return it by 6 PM. (Bạn có thể mượn xe của tôi miễn là bạn trả lại trước 6 giờ chiều.)

→ As long as you return it by 6 PM, you can borrow my car.
(Miễn là bạn trả lại trước 6 giờ chiều, bạn có thể mượn xe của tôi.)

Liên từ chỉ mục đích

Liên từ so that, in order that được dùng để giải thích mục đích hoặc lý do tại sao một hành động được thực hiện.

Cấu trúc:

  • Mệnh đề + in order that/so that + mệnh đề chỉ mục dích
  • In order that/so that + mệnh đề chỉ mục đích, mệnh đề 

Ví dụ:

– She studied hard in order that she could pass the exam. (Cô ấy học chăm chỉ để cô ấy có thể đậu kỳ thi.)

→ In order that she could pass the exam, she studied hard.
(Để cô ấy có thể đậu kỳ thi, cô ấy học chăm chỉ.)

– He spoke clearly so that everyone could understand him. (Anh ấy nói rõ ràng để mọi người có thể hiểu anh ấy.)

→ So that everyone could understand him, he spoke clearly. (Để mọi người có thể hiểu anh ấy, anh ấy nói rõ ràng.)

       2.2 Câu phức sử dụng đại từ quan hệ:

Đại từ quan hệ Cấu trúc Cách dùng
Who Danh từ chỉ người + who + V/O.

Danh từ chỉ người + who + mệnh đề.

Bổ nghĩa cho danh từ chỉ người, thường làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. 

Ví dụ: The woman who is sitting next to me is my teacher.

Which Danh từ chỉ sự vật/ sự việc + which + V/O.

Danh từ chỉ sự vật/ sự việc + which + mệnh đề.

Bổ nghĩa cho danh từ chỉ vật/ sự việc, thường làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Ví dụ: The book which you lent me is very interesting.

Whose anh từ + whose + danh từ + V/O

Danh từ + whose + danh từ + mệnh đề

Bổ sung ý nghĩa sở hữu cho danh từ.

Ví dụ: The man whose car was stolen is my neighbor.

         2.3 Câu phức sử dụng trạng từ quan hệ:

Trạng từ quan hệ Cấu trúc Cách dùng
When Mệnh đề + when + mệnh đề Bổ nghĩa cho danh từ chỉ thời gian.

Ví dụ: I remember the day when we went to the beach together.

Where Mệnh đề + where + mệnh đề Bổ nghĩa cho danh từ chỉ địa điểm.

Ví dụ: This is the place where we first met.

Why Mệnh đề + why + mệnh đề Bổ nghĩa cho danh từ chỉ lý do.

Ví dụ: I don’t know the reason why she left early.

 

3. Lưu ý khi dùng câu phức trong IELTS Writing:

Câu phức là một trong những điểm ngữ pháp quan trọng của IELTS Writing. Việc sử dụng kết hợp câu phức, câu ghép, câu đơn trong phần làm bài là yếu tố cần để đạt band 6.0 trở lên. Vậy nên, nếu mục tiêu IELTS Writing của bạn không dừng lại ở band 6.0, hãy nắm thật chắc cách sử dụng câu phức bằng cách tránh các lỗi nghiêm trọng sau đây có thể ảnh hưởng đến band điểm của bạn.

      3.1 Mệnh đề phụ đứng đầu câu nhưng thiếu dấu phẩy ngăn cách với mệnh đề chính:

Đây là lỗi cực kỳ phổ biến trong IELTS Writing vì nó khá nhỏ nhặt dẫn đến việc người học dễ quên. Nếu mệnh đề phụ đứng đầu câu nhưng thiếu dấu phẩy, bạn sẽ bị trừ điểm vì dùng ngữ pháp không chính xác. Lưu ý khi bắt đầu câu bằng liên từ đồng nghĩa với mệnh đề phụ đang đứng đầu câu, hãy thêm dấu phẩy để ngăn cách với mệnh đề chính nhé.

Ví dụ: 

While I was driving he called me. (Trong khi tôi đang lái xe anh ấy gọi.)

→ While I was driving, he called me. (Trong khi tôi đang lái xe, anh ấy gọi.)

        3.2 Câu thiếu liên từ (Run-on sentence):

Một lỗi khác mà học sinh Việt Nam cũng hay mắc phải do ảnh hưởng của văn phong tiếng Việt đó là thiếu liên từ giữa hai mệnh đề. Lỗi sai này chính là dùng dấu phẩy mà không sử dụng một liên từ nào. Trong IELTS Writing, cách viết này hoàn toàn sai về mặt ngữ pháp và có thể không đạt được band cao.

Ví dụ: He worked really hard for her exam, he passed it. (Anh ấy học rất chăm cho kỳ thi, anh ấy đã vượt qua nó)

Lỗi trên có tên gọi là lỗi “run-on”, tức không hề được liên kết với nhau bằng bất kỳ liên từ nào.

        3.3 Câu không hoàn chỉnh (Sentence fragment):

Lỗi câu không hoàn chỉnh có thể xảy ra ở ba trường hợp sau:

  • Thiếu chủ ngữ:

Sai: Because was raining, we stayed indoors. (Sai vì mệnh đề phụ thuộc “Because was raining” không có chủ ngữ.)

Đúng: Because it was raining, we stayed indoors. (Vì trời đang mưa, chúng tôi ở trong nhà.)

  • Thiếu vị ngữ:

Sai: Although the car broken, we decided to continue the trip. (Sai vì mệnh đề phụ thuộc “Although the car broken” không có vị ngữ đúng ngữ pháp.)

Đúng: Although the car was broken, we decided to continue the trip. (Mặc dù chiếc xe bị hỏng, chúng tôi vẫn quyết định tiếp tục chuyến đi.)

  • Câu chỉ có mệnh đề phụ thuộc mà không có mệnh đề độc lập:

Sai: While I was cooking. (Sai vì mệnh đề phụ thuộc “While I was cooking” không có mệnh đề chính đi kèm.)

Đúng: While I was cooking, my brother was watching TV. (Trong khi tôi đang nấu ăn, anh trai tôi đang xem TV.)

4. Cách nhận biết và sử dụng câu phức

      4.1 Cách nhận biết câu phức:

Nếu một câu có đủ 2 đặc điểm sau, đó chính là 1 câu phức:

  • Có đủ một mệnh đề độc lập (mệnh đề chính) và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc (mệnh đề phụ)
  • Mệnh đề phụ thuộc thường bắt đầu bằng 
  • Liên từ phụ thuộc: because, although, if, while, since,…
  • Đại từ quan hệ: who, which, whose, that,…
  • Trạng từ quan hệ: where, when, why,…

       4.2 Cách sử dụng câu phức:

Ta cần sử dụng câu phức khi chúng ta muốn:

  • Liên kết các ý tưởng: Để kết nối một ý chính (mệnh đề độc lập) với thông tin bổ sung (mệnh đề phụ thuộc).
  • Thể hiện mối quan hệ logic: Như nguyên nhân – kết quả, nhượng bộ, điều kiện, tương phản, mục đích, v.v.
  • Làm rõ nghĩa: Để diễn đạt ý phức tạp một cách mạch lạc và chi tiết hơn.

5. Chinh phục band điểm 8.0+ cùng YOLA:

IELTS band 8.0+ tưởng chừng xa vời đối nhưng được hiện thực hoá một cách dễ dàng tại YOLA bằng bộ ba Giáo Trình – Giáo Viên – Môi Trường:

– Giáo trình độc quyền của YOLA kết hợp cùng bộ sách MINDSET FOR IELTS cung cấp ngữ pháp sâu rộng, vốn từ vựng học thuật đa dạng cùng cách ứng dụng sao cho hợp lý, hiệu quả mà không áp lực

– Giáo viên trình độ IELTS 8.0+ có kinh nghiệm sống và học tập ở nước ngoài, sở hữu bề dày kinh nghiệm trong việc luyện thi IELTS, khả năng truyền đạt kiến thức giúp học viên dễ hiểu, dễ ghi nhớ, đồng thời có nhiều chiến thuật làm bài để đạt band cao

– Môi trường học tương tác cao, đa dạng trò chơi lồng ghép kiến thức, vừa giúp học viên bước vào buổi học thật thoải mái, vừa ghi nhớ từ vựng tốt hơn, hơn nữa là không khí thân thiện, tích cực cùng các hoạt động nhóm giúp luyện tập Speaking dễ dàng

6. Bài tập câu phức

      6.1 Xác định mệnh đề phụ thuộc trong các câu sau:

  1. When Lena’s family made vacation plans, they chose San Francisco as their destination. 
  2. Because the Harrisons lived in Texas, they traveled by plane. 
  3. Before the plane landed, the pilot pointed out the Golden Gate Bridge. 
  4. Mrs. Harrison’s parents have lived in San Francisco since they retired. 
  5. The ride took them to the top of Russian Hill, where they had a great view

Đáp án:

  1. When Lena’s family made vacation plans 
  2. Because the Harrisons lived in Texas 
  3. before the plane landed 
  4. since they retired 
  5. where they had a great view

      6.2 Nối hai câu sau thành câu phức:

  1. Janet is going to Cuba. There are beautiful beaches and old cars in Cuba. 
  2. Jack chopped the vegetables. David barbecued the chicken. 
  3. The baseball fans started to throw cans at the players. I called the police. 
  4. We got to the movie theater 30 minutes before the film started. The best seats were already taken. 
  5. I wake up in the morning. I make a pot of coffee.

Đáp án:

  1. Because of the beautiful beaches and old cars, Janet is going to Cuba. 

or Janet is going to Cuba because of the beautiful beaches and old cars.

  1. While Jack chopped the vegetables, David barbecued the chicken.

or Jack chopped the vegetables while David barbecued the chicken. 

  1. When the baseball fans started to throw cans at the players, I called the police.

or I called the police when the baseball fans started to throw cans at the players. 

  1. Even though we got to the movie theater 30 minutes before the film started, the best seats were already taken. 

or The best seats were already taken even though we got to the movie theater 30 minutes before the film started. 

  1. After I wake up in the morning, I make a pot of coffee.

or I make a pot of coffee after I wake up in the morning.

        6.3  Điền từ còn thiếu vào chỗ trống:

  1. That’s the woman ______ I spoke about the job.
  2. The house ______ they live is opposite a big park.
  3. All of the exam papers are collected and given to the examiners,  ______ job it is to mark them.
  4. This is the title of the book  what—whereI need for my course.
  5. Next to the hotel there’s a great gym _______  can work out.
  6. My mother, _______, has decided to learn Chinese.
  7. My car, ______ I can’t get to work, has broken down.
  8. We waited for nearly an hour to be served, but our meal, ________ , was awful.

Đáp án:

  • whom
  • where
  • whose
  • which
  • where
  • who
  • which
  • which

 

      6.4 Sử dụng từ được cho trong ngoặc kép để nối hai câu thành một câu phức:

  1. I was hungry. I ate a sandwich. (because)
  2. The sun was shining. We went for a swim. (since)
  3. She didn’t study. She failed the test. (because)
  4. The movie was boring. We left early. (because)
  5. You work hard. You will succeed. (if)
  6. I was tired. I went to bed early. (because)
  7. I was sleepy. I went to bed. (because)
  8. The weather was bad. We stayed home. (since)
  9. She didn’t feel well. She didn’t go to school. (because)
  10. The food was delicious. We ate a lot. (because)

Đáp án:

  1. Because I was hungry, I ate a sandwich.
  2. Since the sun was shining, we went for a swim.
  3. Because she didn’t study, she failed the test.
  4. Because the movie was boring, we left early.
  5. If you work hard, you will succeed.
  6. Because I was tired, I went to bed early.
  7. Because I was sleepy, I went to bed.
  8. Since the weather was bad, we stayed home.
  9. Because she didn’t feel well, she didn’t go to school.
  10. Because the food was delicious, we ate a lot.

Nguồn tham khảo

https://www.letread.com/onlinedocs/Extras/Steck-Vaughn/Steck-Vaughn-PDFz/Language-Exercises-7/Complex_Sentences.pdf 

https://elt.oup.com/student/solutions/advanced/grammar/grammar_10_022e?srsltid=AfmBOop7gLTQczq3ZEN_ZeyFvbR-aYjsN-XQ-iEfH-BqOjpcLT63rct4&cc=vn&selLanguage=vi

https://www.eslwriting.org/wp-content/uploads/complex-sentence-practice.pdf

 

Đăng Ký Nhận Ngay Học Bổng 30%

"Sau khi xác thực, YOLA sẽ liên hệ quý khách để tư vấn chi tiết"

Đừng bỏ lỡ
điều thú vị từ Yola

TRẢI NGHIỆM LỚP HỌC THỬ 0 ĐỒNG

Đăng ký học thử
Đăng Ký Yola International Program

"Sau khi xác thực, YOLA sẽ liên hệ quý khách để tư vấn chi tiết"