Học từ vựng tiếng anh theo chủ đề là phương pháp được nhiều người áp dụng bởi chúng tạo được mối liên kết giữa các từ với nhau, từ đó giúp ghi nhớ lâu hơn. Ở bài viết này, YOLA giới thiệu đến bạn 15 chủ đề tiếng anh phổ biến để bạn dễ dàng áp dụng vào cuộc sống hằng ngày.
Xem thêm:
- 5 ngày học hết từ vựng tiếng anh giao tiếp thông dụng nhất
- Những điều cần biết về chứng chỉ tiếng anh du học
15 chủ đề học từ vựng tiếng anh thông dụng
Gia đình
Gia đình là chủ đề cơ bản và quen thuộc. Vì vậy, nhớ hết từ vựng tiếng anh về chủ đề gia đình sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong giao tiếp hằng ngày. Cùng YOLA ghi nhớ một số từ vựng thường gặp dưới đây.
- Grandmother: Bà nội, bà ngoại
- Grandfather: Ông nội, ông ngoại
- Mother: Mẹ
- Father: Ba
- Wife: Vợ
- Husband: Chồng
- Uncle: Cậu, chú. Bác
- Aunt: Cô, dì, thím, mợ
- Sister: Chị em gái
- Brother: Anh em trai
- Cousin: Anh chị em họ
- Niece: Cháu gái (con của anh chị em)
- Nephew: Cháu trai (con của anh chị em)
Động vật
Bạn nhớ được bao nhiêu từ vựng tiếng anh theo chủ đề động vật? Nếu là người mới bắt đầu học tiếng anh, bạn nên học từ những từ vựng cơ bản nhất. Dưới đây là một số từ vựng về động vật thường gặp mà bạn nhất định phải nhớ.
- Chicken: Gà
- Pig: Lợn
- Horse: Ngựa
- Bear: Gấu
- Elephant: Voi
- Lion: Sư tử
- Buffalo: Trâu
- Fish: Cá
- Mosquito: Muỗi
- Bee: Ong
- Dolphin: Cá heo
- Shark: Cá mập
- Turtle: Rùa
- Panda: Gấu trúc
- Frog: Ếch
- Crab: Cua
Trái cây
Để tăng khả năng ghi nhớ những từ vựng tiếng anh theo chủ đề trái cây, bạn nên luyện tập thường xuyên và áp dụng chúng vào cuộc sống.
- Apple: Táo
- Orange: Cam
- Banana: Chuối
- Mango: Xoài
- Pineapple: Dứa, thơm
- Lemon: Chanh
- Papaya: Đu đủ
- Peach: Đào
- Cherry: Anh đào
- Coconut: Dừa
- Guava: Ổi
- Pear: Lê
- Melon: Dưa
- Strawberry: Dâu
Ăn uống
Cách học từ vựng tiếng anh hiệu quả là bạn nên ứng dụng chúng vào cuộc sống hằng ngày. Dưới đây là một số từ vựng tiếng anh thường gặp về chủ đề ăn uống mà bạn chắc chắn sẽ cần.
- Main course: Món chính
- Dessert: Món tráng miệng
- Cheese: Phô mai
- Vegetable: Rau
- Noodles: Món có nước (phở, bún, mì,…)
- Spaghetti/ Pasta: Mì Ý, mì ống
- Fried rice: Cơm chiên
- Hot pot: Lẩu
- Pork: Thịt lợn
- Beef: Thịt bò
- Beefsteak: Bít tết
- Ice-cream: kem
- Wine: Rượu
- Beer: Bia
- Coke: Nước ngọt
- Smoothie: Sinh tố
- Coffee: Cà phê
- Tea: Trà
- Milk: Sữa
Đồ vật trong nhà
Những đồ vật trong nhà thật quen thuộc nhưng nhiều khi bạn lại quên mất tên gọi trong tiếng anh của chúng. Vậy thì hãy cùng YOLA ôn lại một chút về từ vựng tiếng anh theo chủ đề đồ vật trong nhà nhé.
- Clock: Đồng hồ
- Television: Ti vi
- Vase: Lọ hoa
- Desk: Bàn
- Bed: Giường
- Bookshelf: Giá sách
- Chair: Ghế
- Cupboard: Tủ chén
- Mirror: Gương
- Plate: Đĩa
- Knife: Dao
- Bowl: Bát, tô
Địa điểm
Mỗi ngày bạn thường đi đâu? Nhanh chóng cập nhật những địa điểm bạn thường đến với các từ vựng tiếng anh theo chủ đề mà chúng tôi tổng hợp dưới đây nhé.
- School: Trường học
- University: Trường đại học
- Market: Chợ
- Supermarket: Siêu thị
- Bookstore/ Bookshop: Tiệm sách
- Bakery: Tiệm bánh
- Pharmacy: Tiệm thuốc
- Cinema: Rạp chiếu phim
- Restaurant: Nhà hàng
- Gallery: Phòng tranh
- Museum: Viện bảo tàng
- Zoo: Sở thú
- Park: Công viên
- Hotel: Khách sạn
- Church: Nhà thờ
- Pagoda: Chùa
- Bus station: Trạm xe buýt
- Train station: Ga tàu
- Office: Văn phòng
- Company: Công ty
- Hospital: Bệnh viện
- Bank: Ngân hàng
- Factory: Nhà máy
- Prison: Nhà tù
- Stadium: Sân vận động
- Castle: Lâu đài
Môn học
Môn học nào bạn thích nhất và môn học nào khiến bạn sợ hãi? Ôn lại một chút với các từ vựng tiếng anh theo chủ đề môn học nào.
- Maths: Toán
- Literature: Văn học
- Biology: Sinh học
- Physics: Vật lý
- Chemistry: Hóa học
- History: Lịch sử
- Geography: Địa lý
- English: Tiếng anh
- Music: Âm nhạc
- Physical education: Thể dục
- Art: Mỹ thuật
Nghề nghiệp
Nghề nghiệp cũng là chủ đề xuất hiện khá nhiều trong cuộc sống. Do đó, nhanh chóng cập nhật những từ vựng dưới đây để tăng vốn từ của mình nào.
- Doctor: Bác sĩ
- Dentist: Nha sĩ
- Cashier: Thu ngân
- Teacher: Giáo viên
- Baker: Thợ làm bánh
- Singer: Ca sĩ
- Artist: Họa sĩ
- Waiter: Bồi bàn
- Actor: Nam diễn viên
- Actress: Nữ diễn viên
- Nurse: Y tá
- Secretary: Thư ký
- Businessman: Doanh nhân
- Policeman: Cảnh sát
- Dancer: Vũ công
- Farmer: Nông dân
- Photographer: Nhiếp ảnh gia
- Lawyer: Luật sư
- Journalist: Nhà báo
- Engineer: Kỹ sư
- Pilot: Phi công
- Mechanic: Thợ máy, thợ cơ khí
Thể thao
Bạn chơi được bao nhiêu môn thể thao dưới đây? Ghi chú lại để nhớ thêm nhiều từ vựng tiếng anh theo chủ đề thể thao nhé.
- Tennis: Quần vợt
- Swimming: Bơi lội
- Volleyball: Bóng chuyền
- Basketball: Bóng rổ
- Baseball: Bóng chày
- Badminton: Cầu lông
- Skiing: Trượt tuyết
- Golf: Gôn
- Climbing: Leo núi
- Boxing: Đấm bốc
- Fishing: Câu cá
- Jogging: Chạy bộ
- Rowing/ Sailing: Chèo thuyền
Quần áo
Dưới đây là một số từ vựng cơ bản về chủ đề quần áo mà chắc chắn bạn sẽ cần dùng đến.
- Dress: Đầm
- Pants: Quần tây
- Shorts: Quần đùi
- Shirt: Áo sơ mi
- T-shirt: Áo thun
- Suit: Đồ vest
- Jacket: Áo khoác
- Skirt: Váy
- Sweater: Áo len dài tay
- Jeans: Quần jeans
- Scarf: Khăn quàng cổ
- Cap: Mũ lưỡi trai
- Hat: Mũ
- Shoe: Giày
- Sock: Tất
- Tie: Cà vạt
Thể loại phim
Bạn thích những thể loại phim nào? Cùng học các từ vựng về chủ đề này và luyện tập cùng bạn bè nhé.
- Magic/ Fantasy: Phim kỳ ảo
- Drama: Kịch
- Comedy: Hài kịch
- Sci-fi: Khoa học viễn tưởng
- Cartoon/ Animation: Hoạt hình
- Horror: Kinh dị
- Romantic: Phim tình cảm lãng mạn
- Detective: Phim trinh thám
- Thriller: Phim ly kỳ, giật gân
- Action: Phim hành động
- Adventure: Phim phiêu lưu
Màu sắc
Màu sắc là một trong những chủ đề cơ bản và thường gặp trong cuộc sống. Cố gắng ghi nhớ những từ vựng tiếng anh theo chủ đề này để tăng vốn từ của mình nhé.
- White: Trắng
- Black: Đen
- Blue: Xanh da trời
- Green: Xanh lá
- Yellow: Vàng
- Orange: Cam
- Pink: Hồng
- Gray: Xám
- Red: Đỏ
- Brown: Nâu
- Violet/ Purple: Tím
Thời tiết
Thời tiết hôm nay như thế nào? Mô tả chúng bằng những từ vựng mà YOLA cung cấp dưới đây nhé.
- Sun: Nắng
- Rain: Mưa
- Hot: Nóng
- Wet: Ẩm ướt
- Dry: Khô
- Cold: Lạnh
- Wind: Gió
- Cloudy: Nhiều mây
- Windy: Nhiều gió
- Foggy: Sương mù
- Shower: Mưa rào
- Storm: Bão
- Snow: Tuyết
- Overcast: U ám
- Rainbow: Cầu vồng
Cơ thể con người
Cơ thể con người gồm những bộ phận nào? Hãy thử chỉ ra các phần trên cơ thể mình và gọi tên chúng bằng tiếng anh. Cứ luyện tập như thế, chắc chắn bạn sẽ nhớ từ một cách nhanh chóng đấy.
- Head: Đầu
- Face: Mặt
- Ear: Tai
- Arm: Cánh tay
- Eyes: Mắt
- Noise: Mũi
- Fingher: Ngón tay
- Mouth: Miệng
- Lip: Môi
- Tooth: Răng
- Heart: Trái tim
- Knee: Đầu gối
- Leg: Chân
- Stomach: Dạ dày
- Hair: Tóc
- Neck: Cổ
- Chin: Cằm
- Heel: Gót chân
- Foot: Bàn chân
- Toe: Ngón chân cái
Tính cách
Có rất nhiều từ vựng tiếng anh theo chủ đề tính cách. Tuy nhiên, YOLA chỉ có thể tổng hợp một số từ vựng thường gặp nhất về chủ đề này. Cố gắng ghi nhớ để áp dụng nhiều hơn vào cuộc sống nhé.
- Honest: Trung thực
- Humorous: Hài hước
- Kind: Tử tế
- Polite: Lịch sự
- Patient: Kiên nhẫn
- Cheerful/ Amusing: Vui vẻ
- Dependable: Đáng tin cậy
- Selfish: Ích kỷ
- Aggressive: Xấu bụng
- Unpleasant: Khó chịu
- Cruel: Độc ác
Trên đây là những từ vựng tiếng anh theo chủ đề phổ biến nhất. Đặc biệt là đối với chương trình tiếng anh cấp 2, đây là những từ tiếng anh các bạn sẽ “tiếp xúc” hàng ngày. Hãy cố gắng ghi nhớ nhé, vì chắc chắn chúng sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều đấy!
Tăng khả năng ghi nhớ từ vựng với trung tâm anh ngữ YOLA
Chỉ học những từ vựng tiếng anh theo chủ đề ở trên thôi thì vẫn chưa đủ. Do đó, trung tâm tiếng anh YOLA là nơi thích hợp để bạn luyện tập khả năng ghi nhớ từ vựng cho bộ não. Thực hành với chúng tôi là cách tốt nhất để bạn học ngôn ngữ một cách tự nhiên và hiệu quả nhất.
Tại YOLA, chúng tôi có đội ngũ giáo viên bản ngữ trình độ chuyên môn cao và các giáo viên người Việt tốt nghiệp từ các trường đại học danh tiếng trên thế giới. Nhờ đó, họ sẽ hỗ trợ bạn trong việc ghi nhớ từ vựng tiếng anh theo chủ đề một cách tốt nhất.
Bên cạnh đó, YOLA có phương pháp giảng dạy tiên tiến sẽ giúp bạn không chỉ nâng cao kỹ năng học thuật mà còn tiếp thu thêm những kỹ năng mềm khác có tính ứng dụng cao trong cuộc sống.
Hy vọng với những từ vựng tiếng anh theo chủ đề mà YOLA cung cấp ở trên sẽ giúp bạn học tiếng anh hiệu quả hơn. Ngoài ra, để nâng cao kỹ năng tiếng anh, bạn có thể đăng ký các khóa học tại YOLA. Liên hệ với chúng tôi qua hotline 028 6285 8080 để được hỗ trợ tốt nhất.