Yola > Tin Tức > Thuộc hết các từ vựng tiếng anh theo chủ đề phổ biến nhất
Thuộc hết các từ vựng tiếng anh theo chủ đề phổ biến nhất
24 Tháng Bảy 2019
Học từ vựng tiếng anh theo chủ đề là phương pháp được nhiều người áp dụng bởi chúng tạo được mối liên kết giữa các từ với nhau, từ đó giúp ghi nhớ lâu hơn. Ở bài viết này, YOLA giới thiệu đến bạn 15 chủ đề tiếng anh phổ biến để bạn dễ dàng áp dụng vào cuộc sống hằng ngày.
Học từ vựng tiếng anh theo chủ đề là phương pháp được nhiều người áp dụng bởi sự hiệu quả mà nó mang lại
15 chủ đề học từ vựng tiếng anh thông dụng
Gia đình
Gia đình là chủ đề cơ bản và quen thuộc. Vì vậy, nhớ hết từ vựng tiếng anh về chủ đề gia đình sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong giao tiếp hằng ngày. Cùng YOLA ghi nhớ một số từ vựng thường gặp dưới đây.
Grandmother: Bà nội, bà ngoại
Grandfather: Ông nội, ông ngoại
Mother: Mẹ
Father: Ba
Wife: Vợ
Husband: Chồng
Uncle: Cậu, chú. Bác
Aunt: Cô, dì, thím, mợ
Sister: Chị em gái
Brother: Anh em trai
Cousin: Anh chị em họ
Niece: Cháu gái (con của anh chị em)
Nephew: Cháu trai (con của anh chị em)
Từ vựng tiếng anh theo chủ đề gia đình (Ảnh minh họa: Internet)
Động vật
Bạn nhớ được bao nhiêu từ vựng tiếng anh theo chủ đề động vật? Nếu là người mới bắt đầu học tiếng anh, bạn nên học từ những từ vựng cơ bản nhất. Dưới đây là một số từ vựng về động vật thường gặp mà bạn nhất định phải nhớ.
Chicken: Gà
Pig: Lợn
Horse: Ngựa
Bear: Gấu
Elephant: Voi
Lion: Sư tử
Buffalo: Trâu
Fish: Cá
Mosquito: Muỗi
Bee: Ong
Dolphin: Cá heo
Shark: Cá mập
Turtle: Rùa
Panda: Gấu trúc
Frog: Ếch
Crab: Cua
Nếu là người mới bắt đầu, bạn nên làm quen với từ vựng về con vật thường gặp trong cuộc sống (Ảnh minh họa: Internet)
Trái cây
Để tăng khả năng ghi nhớ những từ vựng tiếng anh theo chủ đề trái cây, bạn nên luyện tập thường xuyên và áp dụng chúng vào cuộc sống.
Apple: Táo
Orange: Cam
Banana: Chuối
Mango: Xoài
Pineapple: Dứa, thơm
Lemon: Chanh
Papaya: Đu đủ
Peach: Đào
Cherry: Anh đào
Coconut: Dừa
Guava: Ổi
Pear: Lê
Melon: Dưa
Strawberry: Dâu
Tăng vốn từ vựng tiếng anh với những loại trái cây quen thuộc (Ảnh minh họa: Internet)
Ăn uống
Cách học từ vựng tiếng anh hiệu quả là bạn nên ứng dụng chúng vào cuộc sống hằng ngày. Dưới đây là một số từ vựng tiếng anh thường gặp về chủ đề ăn uống mà bạn chắc chắn sẽ cần.
Main course: Món chính
Dessert: Món tráng miệng
Cheese: Phô mai
Vegetable: Rau
Noodles: Món có nước (phở, bún, mì,…)
Spaghetti/ Pasta: Mì Ý, mì ống
Fried rice: Cơm chiên
Hot pot: Lẩu
Pork: Thịt lợn
Beef: Thịt bò
Beefsteak: Bít tết
Ice-cream: kem
Wine: Rượu
Beer: Bia
Coke: Nước ngọt
Smoothie: Sinh tố
Coffee: Cà phê
Tea: Trà
Milk: Sữa
Để ghi nhớ từ vựng tiếng anh theo chủ đề ăn uống, bạn nên ứng dụng vào cuộc sống nhiều hơn (Ảnh minh họa: Internet)
Đồ vật trong nhà
Những đồ vật trong nhà thật quen thuộc nhưng nhiều khi bạn lại quên mất tên gọi trong tiếng anh của chúng. Vậy thì hãy cùng YOLA ôn lại một chút về từ vựng tiếng anh theo chủ đề đồ vật trong nhà nhé.
Clock: Đồng hồ
Television: Ti vi
Vase: Lọ hoa
Desk: Bàn
Bed: Giường
Bookshelf: Giá sách
Chair: Ghế
Cupboard: Tủ chén
Mirror: Gương
Plate: Đĩa
Knife: Dao
Bowl: Bát, tô
Từ vựng tiếng anh theo chủ đề các đồ vật trong nhà rất dễ học vì chúng ta tiếp xúc với chúng thường xuyên (Ảnh minh họa: Internet)
Địa điểm
Mỗi ngày bạn thường đi đâu? Nhanh chóng cập nhật những địa điểm bạn thường đến với các từ vựng tiếng anh theo chủ đề mà chúng tôi tổng hợp dưới đây nhé.
School: Trường học
University: Trường đại học
Market: Chợ
Supermarket: Siêu thị
Bookstore/ Bookshop: Tiệm sách
Bakery: Tiệm bánh
Pharmacy: Tiệm thuốc
Cinema: Rạp chiếu phim
Restaurant: Nhà hàng
Gallery: Phòng tranh
Museum: Viện bảo tàng
Zoo: Sở thú
Park: Công viên
Hotel: Khách sạn
Church: Nhà thờ
Pagoda: Chùa
Bus station: Trạm xe buýt
Train station: Ga tàu
Office: Văn phòng
Company: Công ty
Hospital: Bệnh viện
Bank: Ngân hàng
Factory: Nhà máy
Prison: Nhà tù
Stadium: Sân vận động
Castle: Lâu đài
Từ vựng tiếng anh theo chủ đề địa điểm (Ảnh minh họa: Internet)
Môn học
Môn học nào bạn thích nhất và môn học nào khiến bạn sợ hãi? Ôn lại một chút với các từ vựng tiếng anh theo chủ đề môn học nào.
Maths: Toán
Literature: Văn học
Biology: Sinh học
Physics: Vật lý
Chemistry: Hóa học
History: Lịch sử
Geography: Địa lý
English: Tiếng anh
Music: Âm nhạc
Physical education: Thể dục
Art: Mỹ thuật
Từ vựng tiếng anh theo chủ đề môn học (Ảnh minh họa: Internet)
Nghề nghiệp
Nghề nghiệp cũng là chủ đề xuất hiện khá nhiều trong cuộc sống. Do đó, nhanh chóng cập nhật những từ vựng dưới đây để tăng vốn từ của mình nào.
Doctor: Bác sĩ
Dentist: Nha sĩ
Cashier: Thu ngân
Teacher: Giáo viên
Baker: Thợ làm bánh
Singer: Ca sĩ
Artist: Họa sĩ
Waiter: Bồi bàn
Actor: Nam diễn viên
Actress: Nữ diễn viên
Nurse: Y tá
Secretary: Thư ký
Businessman: Doanh nhân
Policeman: Cảnh sát
Dancer: Vũ công
Farmer: Nông dân
Photographer: Nhiếp ảnh gia
Lawyer: Luật sư
Journalist: Nhà báo
Engineer: Kỹ sư
Pilot: Phi công
Mechanic: Thợ máy, thợ cơ khí
Từ vựng tiếng anh chủ đề nghề nghiệp (Ảnh minh họa: Internet)
Thể thao
Bạn chơi được bao nhiêu môn thể thao dưới đây? Ghi chú lại để nhớ thêm nhiều từ vựng tiếng anh theo chủ đề thể thao nhé.
Tennis: Quần vợt
Swimming: Bơi lội
Volleyball: Bóng chuyền
Basketball: Bóng rổ
Baseball: Bóng chày
Badminton: Cầu lông
Skiing: Trượt tuyết
Golf: Gôn
Climbing: Leo núi
Boxing: Đấm bốc
Fishing: Câu cá
Jogging: Chạy bộ
Rowing/ Sailing: Chèo thuyền
Từ vựng tiếng anh chủ đề thể thao (Ảnh minh họa: Internet)
Quần áo
Dưới đây là một số từ vựng cơ bản về chủ đề quần áo mà chắc chắn bạn sẽ cần dùng đến.
Dress: Đầm
Pants: Quần tây
Shorts: Quần đùi
Shirt: Áo sơ mi
T-shirt: Áo thun
Suit: Đồ vest
Jacket: Áo khoác
Skirt: Váy
Sweater: Áo len dài tay
Jeans: Quần jeans
Scarf: Khăn quàng cổ
Cap: Mũ lưỡi trai
Hat: Mũ
Shoe: Giày
Sock: Tất
Tie: Cà vạt
Từ vựng tiếng anh chủ đề quần áo (Ảnh minh họa: Internet)
Thể loại phim
Bạn thích những thể loại phim nào? Cùng học các từ vựng về chủ đề này và luyện tập cùng bạn bè nhé.
Magic/ Fantasy: Phim kỳ ảo
Drama: Kịch
Comedy: Hài kịch
Sci-fi: Khoa học viễn tưởng
Cartoon/ Animation: Hoạt hình
Horror: Kinh dị
Romantic: Phim tình cảm lãng mạn
Detective: Phim trinh thám
Thriller: Phim ly kỳ, giật gân
Action: Phim hành động
Adventure: Phim phiêu lưu
Từ vựng tiếng anh chủ đề về các thể loại phim (Ảnh minh họa: Internet)
Màu sắc
Màu sắc là một trong những chủ đề cơ bản và thường gặp trong cuộc sống. Cố gắng ghi nhớ những từ vựng tiếng anh theo chủ đề này để tăng vốn từ của mình nhé.
White: Trắng
Black: Đen
Blue: Xanh da trời
Green: Xanh lá
Yellow: Vàng
Orange: Cam
Pink: Hồng
Gray: Xám
Red: Đỏ
Brown: Nâu
Violet/ Purple: Tím
Từ vựng tiếng anh chủ đề về các thể loại phim (Ảnh minh họa: Internet)
Thời tiết
Thời tiết hôm nay như thế nào? Mô tả chúng bằng những từ vựng mà YOLA cung cấp dưới đây nhé.
Sun: Nắng
Rain: Mưa
Hot: Nóng
Wet: Ẩm ướt
Dry: Khô
Cold: Lạnh
Wind: Gió
Cloudy: Nhiều mây
Windy: Nhiều gió
Foggy: Sương mù
Shower: Mưa rào
Storm: Bão
Snow: Tuyết
Overcast: U ám
Rainbow: Cầu vồng
Học tiếng anh với những từ vựng về thời tiết thường gặp (Ảnh minh họa: Internet)
Cơ thể con người
Cơ thể con người gồm những bộ phận nào? Hãy thử chỉ ra các phần trên cơ thể mình và gọi tên chúng bằng tiếng anh. Cứ luyện tập như thế, chắc chắn bạn sẽ nhớ từ một cách nhanh chóng đấy.
Head: Đầu
Face: Mặt
Ear: Tai
Arm: Cánh tay
Eyes: Mắt
Noise: Mũi
Fingher: Ngón tay
Mouth: Miệng
Lip: Môi
Tooth: Răng
Heart: Trái tim
Knee: Đầu gối
Leg: Chân
Stomach: Dạ dày
Hair: Tóc
Neck: Cổ
Chin: Cằm
Heel: Gót chân
Foot: Bàn chân
Toe: Ngón chân cái
Nạp nhanh các từ vựng tiếng anh theo chủ đề cơ thể con người thường gặp nhất (Ảnh minh họa: Internet)
Tính cách
Có rất nhiều từ vựng tiếng anh theo chủ đề tính cách. Tuy nhiên, YOLA chỉ có thể tổng hợp một số từ vựng thường gặp nhất về chủ đề này. Cố gắng ghi nhớ để áp dụng nhiều hơn vào cuộc sống nhé.
Honest: Trung thực
Humorous: Hài hước
Kind: Tử tế
Polite: Lịch sự
Patient: Kiên nhẫn
Cheerful/ Amusing: Vui vẻ
Dependable: Đáng tin cậy
Selfish: Ích kỷ
Aggressive: Xấu bụng
Unpleasant: Khó chịu
Cruel: Độc ác
Ghi nhớ từ vựng tiếng anh thông dụng về chủ đề tính cách con người (Ảnh minh họa: Internet)
Trên đây là những từ vựng tiếng anh theo chủ đề phổ biến nhất. Đặc biệt là đối với chương trình tiếng anh cấp 2, đây là những từ tiếng anh các bạn sẽ “tiếp xúc” hàng ngày. Hãy cố gắng ghi nhớ nhé, vì chắc chắn chúng sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều đấy!
Tăng khả năng ghi nhớ từ vựng với trung tâm anh ngữ YOLA
Chỉ học những từ vựng tiếng anh theo chủ đề ở trên thôi thì vẫn chưa đủ. Do đó, trung tâm tiếng anh YOLA là nơi thích hợp để bạn luyện tập khả năng ghi nhớ từ vựng cho bộ não. Thực hành với chúng tôi là cách tốt nhất để bạn học ngôn ngữ một cách tự nhiên và hiệu quả nhất.
Tại YOLA, chúng tôi có đội ngũ giáo viên bản ngữ trình độ chuyên môn cao và các giáo viên người Việt tốt nghiệp từ các trường đại học danh tiếng trên thế giới. Nhờ đó, họ sẽ hỗ trợ bạn trong việc ghi nhớ từ vựng tiếng anh theo chủ đề một cách tốt nhất.
Bên cạnh đó, YOLA có phương pháp giảng dạy tiên tiến sẽ giúp bạn không chỉ nâng cao kỹ năng học thuật mà còn tiếp thu thêm những kỹ năng mềm khác có tính ứng dụng cao trong cuộc sống.
Đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và đầy tâm huyết của trung tâm anh ngữ YOLA
Hy vọng với những từ vựng tiếng anh theo chủ đề mà YOLA cung cấp ở trên sẽ giúp bạn học tiếng anh hiệu quả hơn. Ngoài ra, để nâng cao kỹ năng tiếng anh, bạn có thể đăng ký các khóa học tại YOLA. Liên hệ với chúng tôi qua hotline 028 6285 8080 để được hỗ trợ tốt nhất.