Đảo ngữ câu điều kiện là một chủ điểm ngữ pháp khá khó, đòi hỏi người học cần nắm vững kiến thức cơ bản về các loại câu điều kiện. Vì vậy bài viết sau đây YOLA sẽ dành để cung cấp những kiến thức hữu ích nhất về đảo ngữ câu điều kiện trong tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu nhé.
Xem thêm:
Khái niệm
Đảo ngữ là hình thức đảo ngược vị trí thông thường của chủ ngữ và động từ để nhấn mạnh một thành phần hay ý nghĩa nào đó trong câu.
Đảo ngữ câu điều kiện được áp dụng cho mệnh đề “if” với “should” trong câu loại 1, “were” trong câu loại 2 và “had” trong câu loại 3.
Các từ này được đảo lên trước chủ ngữ để thay thế cho “if” thường gặp ở câu điều kiện loại 2,3 hơn là câu loại 1.
Đảo ngữ câu điều kiện loại 1
Khi đảo ngữ câu điều kiện loại 1, câu sẽ mang trạng thái lịch sự, trang nhã hơn và thường đưa ra lời yêu cầu, nhờ vả.
Cấu trúc:
Câu điều kiện |
Đảo ngữ |
|
Cấu trúc |
If + S1 + V (hiện tại), S2 + will/may/might/should/can … + V (infinitive) |
=> Should + S1 + (not)+ V (hiện tại), S2 + will/may/might/should/can … + V (infinitive) |
Ví dụ |
If you should meet him, please ask him to call me at once. |
=> Should you meet him, please ask him to call me at once. |
Lưu ý:
Nếu trong câu có “should” ở mệnh đề “if” thì đảo ngữ câu điều kiện theo cấu trúc thông thường. Nhưng nếu trong câu không có “should” thì phải mượn “should”.
Ex: If she has free time, she’ll play tennis => Should she have free time, she’ll play tennis.
Đảo ngữ câu điều kiện loại 2
Đảo ngữ câu điều kiện loại 2 có tác dụng làm giả thiết đặt ra trong câu nhẹ nhàng hơn, rất hữu ích để dùng khi người nói muốn đưa ra lời khuyên một cách lịch sự, tế nhị và làm giảm tính áp đặt.
Cấu trúc:
Câu điều kiện |
Đảo ngữ |
|
Cấu trúc |
If + S1 + V (quá khứ), S2 + would/might/could … + V (infinitive) |
=> Were + S1 + (not) + O, S2 + would/might/could … + V (infinitive) |
Ví dụ |
If I were him, I would not do such a rude thing. |
=> Were I him, I would not do such a rude thing. |
Lưu ý:
Nếu đã nắm chắc công thức câu điều kiện loại 2 thì chắc hẳn bạn còn nhớ động từ to be ở dạng này chỉ chia là “were” chứ không có “was”. Với đảo ngữ câu điều kiện loại 2 cũng vậy chỉ sử dụng “were” dù ngôi đại từ là gì.
Nếu trong câu có động từ “were” thì đảo ngữ theo cấu trúc thông thường còn nếu không có thì sẽ mượn và dùng “to V”.
Ex: If I learn French, I would read a French book => Were I to learn French, I would read a French book.
Đảo ngữ câu điều kiện loại 3
Đảo ngữ câu điều kiện loại 3 chỉ cần đảo “had” lên đầu câu và bỏ “if”. Cách đảo này giúp nhấn mạnh ý ở mệnh đề giả thiết hơn bình thường.
Cấu trúc:
Câu điều kiện |
Đảo ngữ |
|
Cấu trúc |
If + S1 + had + past participle, S2 + would/might/could … + have + past participle. |
=> Had + S1 + (not) + past participle, S2 + would/might/could … + have + past participle. |
Ví dụ |
If it hadn’t been for his help, I wouldn’t have succeeded. |
=> Had it not been for his help, I wouldn’t have succeeded. |
Lưu ý:
Đảo ngữ câu điều kiện ở dạng phủ định chỉ cần thêm “not” sau chủ ngữ.
Ex: Had it not been so late, she would have called you.
Đảo ngữ câu điều kiện hỗn hợp
Đảo ngữ câu điều kiện hỗn hợp diễn tả sự tiếc nuối về một hành động trong quá khứ nhưng kết quả còn ảnh hưởng đến hiện tại.
Để đảo ngữ bạn chỉ cần đảo mệnh đề “if” giống câu điều kiện loại 3 và vế sau giống câu điều kiện loại 2.
Cấu trúc:
Câu điều kiện |
Đảo ngữ |
|
Cấu trúc |
If + S1 + had + past participle, S2 + would/might/could… + V-infinitive |
=> Had + S1 + (not) + past participle + O, S2 + would/might/could + V-infinitive |
Ví dụ |
Ex: If I had studied harder for this test, I wouldn’t be disappointed now. |
=> Had I studied harder for this test, I wouldn’t be disappointed now. |
Bài tập đảo ngữ câu điều kiện
Bài 1: Sử dụng cấu trúc đảo ngữ câu điều kiện loại 1 để viết lại các câu sau.
- If she studies hard , she will pass the exams.
- If it rains, they won’t walk to the town.
- If she has a temperature, she will see the doctor.
- If her friends come, she will be very happy.
- If he earns a lot of money, he will fly to New York.
Đáp án:
- Should she study hard, she will pass the exams.
- Should it rain, they won’t walk to the town.
- Should she have a temperature, she will see the doctor.
- Should her friends come, she will be very happy.
- Should he earn a lot of money, he will fly to New York.
Bài 2: Chọn đáp án phù hợp nhất
- ____ Jenny study hard, she will pass the exam
A . If B. Should C. Were D. Had
- _____ they ber, they could lift the table
A . If B. Should C. Were D. Had
- _____Maria studied hard, she would have passed the exam
- If B. Should C. Were D. Had
Đáp án:
- B
- C
- D
Trên đây là những thông tin về đảo ngữ câu điều kiện mà YOLA muốn chia sẻ để giúp bạn bổ sung thêm các kiến thức ngữ pháp nâng cao cho bản thân. Hy vọng bạn có thể chinh phục tiếng Anh thành công.
Bạn cũng có thể tìm kiếm nhiều kiến thức và bài tập học tiếng Anh đa dạng khác trên trang web YOLA. YOLA cũng là một trung tâm tiếng Anh tổ chức nhiều lớp học đa dạng cho các đối tượng với những nhu cầu khác nhau. Đặc biệt YOLA được biết đến là địa chỉ học tiếng Anh uy tín, nổi tiếng ở Sài Gòn được các phụ huynh, sinh viên, người đi làm,… tin tưởng lựa chọn với phương pháp học chủ động, cùng nhiều bài giảng thú vị, các hoạt động ngoại khóa sôi nổi, bổ ích. YOLA là cái nôi khơi gợi niềm đam mê ngoại ngữ và đem đến những bài học thú vị về cả tiếng Anh và kỹ năng mềm cần thiết cho học viên.
Nguồn: IDP
[form-article type=2 title=”Đăng ký” button=”Gửi ngay” select=”Chọn|Đăng ký tư vấn|Đăng ký thi thử”]