Tiếng Anh là ngôn ngữ không còn quá xa lạ, nhưng để được học tập hay làm việc trong môi trường quốc tế, tiếp xúc nhiều với người nước ngoài thì điều kiện tiên quyết là bạn phải có tiếng Anh giao tiếp. Một trong những cách để bạn giao tiếp tiếng Anh hiệu quả chính là nắm bắt những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng, học thuộc và áp dụng chúng. Vậy những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng nhất là những câu nào?
Xem thêm:
Tiếng Anh giao tiếp thông dụng là phương tiện truyền tải trong cuộc sống hàng ngày. Đối với giao tiếp tiếng Anh thông dụng thì từ vựng đơn giản, không có tính học thuật cao. Để có thể tự tin giao tiếp quan trọng nhất vẫn là việc tạo cho mình một thói quen luyện tập hàng ngày. Tuy nhiên, để có động lực học thì bạn cần xác định rõ mục tiêu thiết thực thì mới tìm ra được phương pháp học tiếng Anh hiệu quả. Và trong cuộc sống cũng như công việc, đôi khi bạn chỉ cần học thuộc những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng là bạn đã có thể diễn đạt được mong muốn, cảm xúc cho người đối diện.
STT |
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
1 |
Hello |
Xin chào |
2 |
Are you Canadian? |
Bạn là người Canada phải không? |
3 |
Where are you coming from? |
Bạn đến từ đâu? |
4 |
Glad to meet you |
Rất vui được gặp bạn |
5 |
I don’t understand English well |
Tôi không giỏi tiếng Anh lắm |
6 |
Please speak more slowly |
Bạn có thể nói chậm một chút không? |
7 |
Can you repeat? |
Bạn có thể lặp lại không? |
8 |
What is this called in English? |
Từ này nói thế nào trong tiếng Anh? |
9 |
What does this word mean? |
Từ này nghĩa là gì? |
10 |
Can I help you? |
Tôi giúp gì được cho bạn? |
11 |
Hey, how’s it going? |
Mọi chuyện thế nào rồi? |
12 |
It’s been so long |
Đã lâu rồi nhỉ |
13 |
How do you do? |
Dạo này thế nào? |
14 |
What’s up? |
Có chuyện gì vậy? |
15 |
Wait a minute |
Chờ một chút |
16 |
Come with me |
Đi theo tôi |
17 |
I know it |
Tôi biết mà |
18 |
I have forgotten |
Tôi quên mất |
19 |
I don’t think so |
Tôi không nghĩ vậy |
20 |
I am afraid |
Chỉ e rằng |
STT |
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
1 |
Do you have any brothers or sisters? |
Bạn có anh chị em không? |
2 |
I’m an only child |
Tôi là con một |
3 |
Have you got any kids? |
Bạn có con không? |
4 |
I’ve got a baby |
Tôi mới có một em bé |
5 |
Where do your parents live? |
Bố mẹ bạn sống ở đâu? |
6 |
Are you married? |
Bạn có gia đình chưa? |
7 |
How long have you been married? |
Bạn lập gia đình bao lâu rồi? |
8 |
I’m divorced |
Tôi đã ly hôn |
9 |
Could you tell me about your family? |
Bạn chia sẻ một chút về gia đình mình với tôi được không? |
10 |
How many people are there in your family? |
Gia đình bạn có bao nhiêu người? |
STT |
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
1 |
This is my classmate |
Đây là bạn học của tôi |
2 |
It’s time your break now |
Đến giờ giải lao rồi |
3 |
What’s your major? |
Bạn học ngành gì vậy? |
4 |
I’m a second year student |
Tôi là sinh viên năm 2 |
5 |
Which university do you want to get in? |
Bạn muốn thi trường đại học nào? |
6 |
What subject do you like? |
Bạn thích môn gì? |
7 |
Can I borrow your pencil? |
Cho mình mượn bút chì được không? |
8 |
Do you understand what the teacher said? |
Bạn có hiểu cô giáo nói gì không? |
9 |
May I go out, teacher? |
Em xin phép ra ngoài ạ |
10 |
Do you have an answer for this question? |
Bạn biết làm câu này không? |
11 |
I forgot my books for the math class |
Tớ quên không mang sách toán rồi |
12 |
Have you prepared for the examination? |
Cậu đã ôn thi chưa? |
13 |
I got mark A |
Tớ được điểm A |
14 |
Let me check your homework |
Bài tập về nhà của em đâu? |
STT |
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
1 |
We haven’t booked a table yet, can you fit us? |
Chúng tôi chưa đặt bàn? Làm ơn xếp chỗ cho chúng tôi |
2 |
I booked a table for two at 7pm. It’s under the name of … |
Tôi đã đặt một bàn 2 người lúc 7 giờ tối, tên tôi là… |
3 |
Can we have an extra chair, please? |
Cho tôi xin thêm một cái ghế nữa |
4 |
Can we have a look at the menu? |
Cho chúng tôi xem thực đơn với |
5 |
What’s special for today? |
Hôm nay có món gì đặc biệt |
6 |
What do you recommend? |
Bạn có thể gợi ý món nào ngon không? |
7 |
A salad, please |
Cho một phần salad |
8 |
Can you bring me a spoon, please? |
Lấy giúp một cái thìa với |
9 |
That’s all, thank you |
Như vậy đủ rồi, cảm ơn. |
10 |
Could you pass me the ketchup, please? |
Lấy giúp tôi lọ tương cà |
11 |
Excuse me, I’ve been waiting for over an hour |
Xin lỗi, nhưng tôi đã chờ gần một tiếng rồi. |
12 |
Excuse me, but my meal is cold |
Thịt của tôi bị nguội rồi |
13 |
It doesn’t taste right |
Món này có vị lạ quá |
14 |
Can I have my check? |
Cho tôi xin hóa đơn với |
15 |
Can I get this to-go? |
Giúp tôi gói cái này mang về |
16 |
Can I pay by credit card? |
Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng không? |
17 |
I think there is something wrong with the bill |
Tôi nghĩ là hóa đơn có gì đó sai sót. |
STT |
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
1 |
How was your trip? |
Chuyến đi của bạn thế nào? |
2 |
Are there any interesting attractions there? |
Ở đó có địa điểm du lịch nào thú vị không? |
3 |
How much luggage can I bring with me? |
Tôi có thể mang theo bao nhiêu hành lý? |
4 |
How many flights are there from here to Hanoi every week? |
Mỗi tuần có mấy chuyến bay đến Hà Nội? |
5 |
How much is the fare? |
Giá vé bao nhiêu? |
6 |
How much is the guide fee per day? |
Tiền phí hướng dẫn viên một ngày là bao nhiêu? |
7 |
How much is the admission fee? |
Vé vào cửa bao nhiêu tiền? |
8 |
What is the city famous for? |
Thành phố đó nổi tiếng về cái gì? |
9 |
What’s a special product here? |
Ở đây có đặc sản nổi tiếng gì? |
10 |
Are there any good restaurants here? |
Ở đây có nhà hàng nào ngon |
11 |
I’d like to buy some souvenirs |
Tôi muốn mua 1 số món đồ lưu niệm |
12 |
We took a lot of pictures |
Chúng tôi đã chụp rất nhiều ảnh |
STT |
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
1 |
Excuse me, can you help me please? |
Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi không? |
2 |
I’m just looking |
Tôi đang xem một chút |
3 |
How much is this? |
Cái này giá bao nhiêu? |
4 |
Can I have a discount for this? |
Cái này có được giảm giá không? |
5 |
What size is it? |
Cái này cỡ bao nhiêu? |
6 |
Do you have this in a size L |
Cái này có size L không? |
7 |
It doesn’t fit |
Cái này không vừa |
8 |
It’s a little too big |
Hơi rộng một chút |
9 |
I’ll take it |
Tôi lấy cái này |
STT |
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
1 |
Excuse me, could you tell me how to get to …? |
Xin lỗi, bạn có thể chỉ tôi đường đến … không? |
2 |
Where is the cinema? |
Rạp chiếu phim ở đâu vậy? |
3 |
Excuse me, do you know where the B building is? |
Bạn có biết tòa nhà B ở đâu không? |
4 |
Sorry, I don’t live around here |
Xin lỗi, tôi không sống ở khu này |
5 |
Are we on the right road for? |
Chúng ta đang đi đúng đường đó chứ? |
6 |
Do you have a map? |
Bạn có bản đồ không? |
7 |
Excuse me, can you tell me where am I? |
Cho tôi hỏi đây là đâu? |
8 |
Please show me the way |
Làm ơn giúp chỉ đường |
9 |
I don’t remember the street |
Tôi quên đường rồi |
10 |
Where should I turn? |
Tôi phải rẽ ở đâu? |
11 |
What is this street? |
Đường này là đường gì? |
12 |
You’re going the wrong way |
Bạn đang đi nhầm đường rồi |
13 |
Go down there |
Đi xuống phía dưới đó |
14 |
Turn left at the crossroads |
Rẽ phải ở ngã t |
15 |
Straight ahead for about 100m |
Cứ đi thẳng 100m nữa |
16 |
You’ll pass a big supermarket on your left |
Bạn sẽ đi qua một siêu thị lớn |
17 |
It’ll be on your left |
Nó sẽ ở bên tay trái bạn |
18 |
How far is it to the bus station? |
Bến xe bus cách đây bao xa? |
Dành thời gian để ghi nhớ hết những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng dưới đây. Bạn sẽ cải thiện khả năng nói của mình rất nhanh chóng đấy. Hãy nhớ rằng, học “sâu” chính là chìa khóa để thông thạo tiếng Anh.
Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng trong cuộc sống thường ngày mà chúng tôi sắp “bật mí” dưới đây chắc chắn sẽ vô cùng hữu ích cho bạn đấy! Hãy cùng tìm hiểu nhé.
Dưới đây là những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng nhất bạn cần biết chốn công sở. Nhớ kỹ những mẫu câu này không những bạn có thể nói tiếng anh như “gió” mà còn tránh được những tình huống “khó đỡ” hàng ngày.
Trên đây là những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng nơi văn phòng mà bạn nên thuộc nằm lòng. Hãy cố gắng ghi nhớ để tha hồ “chém gió” nơi công sở nhé!
* Cách sử dụng tiếng Anh công sở thành thạo
Sau khi đã nắm vững được một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh công sở, việc tiếp theo bạn cần làm là tìm cách ứng dụng chúng vào thực tế sao cho phù hợp và nhuần nhuyễn nhất.
Trò chuyện với đồng nghiệp thân thiết: Không có môi trường nào ứng dụng tốt hơn chốn công sở. Tuy nhiên, để không quá hồi hộp hay sợ sai và diễn đạt được, bạn có thể thử tập nói với những đồng nghiệp thân với mình. Cố gắng sử dụng hết những từ mà mình mới học.
Tự nói một mình: Khi có một ý nghĩa hay muốn trấn an bản thân về điều gì, bạn cũng có thể sử dụng câu giao tiếp tiếng Anh thay vì nghĩ bằng tiếng Việt thông thường. Điều này sẽ giúp bạn định hình được một câu nói đúng và chuẩn trong đầu (vì không ai bắt lỗi cả), dần dần, cố gắng nói câu đó ra.
Luyện tập nhiều: Cuối cùng, không gì hiệu quả nhanh hơn việc luyện tập đều đặn và thường xuyên để đạt được thành công tốt nhất.
Trên đây là những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng sẽ giúp bạn nhanh nhạy hơn trong nhiều tình huống. Cố gắng ghi nhớ và học tập chăm chỉ mỗi ngày để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình nhé.
Học những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng sẽ giúp bạn thêm nhiều mẫu câu để ứng dụng vào cuộc sống. Tuy nhiên, chỉ học những câu này thì vẫn chưa đủ để trình độ tiếng Anh của bạn nâng cao hơn. Do đó, đăng ký khóa học tại trung tâm Anh ngữ YOLA là cách tốt nhất để bạn cải thiện tiếng Anh của mình.
Đội ngũ giảng viên có tâm và tầm, chắc chắn sẽ làm hài lòng khi bạn tìm đến YOLA. Hơn nữa, chương trình học thuật được chúng tôi nghiên cứu chuyên sâu. Không chỉ tập trung phát triển ngôn ngữ mà còn khả năng tư duy. Tất cả các chương trình đều được thiết kế theo chuẩn quốc tế và phù hợp với nhu cầu học sinh Việt Nam.
Đến với trung tâm tiếng Anh YOLA để cùng chúng tôi khám phá sức mạnh tiềm năng của bạn nhé!
Những câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng chúng tôi chia sẻ ở trên sẽ giúp các cuộc hội thoại của bạn trở nên thú vị và chuyên nghiệp hơn. Để việc học của bạn hiệu quả hơn hãy đăng ký khóa học tiếng Anh tại YOLA ngay bây giờ!
Đăng ký