Câu bị động là một trong những mảng kiến thức ngữ pháp “khó nhằn” nhưng lại vô cùng quan trọng trong tiếng Anh. Bạn chưa biết cách làm các bài tập liên quan đến cấu trúc ngữ pháp này? Bạn lúng túng khi đổi từ câu chủ động sang bị động? Tất cả sẽ chỉ là chuyện nhỏ sau khi bạn nắm được những thông tin cần thiết về câu bị động trong bài viết sau đây!
1. Câu bị động là gì?
Câu bị động là câu trong đó chủ ngữ là người hay vật nhận hoặc chịu tác động của hành động. Trong câu bị động, đối tượng chịu tác động trở thành chủ ngữ của câu.
Ví dụ:
Câu chủ động: The chef cooks the meal. (Đầu bếp nấu bữa ăn.)
Câu bị động: The meal is cooked by the chef. (Bữa ăn được nấu bởi đầu bếp.)
2. Công thức câu bị động
Trong đó:
- S: Chủ ngữ (Subject)
- V: Động từ (Verb)
- O: Tân ngữ (Object)
- be: Động từ “to be” được chia theo thì của động từ chính
- V3/ed: Quá khứ phân từ của động từ chính
Ex: This tree was planted by my grandfather. (Cây này do ông tôi trồng)
S be + pp O (agent)
- Cách chuyển câu chủ động thành câu bị động trong tiếng anh
Để chuyển một câu từ chủ động sang bị động, thực hiện các bước sau:
Bước 1: Xác định chủ ngữ, động từ và tân ngữ trong câu chủ động.
Bước 2: Chuyển tân ngữ của câu chủ động thành chủ ngữ của câu bị động.
Bước 3: Chia động từ “to be” theo thì của động từ chính trong câu chủ động, sau đó thêm quá khứ phân từ (V3/ed) của động từ chính.
Bước 4: Thêm “by + chủ ngữ” của câu chủ động vào sau động từ (có thể lược bỏ nếu không quan trọng hoặc không cần thiết).
3. Các cấu trúc câu bị động theo thì
Biến đổi theo thì:
Tense | Passive Structure |
---|---|
Present Simple (Hiện tại đơn) | am/is/are +pp |
Present continuous (Hiện tại tiếp diễn) | am/is/are being +pp |
Past Simple (Quá khứ đơn) | am/is/are +pp |
Present Simple (Hiện tại đơn) | am/is/are +pp |
Present Simple (Hiện tại đơn) | am/is/are +pp |
4. Các dạng câu bị động
Ngoài việc nắm rõ công thức câu bị động trong tiếng Anh, chúng ta cần biết được các dạng câu bị động. Trong tiếng Anh có các dạng câu bị động như:
Thể bị động với những động từ có hai tân ngữ
Thể bị động với những động từ có hai tân ngữ như: give (đưa), lend (cho mượn), send (gửi), show (chỉ), buy (mua), make (làm), get (cho),…
Ex:
A: I gave him an apple. (Tôi đã cho anh ấy một quả táo.)
P: An apple was given to him. (Một quả táo đã được trao cho anh ta.)
He was given an apple by me. (Anh ta đã được tôi trao cho một quả táo)
Thể bị động của các động từ tường thuật
Thể bị động với các động từ tường thuật như: assume, believe, claim, consider, expect, feel, find, know, report, say, …
Câu chủ động: S + V + that + S’ + V’
Câu bị động: S + be + V3/-ed + to V hoặc IT + be + V3/-ed + that + S’ + V’
Ex:
A: People say that he is very rich. (Mọi người nói rằng anh ấy rất giàu.)
P: He is said to be very rich. (Anh ta được cho là rất giàu có.)
It’s said that he is very rich. (Người ta nói rằng anh ấy rất giàu.)
5. Bài Tập Câu Bị Động
Bài 1: Chuyển các câu sau sang câu bị động
- They clean the room every day.
- He wrote a novel last year.
- The manager will approve the report.
Bài 2: Điền vào chỗ trống
- The cake ___ (bake) by my mom yesterday.
- This book ___ (write) by a famous author.
- The questions ___ (answer) tomorrow.
Đáp án
- Bài 1:
- The room is cleaned every day.
- A novel was written by him last year.
- The report will be approved by the manager.
- Bài 2:
- was baked
- is written
- will be answered
Tìm hiểu thêm:
Bổ ngữ là gì? Các loại bổ ngữ trong Tiếng Anh
Linking Verbs là gì? Cách dùng động từ nối trong tiếng Anh
Phrasal Verb là gì? Tổng hợp Phrasal Verb thường gặp trong IELTS
Nguồn tham khảo: