Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh là kiến thức nền tảng bắt buộc người học nào cũng phải nắm rõ để có được nền móng vững chắc nhất. Nhờ vậy quá trình chinh phục tiếng Anh của bạn mới có thể trở nên dễ dàng hơn. Vì thế, hãy cùng YOLA tìm hiểu về loại từ này trong bài viết sau đây.
Xem thêm:
Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh (hay còn gọi là đại từ xưng hô, đại từ chỉ ngôi) là từ dùng để chỉ, đại diện, thay thế cho một danh từ hoặc cụm danh từ. Sử dụng đại từ nhân xưng giúp tránh sự lặp lại không cần thiết của danh từ, cụm danh từ đó.
Ex:
My sister is a doctor. My sister has long black hair.
=> My sister is a doctor. She has long black hair.
Khi miêu tả về chị gái của mình bạn sẽ chỉ cần nói “my sister” một lần đầu, còn những câu tiếp theo bạn sẽ sử dụng đại từ nhân xưng thay thế. Điều đó khiến cho cuộc hội thoại không bị nhàm chán hay bị lặp lại từ quá nhiều.
Trong tiếng Anh có 7 đại từ nhân xưng là I, you, he, she, it, we, they với các chức năng sau:
Đại từ chủ ngữ |
Đại từ tân ngữ |
Đại từ phản thân |
Tính từ sở hữu |
Đại từ sở hữu |
I (tôi) |
me (là tôi) |
myself (chính tôi) |
my (của tôi) |
mine (là của tôi) |
you (bạn) |
you (là bạn) |
yourself, yourselves (chính bạn |
your (của bạn) |
yours (là của bạn) |
he (anh ấy) |
him (là anh ấy) |
himself (chính anh ấy) |
his (của anh ấy) |
his (là của anh ấy) |
she (cô ấy) |
her (là cô ấy) |
herself (chính cô ấy) |
her (của cô ấy) |
hers (là của cô ấy) |
it (nó) |
it (là nó) |
itself (chính nó) |
its (của nó) |
|
we (chúng tôi) |
us (là chúng tôi) |
ourselves (chính chúng tôi) |
our (của chúng tôi/chúng ta) |
ours (là của chúng tôi/thuộc về chúng tôi) |
they (chúng nó) |
them (là chúng nó) |
themselves (chính chúng nó) |
their (của chúng) |
theirs (là của chúng nó/thuộc về chúng nó) |
Ex: She has lived here for 5 years.
Ex: I met her at the party last night.
Ex: Annie gave him a book.
Ex: I couldn’t do it without them.
Bài 1: Điền đại từ thích hợp vào chỗ trống.
Đáp án:
Câu hỏi |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Đáp án |
I |
We |
you |
He |
They |
Câu hỏi |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
Đáp án |
It |
We |
she |
You |
they |
Bài 2: Điền đại từ thích hợp thay thế cho danh từ trong ngoặc.
Đáp án:
Câu hỏi |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Đáp án |
He |
It |
They |
It |
We |
Câu hỏi |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
Đáp án |
They |
He |
She |
She |
you |
Trên đây là những kiến thức tổng quát nhất về đại từ nhân xưng và bài luyện tập giúp bạn học nhanh chóng, ghi nhớ lâu hơn. Hy vọng bạn có thể chinh phục tiếng Anh một cách nhanh chóng và hiệu quả nhất.
Nguồn: Cambridge
Đăng ký