Hotline: 028 6285 8080
Tin tức

15/12/2020

09:47

Tất tần tật kiến thức về đại từ sở hữu trong tiếng Anh

Đại từ sở hữu trong tiếng Anh được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp và học thuật. Tuy nhiên nhiều người vẫn còn nhầm lẫn giữa đại từ sở hữu và tính từ sở hữu. Vì thế, trong bài viết này YOLA sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức về loại từ này để có cách sử dụng đúng đắn nhất.

Xem thêm:

Khái niệm

Đại từ sở hữu tiếng Anh (Possessive Pronoun) là những đại từ chỉ sự sở hữu, được sử dụng thường xuyên nhằm tránh sự lặp từ trong các câu phía trước.

Ex: Her house is wide. Mine is narrow

Nhà của cô ấy rộng. Nhà của tôi hẹp.

Đại từ sở hữu là gì?

                                                                         Đại từ sở hữu là gì?

Phân loại đại từ sở hữu

Đại từ sở hữu

Nghĩa

Ví dụ

mine

của tôi

Your dress is not as beautiful as mine.

ours

của chúng ta

This car is ours.

yours

của bạn

I will exchange you mine and you exchange me yours.

his

của anh ta

How can he eat their food, not his?

her

của cô ấy

I can’t find my laptop so I use hers.

theirs

của họ

If you don’t have a bike, you can borrow theirs.

its

của nó

The group is proud of its ability to perform.

Vị trí của đại từ sở hữu trong câu

  • Chủ ngữ

Ex: Her house is wide. Mine is narrow

  • Vị ngữ

Ex: I’m yours

  • Tân ngữ

Ex:I bought my bicycle yesterday. He bought his last month.

  • Đứng sau giới từ

Ex: I could understand her problem easily but I don’t know what to do with mine.

Cách sử dụng đại từ sở hữu trong tiếng Anh

  • Dùng để thay thế cho danh từ có chứa tính từ sở hữu.

Ex: Her dress is blue, and mine is red. – Váy của cô ấy màu xanh và của tôi màu đỏ.

  • Dùng trong câu sở hữu kép.

Ex: She is a good friend of mine. – Cô ấy là người bạn tốt của tôi.

Ở ngôi thứ 2 cuối thư với vai trò như một quy ước.

Ex:

Yours sincerely,

Yours faithfully,

Cách sử dụng đại từ sở hữu tiếng Anh

                                                    Cách sử dụng đại từ sở hữu tiếng Anh

Sự khác nhau giữa đại từ sở hữu và tính từ sở hữu

Bạn cần biết rằng, tính từ sở hữu phải luôn bổ nghĩa cho một danh từ đằng sau nó, còn sau đại từ sở hữu sẽ không dùng thêm danh từ bởi vì bản thân nó đã đóng vai trò như một cụm danh từ. Cùng xét ví dụ sau:

Ex: My umbrella is yellow. His umbrella is red. – Ô của tôi màu vàng. Ô của anh ấy màu đỏ.

Trong ví dụ này, my và his là tính từ sở hữu vì my đang bổ nghĩa cho danh từ umbrella và his cũng đang bổ nghĩa cho danh từ umbrella.

Ex: My umbrella is yellow. His is red. – Ô của tôi màu xanh. Của anh ấy màu đỏ.

Còn trong ví dụ này my vẫn là tính từ sở hữu nhưng his lại là đại từ sở hữu.

Bài tập thực hành đại từ sở hữu trong tiếng Anh

Thay thế đại từ nhân xưng trong ngoặc thành đại từ sở hữu để hoàn thành câu.

  1. This book is (you) yours.
  2. The ball is (I) _______.
  3. The blue house is (we) _______.
  4. The bag is (she) ________.
  5. We met Peter and Mary last afternoon. This garden is (they) ________.
  6. The hat is (he) ________.
  7. The pictures are (she) ________.
  8. In our garden is a bird. The nest is (it) ________.
  9. This dog is (we) _________.
  10. This was not my mistake. It was (you) _________.

Đáp án: 

Câu hỏi

1

2

3

4

5

Đáp án

yours

mine 

ours 

her 

their 

Câu hỏi

6

7

8

9

10

Đáp án

his 

her 

its 

ours 

yours

Những kiến thức về đại từ sở hữu tiếng Anh mà YOLA vừa cung cấp trong bài viết trên đây hy vọng sẽ giúp bạn tránh được sự nhầm lẫn với tính từ sở hữu. Lỗi này rất dễ để khắc phục bởi vì bạn chỉ cần ghi nhớ những kiến thức trong bài trên và sự khác nhau của chúng.

Nguồn: Cambridge

 

[form-article type=2 title=”Đăng ký” button=”Gửi ngay” select=”Chọn|Đăng ký tư vấn|Đăng ký thi thử”]

Đừng bỏ lỡ
điều thú vị từ Yola

TRẢI NGHIỆM LỚP HỌC THỬ 0 ĐỒNG Lên đến 4 tuần học

Đăng ký học thử